| 1001 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 17, lộ giới 19m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1002 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số C1A, lộ giới 30m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1003 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 18, lộ giới 19m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1004 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 19A, lộ giới 19m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1005 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 19B, lộ giới 15,5m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1006 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 19C, lộ giới 14m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1007 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 21A, lộ giới 15m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1008 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đô thị mới An Phú Thịnh, phường Nhơn Bình |
Đường số 20, lộ giới 13m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1009 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu đất hành lang cây xanh và an toàn đê (CX1 và HL) Khu quy hoạch mở rộng KDC phía Đông đường Điện Biên Phủ, phường Nhơn Bình |
Đường số 19, lộ giới 12m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1010 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu TĐC phục vụ dự án Khu đô thị - Thương mại Bắc sông Hà Thanh - PHƯỜNG ĐỐNG ĐA |
Đường số 10, lộ giới 12m
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1011 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu quy hoạch tái định cư dự án xây dựng Doanh trại Đại đội trinh sát tại khu vực 5, Phường Quang Trung |
Đường lộ giới 9,5m (trọn đường)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1012 |
Thành phố Quy Nhơn |
Khu HTKT khu TĐC phục vụ KCN Long Mỹ, đường số 9 (Khu E) - XÃ PHƯỚC MỸ |
Đường số 9 (Khu E)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1013 |
Thành phố Quy Nhơn |
An Dương Vương |
Trọn đường
|
21.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1014 |
Thành phố Quy Nhơn |
Âu Cơ (thuộc Quốc lộ 1A) |
Cửa hàng xăng dầu của Binh Đoàn 15 - Đến hết Trường THCS Bùi Thị Xuân
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1015 |
Thành phố Quy Nhơn |
Âu Cơ (thuộc Quốc lộ 1A) |
Từ giáp phía Nam Trường THCS Bùi Thị Xuân - Đến ngã 3 đường vào Nghĩa trang Bùi Thị Xuân
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1016 |
Thành phố Quy Nhơn |
Âu Cơ (thuộc Quốc lộ 1A) |
Từ ngã 3 đường vào Nghĩa trang Bùi Thị Xuân - Đến ngã tư đi Long Mỹ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1017 |
Thành phố Quy Nhơn |
Âu Cơ (thuộc Quốc lộ 1A) |
Từ ngã tư đi Long Mỹ - Đến giáp Cầu Suối Dứa
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1018 |
Thành phố Quy Nhơn |
Âu Cơ (thuộc Quốc lộ 1A) |
Từ Cầu Suối Dứa - Đến Km 1240 (Quốc lộ 1A)
|
1.175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1019 |
Thành phố Quy Nhơn |
Âu Cơ (thuộc Quốc lộ 1A) |
Đoạn còn lại - Đến giáp ranh tỉnh Phú Yên (Đèo Cù Mông)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1020 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bà Huyện Thanh Quan |
Trọn đường (từ giáp đường Lê Lợi - Đến giáp đường Phan Chu Trinh )
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1021 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bà Triệu |
Trọn đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1022 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bạch Đằng |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp đường Phạm Hồng Thái
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1023 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bạch Đằng |
Từ đường Phạm Hồng Thái - Đến đường Lê Lợi
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1024 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bạch Đằng |
Đoạn còn lại
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1025 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bế Văn Đàn |
Đường lộ giới 8m: Từ 71 Tây Sơn - Đến Đơn vị D50
|
3.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1026 |
Thành phố Quy Nhơn |
Biên Cương |
Trọn đường
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1027 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bình Hà |
Đường N2 -Khu QH phía Bắc HST Đống Đa
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1028 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Cầm Hổ |
Đường số 3, lộ giới 18m -Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1029 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Cầm Hổ |
Đường số 3, lộ giới 10m -Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1030 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Điền |
Đường lộ giới 8m: từ đường số 6 - Đến đường số 11 (Khu QHDC Bông Hồng)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1031 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Đức Sơn |
Trọn đường (đ/số 14, lộ giới 14m Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1032 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Hữu Nghĩa |
Đường số 4, lộ giới 20m: từ đường Võ Thị Yến - Đến đường Nguyễn Thị Định (Khu dân cư thuộc Khu Đô thị Dịch vụ Du lịch phía Tây đường An Dương Vương)
|
7.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1033 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Hữu Nghĩa |
Lộ giới 10m, từ đường Nguyễn Thị Định - Đến đường Nguyễn Trung Trực (Khu quy hoạch D3)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1034 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Huy Bích |
Trọn đường (lộ giới 11m Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1035 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Thị Nhạn |
Đường lộ giới 12m: từ đường số 11 - Đến đường số 14 (Khu QHDC Đông Võ Thị Sáu)
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1036 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Thị Xuân |
Trọn đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1037 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Tư Toàn |
Đường số 5, lộ giới 14m khu QHDC E655 phường Nguyễn Văn Cừ
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1038 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Tuyển |
Trọn đường (lộ giới 19m -Khu TĐC phường Trần Quang Diệu)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1039 |
Thành phố Quy Nhơn |
Bùi Xuân Phái |
Trọn đường: Từ đường Lê Đức Thọ - Đến giáp đường Đặng Văn Ngữ
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1040 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cần Vương |
Trọn đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1041 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cao Bá Quát |
Trọn đường, lộ giới 7m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1042 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cao Thắng |
Trọn đường, lộ giới 7,5m (Khu quy hoạch Quân đoàn 3)
|
5.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1043 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cao Xuân Dục |
Hẻm 101H nối đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Xuân Diệu, phường Hải Cảng
|
7.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1044 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chàng Lía |
Đoạn từ Mai Hắc Đế - Đến giáp đường Tống Phước Phổ (lộ giới 9m)
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1045 |
Thành phố Quy Nhơn |
Châu Mạnh Trinh |
Đường số 27, lộ giới 13m -Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu phường Quang Trung
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1046 |
Thành phố Quy Nhơn |
Châu Thượng Văn |
Đường số 26, lộ giới 9m Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu phường Quang Trung
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1047 |
Thành phố Quy Nhơn |
Châu Văn Liêm |
Trọn đường, Khu QHDC Trại Gà
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1048 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chế Lan Viên |
Trọn đường
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1049 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chi Lăng |
Từ đường Quốc lộ 1D - Đến hết Trại Tạm giam thành phố Quy Nhơn
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1050 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chi Lăng |
Đoạn còn lại
|
625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1051 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chu Huy Mân |
Lộ giới 20m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1052 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chu Văn An |
Trọn đường (lộ giới 16mKhu sân bay)
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1053 |
Thành phố Quy Nhơn |
Chương Dương |
Trọn đường, lộ giới 20m
|
11.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1054 |
Thành phố Quy Nhơn |
Cổ Loa |
Trọn đường (Khu quy hoạch Biệt thự 979)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1055 |
Thành phố Quy Nhơn |
Dã Tượng |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224)
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1056 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đại lộ Khoa học |
Đường quy hoạch ĐS3 -Thung lũng Sáng tạo Quy Nhơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1057 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Đoàn Bằng |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1058 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Dung |
Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Xí nghiệp quốc doanh ô tô)
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1059 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Huy Trứ |
Đường số 11: Đoạn ngang Chợ-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1060 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Lộ |
Đường số 9, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1061 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Thai Mai |
Đường số 2, lộ giới 18m: từ đường Võ Liệu - Đến đường Mai Hắc Đế (Khu QHDC Đông Bến xe khách Trung tâm)
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1062 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Thái Thuyến |
Đường số 3, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1063 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Thành Chơn |
Đường số 23, lộ giới 9m -Khu Xóm Tiêu
|
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1064 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Thành Tích |
Đường số 1, lộ giới 14m, Khu dân cư thuộc Khu Đô thị -Dịch vụ -du lịch phía Tây đường An Dương Vương
|
6.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1065 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Thùy Trâm |
Đường số 2, lộ giới 15m -Khu QHDC Bông Hồng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1066 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Thùy Trâm |
Đoạn ngang Chợ Ghềnh Ráng
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1067 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Tiến Đông |
Đường số 7, lộ giới 14 -Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1068 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Trần Côn |
Trọn đường, lộ giới 7m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa)
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1069 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Văn Chấn |
Lộ giới 6m (từ 102 Tây Sơn - Đến 36 Chương Dương)
|
2.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1070 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Văn Ngữ |
Từ đường Lê Văn Hưu - Đến đường Đống Đa (Khu QHDC hồ sinh thái Đống Đa)
|
5.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1071 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đặng Xuân Phong |
Trọn đường (thuộc Khu QHDC Nam Sông Hà Thanh)
|
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1072 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Cam Mộc |
Trọn đường (lộ giới 10m -Khu tái định cư E655 phường Bùi Thị Xuân)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1073 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Doãn Địch |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1074 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Duy Anh |
Đường số 7, lộ giới 11m -Khu QHDC Xóm Tiêu
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1075 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Duy Từ |
Trọn đường (Trong đó có đường Đào Duy Từ nối dài -Khu QHDC Hồ sinh thái Đống Đa)
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1076 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Phan Duân |
Từ đường Mai Hắc Đế - Đến giáp đường Tống Phước Phổ (lộ giới 9m)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1077 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Tấn (Từ ngã 3 ông ThọTuy Phước) |
Từ ngã ba Hùng Vương - Đến giáp cầu Ông Thủy (phía Nam)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1078 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đào Tấn (Từ ngã 3 ông ThọTuy Phước) |
Đoạn còn lại
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1079 |
Thành phố Quy Nhơn |
Điện Biên Phủ |
Từ Quốc lộ 1D - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo
|
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1080 |
Thành phố Quy Nhơn |
Điện Biên Phủ |
Từ giáp đường Hùng Vương - Đến hết giáp đường Lâm Văn Tương
|
4.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1081 |
Thành phố Quy Nhơn |
Điện Biên Phủ |
Đoạn còn lại
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1082 |
Thành phố Quy Nhơn |
Diên Hồng |
Từ đường Nguyễn Thái Học - Đến đường Lê Lai
|
8.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1083 |
Thành phố Quy Nhơn |
Diên Hồng |
Từ đường Lê Lai - Đến đường Ngô Mây
|
10.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1084 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đinh Bộ Lĩnh |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến hết cổng Kho mía đường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1085 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đinh Bộ Lĩnh |
Đoạn còn lại
|
2.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1086 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đinh Công Tráng |
Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch D3)
|
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1087 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đinh Liệt |
Trọn đường
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1088 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đinh Ruối |
Đường số 2, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1089 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đinh Văn Nhưng |
Đường số 11, lộ giới 14m, Khu dân cư thuộc Khu Đô thị Dịch vụ Du lịch phía Tây đường An Dương Vương
|
6.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1090 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đô Đốc Bảo |
Lộ giới 12m: từ giáp đường Nguyễn Huệ - Đến giáp đường Phạm Hùng
|
12.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1091 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đỗ Nhuận |
Đường số 41 (lộ giới 25m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh
|
4.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1092 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoàn Nguyễn Tuấn |
Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch cà phê)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1093 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoàn Thị Điểm |
Trọn đường
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1094 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đoàn Văn Cát |
Lộ giới 18m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1095 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đội Cấn |
Trọn đường (đường số 2, lộ giới 11m Trại gà 2)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1096 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đội Cung |
Lộ giới 18 mét (Khu tái định cư E655 phường Bùi Thị Xuân)
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1097 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đống Đa |
Trọn đường, lộ giới 30m
|
6.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1098 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường 1/5 |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến Trạm điện (hết số nhà 27 và số nhà 36)
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1099 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường 1/5 |
Đoạn đường nội bộ vào KDC Quản lý đường bộ cũ
|
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1100 |
Thành phố Quy Nhơn |
Đường 1/5 |
Đoạn còn lại
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |