Bảng giá đất Bình Định

Giá đất cao nhất tại Bình Định là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Định là: 1.000
Giá đất trung bình tại Bình Định là: 1.656.753
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
12101 Thị Xã An Nhơn Yết Kiêu - PHƯỜNG NHƠN HÒA Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Nhà ông Nhuận An Lộc - đến hết Nhà ông Tâm (trừ đoạn đường DS5 khu dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19) 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12102 Thị Xã An Nhơn Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường nối Quốc lộ 19 và khu TĐC (lộ giới 25m) 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12103 Thị Xã An Nhơn Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường gom Quốc lộ 19 (lộ giới 11m) 1.160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12104 Thị Xã An Nhơn Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA Các đường còn lại (lộ giới 17m) 880.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12105 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường DS5 (lộ giới 16m) 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12106 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường DS1, DS2, DS3, DS4 (lộ giới 6m) 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12107 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường DS1, DS2, DS5 (lộ giới 16m) 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12108 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường DS3, DS4, DS6 (lộ giới 14m) 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12109 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Tân Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 (lộ giới 14m) 520.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12110 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư kết hợp tái định cư khu vực Hòa Nghi - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường DS2, DS3 (lộ giới 14m) 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12111 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư An Lộc (bãi văn hóa cũ và trên cổng làng văn hóa Phụ Quang) - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường nội bộ lộ giới 16m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12112 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía bắc nghĩa trang liệt sĩ - PHƯỜNG NHƠN HÒA Lộ giới 24m 520.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12113 Thị Xã An Nhơn Tuyến đường liên xã, phường - PHƯỜNG NHƠN HÒA Tuyến đường cầu Tân An - Đến Đập Thạnh Hòa 248.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12114 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa Đường QH: DS4; DS5 (đường Yết Kiêu); DS8; DS9; DS10, lộ giới 14m 320.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12115 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa Đường QH DS11 (Đường Lê Quý Đôn nối dài), lộ giới 24m 520.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12116 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa Đường QH DS02, lộ giới 14m 480.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12117 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư khu vực Hòa Nghi, phường Nhơn Hòa Đường ĐS1 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12118 Thị Xã An Nhơn Đỗ Nhuận - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Trọn đường 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12119 Thị Xã An Nhơn Lê Văn Hưng - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Trọn đường 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12120 Thị Xã An Nhơn Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Đoạn từ km 0 - Đến km 0 + 600 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12121 Thị Xã An Nhơn Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Đoạn từ km 0 + 600 - Đến giáp cầu Bờ Kịnh 640.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12122 Thị Xã An Nhơn Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ cầu Vạn Thuận 1 - Đến giáp nam cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) 1.760.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12123 Thị Xã An Nhơn Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ Bắc cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) - Đến giáp ranh giới huyện Phù Cát 1.840.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12124 Thị Xã An Nhơn Ngô Tất Tố - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Trọn đường 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12125 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ đường Phạm Hùng - Đến nhà bà Oanh 480.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12126 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ nhà ông Phan Tuấn Kiệt (cũ) - Đến nhà ông Trưng (chợ cũ Gò Găng) 216.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12127 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Đường vào chợ và xung quanh Chợ Gò Găng mới 640.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12128 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến ngã ba Đình Tiên Hội 800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12129 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ Đình Tiên Hội - Đến chợ Gò Găng 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12130 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ nhà bà Sương - Đến hết nhà ông Đặng Văn Cho (Tiên Hội) 216.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12131 Thị Xã An Nhơn Trương Định - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Trọn đường 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12132 Thị Xã An Nhơn Trương Hán Siêu - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Trọn đường 800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12133 Thị Xã An Nhơn Trương Văn Đa - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ giáp QL1 - Đến Cầu Lỗ Lội 600.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12134 Thị Xã An Nhơn Trương Văn Đa - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Đoạn còn lại 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12135 Thị Xã An Nhơn Võ Trứ - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Trọn đường 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12136 Thị Xã An Nhơn Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường sắt 1.600.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12137 Thị Xã An Nhơn Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ đường sắt - Đến giáp địa phận Nhơn Mỹ 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12138 Thị Xã An Nhơn Khu vực Tiên Hội - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Xung quanh bãi đậu xe, rẽ nhánh đường Phạm Văn Đồng 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12139 Thị Xã An Nhơn Khu vực Tiên Hội - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ ngã ba Gò Găng - Đến chùa Long Hưng 320.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12140 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Vạn Thuận 1 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh Quốc lộ 1 lộ giới 17m 1.440.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12141 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Vạn Thuận 1 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Các đường còn lại 12m 1.080.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12142 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Vạn Thuận 2 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh QL1 17m 1.440.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12143 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Vạn Thuận 2 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Các đường còn lại 12m 1.080.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12144 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC sau trường THCS Nhơn Thành - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Các đường trong khu QHDC lộ giới 14m 480.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12145 Thị Xã An Nhơn Khu Tái định cư đường Trục Khu kinh tế nối dài, phường Nhơn thành Các lô đất mặt tiền dọc theo tuyến Quốc lộ 19B, có lộ giới 45m 640.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12146 Thị Xã An Nhơn Khu Tái định cư đường Trục Khu kinh tế nối dài, phường Nhơn thành Các lô đất thuộc đường nội bộ 560.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12147 Thị Xã An Nhơn Đường Trục Khu kinh tế Giáp đường Phạm Hùng - đến hết địa phận Nhơn Thành 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12148 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC gần Chợ Gò Găng Các đường trong Khu quy hoạch QHDC 800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12149 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Phú Thành Các lô đất nằm dọc tuyến đường Võ Trứ 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12150 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Phú Thành Các lô đất đường nội bộ 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12151 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Lý Tây Các lô đất nằm dọc tuyến đường Võ Trứ 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12152 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Lý Tây Các lô đất đường nội bộ 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12153 Thị Xã An Nhơn Cao Bá Quát (Tuyến Quốc lộ 1 cũ) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ trường tiểu học số 1 Nhơn Hưng - Đến giáp cầu Đập Đá cũ 920.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12154 Thị Xã An Nhơn Chu Văn An - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Trọn đường 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12155 Thị Xã An Nhơn Hoàng Hoa Thám - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Trọn đường 260.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12156 Thị Xã An Nhơn Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Trường Chinh - Đến giáp nhà ông Nguyễn Hữu Chí 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12157 Thị Xã An Nhơn Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đoạn còn lại 260.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12158 Thị Xã An Nhơn Lương Định Của (Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Trường Chinh - Đến giáp ranh giới xã Nhơn An 300.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12159 Thị Xã An Nhơn Ngô Đức Đệ (ĐT 636) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường sắt (giáp đường Ngô Đức Đệ, phường Bình Định) - Đến giáp ranh giới Nhơn Khánh 480.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12160 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Du (Tuyến Tân Dân-Bình Thạnh) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Sắt - Đến giáp đường Trường Chinh 260.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12161 Thị Xã An Nhơn Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Trọn đường 260.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12162 Thị Xã An Nhơn Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ giáp ranh phường Bình Định - Đến Nam Cầu An Ngãi 3 1.800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12163 Thị Xã An Nhơn Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ Bắc cầu An Ngãi 3 - Đến Nam Cầu An Ngãi 1 1.640.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12164 Thị Xã An Nhơn Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ Bắc cầu An Ngãi 1 - Đến đường Lê Lai 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12165 Thị Xã An Nhơn Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Lê Lai - Đến Nam Cầu Cẩm Tiên 1 1.320.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12166 Thị Xã An Nhơn Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ Bắc cầu Cẩm Tiên 1 - Đến giáp cầu Đập Đá 1.800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12167 Thị Xã An Nhơn Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Trường Chinh - Đến giáp đường Chu Văn An 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12168 Thị Xã An Nhơn Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Chu Văn An - Đến giáp đường Sắt 180.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12169 Thị Xã An Nhơn Tuyến bê tông khu vực Chánh Thạnh - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Trường Chinh - Đến bờ lũy 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12170 Thị Xã An Nhơn Tuyến bê tông khu vực An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Trường Chinh - Đến hết nhà bà Lương Thị Đào 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12171 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Các lô đất quay mặt đường DS2 và DS3, lộ giới 12m 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12172 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Các lô đất quay mặt đường DS1, DS4, DS9, lộ giới 12m 300.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12173 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Các lô đất quay mặt đường DS10 và DS11, lộ giới 12m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12174 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Các lô đất quay mặt đường DS12, lộ giới 5m 212.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12175 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư khu vực Hòa Cư - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Các lô đất quay mặt đường Đ2 và Đ3, Đ6 và Đ8: từ 12m 14m 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12176 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG ĐS1, lộ giới 12m 320.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12177 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG ĐS2, ĐS3, ĐS4, lộ giới: 13m 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12178 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG ĐS6, Lộ giới: 12m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12179 Thị Xã An Nhơn Điểm dân cư xen kẹt An Ngãi 6 lô - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường nội bộ lộ giới 9m 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12180 Thị Xã An Nhơn Khu Quy hoạch dân cư khu vực An Ngãi mặt sau của đoạn từ cầu An Ngãi Đến Cầu Xita (44 lô) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG 320.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12181 Thị Xã An Nhơn Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn quay mặt tiền đường bê tông - Khu quy hoạch dân cư phường Nhơn Hưng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG 372.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12182 Thị Xã An Nhơn Các lô đất quay mặt đường nội bộ khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn - Khu quy hoạch dân cư phường Nhơn Hưng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG 188.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12183 Thị Xã An Nhơn Đường Lê Lai - Phường Nhơn Hưng Đoạn từ đường Trường Chinh đến hết Khu dân cư Yến Tùng, lộ giới 18m 680.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12184 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư Đường quy hoạch DS1, lộ giới 17 m 800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12185 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư Đường quy hoạch DS2 và DS3, lộ giới 16m 600.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12186 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư Đường quy hoạch N6, lộ giới 20m 680.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12187 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC của Công ty TNHH ĐTXD&TMDV Yến Tùng, Phường Nhơn Hưng Đường N4A, lộ giới 32m 800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12188 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC của Công ty TNHH ĐTXD&TMDV Yến Tùng, Phường Nhơn Hưng Đường N41, lộ giới 22,41 m 680.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12189 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 14m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12190 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 14m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12191 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 16m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12192 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS4, lộ giới 16m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12193 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS5, lộ giới 16m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12194 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS6, lộ giới 14m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12195 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 10m 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12196 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 10m 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12197 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 10m 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12198 Thị Xã An Nhơn Phường Bình Định, Đập Đá Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12199 Thị Xã An Nhơn Phường Bình Định, Đập Đá Các tuyến đường có lộ giới từ 3m - Đến < 5m 208.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12200 Thị Xã An Nhơn Phường Bình Định, Đập Đá Các tuyến đường có lộ giới <3m 168.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị