12101 |
Thị Xã An Nhơn |
Yết Kiêu - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Nhà ông Nhuận An Lộc - đến hết Nhà ông Tâm (trừ đoạn đường DS5 khu dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12102 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường nối Quốc lộ 19 và khu TĐC (lộ giới 25m)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12103 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường gom Quốc lộ 19 (lộ giới 11m)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12104 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Các đường còn lại (lộ giới 17m)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12105 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường DS5 (lộ giới 16m)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12106 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường DS1, DS2, DS3, DS4 (lộ giới 6m)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12107 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường DS1, DS2, DS5 (lộ giới 16m)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12108 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường DS3, DS4, DS6 (lộ giới 14m)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12109 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Tân Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 (lộ giới 14m)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12110 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư kết hợp tái định cư khu vực Hòa Nghi - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường DS2, DS3 (lộ giới 14m)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12111 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư An Lộc (bãi văn hóa cũ và trên cổng làng văn hóa Phụ Quang) - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường nội bộ lộ giới 16m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12112 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía bắc nghĩa trang liệt sĩ - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Lộ giới 24m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12113 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến đường liên xã, phường - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Tuyến đường cầu Tân An - Đến Đập Thạnh Hòa
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12114 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa |
Đường QH: DS4; DS5 (đường Yết Kiêu); DS8; DS9; DS10, lộ giới 14m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12115 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa |
Đường QH DS11 (Đường Lê Quý Đôn nối dài), lộ giới 24m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12116 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa |
Đường QH DS02, lộ giới 14m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12117 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Hòa Nghi, phường Nhơn Hòa |
Đường ĐS1
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12118 |
Thị Xã An Nhơn |
Đỗ Nhuận - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Trọn đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12119 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Văn Hưng - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Trọn đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12120 |
Thị Xã An Nhơn |
Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Đoạn từ km 0 - Đến km 0 + 600
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12121 |
Thị Xã An Nhơn |
Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Đoạn từ km 0 + 600 - Đến giáp cầu Bờ Kịnh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12122 |
Thị Xã An Nhơn |
Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ cầu Vạn Thuận 1 - Đến giáp nam cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12123 |
Thị Xã An Nhơn |
Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ Bắc cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) - Đến giáp ranh giới huyện Phù Cát
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12124 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Tất Tố - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Trọn đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12125 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ đường Phạm Hùng - Đến nhà bà Oanh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12126 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ nhà ông Phan Tuấn Kiệt (cũ) - Đến nhà ông Trưng (chợ cũ Gò Găng)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12127 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Đường vào chợ và xung quanh Chợ Gò Găng mới
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12128 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến ngã ba Đình Tiên Hội
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12129 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ Đình Tiên Hội - Đến chợ Gò Găng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12130 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ nhà bà Sương - Đến hết nhà ông Đặng Văn Cho (Tiên Hội)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12131 |
Thị Xã An Nhơn |
Trương Định - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Trọn đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12132 |
Thị Xã An Nhơn |
Trương Hán Siêu - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Trọn đường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12133 |
Thị Xã An Nhơn |
Trương Văn Đa - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ giáp QL1 - Đến Cầu Lỗ Lội
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12134 |
Thị Xã An Nhơn |
Trương Văn Đa - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Đoạn còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12135 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Trứ - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Trọn đường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12136 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường sắt
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12137 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ đường sắt - Đến giáp địa phận Nhơn Mỹ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12138 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực Tiên Hội - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Xung quanh bãi đậu xe, rẽ nhánh đường Phạm Văn Đồng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12139 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực Tiên Hội - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ ngã ba Gò Găng - Đến chùa Long Hưng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12140 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Vạn Thuận 1 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh Quốc lộ 1 lộ giới 17m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12141 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Vạn Thuận 1 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Các đường còn lại 12m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12142 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Vạn Thuận 2 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh QL1 17m
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12143 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Vạn Thuận 2 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Các đường còn lại 12m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12144 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC sau trường THCS Nhơn Thành - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Các đường trong khu QHDC lộ giới 14m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12145 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu Tái định cư đường Trục Khu kinh tế nối dài, phường Nhơn thành |
Các lô đất mặt tiền dọc theo tuyến Quốc lộ 19B, có lộ giới 45m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12146 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu Tái định cư đường Trục Khu kinh tế nối dài, phường Nhơn thành |
Các lô đất thuộc đường nội bộ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12147 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Trục Khu kinh tế |
Giáp đường Phạm Hùng - đến hết địa phận Nhơn Thành
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12148 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC gần Chợ Gò Găng |
Các đường trong Khu quy hoạch QHDC
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12149 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phú Thành |
Các lô đất nằm dọc tuyến đường Võ Trứ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12150 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phú Thành |
Các lô đất đường nội bộ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12151 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Lý Tây |
Các lô đất nằm dọc tuyến đường Võ Trứ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12152 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Lý Tây |
Các lô đất đường nội bộ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12153 |
Thị Xã An Nhơn |
Cao Bá Quát (Tuyến Quốc lộ 1 cũ) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ trường tiểu học số 1 Nhơn Hưng - Đến giáp cầu Đập Đá cũ
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12154 |
Thị Xã An Nhơn |
Chu Văn An - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Trọn đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12155 |
Thị Xã An Nhơn |
Hoàng Hoa Thám - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Trọn đường
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12156 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến giáp nhà ông Nguyễn Hữu Chí
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12157 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đoạn còn lại
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12158 |
Thị Xã An Nhơn |
Lương Định Của (Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến giáp ranh giới xã Nhơn An
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12159 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Đức Đệ (ĐT 636) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường sắt (giáp đường Ngô Đức Đệ, phường Bình Định) - Đến giáp ranh giới Nhơn Khánh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12160 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Du (Tuyến Tân Dân-Bình Thạnh) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Sắt - Đến giáp đường Trường Chinh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12161 |
Thị Xã An Nhơn |
Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Trọn đường
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12162 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ giáp ranh phường Bình Định - Đến Nam Cầu An Ngãi 3
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12163 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ Bắc cầu An Ngãi 3 - Đến Nam Cầu An Ngãi 1
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12164 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ Bắc cầu An Ngãi 1 - Đến đường Lê Lai
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12165 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Lê Lai - Đến Nam Cầu Cẩm Tiên 1
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12166 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ Bắc cầu Cẩm Tiên 1 - Đến giáp cầu Đập Đá
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12167 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến giáp đường Chu Văn An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12168 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Chu Văn An - Đến giáp đường Sắt
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12169 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến bê tông khu vực Chánh Thạnh - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến bờ lũy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12170 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến bê tông khu vực An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến hết nhà bà Lương Thị Đào
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12171 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường DS2 và DS3, lộ giới 12m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12172 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường DS1, DS4, DS9, lộ giới 12m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12173 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường DS10 và DS11, lộ giới 12m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12174 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường DS12, lộ giới 5m
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12175 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Hòa Cư - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường Đ2 và Đ3, Đ6 và Đ8: từ 12m 14m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12176 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
ĐS1, lộ giới 12m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12177 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
ĐS2, ĐS3, ĐS4, lộ giới: 13m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12178 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
ĐS6, Lộ giới: 12m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12179 |
Thị Xã An Nhơn |
Điểm dân cư xen kẹt An Ngãi 6 lô - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường nội bộ lộ giới 9m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12180 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu Quy hoạch dân cư khu vực An Ngãi mặt sau của đoạn từ cầu An Ngãi Đến Cầu Xita (44 lô) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12181 |
Thị Xã An Nhơn |
Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn quay mặt tiền đường bê tông - Khu quy hoạch dân cư phường Nhơn Hưng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12182 |
Thị Xã An Nhơn |
Các lô đất quay mặt đường nội bộ khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn - Khu quy hoạch dân cư phường Nhơn Hưng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12183 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Lê Lai - Phường Nhơn Hưng |
Đoạn từ đường Trường Chinh đến hết Khu dân cư Yến Tùng, lộ giới 18m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12184 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư |
Đường quy hoạch DS1, lộ giới 17 m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12185 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư |
Đường quy hoạch DS2 và DS3, lộ giới 16m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12186 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư |
Đường quy hoạch N6, lộ giới 20m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12187 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC của Công ty TNHH ĐTXD&TMDV Yến Tùng, Phường Nhơn Hưng |
Đường N4A, lộ giới 32m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12188 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC của Công ty TNHH ĐTXD&TMDV Yến Tùng, Phường Nhơn Hưng |
Đường N41, lộ giới 22,41 m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12189 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 14m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12190 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 14m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12191 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 16m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12192 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS4, lộ giới 16m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12193 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS5, lộ giới 16m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12194 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS6, lộ giới 14m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12195 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 10m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12196 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 10m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12197 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 10m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12198 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Bình Định, Đập Đá |
Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12199 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Bình Định, Đập Đá |
Các tuyến đường có lộ giới từ 3m - Đến < 5m
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12200 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Bình Định, Đập Đá |
Các tuyến đường có lộ giới <3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |