STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11101 | Thị Xã An Nhơn | Huyền Trân Công Chúa - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ nhà ông Phan Trường Chinh - Đến nghĩa địa Tháp Cánh Tiên | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11102 | Thị Xã An Nhơn | Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Cầu Đập Đá mới - Đến đường Nguyễn Nhạc | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11103 | Thị Xã An Nhơn | Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường gom (Từ đường Nguyễn Nhạc - Đến đường Đào Duy Từ) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11104 | Thị Xã An Nhơn | Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Đào Duy Từ - Đến Cầu Vạn Thuận 2 (QL 1A mới) | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11105 | Thị Xã An Nhơn | Ngô Văn Sở - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Huỳnh Đăng Thơ - Đến giáp cống bà Siêu | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11106 | Thị Xã An Nhơn | Ngô Văn Sở - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Cống bà Siêu - Đến giáp ngã tư Mười Chấu | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11107 | Thị Xã An Nhơn | Ngô Văn Sở - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Hồng Lĩnh - Đến hết Chợ Lò Rèn | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11108 | Thị Xã An Nhơn | Ngô Văn Sở - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ Chợ Lò Rèn - Đến hết đường Ngô Văn Sở | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11109 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Bá Huân - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11110 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Bèo - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường, lộ giới 9m | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11111 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Lữ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ giáp đường Lê Duẩn - Đến Lò Gạch Bằng Châu | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11112 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Lữ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đoạn còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11113 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Nhạc - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Đào Duy Từ (lộ giới 30m) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11114 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Nhạc - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Đào Duy Từ - Đến Cụm TTCN Gò Đá Trắng (Nhà ông Phước) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11115 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Nhạc - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ số nhà 45 (Nhà ông Phước) - Đến hết đường Nguyễn Nhạc | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11116 | Thị Xã An Nhơn | Ngô Thị Nhậm - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11117 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Thiếp - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11118 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Trường Tộ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11119 | Thị Xã An Nhơn | Trần Quang Diệu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11120 | Thị Xã An Nhơn | Võ Đình Tú - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Trọn đường | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11121 | Thị Xã An Nhơn | Võ Văn Dũng - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Hồng Lĩnh | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11122 | Thị Xã An Nhơn | Các đường khác trong phường - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Khu phía Nam | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11123 | Thị Xã An Nhơn | Các đường khác trong phường - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Khu phía Bắc | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11124 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Phía Bắc chợ | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11125 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Phía Đông và phía Tây chợ | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11126 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường QL 1A vào chợ (Cổng Bắc ) | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11127 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực Chợ Đập Đá - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Từ đường QL 1A vào chợ (Cổng Nam ) | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11128 | Thị Xã An Nhơn | Khu Quy hoạch dân cư Bả Canh - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Các lô đất quay mặt đường nội bộ có lộ giới 8-9m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11129 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư đội 4-Bằng Châu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10m và 17m | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11130 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Văn hóa làng rèn Tây Phương Danh - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10 m | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11131 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS1 lộ giới 16m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11132 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS2 lộ giới 9m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11133 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường C1, Lộ giới 22m | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11134 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường C2, Lộ giới 16m | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11135 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường N3, Lộ giới 14m | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11136 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường N2, N1, Lộ giới 13m | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11137 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS9, Lộ giới 30m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11138 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS7, Lộ giới 22m | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11139 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS3, DS8, Lộ giới 16m | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11140 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Đường DS2, DS4, DS5,Lộ giới 14m | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11141 | Thị Xã An Nhơn | Các đường rẽ nhánh thuộc khu đô thị mới - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Lộ giới ≥ 8m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11142 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Võ Văn Dũng nối dài (từ Hồng Lĩnh - Đến Ngô Văn Sở) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11143 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ | Các tuyến đường còn lại trong khu đô thị mới ( lộ giới 12 -18m) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11144 | Thị Xã An Nhơn | Biên Cương - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Trọn đường Ngã ba Quốc lộ 19 đi vào Cụm CN Nhơn Hòa | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11145 | Thị Xã An Nhơn | Đường vào Tháp Bánh Ít (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ giáp đường Nguyễn Văn Linh - Đến tháp Bánh Ít (ranh giới Tuy Phước) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11146 | Thị Xã An Nhơn | Lê Quý Đôn - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Trọn đường: từ Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Huỳnh Ngọc Trị (giáp đường Trường Thi) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11147 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Ngã ba nhà 6 Hường - Đến giáp Trường Cửu Phụ Quang | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11148 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Văn Linh - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ cầu Gành - Đến Nam cầu Tân An (Quốc lộ 1A) | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11149 | Thị Xã An Nhơn | Trần Nguyên Hãn - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường từ Quốc lộ 19 (phía tây Cầu trắng, phường Nhơn Hòa) - Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11150 | Thị Xã An Nhơn | Trần Khánh Dư - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Cầu ngoài Long Quang, phường Nhơn Hòa) - Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11151 | Thị Xã An Nhơn | Trường Thi - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Trọn đường (Từ Quốc lộ 19 - Đến Cầu Trường Thi, phường Nhơn Hòa) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11152 | Thị Xã An Nhơn | Tú Xương - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường lộ giới ≥5m từ ngã ba nhà mười Mấm - Đến hết nhà ông Minh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11153 | Thị Xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ đường sắt (ngã 3 cầu gành) - Đến chân cầu vượt (Phía Tây) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11154 | Thị Xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ chân cầu vượt (Phía Tây) giáp Km19 | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11155 | Thị Xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ Km19 - Đến giáp Km21 (trước lữ đoàn 573) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11156 | Thị Xã An Nhơn | Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Từ Km21 - Đến hết ranh giới Xã Nhơn Thọ | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11157 | Thị Xã An Nhơn | Yết Kiêu - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Nhà ông Nhuận An Lộc - đến hết Nhà ông Tâm (trừ đoạn đường DS5 khu dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11158 | Thị Xã An Nhơn | Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường nối Quốc lộ 19 và khu TĐC (lộ giới 25m) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11159 | Thị Xã An Nhơn | Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường gom Quốc lộ 19 (lộ giới 11m) | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11160 | Thị Xã An Nhơn | Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Các đường còn lại (lộ giới 17m) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11161 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS5 (lộ giới 16m) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11162 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS1, DS2, DS3, DS4 (lộ giới 6m) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11163 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS1, DS2, DS5 (lộ giới 16m) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11164 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS3, DS4, DS6 (lộ giới 14m) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11165 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Tân Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 (lộ giới 14m) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11166 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư kết hợp tái định cư khu vực Hòa Nghi - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường DS2, DS3 (lộ giới 14m) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11167 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư An Lộc (bãi văn hóa cũ và trên cổng làng văn hóa Phụ Quang) - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Đường nội bộ lộ giới 16m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11168 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía bắc nghĩa trang liệt sĩ - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Lộ giới 24m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11169 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường - PHƯỜNG NHƠN HÒA | Tuyến đường cầu Tân An - Đến Đập Thạnh Hòa | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11170 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa | Đường QH: DS4; DS5 (đường Yết Kiêu); DS8; DS9; DS10, lộ giới 14m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11171 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa | Đường QH DS11 (Đường Lê Quý Đôn nối dài), lộ giới 24m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11172 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa | Đường QH DS02, lộ giới 14m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11173 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư khu vực Hòa Nghi, phường Nhơn Hòa | Đường ĐS1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11174 | Thị Xã An Nhơn | Đỗ Nhuận - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11175 | Thị Xã An Nhơn | Lê Văn Hưng - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11176 | Thị Xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đoạn từ km 0 - Đến km 0 + 600 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11177 | Thị Xã An Nhơn | Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đoạn từ km 0 + 600 - Đến giáp cầu Bờ Kịnh | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11178 | Thị Xã An Nhơn | Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ cầu Vạn Thuận 1 - Đến giáp nam cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11179 | Thị Xã An Nhơn | Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Bắc cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) - Đến giáp ranh giới huyện Phù Cát | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11180 | Thị Xã An Nhơn | Ngô Tất Tố - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11181 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ đường Phạm Hùng - Đến nhà bà Oanh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11182 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ nhà ông Phan Tuấn Kiệt (cũ) - Đến nhà ông Trưng (chợ cũ Gò Găng) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11183 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đường vào chợ và xung quanh Chợ Gò Găng mới | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11184 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến ngã ba Đình Tiên Hội | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11185 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Đình Tiên Hội - Đến chợ Gò Găng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11186 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ nhà bà Sương - Đến hết nhà ông Đặng Văn Cho (Tiên Hội) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11187 | Thị Xã An Nhơn | Trương Định - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11188 | Thị Xã An Nhơn | Trương Hán Siêu - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11189 | Thị Xã An Nhơn | Trương Văn Đa - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ giáp QL1 - Đến Cầu Lỗ Lội | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11190 | Thị Xã An Nhơn | Trương Văn Đa - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Đoạn còn lại | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11191 | Thị Xã An Nhơn | Võ Trứ - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Trọn đường | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11192 | Thị Xã An Nhơn | Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ Quốc lộ 1 - Đến giáp đường sắt | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11193 | Thị Xã An Nhơn | Võ Văn Kiệt (Tuyến QL19B Gò Găng đi Kiên Mỹ) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ đường sắt - Đến giáp địa phận Nhơn Mỹ | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11194 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực Tiên Hội - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Xung quanh bãi đậu xe, rẽ nhánh đường Phạm Văn Đồng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11195 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực Tiên Hội - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Từ ngã ba Gò Găng - Đến chùa Long Hưng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11196 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 1 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh Quốc lộ 1 lộ giới 17m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11197 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 1 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các đường còn lại 12m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11198 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 2 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các lô đất thuộc đường gom dọc tuyến tránh QL1 17m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11199 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Vạn Thuận 2 - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các đường còn lại 12m | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11200 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC sau trường THCS Nhơn Thành - PHƯỜNG NHƠN THÀNH | Các đường trong khu QHDC lộ giới 14m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Vực Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ 1) - Phường Đập Đá
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, Bình Định cho khu vực Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ 1) - Phường Đập Đá, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Cầu Đập Đá mới đến đường Nguyễn Nhạc, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu vực Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ 1) - Phường Đập Đá có mức giá 7.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ Cầu Đập Đá mới đến đường Nguyễn Nhạc. Mức giá này cho thấy khu vực này có vị trí cực kỳ thuận lợi, nằm dọc theo Quốc lộ 1, một tuyến giao thông chính, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng phát triển, điều này làm tăng giá trị bất động sản tại đây.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu vực Lê Duẩn - Phường Đập Đá, Thị Xã An Nhơn. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Ngô Văn Sở - Phường Đập Đá
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Ngô Văn Sở - Phường Đập Đá, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho vị trí cụ thể trong đoạn đường từ đường Huỳnh Đăng Thơ đến giáp cống bà Siêu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Ngô Văn Sở - Phường Đập Đá có mức giá 1.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này có thể nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực phát triển quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các khu vực khác trong đoạn đường.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Ngô Văn Sở, Thị Xã An Nhơn, tỉnh Bình Định. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Nguyễn Bá Huân - Phường Đập Đá
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Nguyễn Bá Huân - Phường Đập Đá, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Trọn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Bá Huân - Phường Đập Đá có mức giá 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất được xác định cho đoạn đường này. Mặc dù giá không phải là cao nhất trong khu vực, mức giá này phản ánh tình hình phát triển và nhu cầu đất tại khu vực, đồng thời cung cấp một mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư và người mua.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Bá Huân, Thị Xã An Nhơn, tỉnh Bình Định. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Nguyễn Bèo - Phường Đập Đá
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Nguyễn Bèo - Phường Đập Đá, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Trọn đường với lộ giới 9m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.050.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Bèo - Phường Đập Đá có mức giá 1.050.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh sự phát triển của khu vực và nhu cầu cao đối với đất đai tại đây. Khu vực với lộ giới 9m thường được đánh giá cao hơn vì khả năng tiếp cận và tiềm năng phát triển thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Bèo, Thị Xã An Nhơn, tỉnh Bình Định. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Nguyễn Lữ - Phường Đập Đá
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Nguyễn Lữ - Phường Đập Đá, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho vị trí cụ thể trong đoạn đường từ giáp đường Lê Duẩn đến Lò Gạch Bằng Châu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1: Đoạn đường Nguyễn Lữ - Phường Đập Đá có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh sự phát triển của khu vực, gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận tiện, và các khu vực phát triển quan trọng khác. Khu vực từ giáp đường Lê Duẩn đến Lò Gạch Bằng Châu có tiềm năng phát triển lớn và thường thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm cơ hội.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Lữ, Thị Xã An Nhơn, tỉnh Bình Định. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.