1101 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường 31/3 |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Tăng Bạt Hổ
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1102 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường 31/3 |
Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến đường Phan Bội Châu
|
15.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1103 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường 31/3 |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Hưng Đạo
|
14.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1104 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường 31/3 |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Bạch Đằng
|
4.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1105 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường Sư Đoàn 3 Sao Vàng |
Đường số 4, lộ giới 19m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
3.525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1106 |
Thành phố Quy Nhơn |
Dương Văn An |
Trọn đường (lộ giới 11m -Khu tái định cư E655 phường Bùi Thị Xuân)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1107 |
Thành phố Quy Nhơn |
Duy Tân |
Trọn đường (từ Lê Lợi - Đến Trần Cao Vân)
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1108 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hà Huy Giáp |
Đường số 4, lộ giới 18m -Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1109 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hà Huy Tập |
Trọn đường
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1110 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hai Bà Trưng |
Trọn đường
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1111 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hải Thượng Lãn Ông |
Trọn đường
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1112 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hàm Nghi |
Từ giáp đường Ngô Mây - Đến giáp đường Vũ Bảo
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1113 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hàm Nghi |
Đoạn còn lại
|
5.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1114 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hàm Tử |
Trọn đường
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1115 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hàn Mặc Tử |
Từ ngã ba Ghềnh Ráng - Đến chân Đèo Quy Hòa (giáp Cầu)
|
9.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1116 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hàn Thuyên |
Trọn đường
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1117 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hồ Biểu Chánh |
Đường số 6, lộ giới 10m -Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1118 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hồ Đắc Di |
Trọn đường
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1119 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hồ Học Lãm |
Đường số 25 và đường số 28, lộ giới 14m -Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu phường Quang Trung
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1120 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hồ Huấn Nghiệp |
Lộ giới 11m (Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1121 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hồ Sĩ Tạo |
Trọn đường lộ giới 8m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1122 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hồ Tá Bang |
Đường số 14: từ đường Xuân Thủy - Đến đường Lý Thái Tổ (Khu Xóm Tiêu)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1123 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hồ Tùng Mậu |
Đường số 18, lộ giới 11m -Khu quy hoạch Xóm Tiêu
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1124 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hồ Văn Huê |
Từ đường Trần Thúc Tự - Đến đường Đ3 KDC phía Bắc làng SOS
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1125 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hồ Xuân Hương |
Trọn đường (thuộc Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1126 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoa Lư |
Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến giáp đường Tháp Đôi
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1127 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoa Lư |
Từ đường Tháp Đôi - Đến giáp Cầu Hoa Lư
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1128 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoa Lư |
Từ giáp Cầu Hoa Lư - Đến giáp đường Điện Biên Phủ
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1129 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoài Thanh |
Lộ giới 20m -Khu Đô thị thương mại An Phú phường Quang Trung
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1130 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Cầm |
Trọn đường, Khu dân cư đảo 1A và 1B Bắc sông Hà Thanh
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1131 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Diệu |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1132 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Hoa Thám |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Đống Đa
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1133 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Hoa Thám |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến Ga xe lửa
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1134 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Minh Giám |
Đường số (lộ giới 28-36m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
5.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1135 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Minh Thảo |
Đường số 6, lộ giới 12m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1136 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Minh Thảo |
Lộ giới 19->20m -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1137 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Quốc Việt |
Từ đường Hoàng Hoa Thám - Đến đường Phạm Hồng Thái
|
8.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1138 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Quốc Việt |
Từ đường Phạm Hồng Thái - Đến đường Phan Đình Phùng
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1139 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Quốc Việt |
Đoạn còn lại
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1140 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Thúc Trâm |
Lộ giới 10 mét (Khu tái định cư E655 phường Bùi Thị Xuân)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1141 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Văn Thái |
Đường số 2: Đoạn lộ giới 18m: từ đường Lưu Trọng Lư - Đến đường Lê Thanh Nghị Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
3.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1142 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Văn Thái |
Đoạn lộ giới 19,5m: từ đường Lê Thanh Nghị - Đến đường Huỳnh Tấn Phát Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1143 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Văn Thụ |
Từ ngã ba Quốc lộ 1D - Đến Khu tập thể Ngân hàng -lộ giới 20m
|
6.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1144 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Văn Thụ |
Đoạn còn lại, (lộ giới 13m)
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1145 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hoàng Xuân Hãn |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Chế Lan Viên-Khu QHDC Trại Gà (lộ giới 10m)
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1146 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hùng Vương |
Từ Cầu Đôi - Đến giáp Cầu Sông Ngang
|
4.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1147 |
Thành phố Quy Nhơn |
Hùng Vương |
Từ Cầu Sông Ngang - Đến Công viên Phú Tài
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1148 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Côn |
Trọn đường (Đường số 4, lộ giới 10m, Khu QH Tây Võ Thị Sáu)
|
2.175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1149 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Đăng Thơ |
Đường số 23B +23C: Từ đường số 6 - Đến hết đường số 23C -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1150 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Mẫn Đạt |
Đường lộ giới 8m, khu QHDC Cảng Quy Nhơn
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1151 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Minh |
Lộ giới 11m ( Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1152 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Ngọc Huệ |
Lộ giới 15,5m (Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1153 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Tấn Phát |
Đường số 12, lộ giới 36m-Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1154 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Thị Cúc |
Lộ giới 11m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1155 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Thị Đào |
Đường số 12: Từ đường số 10 - Đến đường số 9 (lộ giới 21m -quay mặt Chợ)-Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1156 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Thị Đào |
Từ giáp đường số 9 - Đến đường số 15 (đoạn còn lạilộ giới 18m)-Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1157 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Thị Đào |
Đường số 6, lộ giới 12m -Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1158 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Thúc Kháng |
Trọn đường, lộ giới 10m
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1159 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Tịnh Của |
Đường số 3, lộ giới 12m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1160 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Văn Thống |
Đường số 3, lộ giới 15m (Đoạn trước Chợ: Từ giáp đường số 1 - Đến giáp mương thoát nước), khu dân cư xung quanh Chợ Dinh phường Nhơn Bình
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1161 |
Thành phố Quy Nhơn |
Huỳnh Văn Thống |
Đường số 4, lộ giới 14m, khu dân cư xung quanh Chợ Dinh phường Nhơn Bình
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1162 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khúc Hạo |
Đường số 19, lộ giới 11m-Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1163 |
Thành phố Quy Nhơn |
Kim Đồng |
Trọn đường
|
5.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1164 |
Thành phố Quy Nhơn |
La Văn Tiến |
Đường số 9, lộ giới 10m: Từ đường Lê Công Miễn - Đến đường số 6 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1165 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lạc Long Quân (Quốc lộ 1A) |
Từ giáp Cầu Diêu Trì - Đến giáp Cầu An Phú
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1166 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lạc Long Quân (Quốc lộ 1A) |
Từ Cầu An Phú - Đến giáp ngã 3 đường vào Công ty Bia
|
4.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1167 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lạc Long Quân (Quốc lộ 1A) |
Từ ngã 3 đường vào Công ty Bia - Đến hết Cây Xăng dầu Binh Đoàn 15
|
4.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1168 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lâm Văn Thạnh |
Đường số 9, lộ giới 14m, Khu dân cư thuộc Khu Đô thị -Dịch vụ -Du lịch phía Tây đường An Dương Vương
|
6.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1169 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lâm Văn Thật |
Đường số 11, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1170 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lâm Văn Tương |
Đường số 18, lộ giới 16m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
3.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1171 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Anh Xuân |
Đường số 8, lộ giới 9m -Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1172 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Anh Xuân |
Đường số 9, lộ giới 10,5m -Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1173 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Bá Trinh |
Trọn đường (Đường số 2, lộ giới 12m, Khu dân cư Tây Võ Thị Sáu)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1174 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Cơ |
Trọn đường (Đường số 7, lộ giới 10m, Khu dân cư Tây Võ Thị Sáu)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1175 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Công Miễn |
Đoạn từ giáp Cầu Hàn Mặc Tử - Đến giáp đường La Văn Tiến
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1176 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Công Miễn |
Đoạn còn lại (đường số 5, lộ giới 7m, khu dân cư tổ 15B, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1177 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Đại Cang |
Đường số 1, lộ giới 16m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1178 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Đại Hành |
Trọn đường (thuộc Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1179 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Đình Chinh |
Đường số 20, lộ giới 9m -Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1180 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Đình Lý |
Đường số 8, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1181 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Duẩn |
Từ giáp đường Diên Hồng (phía Bắc) - Đến giáp đường Trường Chinh
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1182 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Duẩn |
Từ giáp đường Trường Chinh - Đến giáp đường Diên Hồng (phía Nam)
|
15.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1183 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Đức Thọ |
Từ đường Phan Đình Phùng - Đến giáp ngã tư đường Lê Lợi
|
9.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1184 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Đức Thọ |
Từ đường Lê Lợi - Đến giáp đường Phan Chu Trinh
|
8.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1185 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Hồng Phong |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp ngã tư đường Mai Xuân Thưởng
|
15.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1186 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Hồng Phong |
Từ giáp ngã 4 đường Mai Xuân Thưởng - Đến giáp ngã 4 đường Hai Bà Trưng
|
14.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1187 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Hồng Phong |
Đoạn còn lại
|
13.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1188 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Hữu Kiều |
Đường nội bộ bê tông xi măng, lộ giới 7m, Khu tập thể cơ khí tàu thuyền (phía sau Khách sạn Thủy thủ)
|
3.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1189 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Lai |
Trọn đường
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1190 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Lợi |
Từ đường Xuân Diệu - Đến giáp đường Nguyễn Huệ
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1191 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Lợi |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo
|
11.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1192 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Lợi |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường Bạch Đằng
|
7.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1193 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Lợi |
Từ đường Bạch Đằng - Đến giáp đường Lê Đức Thọ (Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa)
|
8.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1194 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Lợi |
Từ đường Lê Đức Thọ - Đến đường Đống Đa (Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa)
|
7.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1195 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Quý Đôn |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1196 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Tấn Quốc |
Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1197 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thận |
Đường số 13, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1198 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thanh Nghị |
Đường số 3: lộ giới 26m -Đảo 1A Khu QHDC Bắc Sông Hà Thanh
|
5.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1199 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thanh Nghị |
Đường số 3: lộ giới 26m -Đảo 1B Khu QHDC Bắc Sông Hà Thanh
|
4.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1200 |
Thành phố Quy Nhơn |
Lê Thanh Nghị |
Đường số 5: lộ giới 12m -Đảo 1A Khu QHDC Bắc Sông Hà Thanh
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |