STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11201 | Thị Xã An Nhơn | Khu Tái định cư đường Trục Khu kinh tế nối dài, phường Nhơn thành | Các lô đất mặt tiền dọc theo tuyến Quốc lộ 19B, có lộ giới 45m | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11202 | Thị Xã An Nhơn | Khu Tái định cư đường Trục Khu kinh tế nối dài, phường Nhơn thành | Các lô đất thuộc đường nội bộ | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11203 | Thị Xã An Nhơn | Đường Trục Khu kinh tế | Giáp đường Phạm Hùng - đến hết địa phận Nhơn Thành | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11204 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC gần Chợ Gò Găng | Các đường trong Khu quy hoạch QHDC | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11205 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Phú Thành | Các lô đất nằm dọc tuyến đường Võ Trứ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11206 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Phú Thành | Các lô đất đường nội bộ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11207 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Lý Tây | Các lô đất nằm dọc tuyến đường Võ Trứ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11208 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Lý Tây | Các lô đất đường nội bộ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11209 | Thị Xã An Nhơn | Cao Bá Quát (Tuyến Quốc lộ 1 cũ) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ trường tiểu học số 1 Nhơn Hưng - Đến giáp cầu Đập Đá cũ | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11210 | Thị Xã An Nhơn | Chu Văn An - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Trọn đường | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11211 | Thị Xã An Nhơn | Hoàng Hoa Thám - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Trọn đường | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11212 | Thị Xã An Nhơn | Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh - Đến giáp nhà ông Nguyễn Hữu Chí | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11213 | Thị Xã An Nhơn | Lê Lai (thuộc Khu QHDC Khu vực Cẩm Văn) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đoạn còn lại | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11214 | Thị Xã An Nhơn | Lương Định Của (Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh - Đến giáp ranh giới xã Nhơn An | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11215 | Thị Xã An Nhơn | Ngô Đức Đệ (ĐT 636) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường sắt (giáp đường Ngô Đức Đệ, phường Bình Định) - Đến giáp ranh giới Nhơn Khánh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11216 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Du (Tuyến Tân Dân-Bình Thạnh) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Sắt - Đến giáp đường Trường Chinh | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11217 | Thị Xã An Nhơn | Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Trọn đường | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11218 | Thị Xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ giáp ranh phường Bình Định - Đến Nam Cầu An Ngãi 3 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11219 | Thị Xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ Bắc cầu An Ngãi 3 - Đến Nam Cầu An Ngãi 1 | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11220 | Thị Xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ Bắc cầu An Ngãi 1 - Đến đường Lê Lai | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11221 | Thị Xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Lê Lai - Đến Nam Cầu Cẩm Tiên 1 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11222 | Thị Xã An Nhơn | Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ Bắc cầu Cẩm Tiên 1 - Đến giáp cầu Đập Đá | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11223 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh - Đến giáp đường Chu Văn An | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11224 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Chu Văn An - Đến giáp đường Sắt | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11225 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến bê tông khu vực Chánh Thạnh - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh - Đến bờ lũy | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11226 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến bê tông khu vực An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Từ đường Trường Chinh - Đến hết nhà bà Lương Thị Đào | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11227 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS2 và DS3, lộ giới 12m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11228 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS1, DS4, DS9, lộ giới 12m | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11229 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS10 và DS11, lộ giới 12m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11230 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường DS12, lộ giới 5m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11231 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Hòa Cư - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Các lô đất quay mặt đường Đ2 và Đ3, Đ6 và Đ8: từ 12m 14m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11232 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | ĐS1, lộ giới 12m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11233 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | ĐS2, ĐS3, ĐS4, lộ giới: 13m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11234 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | ĐS6, Lộ giới: 12m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11235 | Thị Xã An Nhơn | Điểm dân cư xen kẹt An Ngãi 6 lô - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường nội bộ lộ giới 9m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11236 | Thị Xã An Nhơn | Khu Quy hoạch dân cư khu vực An Ngãi mặt sau của đoạn từ cầu An Ngãi Đến Cầu Xita (44 lô) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
11237 | Thị Xã An Nhơn | Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn quay mặt tiền đường bê tông - Khu quy hoạch dân cư phường Nhơn Hưng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
11238 | Thị Xã An Nhơn | Các lô đất quay mặt đường nội bộ khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn - Khu quy hoạch dân cư phường Nhơn Hưng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
11239 | Thị Xã An Nhơn | Đường Lê Lai - Phường Nhơn Hưng | Đoạn từ đường Trường Chinh đến hết Khu dân cư Yến Tùng, lộ giới 18m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11240 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư | Đường quy hoạch DS1, lộ giới 17 m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11241 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư | Đường quy hoạch DS2 và DS3, lộ giới 16m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11242 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư | Đường quy hoạch N6, lộ giới 20m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11243 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC của Công ty TNHH ĐTXD&TMDV Yến Tùng, Phường Nhơn Hưng | Đường N4A, lộ giới 32m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11244 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC của Công ty TNHH ĐTXD&TMDV Yến Tùng, Phường Nhơn Hưng | Đường N41, lộ giới 22,41 m | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11245 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 14m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11246 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 14m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11247 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 16m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11248 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường quy hoạch ĐS4, lộ giới 16m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11249 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường quy hoạch ĐS5, lộ giới 16m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11250 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường quy hoạch ĐS6, lộ giới 14m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11251 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 10m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11252 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 10m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11253 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG | Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 10m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11254 | Thị Xã An Nhơn | Phường Bình Định, Đập Đá | Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11255 | Thị Xã An Nhơn | Phường Bình Định, Đập Đá | Các tuyến đường có lộ giới từ 3m - Đến < 5m | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11256 | Thị Xã An Nhơn | Phường Bình Định, Đập Đá | Các tuyến đường có lộ giới <3m | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11257 | Thị Xã An Nhơn | Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa | Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11258 | Thị Xã An Nhơn | Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa | Các tuyến đường có lộ giới từ 3m - Đến < 5m | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11259 | Thị Xã An Nhơn | Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa | Các tuyến đường có lộ giới <3m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11260 | Thị Xã An Nhơn | Quốc lộ 19 | Từ giáp ranh phường Nhơn Hòa - Đến giáp Km 28 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11261 | Thị Xã An Nhơn | Quốc lộ 19 | Từ Km 28 - Đến giáp Tây Sơn (xã Nhơn Thọ) | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11262 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ Nhơn Thành - Đến cây xăng Hoa Dũng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11263 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ cây xăng Hoa Dũng - Đến Cụm CN đồi Hỏa Sơn | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11264 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) | Từ cụm Công Nghiệp Đồi Hỏa Sơn - Đến giáp địa phận Tây Sơn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11265 | Thị Xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An | Từ ngã ba Bến xe ngựa - Đến giáp bờ tràn | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11266 | Thị Xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An | Từ bờ tràn - Đến giáp UBND xã Nhơn Phong (cả nhánh rẽ vào Cụm công nghiệp Thanh Liêm) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11267 | Thị Xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An | Từ giáp ranh UBND xã Nhơn Phong - Đến Nhà ông Võ Văn Bộ (xã Nhơn Hạnh) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11268 | Thị Xã An Nhơn | Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An | Từ nhà ông Đặng Thành Hưng (thôn Nhơn Thiện) - Đến giáp cầu Án Sát (thôn Lộc Thuận) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11269 | Thị Xã An Nhơn | Đường ĐT636 (Tuyến Bình Định-Lai Nghi) | Từ đường Ngô Đức Đệ (phường Nhơn Hưng - Đến giáp đường 638 (đường Tây tỉnh) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11270 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Cụm công nghiệp Gò Đá Trắng đi Nhơn Hậu | Đoạn từ nhà ông Lâu CCN Gò Đá Trắng - Đến 2 Voi đá Nhơn Hậu | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11271 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh - Xã Nhơn An | Từ giáp ranh giới phường Nhơn Hưng - Đến giáp cầu Phú Đa | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11272 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh - Xã Nhơn An | Từ đường sắt - Đến giáp bến đò đầu chùa Hòa Quang (thôn Hòa Phong, xã Nhơn Mỹ) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11273 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến đường chợ Cảnh hàng đi Tân Dân, Nhơn An - Xã Nhơn An | Tuyến đường từ ngã tư nhà ông 2 Cam đi Tân Dân, Nhơn An (đến giáp cầu Phú Đá) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11274 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới | Đoạn từ phường Bình Định - Đến giáp ranh giới xã Nhơn An (thuộc phường Bình Định và Nhơn Hưng) và đoạn từ ranh giới phường | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11275 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới | Đập Đá với xã Nhơn An - Đến phường Nhơn Thành (thuộc phường Đập Đá và Nhơn Thành) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11276 | Thị Xã An Nhơn | Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa - Xã Nhơn Thọ | Đoạn giáp Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Mỹ (lộ giới 18m) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11277 | Thị Xã An Nhơn | Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa - Xã Nhơn Thọ | Đường nội bộ có lộ giới 14m | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11278 | Thị Xã An Nhơn | Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam - Xã Nhơn Thọ | Các lô đất quay mặt đường gom Quốc lộ 19 (có lộ giới 14m) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11279 | Thị Xã An Nhơn | Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam - Xã Nhơn Thọ | Các lô đất quay mặt đường nội bộ (có lộ giới 12m) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11280 | Thị Xã An Nhơn | Đường ĐH 39 - Xã Nhơn Thọ | Từ Quốc lộ 19 - Đến giáp cầu Dứa đi Nhơn Lộc, lộ giới 9m | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11281 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Xóm Quý Viên, thôn Đông Bình, xã Nhơn Thọ | Từ nhà ông Nguyễn Cao Ly - đến hết Khu dân cư (Đường có lộ giới 12m, BTXM 6m) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11282 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến đường mẫu từ Quốc lộ 19 đi cầu Bến Trảy - Xã Nhơn Thọ | Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Bến Trảy (Đường có lộ giới rộng 9m, BTXM 6m) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11283 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến đường mẫu từ Quốc lộ 19 đi cầu Thọ Phước - Xã Nhơn Thọ | Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Thọ Phước (Đường có lộ giới rộng 9m, BTXM 6m) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11284 | Thị Xã An Nhơn | Đường liên thôn (Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ) - Xã Nhơn Thọ | Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Bến Trảy, lộ giới 6m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11285 | Thị Xã An Nhơn | Đường liên thôn (Thọ Lộc 2, xã Nhơn Thọ) - Xã Nhơn Thọ | Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Thọ Phước, lộ giới 6m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11286 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 18m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11287 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, DS4 lộ giới 14m ; Đường DS3 lộ giới 12m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11288 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ 01, lộ giới 14m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11289 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ 2, lộ giới 14m | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11290 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11291 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 14m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11292 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11293 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11294 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11295 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11296 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11297 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 18m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11298 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong | Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11299 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Phong | Đường nội bộ xung quanh chợ Cảnh Hàng | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11300 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Phong | Đường rẽ vào cụm công nghiệp xã Nhơn Phong | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Tái Định Cư Đường Trục Khu Kinh Tế Nối Dài - Phường Nhơn Thành
Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho khu tái định cư đường Trục Khu kinh tế nối dài, phường Nhơn Thành, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất mặt tiền dọc theo tuyến Quốc lộ 19B, với lộ giới 45m, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực quy hoạch này.
Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu tái định cư đường Trục Khu kinh tế nối dài có mức giá là 1.600.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất mặt tiền dọc theo tuyến Quốc lộ 19B với lộ giới 45m. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất trong khu vực có giao thông thuận lợi và khả năng phát triển cao nhờ vào sự hiện diện của tuyến quốc lộ quan trọng. Khu vực này là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và cá nhân tìm kiếm cơ hội đầu tư với tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu tái định cư đường Trục Khu kinh tế nối dài. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí cụ thể giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực quy hoạch cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Trục Khu Kinh Tế
Bảng giá đất của thị xã An Nhơn, Bình Định cho đoạn đường Trục Khu Kinh Tế, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại khu vực từ giáp đường Phạm Hùng đến hết địa phận Nhơn Thành. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai tại khu vực quan trọng này.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đường Trục Khu Kinh Tế, từ giáp đường Phạm Hùng đến hết địa phận Nhơn Thành. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có tiềm năng phát triển kinh tế lớn. Đoạn đường này nằm trong khu vực quan trọng của khu kinh tế, nơi có sự đầu tư và phát triển mạnh mẽ, dẫn đến mức giá cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trong khu vực đường Trục Khu Kinh Tế. Việc nắm bắt thông tin chi tiết về giá trị đất giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác. Mức giá cao tại vị trí này phản ánh sự phát triển và giá trị kinh tế của khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và cư dân trong việc hoạch định chiến lược đầu tư và sinh sống. Thông tin này cũng phản ánh sự phân bổ giá trị dựa trên các yếu tố quy hoạch và cơ sở hạ tầng trong khu vực.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu QHDC Gần Chợ Gò Găng
Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, Bình Định cho khu QHDC gần Chợ Gò Găng, loại đất ở đô thị, đoạn từ các đường trong khu quy hoạch QHDC, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai chính xác.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu QHDC gần Chợ Gò Găng có mức giá là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực từ các đường trong khu quy hoạch. Mức giá này phản ánh vị trí đắc địa gần chợ, một khu vực có khả năng phát triển và tiềm năng kinh doanh lớn. Giá trị đất cao trong khu vực này là kết quả của sự thuận tiện trong việc tiếp cận các tiện ích và cơ sở hạ tầng, làm tăng sự hấp dẫn của bất động sản tại đây.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại khu QHDC gần Chợ Gò Găng. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu QHDC Phú Thành - Đoạn Dọc Tuyến Đường Võ Trứ
Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, Bình Định cho khu QHDC Phú Thành, loại đất ở đô thị, đoạn từ các lô đất nằm dọc tuyến đường Võ Trứ, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu QHDC Phú Thành, đoạn dọc tuyến đường Võ Trứ, có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị bất động sản dọc tuyến đường Võ Trứ. Tuyến đường này có vai trò quan trọng trong việc kết nối giao thông và phát triển đô thị, do đó giá trị đất tại đây cao hơn các khu vực khác. Đường Võ Trứ cung cấp khả năng tiếp cận thuận lợi và khả năng phát triển cao cho các dự án bất động sản trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu QHDC Phú Thành, đặc biệt là dọc tuyến đường Võ Trứ. Mức giá 700.000 VNĐ/m² cho vị trí 1 cho thấy sự hấp dẫn và giá trị cao của đất tại khu vực này, nhờ vào vị trí chiến lược và sự kết nối giao thông thuận lợi.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu QHDC Lý Tây - Đoạn Dọc Tuyến Đường Võ Trứ
Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, Bình Định cho khu QHDC Lý Tây, loại đất ở đô thị, đoạn từ các lô đất nằm dọc tuyến đường Võ Trứ, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu QHDC Lý Tây, đoạn dọc tuyến đường Võ Trứ, có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực và phản ánh vị trí đắc địa của các lô đất dọc tuyến đường này. Đường Võ Trứ là một tuyến đường quan trọng, với hạ tầng phát triển tốt và kết nối giao thông thuận lợi, làm tăng giá trị bất động sản tại đây. Mức giá này phù hợp với sự hấp dẫn của khu vực và tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại khu QHDC Lý Tây. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.