10701 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua Ân Tường Tây - Tuyến tỉnh lộ 630 |
Từ nhà ông Quý - Đến cầu Ngã Hai
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10702 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua Ân Nghĩa - Tuyến tỉnh lộ 630 |
Từ Cầu ngã hai - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến (giáp đường bê tông)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10703 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua Ân Nghĩa - Tuyến tỉnh lộ 630 |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Tiến - Đến ngã ba Kim Sơn
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10704 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua Ân Nghĩa - Tuyến tỉnh lộ 630 |
Từ giáp ngã ba Kim Sơn - Đến nghĩa trang
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10705 |
Huyện Hoài Ân |
(Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) - Tuyến tỉnh lộ 630 |
Từ ngã ba Kim Sơn - Đến nhà ông Trần Minh Hiếu
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10706 |
Huyện Hoài Ân |
(Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) - Tuyến tỉnh lộ 630 |
Các tuyến đường trong khu vực Chợ Kim Sơn
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10707 |
Huyện Hoài Ân |
Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 - Tuyến tỉnh lộ 630 |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10708 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ cầu Bộ (xã Ân Tường Tây) - Đến giáp nhà ông Trần Quang Thưởng
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10709 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ nhà ông Thưởng - Đến trường THCS Ân Tường Đông
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10710 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ Trường THCS Ân Tường Đông - Đến nhà ông Trần Nhật Nam (thôn Thạch Long 1)
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10711 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ nhà ông Võ Văn Sơn - Đến Cầu Suối Giáp
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10712 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Các đoạn đường còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10713 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ ranh giới huyện Hoài Nhơn - Đến nhà ông Minh Trị
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10714 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ nhà ông Minh Trị - Đến cây Dông Đồng (Đội Thuế cũ)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10715 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 |
Các tuyến đường nội bộ trong Khu vực QH thị tứ Mỹ Thành
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10716 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ ranh giới xã Ân Mỹ - Đến Cầu Bà Đăng
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10717 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ Cầu Bà Đăng - Đến Cống Ba Thức
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10718 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 |
Từ Trạm bơm Bình Hòa Nam - Đến giáp ranh giới An Lão
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10719 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 |
Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10720 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 |
Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10721 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ cầu Mục Kiến cũ - đến trụ sở thôn Vĩnh Hòa
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10722 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ trụ sở thôn Vĩnh Hòa - đến cầu Nước Mí
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10723 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ cầu Nước Mí - đến giáp nhà ông Long (Long râu)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10724 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ nhà ông Long - đến hết ngã 3 Gia Đức (Khu đất xây dựng xăng dầu Tân Lập)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10725 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ ngã 3 Gia Đức - đến giáp ranh giới xã Ân Thạnh
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10726 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Thạnh - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ giáp ranh giới xã Ân Đức - Đến giáp ranh giới xã Ân Tín ( hướng đi Hồ Vạn Hội)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10727 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Tín - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ giáp ranh giới xã Ân Thạnh đến ngã 3 nhà ông Đời - Đến ngã 3 nhà cũ ông Tây (theo hướng đi UBND xã mới Ân Tín)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10728 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Tín - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ nhà ông Tây - Đến UBND xã mới Ân Tín
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10729 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Tín - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ UBND xã mới Ân Tín - Đến nhà ông Trương Quốc Khánh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10730 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Tín - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ nhà ông Trương Quốc Khánh - Đến đầu cầu Mỹ Thành
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10731 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ đầu cầu Mỹ Thành - Đến Trung tâm học tập cộng đồng xã Ân Mỹ (giáp đường ĐT 629)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10732 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn đi qua xã Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 638 |
Từ Cầu Mục Kiến mới - Đến trụ sở thôn Vĩnh Hòa
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10733 |
Huyện Hoài Ân |
Đường đi K18 - Xã Ân Nghĩa - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Trần Minh Hiếu - Đến nhà ông Năm (thôn Phú Ninh)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10734 |
Huyện Hoài Ân |
Đường đi K18 - Xã Ân Nghĩa - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Năm - Đến ngã ba Bình Sơn đi Đến cầu Bù Nú
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10735 |
Huyện Hoài Ân |
Đường đi Bình Sơn - Xã Ân Nghĩa - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ cầu Bù Nú - Đến nhà ông Nguyễn Trọng Nam
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10736 |
Huyện Hoài Ân |
Đường đi T4, T5 - Xã Ân Nghĩa - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Lể (thôn Bình Sơn) - Đến nhà ông Tiến đội 3, Bình Sơn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10737 |
Huyện Hoài Ân |
Đường vào UBND xã BokTới - Xã Ân Nghĩa - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ Nghĩa trang liệt sĩ - Đến hết nhà ông Cao Tám (Dốc bà Tín)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10738 |
Huyện Hoài Ân |
Đường vào UBND xã BokTới - Xã Ân Nghĩa - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Cao Tám - Đến hết trường TH Nghĩa Nhơn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10739 |
Huyện Hoài Ân |
Đường đi Phú Ninh - Xã Ân Nghĩa - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 Phú Ninh (nhánh rẽ) - Đến nhà ông Hồ Văn Tấn (cuối Phú Ninh)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10740 |
Huyện Hoài Ân |
Đường đi Hương Quang - Xã Ân Nghĩa - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ Cầu Hương Quang - Đến ngã ba nhà ông Hát (Hương Văn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10741 |
Huyện Hoài Ân |
Đường đi Hương Quang - Xã Ân Nghĩa - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Chức - Đến hết Đồng Quang
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10742 |
Huyện Hoài Ân |
Đường Nghĩa Nhơn - Xã Ân Nghĩa - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ Trường Tiểu học Nghĩa Nhơn - Đến hết Nghĩa Nhơn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10743 |
Huyện Hoài Ân |
Đường Nghĩa Điền - Xã Ân Nghĩa - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Nguyễn Trọng Nam (Bình Sơn) - Đến hết Nghĩa Điền
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10744 |
Huyện Hoài Ân |
Đường Phú Ninh - Xã Ân Nghĩa - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Hồ Văn Phước - Đến hết Phú Trị
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10745 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ cầu Nhơn Hiền - Đến Nghĩa trang Ân Hữu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10746 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nghĩa trang Ân Hữu - Đến cầu Phú Xuân
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10747 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ HTXNN 2 Ân Hữu - Đến nhà ông Phạm Phú Quốc
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10748 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ cầu Nhơn Hiền - Đến ngã ba Hà Đông (dưới nhà ông Tâm)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10749 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã ba Hà Đông (dưới nhà ông Tâm) - Đến giáp ranh giới xã Ân Đức
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10750 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Trung - đến nhà ông Thanh Mai (đường cổng sau UBND xã)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10751 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ giáp nhà ông Thanh Thủy - đến nhà ông Phương (Hồ Hóc Tài)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10752 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ giáp nhà ông Bình trạm y tế xã - đến nhà ông Hải
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10753 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ giáp nhà ông Bình - đến nhà ông Luân (thôn Hà Đông)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10754 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ giáp nhà ông Năng - đến bia chiến thắng đồi Xuân Sơn (thôn Xuân Sơn)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10755 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Lực - đến nhà ông Tạo (vườn Thơm)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10756 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Hạnh - đến nhà bà Cúc (Vườn nhờ)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10757 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Hồ Ngọc Tân - đến nhà ông Huỳnh Văn Sỹ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10758 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Phương (Hồ Hóc Tài) - đến nhà ông Long (Thảo)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10759 |
Huyện Hoài Ân |
Đoạn qua trung tâm Xã - Xã Ân Hữu - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà bà Lang - đến nhà ông Ký (Hội Nhơn)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10760 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Hảo Tây - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Nguyễn Thu - Đến nhà ông Bùi Dân qua UBND xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10761 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Hảo Tây - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Nguyễn Thu - Đến Cầu Cây Sung
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10762 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Hảo Tây - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Từ UBND xã - Đến đầu Cầu Vạn Trung
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10763 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Hảo Tây - Xã miền núi - Tuyến đường liên xã |
Các đoạn còn lại tuyến từ Suối Le - Đến giáp huyện An Lão
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10764 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Hưng - Đến cầu Bến Bố (qua Trung tâm xã)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10765 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã ba Vĩnh Hòa - Đến nhà ông Lộc giáp đường bê tông rẽ vào Xóm
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10766 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã ba nhà ông Lộc - Đến giáp Ân Hữu
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10767 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ Cầu Bến Bố - Đến ngã ba Gia Đức (Khu quy hoạch cây xăng dầu)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10768 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã ba Gia Trị (trước UBND xã) - Đến Mương Lồi
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10769 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ Mương Lồi - Đến ngã ba nhà ông Thanh (hướng đi Gia Trị)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10770 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Đường ngang từ đường đi Gia Trị - Vào Sân vận động xã (02 tuyến)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10771 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Hồ Cán (Thôn Đức Long) - Đến cầu cửa khẩu và cầu Đồng Tròn (Thôn Gia Trị)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10772 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ cầu Đồng Tròn thôn Gia Trị - đến cầu Cửa Khâu giáp TT. Tăng Bạt Hổ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10773 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Thanh (thôn Gia Trị) - trường tiểu học thôn Gia Trị
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10774 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Thanh - Đến trường tiểu học thôn Gia Trị
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10775 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà bà Vân (thôn Gia Trị) - Đến giáp đường nhà ông Thanh đi nhà ông Hồng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10776 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà nghỉ huy Hùng - đến nhà ông Hoàng Beo thôn Đức Long.
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10777 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Lắng - đến nhà ông Đặng Á thôn Vĩnh Hòa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10778 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ĐT.630 - đến nhà ông Đặng Thành Sơn thôn Khoa Trường
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10779 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ĐT.630 quán sửa xe ông huy - đến nhà ông Huỳnh Chút (thôn Phú Thuận)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10780 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Hồ Minh Vương - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Minh (Bưởi)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10781 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Đức - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà Huỳnh Thị Tri - đến hết trường mầm non thôn Đức Long
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10782 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ Cầu Tự Lực - đến hết nhà ông Bùi Tấn Lộc (thôn An Thiện)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10783 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã ba UBND xã theo hướng trước UBND - Đến ngã ba Cầu Cây Sung
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10784 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ Cống Bản gần bến xe cũ - đến nhà bà Phan Thị Lợi
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10785 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà bà Phan Thị Lợi - đến ngã ba nhà ông Toàn đi theo tuyến mới đến giáp Ân Tường Đông
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10786 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ hết nhà ông Kiều Đình Hướng - Đến ngã 3 (hết nhà ông Lưu Đình Ân)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10787 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 nhà ông Lưu Đình Ân - Đến giáp ranh giới xã Ân Tường Đông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10788 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 Cầu Giáo Ba - Đến Cầu Vực Lỡ (thôn An Hòa)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10789 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ cầu Vực Lỡ - đến giáp ngã 3 đường đi cầu Vườn Kèo đến cầu Vườn Kèo
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10790 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ giáp ranh thị trấn Tăng Bạt Hổ (gần Trạm điện) - Đến giáp đường Ân Phong đi Ân Tường Đông (02 tuyến)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10791 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 Trần Đức Hòa ( thôn Ân Hậu) - Đến cầu Cây Sung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10792 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 nhà ông Toàn theo tuyến đường cũ - đến giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Sơn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10793 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà văn hóa thôn Ân Hậu - Đến ngã 3 nhà ông Kiều Đình Hướng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10794 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Nguyễn Hữu Đạo ( thôn Ân Thiên) - Đến nhà ông Lê Văn Ánh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10795 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thắm - Đến nhà ông Trần Ngọc Thân
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10796 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ cầu cây Sung - Đến trường mầm non thôn Linh Chiểu
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10797 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ hết nhà ông Trần Văn Cường - đến hết nhà ông Lê Văn Công (An Đôn)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10798 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Thạnh - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ Cầu Phong Thạnh cũ - Đến giáp ngã tư Cầu Phong Thạnh mới
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10799 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Thạnh - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ đầu Cầu Phong Thạnh mới - Đến nhà ông Dũng (hướng đi UBND xã)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
10800 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Thạnh - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã tư Cầu Phong Thạnh mới - Đến ngã ba nhà ông Hảo
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |