STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11301 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong | Đường số 2, lộ giới 12m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11302 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong | Đường số 3, lộ giới 12m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11303 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong | Đường số 4, lộ giới 12m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11304 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong | Đường số 5, lộ giới 12m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11305 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong | Đường số 6, lộ giới 9m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11306 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch DS1, lộ giới 14m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11307 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch DS2, lộ giới 14m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11308 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch DS3, lộ giới 18m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11309 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía Bắc đường ĐT 631, xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch DS3, lộ giới 18m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11310 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch số 2, lộ giới 12m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11311 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong | Đường số quy hoạch 3, lộ giới 12m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11312 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong | Đường số quy hoạch 4, lộ giới 12m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11313 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong | Đường số quy hoạch 5, lộ giới 12m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11314 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong | Đường số quy hoạch 6, lộ giới 12m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11315 | Thị Xã An Nhơn | Điểm xem kẹt thôn Tam Hòa (vị trí 2) - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch, lộ giới 17m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11316 | Thị Xã An Nhơn | Điểm xem kẹt thôn Tam Hòa (vị trí 4) - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch, lộ giới 17m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11317 | Thị Xã An Nhơn | Điểm xem kẹt thôn Thanh Giang (vị trí 3) - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch, lộ giới 18m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11318 | Thị Xã An Nhơn | Điểm xem kẹt thôn Thanh Giang (vị trí 3) - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch, lộ giới 8m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11319 | Thị Xã An Nhơn | Đường Tân Lập 1 - Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Lâm - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Anh | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11320 | Thị Xã An Nhơn | Đường Tân Lập 2 - Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ nhà ông Hồ Xuân Thinh - Đến hết nhà ông Võ Đình Long | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11321 | Thị Xã An Nhơn | Đường Tân Lập 3 - Xã Nhơn Lộc | Từ nhà ông Trương Văn Điền - Đến nhà ông Nguyễn Văn Mười | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11322 | Thị Xã An Nhơn | Đường Tân Lập 4 - Xã Nhơn Lộc | Từ nhà ông Nguyễn Công Khanh - Đến nhà ông Hồ Văn Thu | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11323 | Thị Xã An Nhơn | Đường Tân Lập 5 - Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ nhà ông Hồ Văn Nhơn - Đến hết nhà bà Hồ Thị Ánh | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11324 | Thị Xã An Nhơn | Đường Tân Lập 6 - Xã Nhơn Lộc | Từ nhà ông Nguyễn Minh Phúc - Đến nhà ông Bùi Văn Thiện | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11325 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thành 4 - Xã Nhơn Lộc | -Từ nhà ông Nguyễn Văn Mười - Đến ĐH 39 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11326 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến ĐH 39 - Xã Nhơn Lộc | Đoạn từ Cầu Dứa xã Nhơn Thọ - Đến Cầu Trường Cửu (lộ giới 9m) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11327 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) - Xã Nhơn Lộc | Từ Quán Cây Ba - Đến hết nhà bà Huỳnh Thị La (xã Nhơn Lộc) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11328 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) - Xã Nhơn Lộc | Từ bà Huỳnh Thị La - Đến giáp Cầu An Thái (xã Nhơn Phúc) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11329 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH dân cư phía nam thôn Tân Lập - Xã Nhơn Lộc | Đường quy hoạch nội bộ DS 7, lộ giới 12m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11330 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Lộc | Từ ĐT 638 - Đến giáp xã Nhơn Tân đoạn thôn Trảng Long ( lộ giới 9m) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11331 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía Nam thôn Tân Lập, xã Nhơn Lộc | Đường QH nội bộ DS8, lộ giới 12m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11332 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thành 1 | Từ HTX 1 - đến nhà Ông Dương Văn Tám | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11333 | Thị Xã An Nhơn | Đường Đông Lâm 1 | Từ nhà ông Bùi Thế Dân - đến nhà ông Dương Văn Tám | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11334 | Thị Xã An Nhơn | Đường Đông Lâm 2 | Từ nhà ông Bùi Thế Dân - đến nhà máy rượu Minh Anh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11335 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 1 - Xã Nhơn Phúc | Từ đường ĐT638 - Đến dốc bà 5 Phổ | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11336 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 2 - Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ cống nhà ông Lân - Đến ngã tư An Thái (trước đây thuộc đường nội bộ KV chợ An Thái, đoạn từ cống bà Long Đến Ngã tư An Thái) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11337 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 2 - Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ ngã 4 - Đến nhà Phạm Đắc An | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11338 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 2 - Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ nhà ông Lân - Đến nhà ông Nam | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11339 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 3 - Xã Nhơn Phúc | Từ đường Bình Định-Lai Nghi - Đến giáp cống bà Long (đoạn trước UBND xã) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11340 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 4 - Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ nhà ông Văn Trọng Lãng - Đến cống bà Long (trước đây thuộc đường nội bộ KV chợ An Thái) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11341 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 4 - Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ cống bà Long - Đến ngã 3 đường Tây tỉnh ĐT638 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11342 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 5 - Xã Nhơn Phúc | Đường nội bộ khu vực chợ An Thái (từ nhà bà Oanh - Đến nhà ông Cường) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11343 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 6 - Xã Nhơn Phúc | Đường nội bộ khu vực chợ An Thái (từ nhà ông Đồng - Đến nhà bà Bình) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11344 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 7 - Xã Nhơn Phúc | Từ đường ĐT 636 - Đến giáp đường An Thái 1 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11345 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 8 - Xã Nhơn Phúc | Từ cổng làng nghề - Đến giáp đường An Thái 1 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11346 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 9 - Xã Nhơn Phúc | Từ nhà bà Phạm Thị Thu - Đến nhà ông Lê Văn Sanh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11347 | Thị Xã An Nhơn | Đường An Thái 10 - Xã Nhơn Phúc | Từ nhà ông Tô Thanh Hải - Đến đường ĐT 638 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11348 | Thị Xã An Nhơn | Đường ĐT 636 - Xã Nhơn Phúc | Từ ngã 4 An Thái ĐT 638 - Đến ranh giới sông sức Bình Nghi | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11349 | Thị Xã An Nhơn | Đường Phụ Ngọc 1 - Xã Nhơn Phúc | Từ cây xăng Quốc Huy - Đến cầu Bà Có | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11350 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ KDC phía Đông đường Tây tỉnh - Xã Nhơn Phúc | Đường rộng 14m | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11351 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dịch vụ và dân cư phía Tây đường Tây tỉnh - Xã Nhơn Phúc | Đường rộng 14m | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11352 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC phía Đông đường Tây tỉnh thôn An Thái, xã Nhơn Phúc | Đường QH nội bộ DS 8, lộ giới 12m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11353 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH Khu dịch vụ và Dân cư phía Tây đường Tây tỉnh thôn An Thái, xã Nhơn Phúc. | Đường QH nội bộ DS4, lộ giới 14m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11354 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC phía Nam đường ĐT 636, xã Nhơn Phúc | Đường QH nội bộ DS4, lộ giới 14m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11355 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC phía Tây chùa Bửu Quang, xã Nhơn Phúc | Đường QH nội bộ DS1, DS2 lộ giới 12m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11356 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC phía Tây chùa Bửu Quang, xã Nhơn Phúc | Đường QH nội bộ DS5, lộ giới 7m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11357 | Thị Xã An Nhơn | Khu DHDC thôn Mỹ Thạnh 313B, 42, xã Nhơn Phúc | Đường QH nội bộ DS2, lộ giới 16m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11358 | Thị Xã An Nhơn | Đường dọc theo bờ kè Sông Kôn - Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ cầu An Thái - đến nhà ông Huỳnh Hớn thôn Mỹ Thạnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11359 | Thị Xã An Nhơn | Đường liên thôn An Thái- Mỹ Thạnh | Đường ĐT 636 - Mỹ Thạnh 1 (đoạn nhà may Triệu Hào, lộ giới 8m) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11360 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía Nam đường ĐT636 | Đường nội bộ, lộ giới 14m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11361 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư gò trại Mỹ Thạnh | Đường nội bộ, lộ giới 14m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11362 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dân cư Khánh Hòa - Xã Nhơn Khánh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
11363 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dân cư Cầu Phụ Ngọc - Xã Nhơn Khánh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
11364 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường - Xã Nhơn Khánh | Từ ĐT 636 đi Nhơn Lộc (cầu Trường Cửu) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11365 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường - Xã Nhơn Khánh | Từ ĐT 636 đi Nhơn Hậu (cầu Gò Quan) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11366 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 3 - Xã Nhơn Hậu | Đường DS1 lộ giới 15m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11367 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 3 - Xã Nhơn Hậu | Các đường nội bộ trong khu QH lộ giới 12m | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11368 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Cổng làng nghề Gỗ mỹ nghệ cầu Gò Quan - Xã Nhơn Hậu | Nhà ông Tưởng - Đến Miễu Thạch Bàn | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11369 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu | Từ giáp phường Đập Đá - Đến đường sắt | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11370 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu | Từ đường sắt - Đến nhà Huỳnh Ngọc Dung | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11371 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu | Từ nhà Huỳnh Ngọc Dung - Đến cầu Thị Lựa | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11372 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực chợ xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Từ đường Đập Đá Nhơn Hậu (nhà bà Nguyễn Thị Sanh) - Đến nhà ông Tường | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11373 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực chợ xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Đường nội bộ khu vực chợ Nhơn Hậu | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11374 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường chính vào khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh 2 (đường vào khu xóm Bắc Đông Ngãi Chánh) | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11375 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Đông | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11376 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Nam | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11377 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 4 | Đường Ngô Văn Sở (Lộ giới 17m) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11378 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 4 | Đường DS2 (lộ giới 16m) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11379 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC xen kẹt vị trí 2 thôn Vân Sơn | Đường DS2 (Lộ giới 12m) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11380 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC xen kẹt vị trí 3 thôn Vân Sơn | Đường DS2 (Lộ giới 12m) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11381 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC xen kẹt vị trí 4 thôn Vân Sơn | Đường DS1 (Lộ giới 12m); DS2 (Lộ giới 07m) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11382 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC xen kẹt vị trí 5 thôn Vân Sơn | Đường DS2 (Lộ giới 12m) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11383 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Thanh Liêm quay mặt phía Bắc - Xã Nhơn An | Từ ĐT636 - Đến nhà ông Nguyễn Thái Bửu lộ giới 9m | 585.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11384 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Bắc - Xã Nhơn An | Từ nhà Bùi Thanh Long - Đến ngõ nhà bà Lê Thị Nhỏ lộ giới 9m | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11385 | Thị Xã An Nhơn | Đường Háo Đức 1 - Xã Nhơn An | Từ cổng làng Mai Háo Đức - đến giáp tuyến đường tránh QL1A | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11386 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Quốc lộ - Xã Nhơn An | Đường nội bộ | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11387 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dương - Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5, DS6 lộ giới 14m | 455.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11388 | Thị Xã An Nhơn | Đường Trung Định 1 - Xã Nhơn An | Từ tuyến đường Tránh QL 1A - đến giáp UBND xã (cả nhánh rẽ giáp Nhơn Phong) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11389 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Trung Định - Xã Nhơn An | Đường nội bộ | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11390 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Háo Đức - Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4 | 585.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11391 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Thuận Thái - Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11392 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn An | Từ Cổng làng Hảo Đức - Đến hết thôn Trung Định | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11393 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An | Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 9m | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11394 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An | Đường quy hoạch ĐS1 và ĐS3, lộ giới 9m | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11395 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An | Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 12m | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11396 | Thị Xã An Nhơn | Đường Tân Dân 1 - Xã Nhơn An | Đoạn từ dưới cầu Phú Đa - đến giáp Miễu Đông (thôn Tân Dân) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11397 | Thị Xã An Nhơn | Đường Tân Dân 1 - Xã Nhơn An | Từ dưới cầu Phú Đa - đến giáp Háo Lễ (thôn Tân Dân) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11398 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH dân cư Háo Đức (Trên cầu Ông Ới, phía Nam đường) - Xã Nhơn An | Đường quy hoạch nội bộ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11399 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An | Đường QH ĐS1 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11400 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An | Đường QH ĐS2 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Dân Cư Thôn Trung Lý, Xã Nhơn Phong
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, Bình Định cho khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong, thuộc đoạn từ Đường Số 2 với lộ giới 12m, có mức giá tại vị trí 1 là 550.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực thôn Trung Lý, cho thấy đây là một khu vực có mức giá hợp lý trong bối cảnh phát triển đô thị hiện tại.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Dân Cư Phía Tây Trường Tiểu Học Liêm Lợi, Xã Nhơn Phong
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, Bình Định cho khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 440.000 VNĐ/m²
Tại khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong, đoạn từ đường quy hoạch DS1 với lộ giới 14m, vị trí 1 có mức giá là 440.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực, dựa trên các yếu tố như lộ giới và sự phát triển của khu dân cư.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng vị trí và mục đích sử dụng.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Dân Cư Phía Bắc Đường ĐT 631 - Xã Nhơn Phong
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, Bình Định cho khu dân cư phía Bắc đường ĐT 631, xã Nhơn Phong, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Tại khu dân cư phía Bắc đường ĐT 631, xã Nhơn Phong, đoạn từ đường quy hoạch DS3 với lộ giới 18m, vị trí 1 có mức giá là 550.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực, cho thấy sự hợp lý của định giá dựa trên các yếu tố như lộ giới rộng và sự phát triển của khu dân cư. Với mức giá này, khu vực phía Bắc đường ĐT 631 có tiềm năng đáng kể cho các dự án đầu tư và xây dựng nhà ở, nhờ vào vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng đang được phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu dân cư phía Bắc đường ĐT 631, Xã Nhơn Phong. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng vị trí và mục đích sử dụng.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Dân Cư Thôn Thanh Giang, Xã Nhơn Phong
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, Bình Định cho khu dân cư thôn Thanh Giang, xã Nhơn Phong, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Tại khu dân cư thôn Thanh Giang, xã Nhơn Phong, đoạn từ đường quy hoạch số 2 với lộ giới 12m, vị trí 1 có mức giá là 550.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực, nhấn mạnh sự hấp dẫn của khu dân cư thôn Thanh Giang và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư thôn Thanh Giang, xã Nhơn Phong. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng vị trí và mục đích sử dụng.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Điểm Xem Kẹt Thôn Tam Hòa (Vị trí 2)
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, Bình Định cho đoạn đường từ đường quy hoạch, lộ giới 17m, tại điểm xem kẹt thôn Tam Hòa, xã Nhơn Phong, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường từ đường quy hoạch, lộ giới 17m, tại điểm xem kẹt thôn Tam Hòa có mức giá 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại điểm xem kẹt thôn Tam Hòa, xã Nhơn Phong, Thị Xã An Nhơn. Việc nắm bắt thông tin chính xác sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.