49 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ Cầu Tự Lực - đến hết nhà ông Bùi Tấn Lộc (thôn An Thiện) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã ba UBND xã theo hướng trước UBND - Đến ngã ba Cầu Cây Sung |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ Cống Bản gần bến xe cũ - đến nhà bà Phan Thị Lợi |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà bà Phan Thị Lợi - đến ngã ba nhà ông Toàn đi theo tuyến mới đến giáp Ân Tường Đông |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ hết nhà ông Kiều Đình Hướng - Đến ngã 3 (hết nhà ông Lưu Đình Ân) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
54 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 nhà ông Lưu Đình Ân - Đến giáp ranh giới xã Ân Tường Đông |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
55 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 Cầu Giáo Ba - Đến Cầu Vực Lỡ (thôn An Hòa) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ cầu Vực Lỡ - đến giáp ngã 3 đường đi cầu Vườn Kèo đến cầu Vườn Kèo |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ giáp ranh thị trấn Tăng Bạt Hổ (gần Trạm điện) - Đến giáp đường Ân Phong đi Ân Tường Đông (02 tuyến) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 Trần Đức Hòa ( thôn Ân Hậu) - Đến cầu Cây Sung |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 nhà ông Toàn theo tuyến đường cũ - đến giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Sơn |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà văn hóa thôn Ân Hậu - Đến ngã 3 nhà ông Kiều Đình Hướng |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Nguyễn Hữu Đạo ( thôn Ân Thiên) - Đến nhà ông Lê Văn Ánh |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thắm - Đến nhà ông Trần Ngọc Thân |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ cầu cây Sung - Đến trường mầm non thôn Linh Chiểu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ hết nhà ông Trần Văn Cường - đến hết nhà ông Lê Văn Công (An Đôn) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ Cầu Tự Lực - đến hết nhà ông Bùi Tấn Lộc (thôn An Thiện) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
66 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã ba UBND xã theo hướng trước UBND - Đến ngã ba Cầu Cây Sung |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
67 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ Cống Bản gần bến xe cũ - đến nhà bà Phan Thị Lợi |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
68 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà bà Phan Thị Lợi - đến ngã ba nhà ông Toàn đi theo tuyến mới đến giáp Ân Tường Đông |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
69 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ hết nhà ông Kiều Đình Hướng - Đến ngã 3 (hết nhà ông Lưu Đình Ân) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
70 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 nhà ông Lưu Đình Ân - Đến giáp ranh giới xã Ân Tường Đông |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
71 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 Cầu Giáo Ba - Đến Cầu Vực Lỡ (thôn An Hòa) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
72 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ cầu Vực Lỡ - đến giáp ngã 3 đường đi cầu Vườn Kèo đến cầu Vườn Kèo |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
73 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ giáp ranh thị trấn Tăng Bạt Hổ (gần Trạm điện) - Đến giáp đường Ân Phong đi Ân Tường Đông (02 tuyến) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
74 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 Trần Đức Hòa ( thôn Ân Hậu) - Đến cầu Cây Sung |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
75 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 nhà ông Toàn theo tuyến đường cũ - đến giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Sơn |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
76 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà văn hóa thôn Ân Hậu - Đến ngã 3 nhà ông Kiều Đình Hướng |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
77 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Nguyễn Hữu Đạo ( thôn Ân Thiên) - Đến nhà ông Lê Văn Ánh |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
78 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thắm - Đến nhà ông Trần Ngọc Thân |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
79 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ cầu cây Sung - Đến trường mầm non thôn Linh Chiểu |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
80 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ hết nhà ông Trần Văn Cường - đến hết nhà ông Lê Văn Công (An Đôn) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
81 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ Cầu Tự Lực - đến hết nhà ông Bùi Tấn Lộc (thôn An Thiện) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
82 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã ba UBND xã theo hướng trước UBND - Đến ngã ba Cầu Cây Sung |
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
83 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ Cống Bản gần bến xe cũ - đến nhà bà Phan Thị Lợi |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
84 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà bà Phan Thị Lợi - đến ngã ba nhà ông Toàn đi theo tuyến mới đến giáp Ân Tường Đông |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
85 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ hết nhà ông Kiều Đình Hướng - Đến ngã 3 (hết nhà ông Lưu Đình Ân) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
86 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 nhà ông Lưu Đình Ân - Đến giáp ranh giới xã Ân Tường Đông |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
87 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 Cầu Giáo Ba - Đến Cầu Vực Lỡ (thôn An Hòa) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
88 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ cầu Vực Lỡ - đến giáp ngã 3 đường đi cầu Vườn Kèo đến cầu Vườn Kèo |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
89 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ giáp ranh thị trấn Tăng Bạt Hổ (gần Trạm điện) - Đến giáp đường Ân Phong đi Ân Tường Đông (02 tuyến) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
90 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 Trần Đức Hòa ( thôn Ân Hậu) - Đến cầu Cây Sung |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
91 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ ngã 3 nhà ông Toàn theo tuyến đường cũ - đến giáp nhà ông Nguyễn Ngọc Sơn |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
92 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà văn hóa thôn Ân Hậu - Đến ngã 3 nhà ông Kiều Đình Hướng |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
93 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Nguyễn Hữu Đạo ( thôn Ân Thiên) - Đến nhà ông Lê Văn Ánh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
94 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thắm - Đến nhà ông Trần Ngọc Thân |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
95 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ cầu cây Sung - Đến trường mầm non thôn Linh Chiểu |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
96 |
Huyện Hoài Ân |
Đường liên xã - Xã Ân Phong - Xã Đồng bằng - Tuyến đường liên xã |
Từ hết nhà ông Trần Văn Cường - đến hết nhà ông Lê Văn Công (An Đôn) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |