11601 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư đội 4-Bằng Châu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10m và 17m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11602 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Văn hóa làng rèn Tây Phương Danh - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10 m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11603 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường DS1 lộ giới 16m
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11604 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường DS2 lộ giới 9m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11605 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường C1, Lộ giới 22m
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11606 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường C2, Lộ giới 16m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11607 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường N3, Lộ giới 14m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11608 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường N2, N1, Lộ giới 13m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11609 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường DS9, Lộ giới 30m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11610 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường DS7, Lộ giới 22m
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11611 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường DS3, DS8, Lộ giới 16m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11612 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường DS2, DS4, DS5,Lộ giới 14m
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11613 |
Thị Xã An Nhơn |
Các đường rẽ nhánh thuộc khu đô thị mới - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Lộ giới ≥ 8m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11614 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Võ Văn Dũng nối dài (từ Hồng Lĩnh - Đến Ngô Văn Sở)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11615 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Các tuyến đường còn lại trong khu đô thị mới ( lộ giới 12 -18m)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11616 |
Thị Xã An Nhơn |
Biên Cương - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Trọn đường Ngã ba Quốc lộ 19 đi vào Cụm CN Nhơn Hòa
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11617 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường vào Tháp Bánh Ít (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Từ giáp đường Nguyễn Văn Linh - Đến tháp Bánh Ít (ranh giới Tuy Phước)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11618 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Quý Đôn - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Trọn đường: từ Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Huỳnh Ngọc Trị (giáp đường Trường Thi)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11619 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Ngã ba nhà 6 Hường - Đến giáp Trường Cửu Phụ Quang
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11620 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Văn Linh - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Từ cầu Gành - Đến Nam cầu Tân An (Quốc lộ 1A)
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11621 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Nguyên Hãn - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Tuyến đường từ Quốc lộ 19 (phía tây Cầu trắng, phường Nhơn Hòa) - Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11622 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Khánh Dư - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Cầu ngoài Long Quang, phường Nhơn Hòa) - Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11623 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Thi - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Trọn đường (Từ Quốc lộ 19 - Đến Cầu Trường Thi, phường Nhơn Hòa)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11624 |
Thị Xã An Nhơn |
Tú Xương - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Tuyến đường lộ giới ≥5m từ ngã ba nhà mười Mấm - Đến hết nhà ông Minh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11625 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Từ đường sắt (ngã 3 cầu gành) - Đến chân cầu vượt (Phía Tây)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11626 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Từ chân cầu vượt (Phía Tây) giáp Km19
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11627 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Từ Km19 - Đến giáp Km21 (trước lữ đoàn 573)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11628 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Từ Km21 - Đến hết ranh giới Xã Nhơn Thọ
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11629 |
Thị Xã An Nhơn |
Yết Kiêu - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Nhà ông Nhuận An Lộc - đến hết Nhà ông Tâm (trừ đoạn đường DS5 khu dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11630 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường nối Quốc lộ 19 và khu TĐC (lộ giới 25m)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11631 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường gom Quốc lộ 19 (lộ giới 11m)
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11632 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Các đường còn lại (lộ giới 17m)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11633 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường DS5 (lộ giới 16m)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11634 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường DS1, DS2, DS3, DS4 (lộ giới 6m)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11635 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường DS1, DS2, DS5 (lộ giới 16m)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11636 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường DS3, DS4, DS6 (lộ giới 14m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11637 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Tân Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 (lộ giới 14m)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11638 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư kết hợp tái định cư khu vực Hòa Nghi - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường DS2, DS3 (lộ giới 14m)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11639 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư An Lộc (bãi văn hóa cũ và trên cổng làng văn hóa Phụ Quang) - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Đường nội bộ lộ giới 16m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11640 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía bắc nghĩa trang liệt sĩ - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Lộ giới 24m
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11641 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến đường liên xã, phường - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Tuyến đường cầu Tân An - Đến Đập Thạnh Hòa
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11642 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa |
Đường QH: DS4; DS5 (đường Yết Kiêu); DS8; DS9; DS10, lộ giới 14m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11643 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa |
Đường QH DS11 (Đường Lê Quý Đôn nối dài), lộ giới 24m
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11644 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa |
Đường QH DS02, lộ giới 14m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11645 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Hòa Nghi, phường Nhơn Hòa |
Đường ĐS1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11646 |
Thị Xã An Nhơn |
Đỗ Nhuận - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Trọn đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11647 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Văn Hưng - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Trọn đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11648 |
Thị Xã An Nhơn |
Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Đoạn từ km 0 - Đến km 0 + 600
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11649 |
Thị Xã An Nhơn |
Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Đoạn từ km 0 + 600 - Đến giáp cầu Bờ Kịnh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11650 |
Thị Xã An Nhơn |
Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ cầu Vạn Thuận 1 - Đến giáp nam cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11651 |
Thị Xã An Nhơn |
Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ Bắc cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) - Đến giáp ranh giới huyện Phù Cát
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11652 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Tất Tố - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Trọn đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11653 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ đường Phạm Hùng - Đến nhà bà Oanh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11654 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ nhà ông Phan Tuấn Kiệt (cũ) - Đến nhà ông Trưng (chợ cũ Gò Găng)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11655 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Đường vào chợ và xung quanh Chợ Gò Găng mới
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11656 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến ngã ba Đình Tiên Hội
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11657 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ Đình Tiên Hội - Đến chợ Gò Găng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11658 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ nhà bà Sương - Đến hết nhà ông Đặng Văn Cho (Tiên Hội)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11659 |
Thị Xã An Nhơn |
Trương Định - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Trọn đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11660 |
Thị Xã An Nhơn |
Trương Hán Siêu - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Trọn đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11661 |
Thị Xã An Nhơn |
Trương Văn Đa - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ giáp QL1 - Đến Cầu Lỗ Lội
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11662 |
Thị Xã An Nhơn |
Trương Văn Đa - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Đoạn còn lại
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11663 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Trứ - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Trọn đường
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11664 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường sắt
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11665 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ đường sắt - Đến giáp địa phận Nhơn Mỹ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11666 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực Tiên Hội - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Xung quanh bãi đậu xe, rẽ nhánh đường Phạm Văn Đồng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11667 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực Tiên Hội - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Từ ngã ba Gò Găng - Đến chùa Long Hưng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11668 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Vạn Thuận 1 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh Quốc lộ 1 lộ giới 17m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11669 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Vạn Thuận 1 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Các đường còn lại 12m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11670 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Vạn Thuận 2 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh QL1 17m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11671 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Vạn Thuận 2 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Các đường còn lại 12m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11672 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC sau trường THCS Nhơn Thành - PHƯỜNG NHƠN THÀNH |
Các đường trong khu QHDC lộ giới 14m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11673 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu Tái định cư đường Trục Khu kinh tế nối dài, phường Nhơn thành |
Các lô đất mặt tiền dọc theo tuyến Quốc lộ 19B, có lộ giới 45m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11674 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu Tái định cư đường Trục Khu kinh tế nối dài, phường Nhơn thành |
Các lô đất thuộc đường nội bộ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11675 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Trục Khu kinh tế |
Giáp đường Phạm Hùng - đến hết địa phận Nhơn Thành
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11676 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC gần Chợ Gò Găng |
Các đường trong Khu quy hoạch QHDC
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11677 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phú Thành |
Các lô đất nằm dọc tuyến đường Võ Trứ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11678 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phú Thành |
Các lô đất đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11679 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Lý Tây |
Các lô đất nằm dọc tuyến đường Võ Trứ
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11680 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Lý Tây |
Các lô đất đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11681 |
Thị Xã An Nhơn |
Cao Bá Quát (Tuyến Quốc lộ 1 cũ) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ trường tiểu học số 1 Nhơn Hưng - Đến giáp cầu Đập Đá cũ
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11682 |
Thị Xã An Nhơn |
Chu Văn An - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Trọn đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11683 |
Thị Xã An Nhơn |
Hoàng Hoa Thám - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Trọn đường
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11684 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến giáp nhà ông Nguyễn Hữu Chí
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11685 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đoạn còn lại
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11686 |
Thị Xã An Nhơn |
Lương Định Của (Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến giáp ranh giới xã Nhơn An
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11687 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Đức Đệ (ĐT 636) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường sắt (giáp đường Ngô Đức Đệ, phường Bình Định) - Đến giáp ranh giới Nhơn Khánh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11688 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Du (Tuyến Tân Dân-Bình Thạnh) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Sắt - Đến giáp đường Trường Chinh
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11689 |
Thị Xã An Nhơn |
Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Trọn đường
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11690 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ giáp ranh phường Bình Định - Đến Nam Cầu An Ngãi 3
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11691 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ Bắc cầu An Ngãi 3 - Đến Nam Cầu An Ngãi 1
|
2.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11692 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ Bắc cầu An Ngãi 1 - Đến đường Lê Lai
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11693 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Lê Lai - Đến Nam Cầu Cẩm Tiên 1
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11694 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ Bắc cầu Cẩm Tiên 1 - Đến giáp cầu Đập Đá
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11695 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến giáp đường Chu Văn An
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11696 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Chu Văn An - Đến giáp đường Sắt
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11697 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến bê tông khu vực Chánh Thạnh - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến bờ lũy
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11698 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến bê tông khu vực An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến hết nhà bà Lương Thị Đào
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11699 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường DS2 và DS3, lộ giới 12m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
11700 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường DS1, DS4, DS9, lộ giới 12m
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |