11701 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường DS10 và DS11, lộ giới 12m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11702 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường DS12, lộ giới 5m
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11703 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Hòa Cư - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường Đ2 và Đ3, Đ6 và Đ8: từ 12m 14m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11704 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
ĐS1, lộ giới 12m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11705 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
ĐS2, ĐS3, ĐS4, lộ giới: 13m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11706 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
ĐS6, Lộ giới: 12m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11707 |
Thị Xã An Nhơn |
Điểm dân cư xen kẹt An Ngãi 6 lô - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường nội bộ lộ giới 9m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11708 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu Quy hoạch dân cư khu vực An Ngãi mặt sau của đoạn từ cầu An Ngãi Đến Cầu Xita (44 lô) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11709 |
Thị Xã An Nhơn |
Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn quay mặt tiền đường bê tông - Khu quy hoạch dân cư phường Nhơn Hưng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11710 |
Thị Xã An Nhơn |
Các lô đất quay mặt đường nội bộ khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn - Khu quy hoạch dân cư phường Nhơn Hưng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11711 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Lê Lai - Phường Nhơn Hưng |
Đoạn từ đường Trường Chinh đến hết Khu dân cư Yến Tùng, lộ giới 18m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11712 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư |
Đường quy hoạch DS1, lộ giới 17 m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11713 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư |
Đường quy hoạch DS2 và DS3, lộ giới 16m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11714 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư |
Đường quy hoạch N6, lộ giới 20m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11715 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC của Công ty TNHH ĐTXD&TMDV Yến Tùng, Phường Nhơn Hưng |
Đường N4A, lộ giới 32m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11716 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC của Công ty TNHH ĐTXD&TMDV Yến Tùng, Phường Nhơn Hưng |
Đường N41, lộ giới 22,41 m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11717 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 14m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11718 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 14m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11719 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 16m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11720 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS4, lộ giới 16m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11721 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS5, lộ giới 16m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11722 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS6, lộ giới 14m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11723 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 10m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11724 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 10m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11725 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 10m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11726 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Bình Định, Đập Đá |
Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11727 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Bình Định, Đập Đá |
Các tuyến đường có lộ giới từ 3m - Đến < 5m
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11728 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Bình Định, Đập Đá |
Các tuyến đường có lộ giới <3m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11729 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa |
Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11730 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa |
Các tuyến đường có lộ giới từ 3m - Đến < 5m
|
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11731 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa |
Các tuyến đường có lộ giới <3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11732 |
Thị Xã An Nhơn |
Quốc lộ 19 |
Từ giáp ranh phường Nhơn Hòa - Đến giáp Km 28
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11733 |
Thị Xã An Nhơn |
Quốc lộ 19 |
Từ Km 28 - Đến giáp Tây Sơn (xã Nhơn Thọ)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11734 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ Nhơn Thành - Đến cây xăng Hoa Dũng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11735 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ cây xăng Hoa Dũng - Đến Cụm CN đồi Hỏa Sơn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11736 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ cụm Công Nghiệp Đồi Hỏa Sơn - Đến giáp địa phận Tây Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11737 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An |
Từ ngã ba Bến xe ngựa - Đến giáp bờ tràn
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11738 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An |
Từ bờ tràn - Đến giáp UBND xã Nhơn Phong (cả nhánh rẽ vào Cụm công nghiệp Thanh Liêm)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11739 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An |
Từ giáp ranh UBND xã Nhơn Phong - Đến Nhà ông Võ Văn Bộ (xã Nhơn Hạnh)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11740 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An |
Từ nhà ông Đặng Thành Hưng (thôn Nhơn Thiện) - Đến giáp cầu Án Sát (thôn Lộc Thuận)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11741 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT636 (Tuyến Bình Định-Lai Nghi) |
Từ đường Ngô Đức Đệ (phường Nhơn Hưng - Đến giáp đường 638 (đường Tây tỉnh)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11742 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Cụm công nghiệp Gò Đá Trắng đi Nhơn Hậu |
Đoạn từ nhà ông Lâu CCN Gò Đá Trắng - Đến 2 Voi đá Nhơn Hậu
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11743 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh - Xã Nhơn An |
Từ giáp ranh giới phường Nhơn Hưng - Đến giáp cầu Phú Đa
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11744 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh - Xã Nhơn An |
Từ đường sắt - Đến giáp bến đò đầu chùa Hòa Quang (thôn Hòa Phong, xã Nhơn Mỹ)
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11745 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến đường chợ Cảnh hàng đi Tân Dân, Nhơn An - Xã Nhơn An |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông 2 Cam đi Tân Dân, Nhơn An (đến giáp cầu Phú Đá)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11746 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới |
Đoạn từ phường Bình Định - Đến giáp ranh giới xã Nhơn An (thuộc phường Bình Định và Nhơn Hưng) và đoạn từ ranh giới phường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11747 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới |
Đập Đá với xã Nhơn An - Đến phường Nhơn Thành (thuộc phường Đập Đá và Nhơn Thành)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11748 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa - Xã Nhơn Thọ |
Đoạn giáp Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Mỹ (lộ giới 18m)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11749 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa - Xã Nhơn Thọ |
Đường nội bộ có lộ giới 14m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11750 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam - Xã Nhơn Thọ |
Các lô đất quay mặt đường gom Quốc lộ 19 (có lộ giới 14m)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11751 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam - Xã Nhơn Thọ |
Các lô đất quay mặt đường nội bộ (có lộ giới 12m)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11752 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐH 39 - Xã Nhơn Thọ |
Từ Quốc lộ 19 - Đến giáp cầu Dứa đi Nhơn Lộc, lộ giới 9m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11753 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Xóm Quý Viên, thôn Đông Bình, xã Nhơn Thọ |
Từ nhà ông Nguyễn Cao Ly - đến hết Khu dân cư (Đường có lộ giới 12m, BTXM 6m)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11754 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến đường mẫu từ Quốc lộ 19 đi cầu Bến Trảy - Xã Nhơn Thọ |
Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Bến Trảy (Đường có lộ giới rộng 9m, BTXM 6m)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11755 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến đường mẫu từ Quốc lộ 19 đi cầu Thọ Phước - Xã Nhơn Thọ |
Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Thọ Phước (Đường có lộ giới rộng 9m, BTXM 6m)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11756 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường liên thôn (Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ) - Xã Nhơn Thọ |
Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Bến Trảy, lộ giới 6m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11757 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường liên thôn (Thọ Lộc 2, xã Nhơn Thọ) - Xã Nhơn Thọ |
Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Thọ Phước, lộ giới 6m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11758 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 18m
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11759 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS2, DS4 lộ giới 14m ; Đường DS3 lộ giới 12m
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11760 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ 01, lộ giới 14m
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11761 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ 2, lộ giới 14m
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11762 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11763 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 14m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11764 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11765 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11766 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11767 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11768 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11769 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 18m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11770 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11771 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Phong |
Đường nội bộ xung quanh chợ Cảnh Hàng
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11772 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Phong |
Đường rẽ vào cụm công nghiệp xã Nhơn Phong
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11773 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong |
Đường số 2, lộ giới 12m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11774 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong |
Đường số 3, lộ giới 12m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11775 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong |
Đường số 4, lộ giới 12m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11776 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong |
Đường số 5, lộ giới 12m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11777 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong |
Đường số 6, lộ giới 9m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11778 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch DS1, lộ giới 14m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11779 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch DS2, lộ giới 14m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11780 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch DS3, lộ giới 18m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11781 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Bắc đường ĐT 631, xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch DS3, lộ giới 18m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11782 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch số 2, lộ giới 12m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11783 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong |
Đường số quy hoạch 3, lộ giới 12m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11784 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong |
Đường số quy hoạch 4, lộ giới 12m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11785 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong |
Đường số quy hoạch 5, lộ giới 12m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11786 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong |
Đường số quy hoạch 6, lộ giới 12m
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11787 |
Thị Xã An Nhơn |
Điểm xem kẹt thôn Tam Hòa (vị trí 2) - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch, lộ giới 17m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11788 |
Thị Xã An Nhơn |
Điểm xem kẹt thôn Tam Hòa (vị trí 4) - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch, lộ giới 17m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11789 |
Thị Xã An Nhơn |
Điểm xem kẹt thôn Thanh Giang (vị trí 3) - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch, lộ giới 18m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11790 |
Thị Xã An Nhơn |
Điểm xem kẹt thôn Thanh Giang (vị trí 3) - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch, lộ giới 8m
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11791 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Tân Lập 1 - Xã Nhơn Lộc |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Lâm - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Anh
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11792 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Tân Lập 2 - Xã Nhơn Lộc |
Đoạn từ nhà ông Hồ Xuân Thinh - Đến hết nhà ông Võ Đình Long
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11793 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Tân Lập 3 - Xã Nhơn Lộc |
Từ nhà ông Trương Văn Điền - Đến nhà ông Nguyễn Văn Mười
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11794 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Tân Lập 4 - Xã Nhơn Lộc |
Từ nhà ông Nguyễn Công Khanh - Đến nhà ông Hồ Văn Thu
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11795 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Tân Lập 5 - Xã Nhơn Lộc |
Đoạn từ nhà ông Hồ Văn Nhơn - Đến hết nhà bà Hồ Thị Ánh
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11796 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Tân Lập 6 - Xã Nhơn Lộc |
Từ nhà ông Nguyễn Minh Phúc - Đến nhà ông Bùi Văn Thiện
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11797 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường An Thành 4 - Xã Nhơn Lộc |
-Từ nhà ông Nguyễn Văn Mười - Đến ĐH 39
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11798 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến ĐH 39 - Xã Nhơn Lộc |
Đoạn từ Cầu Dứa xã Nhơn Thọ - Đến Cầu Trường Cửu (lộ giới 9m)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11799 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) - Xã Nhơn Lộc |
Từ Quán Cây Ba - Đến hết nhà bà Huỳnh Thị La (xã Nhơn Lộc)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11800 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) - Xã Nhơn Lộc |
Từ bà Huỳnh Thị La - Đến giáp Cầu An Thái (xã Nhơn Phúc)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |