Bảng giá đất Bình Định

Giá đất cao nhất tại Bình Định là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Định là: 1.000
Giá đất trung bình tại Bình Định là: 1.656.753
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11901 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 Đường DS5 (lộ giới 14m) 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
11902 Thị Xã An Nhơn Cần Vương (Đường Đê Bao) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Trần Phú - Đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.600.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11903 Thị Xã An Nhơn Cần Vương (Đường Đê Bao) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ 1.240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11904 Thị Xã An Nhơn Cần Vương (Đường Đê Bao) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Ngô Đức Đệ (ĐT 636) 420.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11905 Thị Xã An Nhơn Chế Lan Viên - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường quy hoạch Khu dân cư Lầu Chuông lộ giới 17m 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11906 Thị Xã An Nhơn Đào Tấn - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (thuộc các đường còn lại-Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11907 Thị Xã An Nhơn Đường 30/3 - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ Hợp tác xã nông nghiệp phường Bình Định - Đến đường Trần Phú (phía Bắc) 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11908 Thị Xã An Nhơn Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường xe lửa - Đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai 720.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11909 Thị Xã An Nhơn Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp đường Mai Xuân Thưởng 920.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11910 Thị Xã An Nhơn Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Mai Xuân Thưởng - Đến giáp đường Trần Phú 1.360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11911 Thị Xã An Nhơn Hồ Sĩ Tạo - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (thuộc các đường còn lạiKhu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) 1.080.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11912 Thị Xã An Nhơn Huỳnh Thúc Kháng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường 520.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11913 Thị Xã An Nhơn Kim Đồng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (đường số 8, Khu QHDC đường Thanh Niên) 1.160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11914 Thị Xã An Nhơn Lâm Văn Thạnh - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông) 480.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11915 Thị Xã An Nhơn Lê Hồng Phong - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Trần Phú - Đến ngã tư đường Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng 2.720.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11916 Thị Xã An Nhơn Lê Hồng Phong - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ ngã 4 Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng - Đến ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai 2.400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11917 Thị Xã An Nhơn Lê Hồng Phong - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp đường Thanh Niên 1.840.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11918 Thị Xã An Nhơn Lương Thế Vinh - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường 1.240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11919 Thị Xã An Nhơn Mai Dương - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (Ngã 3 đường 30/3 giáp Tổ 8 Vĩnh Liêm thuộc đường mới quy hoạch) 960.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11920 Thị Xã An Nhơn Mai Xuân Thưởng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Quang Trung (đường vào chợ Bình Định) - Đến đường Lê Hồng Phong 2.120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11921 Thị Xã An Nhơn Mai Xuân Thưởng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Lê Hồng Phong - Đến giáp đường Hàm Nghi 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11922 Thị Xã An Nhơn Ngô Đức Đệ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn tuyến (từ Cầu xéo - Đến đường xe lửa "giáp Nhơn Hưng") 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11923 Thị Xã An Nhơn Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ cầu Bà Thế (giáp Phước Hưng) - Đến giáp phía Đông Cầu chợ Chiều 2.560.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11924 Thị Xã An Nhơn Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Phía Tây Cầu chợ Chiều - Đến hết nhà số 156 (số mới 316)-cuối chợ Bình Định 2.720.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11925 Thị Xã An Nhơn Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ nhà số 158 (số mới 318) - Đến giáp ngã 3 Nguyễn Trọng Trì 2.120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11926 Thị Xã An Nhơn Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ ngã 3 Nguyễn Trọng Trì - Đến giáp Cầu Xéo 1.840.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11927 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (Từ HTXNN - Đến giáp đường Thanh Niên) 1.520.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11928 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Mân - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường 920.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11929 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Khuyến - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (đường số 6, Khu QHDC đường Thanh Niên) 1.160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11930 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Sinh Sắc - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (đường số 2, Khu QHDC đường Thanh Niên) 1.640.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11931 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Lê Hồng Phong - Đến giáp đường sắt 1.640.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11932 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đoạn còn lại 720.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11933 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Trọng Trì -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường 1.520.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11934 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Văn Linh -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ ngã 3 đường Trần Phú (phía Nam) - Đến giáp ngã 3 đường Trần Phú (phía Bắc) 2.240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11935 Thị Xã An Nhơn Phan Bội Châu -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (đường số 4, Khu QHDC đường Thanh Niên) 1.160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11936 Thị Xã An Nhơn Phan Chu Trinh - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (đường số 3, Khu QHDC đường Thanh Niên) 1.160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11937 Thị Xã An Nhơn Phan Đăng Lưu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn tuyến (từ đường Ngô Gia Tự - Đến giáp sau Nhà văn hóa) 1.560.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11938 Thị Xã An Nhơn Phan Đình Phùng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (đường số 5, Khu QHDC đường Thanh Niên) 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11939 Thị Xã An Nhơn Phạm Hồng Thái - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường nội bộ 12m: Từ đường Đào Tấn - Đến đường Quang Trung 1.080.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11940 Thị Xã An Nhơn Phạm Hổ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường 880.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11941 Thị Xã An Nhơn Quang Trung - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Trần Phú - Đến đường 30/3 1.840.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11942 Thị Xã An Nhơn Quang Trung - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Trần Phú - Đến cuối chợ -nhà số 12 cũ (số mới là 60) 2.720.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11943 Thị Xã An Nhơn Quang Trung - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ số nhà số 14 cũ (số mới là 62) - Đến giáp đường Thanh Niên 1.840.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11944 Thị Xã An Nhơn Quang Trung - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Thanh Niên - Đến Đông Ga Bình Định 1.500.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11945 Thị Xã An Nhơn Tăng Bạt Hổ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Ngô Đức Đệ - Đến giáp đường xe lửa 600.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11946 Thị Xã An Nhơn Tăng Bạt Hổ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường xe lửa - Đến Cầu Long Quang 256.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11947 Thị Xã An Nhơn Thanh Niên - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ ngã 4 Lê Hồng Phong - Đến giáp đường Ngô Gia Tự 1.520.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11948 Thị Xã An Nhơn Thanh Niên - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ trong ngã 4 Lê Hồng Phong - Đến đường Cần Vương (đường Đê Bao) 1.080.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11949 Thị Xã An Nhơn Trần Bình Trọng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường 800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11950 Thị Xã An Nhơn Trần Cao Vân - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (Khu QHDC đường Thanh Niên) 1.080.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11951 Thị Xã An Nhơn Trần Phú - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ Bắc Cầu Tân An - Đến Nam cầu Liêm Trực 2.400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11952 Thị Xã An Nhơn Trần Phú - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ Bắc Cầu Liêm Trực - Đến giáp đường Hàm Nghi 2.120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11953 Thị Xã An Nhơn Trần Phú - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Hàm Nghi - Đến giáp ranh phường Nhơn Hưng 2.800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11954 Thị Xã An Nhơn Trần Quốc Toản - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (thuộc các đường còn lại -Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11955 Thị Xã An Nhơn Trần Thị Kỷ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11956 Thị Xã An Nhơn Trần Văn Ơn - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (đường số 1, Khu QHDC đường Thanh Niên) 1.080.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11957 Thị Xã An Nhơn Võ Duy Dương - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Lê Hồng Phong - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tấn 840.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11958 Thị Xã An Nhơn Võ Duy Dương - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đoạn còn lại 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11959 Thị Xã An Nhơn Võ Thị Yến - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường Lê Hồng Phong - Đến hết nhà ông Trương Ngọc Ảnh 920.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11960 Thị Xã An Nhơn Võ Xán - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường 680.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11961 Thị Xã An Nhơn Yến Lan - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông) 640.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11962 Thị Xã An Nhơn Khu chợ Bình Định - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Hai dãy nhà quay mặt tiền phía Đông và phía Tây chợ 2.120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11963 Thị Xã An Nhơn Đường mới quy hoạch - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ ngã 3 Trần Thị Kỷ - Đến giáp đường Võ Duy Dương 840.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11964 Thị Xã An Nhơn Đường mới quy hoạch - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ ngã 3 Quang Trung nối dài vào Khu dân cư vui chơi giải trí (sau lưng hẻm 113) 920.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11965 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư Bắc Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Các lô đất quay mặt hướng đường Nguyễn Văn Linh 2.240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11966 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư Bắc Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường quy hoạch rộng 14m (Từ đường 30/3 - Đến cuối nhà bà Trần Thị Bích Vân ) 1.080.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11967 Thị Xã An Nhơn Các đường bê tông khu vực Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ Quốc lộ 1 - Đến giáp thôn Tri Thiện, xã Phước Quang (giáp ranh huyện Tuy Phước) 640.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11968 Thị Xã An Nhơn Các đường bê tông khu vực Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ Quốc lộ 1 - Đến hết nhà ông Lê Văn Chức 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11969 Thị Xã An Nhơn Các đường bê tông khu vực Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ Quốc lộ 1 - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thứ 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11970 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong KDC Bắc đường Cần Vương, khu vực Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường (từ đường số 11 CCN Bình Định về hướng Tây) 720.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11971 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong KDC phía Nam CCN Bình Định - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường số 11 của CCN Bình Định - Đến giáp đường Cần Vương (đường mặt sau nhà hàng Hoa Tân An 2) 1.240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11972 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Tổ 10 Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS1, đoạn từ Võ Xán - Đến giáp đường Trần Phú 680.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11973 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Tổ 10 Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS2, lộ giới 10 mét 480.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11974 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong Khu quy hoạch dân cư phía Bắc CCN Bình Định - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường 1.080.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11975 Thị Xã An Nhơn Đường bê tông phía Bắc CCN Bình Định - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ trụ sở KV Mai Xuân Thưởng - Đến giáp Công ty Thuận Giao 800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11976 Thị Xã An Nhơn Đường bê tông trong KDC HTX Nông nghiệp - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Từ đường 30/3 (HTX nông nghiệp) - Đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (gần nhà ông Hồ Đình Anh) 800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11977 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường Lê Hồng Phong nối dài (đoạn từ đường Thanh Niên - Đến giáp đường Cần Vương) 1.840.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11978 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường ĐS1 lộ giới 16m 1.520.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11979 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường ĐS2 lộ giới 14m 1.320.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11980 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường ĐS3 lộ giới 14m 1.320.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11981 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường ĐS4 lộ giới 14m 1.080.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11982 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường ĐS5 lộ giới 14m 1.080.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11983 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường ĐS6 lộ giới 14m 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11984 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Trọn đường ĐS7 lộ giới 14m 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11985 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong khu đất dự kiến phát triển tại tổ 4 Khu vực Kim Châu(Lầu Chuông) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS1, lộ giới 7m 680.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11986 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ trong khu đất dự kiến phát triển tại tổ 4 Khu vực Kim Châu(Lầu Chuông) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS2, lộ giới 10m 840.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11987 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS2, lộ giới 14m 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11988 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS3, lộ giới 15 m (nối dài đường Lương Thế Vinh) 1.240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11989 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS4, lộ giới 14 m 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11990 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS5, lộ giới 20 m 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11991 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS6, lộ giới 14 m 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11992 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS7, lộ giới 10 m 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11993 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS3, lộ giới 16 m 1.580.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11994 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS4, lộ giới 18 m 1.640.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11995 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS5, lộ giới 16 m 1.580.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11996 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS6, lộ giới 16 m 1.580.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11997 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS7, lộ giới 16 m: Nguyễn Sinh Sắc nối dài 1.640.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11998 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS8, lộ giới 10 m 1.360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
11999 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS9, lộ giới 13 m 1.480.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
12000 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH Đường ĐS10, lộ giới 13 m 1.480.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị