11901 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 |
Đường DS5 (lộ giới 14m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11902 |
Thị Xã An Nhơn |
Cần Vương (Đường Đê Bao) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Trần Phú - Đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11903 |
Thị Xã An Nhơn |
Cần Vương (Đường Đê Bao) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11904 |
Thị Xã An Nhơn |
Cần Vương (Đường Đê Bao) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Ngô Đức Đệ (ĐT 636)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11905 |
Thị Xã An Nhơn |
Chế Lan Viên - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường quy hoạch Khu dân cư Lầu Chuông lộ giới 17m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11906 |
Thị Xã An Nhơn |
Đào Tấn - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (thuộc các đường còn lại-Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11907 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường 30/3 - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ Hợp tác xã nông nghiệp phường Bình Định - Đến đường Trần Phú (phía Bắc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11908 |
Thị Xã An Nhơn |
Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường xe lửa - Đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11909 |
Thị Xã An Nhơn |
Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp đường Mai Xuân Thưởng
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11910 |
Thị Xã An Nhơn |
Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Mai Xuân Thưởng - Đến giáp đường Trần Phú
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11911 |
Thị Xã An Nhơn |
Hồ Sĩ Tạo - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (thuộc các đường còn lạiKhu QHDC Bắc Ngô Gia Tự)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11912 |
Thị Xã An Nhơn |
Huỳnh Thúc Kháng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11913 |
Thị Xã An Nhơn |
Kim Đồng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 8, Khu QHDC đường Thanh Niên)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11914 |
Thị Xã An Nhơn |
Lâm Văn Thạnh - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11915 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Hồng Phong - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Trần Phú - Đến ngã tư đường Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11916 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Hồng Phong - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 4 Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng - Đến ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11917 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Hồng Phong - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp đường Thanh Niên
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11918 |
Thị Xã An Nhơn |
Lương Thế Vinh - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11919 |
Thị Xã An Nhơn |
Mai Dương - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (Ngã 3 đường 30/3 giáp Tổ 8 Vĩnh Liêm thuộc đường mới quy hoạch)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11920 |
Thị Xã An Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Quang Trung (đường vào chợ Bình Định) - Đến đường Lê Hồng Phong
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11921 |
Thị Xã An Nhơn |
Mai Xuân Thưởng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến giáp đường Hàm Nghi
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11922 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Đức Đệ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn tuyến (từ Cầu xéo - Đến đường xe lửa "giáp Nhơn Hưng")
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11923 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ cầu Bà Thế (giáp Phước Hưng) - Đến giáp phía Đông Cầu chợ Chiều
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11924 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Phía Tây Cầu chợ Chiều - Đến hết nhà số 156 (số mới 316)-cuối chợ Bình Định
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11925 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ nhà số 158 (số mới 318) - Đến giáp ngã 3 Nguyễn Trọng Trì
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11926 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 3 Nguyễn Trọng Trì - Đến giáp Cầu Xéo
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11927 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (Từ HTXNN - Đến giáp đường Thanh Niên)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11928 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Mân - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11929 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Khuyến - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 6, Khu QHDC đường Thanh Niên)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11930 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Sinh Sắc - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 2, Khu QHDC đường Thanh Niên)
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11931 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến giáp đường sắt
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11932 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đoạn còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11933 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Trọng Trì -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11934 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Văn Linh -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 3 đường Trần Phú (phía Nam) - Đến giáp ngã 3 đường Trần Phú (phía Bắc)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11935 |
Thị Xã An Nhơn |
Phan Bội Châu -PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 4, Khu QHDC đường Thanh Niên)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11936 |
Thị Xã An Nhơn |
Phan Chu Trinh - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 3, Khu QHDC đường Thanh Niên)
|
1.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11937 |
Thị Xã An Nhơn |
Phan Đăng Lưu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn tuyến (từ đường Ngô Gia Tự - Đến giáp sau Nhà văn hóa)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11938 |
Thị Xã An Nhơn |
Phan Đình Phùng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 5, Khu QHDC đường Thanh Niên)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11939 |
Thị Xã An Nhơn |
Phạm Hồng Thái - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường nội bộ 12m: Từ đường Đào Tấn - Đến đường Quang Trung
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11940 |
Thị Xã An Nhơn |
Phạm Hổ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11941 |
Thị Xã An Nhơn |
Quang Trung - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Trần Phú - Đến đường 30/3
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11942 |
Thị Xã An Nhơn |
Quang Trung - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Trần Phú - Đến cuối chợ -nhà số 12 cũ (số mới là 60)
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11943 |
Thị Xã An Nhơn |
Quang Trung - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ số nhà số 14 cũ (số mới là 62) - Đến giáp đường Thanh Niên
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11944 |
Thị Xã An Nhơn |
Quang Trung - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Thanh Niên - Đến Đông Ga Bình Định
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11945 |
Thị Xã An Nhơn |
Tăng Bạt Hổ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Ngô Đức Đệ - Đến giáp đường xe lửa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11946 |
Thị Xã An Nhơn |
Tăng Bạt Hổ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường xe lửa - Đến Cầu Long Quang
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11947 |
Thị Xã An Nhơn |
Thanh Niên - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 4 Lê Hồng Phong - Đến giáp đường Ngô Gia Tự
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11948 |
Thị Xã An Nhơn |
Thanh Niên - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ trong ngã 4 Lê Hồng Phong - Đến đường Cần Vương (đường Đê Bao)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11949 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Bình Trọng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11950 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Cao Vân - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (Khu QHDC đường Thanh Niên)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11951 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Phú - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ Bắc Cầu Tân An - Đến Nam cầu Liêm Trực
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11952 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Phú - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ Bắc Cầu Liêm Trực - Đến giáp đường Hàm Nghi
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11953 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Phú - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Hàm Nghi - Đến giáp ranh phường Nhơn Hưng
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11954 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Quốc Toản - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (thuộc các đường còn lại -Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11955 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Thị Kỷ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11956 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Văn Ơn - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (đường số 1, Khu QHDC đường Thanh Niên)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11957 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Duy Dương - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tấn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11958 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Duy Dương - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đoạn còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11959 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Thị Yến - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến hết nhà ông Trương Ngọc Ảnh
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11960 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Xán - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11961 |
Thị Xã An Nhơn |
Yến Lan - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11962 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu chợ Bình Định - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Hai dãy nhà quay mặt tiền phía Đông và phía Tây chợ
|
2.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11963 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường mới quy hoạch - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 3 Trần Thị Kỷ - Đến giáp đường Võ Duy Dương
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11964 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường mới quy hoạch - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ ngã 3 Quang Trung nối dài vào Khu dân cư vui chơi giải trí (sau lưng hẻm 113)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11965 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Bắc Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Các lô đất quay mặt hướng đường Nguyễn Văn Linh
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11966 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Bắc Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường quy hoạch rộng 14m (Từ đường 30/3 - Đến cuối nhà bà Trần Thị Bích Vân )
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11967 |
Thị Xã An Nhơn |
Các đường bê tông khu vực Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ Quốc lộ 1 - Đến giáp thôn Tri Thiện, xã Phước Quang (giáp ranh huyện Tuy Phước)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11968 |
Thị Xã An Nhơn |
Các đường bê tông khu vực Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ Quốc lộ 1 - Đến hết nhà ông Lê Văn Chức
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11969 |
Thị Xã An Nhơn |
Các đường bê tông khu vực Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ Quốc lộ 1 - Đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thứ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11970 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong KDC Bắc đường Cần Vương, khu vực Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường (từ đường số 11 CCN Bình Định về hướng Tây)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11971 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong KDC phía Nam CCN Bình Định - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường số 11 của CCN Bình Định - Đến giáp đường Cần Vương (đường mặt sau nhà hàng Hoa Tân An 2)
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11972 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Tổ 10 Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS1, đoạn từ Võ Xán - Đến giáp đường Trần Phú
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11973 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Tổ 10 Liêm Trực - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS2, lộ giới 10 mét
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11974 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong Khu quy hoạch dân cư phía Bắc CCN Bình Định - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11975 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường bê tông phía Bắc CCN Bình Định - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ trụ sở KV Mai Xuân Thưởng - Đến giáp Công ty Thuận Giao
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11976 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường bê tông trong KDC HTX Nông nghiệp - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Từ đường 30/3 (HTX nông nghiệp) - Đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu (gần nhà ông Hồ Đình Anh)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11977 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường Lê Hồng Phong nối dài (đoạn từ đường Thanh Niên - Đến giáp đường Cần Vương)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11978 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS1 lộ giới 16m
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11979 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS2 lộ giới 14m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11980 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS3 lộ giới 14m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11981 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS4 lộ giới 14m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11982 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS5 lộ giới 14m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11983 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS6 lộ giới 14m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11984 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu QHDC Tổ 5khu vực Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trọn đường ĐS7 lộ giới 14m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11985 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu đất dự kiến phát triển tại tổ 4 Khu vực Kim Châu(Lầu Chuông) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS1, lộ giới 7m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11986 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ trong khu đất dự kiến phát triển tại tổ 4 Khu vực Kim Châu(Lầu Chuông) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS2, lộ giới 10m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11987 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS2, lộ giới 14m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11988 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS3, lộ giới 15 m (nối dài đường Lương Thế Vinh)
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11989 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS4, lộ giới 14 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11990 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS5, lộ giới 20 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11991 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS6, lộ giới 14 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11992 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC Vĩnh Liêm - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS7, lộ giới 10 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11993 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS3, lộ giới 16 m
|
1.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11994 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS4, lộ giới 18 m
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11995 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS5, lộ giới 16 m
|
1.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11996 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS6, lộ giới 16 m
|
1.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11997 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS7, lộ giới 16 m: Nguyễn Sinh Sắc nối dài
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11998 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS8, lộ giới 10 m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
11999 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS9, lộ giới 13 m
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
12000 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS10, lộ giới 13 m
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |