11801 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QH dân cư phía nam thôn Tân Lập - Xã Nhơn Lộc |
Đường quy hoạch nội bộ DS 7, lộ giới 12m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11802 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Lộc |
Từ ĐT 638 - Đến giáp xã Nhơn Tân đoạn thôn Trảng Long ( lộ giới 9m)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11803 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Nam thôn Tân Lập, xã Nhơn Lộc |
Đường QH nội bộ DS8, lộ giới 12m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11804 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thành 1 |
Từ HTX 1 - đến nhà Ông Dương Văn Tám
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11805 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Đông Lâm 1 |
Từ nhà ông Bùi Thế Dân - đến nhà ông Dương Văn Tám
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11806 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Đông Lâm 2 |
Từ nhà ông Bùi Thế Dân - đến nhà máy rượu Minh Anh
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11807 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 1 - Xã Nhơn Phúc |
Từ đường ĐT638 - Đến dốc bà 5 Phổ
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11808 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 2 - Xã Nhơn Phúc |
Đoạn từ cống nhà ông Lân - Đến ngã tư An Thái (trước đây thuộc đường nội bộ KV chợ An Thái, đoạn từ cống bà Long Đến Ngã tư An Thái)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11809 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 2 - Xã Nhơn Phúc |
Đoạn từ ngã 4 - Đến nhà Phạm Đắc An
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11810 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 2 - Xã Nhơn Phúc |
Đoạn từ nhà ông Lân - Đến nhà ông Nam
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11811 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 3 - Xã Nhơn Phúc |
Từ đường Bình Định-Lai Nghi - Đến giáp cống bà Long (đoạn trước UBND xã)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11812 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 4 - Xã Nhơn Phúc |
Đoạn từ nhà ông Văn Trọng Lãng - Đến cống bà Long (trước đây thuộc đường nội bộ KV chợ An Thái)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11813 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 4 - Xã Nhơn Phúc |
Đoạn từ cống bà Long - Đến ngã 3 đường Tây tỉnh ĐT638
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11814 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 5 - Xã Nhơn Phúc |
Đường nội bộ khu vực chợ An Thái (từ nhà bà Oanh - Đến nhà ông Cường)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11815 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 6 - Xã Nhơn Phúc |
Đường nội bộ khu vực chợ An Thái (từ nhà ông Đồng - Đến nhà bà Bình)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11816 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 7 - Xã Nhơn Phúc |
Từ đường ĐT 636 - Đến giáp đường An Thái 1
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11817 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 8 - Xã Nhơn Phúc |
Từ cổng làng nghề - Đến giáp đường An Thái 1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11818 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 9 - Xã Nhơn Phúc |
Từ nhà bà Phạm Thị Thu - Đến nhà ông Lê Văn Sanh
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11819 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thái 10 - Xã Nhơn Phúc |
Từ nhà ông Tô Thanh Hải - Đến đường ĐT 638
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11820 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT 636 - Xã Nhơn Phúc |
Từ ngã 4 An Thái ĐT 638 - Đến ranh giới sông sức Bình Nghi
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11821 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Phụ Ngọc 1 - Xã Nhơn Phúc |
Từ cây xăng Quốc Huy - Đến cầu Bà Có
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11822 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ KDC phía Đông đường Tây tỉnh - Xã Nhơn Phúc |
Đường rộng 14m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11823 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu dịch vụ và dân cư phía Tây đường Tây tỉnh - Xã Nhơn Phúc |
Đường rộng 14m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11824 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC phía Đông đường Tây tỉnh thôn An Thái, xã Nhơn Phúc |
Đường QH nội bộ DS 8, lộ giới 12m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11825 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QH Khu dịch vụ và Dân cư phía Tây đường Tây tỉnh thôn An Thái, xã Nhơn Phúc. |
Đường QH nội bộ DS4, lộ giới 14m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11826 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC phía Nam đường ĐT 636, xã Nhơn Phúc |
Đường QH nội bộ DS4, lộ giới 14m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11827 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC phía Tây chùa Bửu Quang, xã Nhơn Phúc |
Đường QH nội bộ DS1, DS2 lộ giới 12m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11828 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC phía Tây chùa Bửu Quang, xã Nhơn Phúc |
Đường QH nội bộ DS5, lộ giới 7m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11829 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu DHDC thôn Mỹ Thạnh 313B, 42, xã Nhơn Phúc |
Đường QH nội bộ DS2, lộ giới 16m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11830 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường dọc theo bờ kè Sông Kôn - Xã Nhơn Phúc |
Đoạn từ cầu An Thái - đến nhà ông Huỳnh Hớn thôn Mỹ Thạnh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11831 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường liên thôn An Thái- Mỹ Thạnh |
Đường ĐT 636 - Mỹ Thạnh 1 (đoạn nhà may Triệu Hào, lộ giới 8m)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11832 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Nam đường ĐT636 |
Đường nội bộ, lộ giới 14m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11833 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư gò trại Mỹ Thạnh |
Đường nội bộ, lộ giới 14m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11834 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu dân cư Khánh Hòa - Xã Nhơn Khánh |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11835 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu dân cư Cầu Phụ Ngọc - Xã Nhơn Khánh |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11836 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến đường liên xã, phường - Xã Nhơn Khánh |
Từ ĐT 636 đi Nhơn Lộc (cầu Trường Cửu)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11837 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến đường liên xã, phường - Xã Nhơn Khánh |
Từ ĐT 636 đi Nhơn Hậu (cầu Gò Quan)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11838 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Ngãi Chánh 3 - Xã Nhơn Hậu |
Đường DS1 lộ giới 15m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11839 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Ngãi Chánh 3 - Xã Nhơn Hậu |
Các đường nội bộ trong khu QH lộ giới 12m
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11840 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Cổng làng nghề Gỗ mỹ nghệ cầu Gò Quan - Xã Nhơn Hậu |
Nhà ông Tưởng - Đến Miễu Thạch Bàn
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11841 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu |
Từ giáp phường Đập Đá - Đến đường sắt
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11842 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu |
Từ đường sắt - Đến nhà Huỳnh Ngọc Dung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11843 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu |
Từ nhà Huỳnh Ngọc Dung - Đến cầu Thị Lựa
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11844 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực chợ xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu |
Từ đường Đập Đá Nhơn Hậu (nhà bà Nguyễn Thị Sanh) - Đến nhà ông Tường
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11845 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực chợ xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu |
Đường nội bộ khu vực chợ Nhơn Hậu
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11846 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu |
Tuyến đường chính vào khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh 2 (đường vào khu xóm Bắc Đông Ngãi Chánh)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11847 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu |
Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Đông
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11848 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu |
Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Nam
|
235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11849 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Ngãi Chánh 4 |
Đường Ngô Văn Sở (Lộ giới 17m)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11850 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Ngãi Chánh 4 |
Đường DS2 (lộ giới 16m)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11851 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC xen kẹt vị trí 2 thôn Vân Sơn |
Đường DS2 (Lộ giới 12m)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11852 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC xen kẹt vị trí 3 thôn Vân Sơn |
Đường DS2 (Lộ giới 12m)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11853 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC xen kẹt vị trí 4 thôn Vân Sơn |
Đường DS1 (Lộ giới 12m); DS2 (Lộ giới 07m)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11854 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC xen kẹt vị trí 5 thôn Vân Sơn |
Đường DS2 (Lộ giới 12m)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11855 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Thanh Liêm quay mặt phía Bắc - Xã Nhơn An |
Từ ĐT636 - Đến nhà ông Nguyễn Thái Bửu lộ giới 9m
|
292.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11856 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Bắc - Xã Nhơn An |
Từ nhà Bùi Thanh Long - Đến ngõ nhà bà Lê Thị Nhỏ lộ giới 9m
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11857 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Háo Đức 1 - Xã Nhơn An |
Từ cổng làng Mai Háo Đức - đến giáp tuyến đường tránh QL1A
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11858 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Quốc lộ - Xã Nhơn An |
Đường nội bộ
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11859 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Tân Dương - Xã Nhơn An |
Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5, DS6 lộ giới 14m
|
227.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11860 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Trung Định 1 - Xã Nhơn An |
Từ tuyến đường Tránh QL 1A - đến giáp UBND xã (cả nhánh rẽ giáp Nhơn Phong)
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11861 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Trung Định - Xã Nhơn An |
Đường nội bộ
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11862 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Háo Đức - Xã Nhơn An |
Đường DS1, DS2, DS3, DS4
|
292.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11863 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Thuận Thái - Xã Nhơn An |
Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11864 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn An |
Từ Cổng làng Hảo Đức - Đến hết thôn Trung Định
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11865 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An |
Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 9m
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11866 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An |
Đường quy hoạch ĐS1 và ĐS3, lộ giới 9m
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11867 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An |
Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 12m
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11868 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Tân Dân 1 - Xã Nhơn An |
Đoạn từ dưới cầu Phú Đa - đến giáp Miễu Đông (thôn Tân Dân)
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11869 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Tân Dân 1 - Xã Nhơn An |
Từ dưới cầu Phú Đa - đến giáp Háo Lễ (thôn Tân Dân)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11870 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QH dân cư Háo Đức (Trên cầu Ông Ới, phía Nam đường) - Xã Nhơn An |
Đường quy hoạch nội bộ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11871 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An |
Đường QH ĐS1 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11872 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An |
Đường QH ĐS2 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11873 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An |
Đường QH ĐS3 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11874 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân |
Từ Quán Cây Ba - Đến hết UBND xã Nhơn Tân
|
465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11875 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân |
Từ ranh giới phía Nam trụ sở UBND xã Nhơn Tân - Đến giáp ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11876 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân |
Từ ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân - Đến giáp ngã 3 đường lên Hồ Núi Một
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11877 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Nam Tượng 1, xã Nhơn Tân - Xã Nhơn Tân |
Các lô đất thuộc đường gom dọc Quốc lộ 19
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11878 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường liên xã |
Từ Quốc lộ 19 nhà ông 5 Xuân - đến giáp ranh xã Nhơn Lộc, lộ giới quy hoạch 10m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11879 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Lò gạch xóm Tân An, thôn Nam Tượng 2, xã Nhơn Tân |
Đường quy hoạch Khu dân cư Lò gạch xóm Tân An, thôn Nam Tượng 2, xã Nhơn Tân, phía tây nhà bà Phạm Thị Sáu, lộ giới quy hoạch 14m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11880 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh |
Từ Công viên xã Nhơn Hạnh - Đến giáp cầu Mương Am, thôn Thái Xuân
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11881 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh |
Từ Cầu chữ Y - Đến hết Trường mẫu giáo thôn Định Thuận
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11882 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh |
Đường nội bộ xung quanh Chợ Nhơn Thiện
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11883 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh |
Đường nội bộ Khu QHDC năm 2002, năm 2003, năm 2005, thôn Nhơn Thiện
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11884 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh |
Đường nội bộ trong khu dân cư Nhơn Thiện năm 2010, 2013, 2015
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11885 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Nhơn Thiện, xã Nhơn Hạnh năm 2018 |
Đường QH ĐS1, ĐS3, lộ giới 12m
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11886 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Nhơn Thiện, xã Nhơn Hạnh năm 2018 |
Đường QH nội bộ ĐS2, lộ giới 13m
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11887 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT 631 - Xã Nhơn Hạnh |
Từ cầu Án Sát (thôn Lộc Thuận) - đến giáp xã Phước Thắng-Tuy Phước
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11888 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh |
Đường quy hoạch nội bộ ĐS 1, lộ giới 15m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11889 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh |
Đường quy hoạch nội bộ ĐS 3 lộ giới 13m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11890 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh |
Đường quy hoạch nội bộ ĐS 4 lộ giới 12m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11891 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến An Tràng-Tây Vinh - Xã Nhơn Mỹ |
Từ Cầu Thị Lựa - Đến giáp Cầu Bầu Dừa (điểm giáp ranh xã Tây Vinh)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11892 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Thiết Tràng năm 2017 - Xã Nhơn Mỹ |
Đường DS3 (lộ giới 12m)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11893 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ |
Đường DS4 (lộ giới 14m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11894 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ |
Đường DS1 (lộ giới 12m)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11895 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ |
Đường DS2 (lộ giới 12m)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11896 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ |
Đường DS3 (lộ giới 12m)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11897 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ |
Đường DS4 (lộ giới 12m)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11898 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Mỹ |
Đường trung tâm xã (đoạn từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường An Tràng đi Tây Vinh (ĐH34))
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11899 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 |
Đường DS2 (lộ giới 14m)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11900 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 |
Đường DS3, DS4 (lộ giới 12m)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |