STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10201 | Huyện Hoài Nhơn | Đất nhóm 4 - Xã miền núi, vùng cao thuộc thị xã Hoài Nhơn | 2.940 | 2.800 | 2.450 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
10202 | Huyện Hoài Nhơn | Đất nhóm 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã Hoài Nhơn | 7.280 | 6.580 | 6.020 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
10203 | Huyện Hoài Nhơn | Đất nhóm 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã Hoài Nhơn | 6.580 | 6.020 | 5.460 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
10204 | Huyện Hoài Nhơn | Đất nhóm 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã Hoài Nhơn | 5.950 | 5.390 | 4.900 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
10205 | Huyện Hoài Nhơn | Đất nhóm 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã Hoài Nhơn | 5.460 | 5.040 | 4.620 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
10206 | Huyện Hoài Nhơn | Đất nhóm 1 - Xã miền núi, vùng cao thuộc thị xã Hoài Nhơn | 5.320 | 4.900 | 4.480 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
10207 | Huyện Hoài Nhơn | Đất nhóm 2 - Xã miền núi, vùng cao thuộc thị xã Hoài Nhơn | 4.200 | 3.920 | 3.500 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
10208 | Huyện Hoài Nhơn | Đất nhóm 3 - Xã miền núi, vùng cao thuộc thị xã Hoài Nhơn | 3.570 | 3.220 | 2.940 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
10209 | Huyện Hoài Nhơn | Đất nhóm 4 - Xã miền núi, vùng cao thuộc thị xã Hoài Nhơn | 2.940 | 2.800 | 2.450 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
10210 | Huyện Hoài Ân | Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10211 | Huyện Hoài Ân | Chàng Lía - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10212 | Huyện Hoài Ân | Đào Duy Từ - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu đường Đào Duy Từ - Đến số nhà 28 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10213 | Huyện Hoài Ân | Đào Tấn - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến giáp đường Lê Quý Đôn | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10214 | Huyện Hoài Ân | Đặng Thành Chơn - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10215 | Huyện Hoài Ân | Đường 19 tháng 4 - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 01 - Đến số nhà 35 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10216 | Huyện Hoài Ân | Đường 19 tháng 4 - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 37 - Đến cuối đường 19/4 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10217 | Huyện Hoài Ân | Đường Sư Đoàn 3 Sao Vàng - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10218 | Huyện Hoài Ân | Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10219 | Huyện Hoài Ân | Hà Huy Tập - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10220 | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ giáp địa phận Hoài Nhơn - Đến ngã 3 Du Tự | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10221 | Huyện Hoài Ân | Hùng Vương (thuộc tuyến ĐT630) - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà số 10 - Đến số nhà 217 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10222 | Huyện Hoài Ân | Huỳnh Chí - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ ngã ba thôn Gia Trị - Đến giáp đường Nguyễn Duy Trinh | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10223 | Huyện Hoài Ân | Huỳnh Đăng Thơ - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10224 | Huyện Hoài Ân | Huỳnh Thúc Kháng - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (đường số 6) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10225 | Huyện Hoài Ân | Lê Duẩn - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10226 | Huyện Hoài Ân | Lê Hồng Phong - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10227 | Huyện Hoài Ân | Lê Lợi - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10228 | Huyện Hoài Ân | Lê Quý Đôn - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10229 | Huyện Hoài Ân | Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10230 | Huyện Hoài Ân | Ngô Mây - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ ngã tư Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Huỳnh Thúc Kháng | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10231 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Bỉnh Khiêm - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ quán cà phê Trung Kiên - Đến giáp Bàu Lá | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10232 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Châu - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ ngã tư Công an huyện - Đến Cống Bản An Hậu | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10233 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Chí Thanh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10234 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Duy Trinh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu đường Nguyễn Duy Trinh - Đến Cầu Cửa Khâu | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10235 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Tất Thành (thuộc ĐT630) - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10236 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Gò Chài | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10237 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10238 | Huyện Hoài Ân | Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (cả đoạn nối dài - Đến Cụm công nghiệp) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10239 | Huyện Hoài Ân | Phạm Văn Đồng - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường từ ngã tư (nhà ông Nam) - Đến nhà ông Đức | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10240 | Huyện Hoài Ân | Phan Bội Châu - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10241 | Huyện Hoài Ân | Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10242 | Huyện Hoài Ân | Quang Trung - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường (từ ngã 3 Công an - Đến ngã 3 chợ nhà bà Chi) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10243 | Huyện Hoài Ân | Trần Phú - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10244 | Huyện Hoài Ân | Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10245 | Huyện Hoài Ân | Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10246 | Huyện Hoài Ân | Trần Đình Châu - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Trọn đường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10247 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ đầu cầu Phong Thạnh mới - Đến số nhà 55 ( nhà ông Cường) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10248 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 57 (nhà ông Tỉnh) - Đến số nhà 109 (nhà ông Châu) Cống ông Kiệt | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10249 | Huyện Hoài Ân | Trường Chinh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ số nhà 111(nhà bà Diễm Thi) - Đến số nhà 163 (nhà bà Chi) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10250 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS1 trọn đường | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10251 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS3 trọn đường | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10252 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS4 trọn đường từ nhà ông Ảnh - đến giáp đất Công an huyện | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10253 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS5 trọn đường | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10254 | Huyện Hoài Ân | Trung tâm đồng Cỏ Hôi - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | ĐS8 trọn đường | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10255 | Huyện Hoài Ân | Trọn đường - Võ Giữ - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ Trần Đình Châu - Đến giáp đường Nguyễn Tất Thành | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10256 | Huyện Hoài Ân | Đường ngang - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ khu thể thao Hà Sang đi qua Trạm điện - Đến giáp ranh xã Ân Phong | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10257 | Huyện Hoài Ân | Đường ngang - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà ông Ngọc - Đến hết nhà ông Bản (đi ngang nhà cũ ông Tạo) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10258 | Huyện Hoài Ân | Đường ngang - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ cầu Phong Thạnh mới - Đến giáp đường Phan Bội Châu | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10259 | Huyện Hoài Ân | Đường từ Bùi Thị Xuân đi Trường Chinh - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
10260 | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa có tên - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà ông Tây - Đến quán cà phê Cầu Vồng | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10261 | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa có tên - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Ngã 4 Lê Lợi - Đến Ngã 5 Gò Cau | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10262 | Huyện Hoài Ân | Các tuyến đường chưa có tên - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | Từ nhà ông Tự (đường Ngô Mây) - Đến giáp đường Huỳnh Chí | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10263 | Huyện Hoài Ân | Các đoạn đường còn lại trong khu vực - THỊ TRẤN TĂNG BẠT HỔ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
10264 | Huyện Hoài Ân | Đường từ Trạm điện 35kV đến cầu Tự Lực | Từ đường ngang khu thể thao Hà Sang - đến giáp đường Nguyễn Châu | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10265 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ranh giới thị trấn Tăng Bạt Hổ và xã Ân Đức - Đến Cống Bản Khoa trường | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10266 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ Cống bản Khoa trường (nhà ông Ấm và ông Bình) - Đến Cầu Mục Kiến (hết nhà ông Tâm) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10267 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức - Đến giáp nhà ông Phúc | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10268 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ nhà ông Phúc - Đến cầu Bến Vách | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10269 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ cầu Bến Vách qua ngã 3 Gò Loi - Đến trụ sở thôn Hà Tây | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10270 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Gò Loi - Đến giáp ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh (tuyến 638) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10271 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Gò Loi - Đến cống Bản (hướng vào Nghĩa trang) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10272 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã 3 đường vào thôn Tân Thịnh - Đến giáp cầu Bộ (tuyến 638) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10273 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ trụ sở thôn Hà Tây - Đến cầu Bằng Lăng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10274 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ cầu Bằng Lăng - Đến nhà ông Quý | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10275 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Tường Tây - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ nhà ông Quý - Đến cầu Ngã Hai | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10276 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Nghĩa - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ Cầu ngã hai - Đến nhà ông Nguyễn Văn Tiến (giáp đường bê tông) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10277 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Nghĩa - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Tiến - Đến ngã ba Kim Sơn | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10278 | Huyện Hoài Ân | Đoạn qua Ân Nghĩa - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ giáp ngã ba Kim Sơn - Đến nghĩa trang | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10279 | Huyện Hoài Ân | (Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) - Tuyến tỉnh lộ 630 | Từ ngã ba Kim Sơn - Đến nhà ông Trần Minh Hiếu | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10280 | Huyện Hoài Ân | (Đoạn không đi qua ĐT630: Khu vực ngã 3 Kim Sơn trong bán kính 500m) - Tuyến tỉnh lộ 630 | Các tuyến đường trong khu vực Chợ Kim Sơn | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10281 | Huyện Hoài Ân | Các đoạn còn lại thuộc tuyến tỉnh lộ 630 - Tuyến tỉnh lộ 630 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
10282 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Bộ (xã Ân Tường Tây) - Đến giáp nhà ông Trần Quang Thưởng | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10283 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Thưởng - Đến trường THCS Ân Tường Đông | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10284 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ Trường THCS Ân Tường Đông - Đến nhà ông Trần Nhật Nam (thôn Thạch Long 1) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10285 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Võ Văn Sơn - Đến Cầu Suối Giáp | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10286 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Tường Đông - Tuyến tỉnh lộ 638 | Các đoạn đường còn lại | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10287 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới huyện Hoài Nhơn - Đến nhà ông Minh Trị | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10288 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ nhà ông Minh Trị - Đến cây Dông Đồng (Đội Thuế cũ) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10289 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Các tuyến đường nội bộ trong Khu vực QH thị tứ Mỹ Thành | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10290 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ ranh giới xã Ân Mỹ - Đến Cầu Bà Đăng | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10291 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Cầu Bà Đăng - Đến Cống Ba Thức | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10292 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Từ Trạm bơm Bình Hòa Nam - Đến giáp ranh giới An Lão | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10293 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Hảo Đông - Tuyến tỉnh lộ 629 | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10294 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Mỹ - Tuyến tỉnh lộ 629 | Các đoạn còn lại thuộc tỉnh lộ 629 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10295 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Mục Kiến cũ - đến trụ sở thôn Vĩnh Hòa | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10296 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ trụ sở thôn Vĩnh Hòa - đến cầu Nước Mí | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10297 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ cầu Nước Mí - đến giáp nhà ông Long (Long râu) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10298 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ nhà ông Long - đến hết ngã 3 Gia Đức (Khu đất xây dựng xăng dầu Tân Lập) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10299 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Đức - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ ngã 3 Gia Đức - đến giáp ranh giới xã Ân Thạnh | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10300 | Huyện Hoài Ân | Đoạn đi qua xã Ân Thạnh - Tuyến tỉnh lộ 638 | Từ giáp ranh giới xã Ân Đức - Đến giáp ranh giới xã Ân Tín ( hướng đi Hồ Vạn Hội) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Ân, Bình Định: Đoạn Đường Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ
Bảng giá đất của huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Bùi Thị Xuân tại thị trấn Tăng Bạt Hổ, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đường Bùi Thị Xuân trong khu vực thị trấn Tăng Bạt Hổ. Thông tin này là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá giá trị bất động sản và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Bùi Thị Xuân tại thị trấn Tăng Bạt Hổ có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực thị trấn. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Bùi Thị Xuân, cho thấy sự phân bổ giá trị đất và tiềm năng phát triển trong khu vực. Mặc dù giá đất tại vị trí 1 không phải là mức giá cao nhất so với các khu vực phát triển mạnh mẽ hơn, nhưng nó vẫn thể hiện sự quan tâm đáng kể đối với bất động sản tại khu vực thị trấn Tăng Bạt Hổ.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Bùi Thị Xuân, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí 1 giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai. Mức giá 2.000.000 VNĐ/m² phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản và tiềm năng phát triển trong khu vực thị trấn, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất và cơ hội phát triển trong tương lai tại thị trấn Tăng Bạt Hổ.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Ân, Bình Định: Khu Vực Chàng Lía - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ
Bảng giá đất cho khu vực Chàng Lía, thuộc thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường từ khu vực Chàng Lía, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thuộc khu vực Chàng Lía có mức giá 2.700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. Giá trị này phản ánh mức giá đất tương đối cao trong khu vực, cho thấy Chàng Lía là một trong những khu vực có giá trị đất đáng kể tại thị trấn Tăng Bạt Hổ. Điều này có thể do khu vực này có vị trí thuận lợi hoặc đang trong quá trình phát triển, thu hút nhiều sự quan tâm từ các nhà đầu tư và người mua.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu vực Chàng Lía, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân. Mức giá 2.700.000 VNĐ/m² cho thấy giá trị bất động sản cao trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin quan trọng để đưa ra quyết định về việc đầu tư hoặc mua bán đất đai. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí 1 cung cấp thông tin quý giá về cơ hội đầu tư và sự phát triển tiềm năng của khu vực Chàng Lía.
Bảng Giá Đất Tại Đoạn Đường Đào Duy Từ, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ, Huyện Hoài Ân, Bình Định
Bảng giá đất tại đoạn đường Đào Duy Từ, thuộc thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định, đã được quy định theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị của đất ở đô thị trong khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá 600.000 VNĐ/m² áp dụng cho đoạn đường từ đầu đường Đào Duy Từ đến số nhà 28. Đây là mức giá hiện tại cho loại đất ở đô thị trong khu vực, phản ánh giá trị đất trong khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Đào Duy Từ, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân. Mức giá 600.000 VNĐ/m² cho loại đất ở đô thị tại đây giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản, góp phần vào sự phát triển của thị trấn Tăng Bạt Hổ và khu vực lân cận.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Ân, Bình Định: Đoạn Đường Đào Tấn - Thị Trấn Tăng Bạt Hổ
Bảng giá đất của Huyện Hoài Ân, Bình Định cho đoạn đường Đào Tấn tại Thị Trấn Tăng Bạt Hổ, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn đường từ Nguyễn Văn Linh đến giáp đường Lê Quý Đôn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực.
Vị trí 1: 990.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Đào Tấn, từ đường Nguyễn Văn Linh đến giáp đường Lê Quý Đôn, có mức giá 990.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Giá trị đất ở vị trí này cao có thể do gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận tiện và các khu vực quan trọng khác trong thị trấn.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Đào Tấn, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ, Huyện Hoài Ân, Bình Định. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư bất động sản, đồng thời phản ánh giá trị đất tại khu vực này theo quy định của UBND tỉnh Bình Định.
Bảng Giá Đất Tại Đặng Thành Chơn, Thị Trấn Tăng Bạt Hổ, Huyện Hoài Ân, Bình Định
Bảng giá đất tại Đặng Thành Chơn, thuộc thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định, đã được quy định theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị của đất ở đô thị trong khu vực, hỗ trợ các nhà đầu tư và cư dân trong việc định giá và quyết định đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Tại Đặng Thành Chơn, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, mức giá cho loại đất ở đô thị ở vị trí 1 là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cụ thể cho đoạn đường trong khu vực, phản ánh giá trị đất trong khu vực đô thị. Mức giá này giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản có thể đưa ra quyết định dựa trên mức giá hợp lý và phù hợp với nhu cầu của họ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại Đặng Thành Chơn, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân. Mức giá 1.000.000 VNĐ/m² cho loại đất ở đô thị tại đây tạo điều kiện thuận lợi cho các quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản. Việc nắm rõ mức giá này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức có kế hoạch đầu tư hiệu quả và tận dụng tối đa tiềm năng của khu vực thị trấn Tăng Bạt Hổ.