STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10001 | Huyện Hoài Nhơn | Hùng Vương - Phường Hoài Tân | Đường từ giáp địa phận phường Bồng Sơn - Đến giáp Nghĩa Trang liệt sĩ phường Hoài Hảo | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10002 | Huyện Hoài Nhơn | Hùng Vương - Phường Hoài Hảo | Đường từ Nghĩa Trang liệt sĩ phường Hoài Hảo - Đến giáp Cầu Phú Lương xã Hoài Phú | 340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10003 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Đường từ Cầu Phú Lương xã Hoài Phú - Đến giáp Cầu Chín Kiểm | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10004 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Đường từ Cầu Chín Kiểm - Đến giáp ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10005 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Đường từ ngã 4 Tam Quan Mỹ Bình - Đến Cầu Ngã 3 | 368.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10006 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Đường từ Cầu Ngã 3 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) | 368.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10007 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Đường từ nhà ông Đặng Văn Hà (thôn Bình Đê, xã Hoài Châu Bắc) - Đến hết nhà ông Phạm Thanh Đàm (thôn Quy Thuận) | 392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10008 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Đường từ nhà ông PHạm Thanh Đầm (thôn Quy Thuận) - Đến giáp đường bê tông đi Hy Thế | 460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10009 | Huyện Hoài Nhơn | Tỉnh lộ 638 (Đường Tây tỉnh) | Từ đường từ bê tông đi Hy Thế - Đến giáp ngã 3 Chương Hòa | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10010 | Huyện Hoài Nhơn | Phạm Văn Đồng - Phường Hoài Đức | Đường từ nam Cầu Bồng Sơn (cũ) - Đến giáp Cầu Đỏ | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10011 | Huyện Hoài Nhơn | Phạm Văn Đồng - Phường Hoài Đức | Đường từ đông Cầu Đỏ - Đến hết địa phận phường Hoài Đức | 392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10012 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải | Từ giáp địa phận phường Hoài Đức - Đến hết Cống nhà Giác thôn Định Công | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10013 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải | Từ giáp Cổng nhà Giác thôn Định Công - Đến hết Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10014 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Bình Chương-Hoài Hải | Từ giáp Suối nhà Huệ thôn Xuân Khánh - Đến giáp Cầu Hoài Hải (Trừ đoạn trùng với đường tỉnh lộ 639) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10015 | Huyện Hoài Nhơn | Trường Chinh - Phường Hoài Xuân | Đường từ An Đông - Đến Cống Dốc Thìn (phường Hoài Xuân) | 460.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10016 | Huyện Hoài Nhơn | Trường Chinh - Phường Hoài Xuân | Đường từ Cống dốc Thìn - Đến hết phường Hoài Xuân | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10017 | Huyện Hoài Nhơn | Lương Định Của - Phường Hoài Xuân | Từ đường Trường Chinh (ngã ba nhà Thanh Hạ) - đến đập ngăn mặn sông Lại Giang | 260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10018 | Huyện Hoài Nhơn | Trường Chinh - Phường Hoài Hương | Đường từ giáp phường Hoài Xuân - Đến cầu Sâm | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10019 | Huyện Hoài Nhơn | Trường Chinh - Phường Hoài Hương | Đường từ Cầu sâm - Đến Dốc Thảng (Ngã 4 Thạnh Xuân) | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10020 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Đông Thiện Chánh | Đường từ ngã 3 Bưu điện văn hóa xã - Đến hết Trạm Biên Phòng Tam Quan | 2.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10021 | Huyện Hoài Nhơn | Ỷ Lan - Phường Hoài Tân | Đường từ Quốc lộ 1A khu phố An Đường (chợ Bộng cũ) - Đến hết An Dinh | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10022 | Huyện Hoài Nhơn | Ỷ Lan - Phường Hoài Xuân | Đường từ giáp An Dinh - Đến ngã 3 Chợ Gồm | 288.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10023 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến gác chắn đường sắt khu phố Đệ Đức 3, Hoài Tân Hoài Xuân | Đường từ giáp đường sắt (nhà ông Sáu, khu phố Đệ Đức 3) - Đến giáp sông Cạn đường đi Hoài Xuân | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10024 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tài Lương Ca Công (tên cũ: Ka Công Nam) | Đường từ Tài Lương - Đến cầu Mỹ An, khu phố Tài Lương 2 | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10025 | Huyện Hoài Nhơn | Bà Triệu - Phường Hoài Thanh | Từ giáp phường Hoài Thanh Tây - Đến hết trường THCS Hoài Thanh | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10026 | Huyện Hoài Nhơn | Bà Triệu - Phường Hoài Thanh | Đường từ Trường THCS Hoài Thanh - Đến hết địa phận phường Hoài Thanh | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10027 | Huyện Hoài Nhơn | Bà Triệu - Phường Hoài Hương | Từ giáp phường Hoài Thanh - Đến Cống Dốc ông Tố | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10028 | Huyện Hoài Nhơn | Bà Triệu - Phường Hoài Hương | Từ Công Dốc ông Tố - Đến ngã 4 Ca Công Nam | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10029 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Hồng Phong - Phường Hoài Hảo | Đường từ ngã 3 Bình Minh - Đến giáp Cầu Cây Bàng | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10030 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Ngọc An Lương Thọ | Đường từ Cầu Cây Bàng - Đến giáp UBND xã Hoài Phú | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10031 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Văn Cừ - Phường Hoài Hảo | Đường từ ngã 3 Quốc lộ 1A (nhà ông Giã) - Đến hết địa phận phường Hoài Hảo | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10032 | Huyện Hoài Nhơn | Lê Duẩn - Phường Hoài Hảo | Từ địa phận phường Hoài Hảo - đến nhà ông Giã (Quốc lộ 1A) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10033 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Gia Long cũ (Phụng Du Túy Sơn) | Đường từ địa phận xã Hoài Phú - Đến giáp đường Tam Quan-Mỹ Bình | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10034 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Gia Long cũ (Phụng Du Túy Sơn) | Đường từ giáp đường Tam Quan Mỹ Bình - Đến hết địa phận xã Hoài Châu (ngã ba ngõ Thời) | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10035 | Huyện Hoài Nhơn | Võ Văn Kiệt - Phường Hoài Hảo | Đường từ Quốc lộ 1A (nhà ông Thinh) - Đến giáp địa phận phường Tam Quan Nam | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10036 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Phụng Du Tăng Long 2 (Từ Quốc Lộ 1A đến giáp đường ĐT639) | Đường từ địa phận phường Tam Quan Nam - Đến giáp đường ĐT639 | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10037 | Huyện Hoài Nhơn | Bùi Đức Sơn - Phường Hoài Hảo | Đường từ ngã ba Chất đốt - đến giáp đường Hùng Vương | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10038 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường số 3 | Đường từ nhà ông Hạt - Đến giáp đường Tây Tỉnh | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10039 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Thái Lợi (Tam Quan Tam Quan Nam) | Đường từ địa phận Tam Quan Nam - Đến giáp đường ĐT 639 | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10040 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tam Quan Mỹ Bình | Đường từ giáp phường Tam Quan - Đến giáp đường Tây Tỉnh | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10041 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến Tam Quan Mỹ Bình | Đoạn còn lại | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10042 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) | Đường từ giáp đường Tây Tỉnh đi qua trường học - Đến giáp ngã ba Đình | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10043 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) | Đường từ giáp đường Tây Tỉnh - Đến giáp ngã ba Đình | 260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10044 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) | Đường từ ngã ba Đình - Đến hết Sân vận động xã Hoài Sơn | 520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10045 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) | Đường từ hết Sân vận động xã Hoài Sơn - Đến hết địa phận thôn An Hội Bắc | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10046 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến từ ngã 3 Chương Hòa An Đỗ (xã Hoài Châu Bắc xã Hoài Sơn) | Đường từ địa phận thôn An Hội Bắc - Đến Hồ An Đỗ | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10047 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Cẩn Hậu Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn phường Tam Quan Bắc) | Đường từ giáp đường số 3 (thôn Cẩn Hậu) - Đến giáp Cầu Chui (Chương Hòa) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10048 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Cẩn Hậu Trường Xuân (thuộc xã Hoài Sơn phường Tam Quan Bắc) | Đường từ Cầu Chui (Chương Hòa) - Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10049 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Thái Học - Phường Hoài Thanh | Đường từ ngã 3 An Dinh - Đến hết máy gạo Tuấn, khu phố An Lộc 1 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10050 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Thái Học - Phường Hoài Thanh | Từ ngõ Tuấn thôn An Lộc 1 - đến ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10051 | Huyện Hoài Nhơn | Nguyễn Thái Học - Phường Hoài Thanh | Từ ngõ Giáo thôn Mỹ An 2 - Đến cầu Mương Cát | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10052 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) | Đường từ giáp địa phận khu phố Bình Phú - Đến giáp nam ngã 4 nhà ông Trường + ông Túy | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10053 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) | Đường từ nhà ông Trường + ông Túy - Đến nam ngã 4 nhà ông Thâm | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10054 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) | Đường từ cầu chợ Ân - Đến giáp đường Phụng Du Tăng Long 2 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10055 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) | Đường từ ngã 3 Cầu ông Nhánh - Đến ngã 3 nhà ông Miên | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10056 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến An Dinh Cửu Lợi (Tam Quan Nam) | Đường từ ngã 3 nhà ông Miên - Đến giáp đường Thái Lợi (Cầu Cộng Hòa) | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10057 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Hoài Châu Bắc Hoài Châu | Đường từ ngã 4 thôn Quy Thuận (ĐT 638) - Đến hết địa phận xã Hoài Châu Bắc | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10058 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường số 2 | Từ giáp Ngọc An Lương Thọ - Đến giáp ngã 4 Bình Đê | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10059 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Đường từ đoạn Cầu Hoài Hải - Đến hết khu thể thao liên thôn (thôn Kim Giao Nam) | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10060 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Đường từ ngã 3 chợ Hoài Hải - Đến hết nhà ông Phạm Vi Màng | 340.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10061 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Đường từ Trường Tiểu học thôn Kim Giao - Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang. | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10062 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Hải | Đường từ Bưu điện văn hóa xã thôn kim Giao Nam - Đến giáp ngã 3 rừng dương thôn Diêu Quang | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10063 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ Đội Thuế - Đến giáp đường 2 | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10064 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ trạm biến áp hồ Đập Cấm - Đến giáp đường số 2 | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10065 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ ngõ Thẫn - Đến giáp ngõ Hương qua Trường cấp 2 | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10066 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ Trường tiểu học - Đến Trường THCS Hoài Châu | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10067 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ ngõ Toàn - Đến giáp ngõ Phước qua chợ Trường | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10068 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ ngõ Giỏi - Đến giáp ngõ Cảnh | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10069 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ Trạm biến áp hồ Đập Cấm - Đến giáp Gia An Quán Mỹ Hoài Châu Bắc | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10070 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ giáp đường Mỹ Bình Thiện Chánh - Đến giáp Gia An Hoài Châu Bắc | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10071 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ ngõ Minh thôn Hội An - Đến giáp đường số 2 | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10072 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ ngõ Định - Đến ngõ Khanh thôn An Sơn | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10073 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ Ngõ Gần - Đến giáp Ngõ Sơn | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10074 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ cống hồ Đập cầm - Đến giáp đường từ Ngõ Định Đến Ngõ Khanh (qua chợ trường) thôn An Sơn | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10075 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ phía Tây Ngõ Tám - Đến giáp Ngõ Niêm qua trụ sở xóm 5 An Sơn | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10076 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn trụ sở thôn An Sơn - Đến giáp ngõ Bình | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10077 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ Ngõ Tình - Đến giáp cống mương Bà Đặng | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10078 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ ngõ Từ - Đến giáp xã Hoài Châu Bắc qua UBND xã Hoài Châu cũ (thôn An Sơn) | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10079 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn Ngõ Đỗng - Đến giáp Ngõ Thấn | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10080 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ ngõ Lắm - Đến giáp Đồi Mười Hoài Châu Bắc (thôn An Quý Bắc) | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10081 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ Ngõ Cúc - Đến giáp Ngõ Trân (đường 3 Tỉnh lộ) thôn Thành Sơn Tây. | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10082 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ Ngõ Niên - Đến Đài tưởng niệm Tân An | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10083 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn đường từ ngõ Mai - Đến ngõ Trường xóm 2, An Quý Bắc | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10084 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn Từ đường số 2 - Đến giáp đường 3 Tỉnh lộ qua cầu Bà Ốc (Tân Trung) | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10085 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đoạn Từ đường từ số 2 Qua Miễu Gia Xuân (Thành Sơn) - Đến giáp đường 3 Tỉnh Lộ | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10086 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ trụ sở xóm 2, thôn An Quý Nam - Đến Giáp ngõ Thắng | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10087 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Trục Xóm 2 lên hồ Hố Giang Thôn Thành Sơn Tây | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10088 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường Trục Xóm 1 thôn Tân An | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10089 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Châu | Đường từ ngõ Ly thôn Hội An Tây - Đến Ngõ Huấn thôn Hội An | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10090 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Từ ngã tư UBND xã - Đến ngã tư xóm 16 | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10091 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Đường từ trụ sở thôn Mỹ Bình 1 - Đến giáp nhà ông Trực đường 2 | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10092 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Đường từ nghĩa trang Liệt sĩ - Đến trụ sở Lương Thọ 1 | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10093 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường xã Hoài Phú | Từ đường từ số 3 - Đến quán ông Truyền, Lương Thọ 3 | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10094 | Huyện Hoài Nhơn | Tuyến đường Gia Long | Từ nhà ông Dương Xuân Thu (Liễu An Nam) - Đến giáp đường số 02 (Bình Đê) | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10095 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 1 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã Đồng bằng | 285.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
10096 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 2 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã Đồng bằng | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
10097 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 3 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã Đồng bằng | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
10098 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 4 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã Đồng bằng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
10099 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 5 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã Đồng bằng | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
10100 | Huyện Hoài Nhơn | Khu vực 6 - Các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất tại bảng giá này - Xã Đồng bằng | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Khu Vực 1 - Xã Đồng Bằng
Theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định, bảng giá đất cho Khu Vực 1 tại xã Đồng Bằng, Huyện Hoài Nhơn đã được công bố. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá đất cụ thể. Đây là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất nông thôn trong khu vực này, hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 285.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Khu Vực 1 tại xã Đồng Bằng có mức giá là 285.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được quy định cho loại đất ở nông thôn trong khu vực này theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực các tuyến đường liên xã còn lại, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất trong khu vực chưa được phân định giá cụ thể.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Khu Vực 1, xã Đồng Bằng, Huyện Hoài Nhơn. Mức giá 285.000 VNĐ/m² cho vị trí 1 phản ánh giá trị đất ở khu vực các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá cụ thể. Việc nắm bắt thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác và hợp lý, đồng thời hiểu rõ hơn về xu hướng giá bất động sản nông thôn tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Khu Vực 2 - Xã Đồng Bằng
Theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định, bảng giá đất cho Khu Vực 2 tại xã Đồng Bằng, Huyện Hoài Nhơn đã được công bố. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá cụ thể. Đây là thông tin quan trọng hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất và đưa ra các quyết định liên quan đến bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Khu Vực 2 tại xã Đồng Bằng có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được quy định cho loại đất ở nông thôn trong khu vực các tuyến đường liên xã chưa được quy định giá cụ thể theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này và cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Khu Vực 2, xã Đồng Bằng, Huyện Hoài Nhơn. Mức giá 250.000 VNĐ/m² cho vị trí 1 phản ánh giá trị đất trong khu vực các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá cụ thể. Việc nắm bắt thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác và hợp lý, đồng thời hiểu rõ hơn về xu hướng giá bất động sản tại khu vực nông thôn của xã Đồng Bằng.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Khu Vực 3 - Xã Đồng Bằng
Theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định, bảng giá đất cho Khu Vực 3 tại xã Đồng Bằng, Huyện Hoài Nhơn đã được công bố. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá cụ thể. Đây là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất trong khu vực này và hỗ trợ trong các quyết định liên quan đến mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Khu Vực 3 tại xã Đồng Bằng có mức giá là 220.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được quy định cho loại đất ở nông thôn trong khu vực các tuyến đường liên xã còn lại chưa được phân định giá cụ thể theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này và cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất trong các tuyến đường liên xã chưa được quy định giá cụ thể.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Khu Vực 3, xã Đồng Bằng, Huyện Hoài Nhơn. Mức giá 220.000 VNĐ/m² cho vị trí 1 phản ánh giá trị đất trong khu vực các tuyến đường liên xã chưa được quy định giá cụ thể. Việc nắm bắt thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác và hợp lý, đồng thời hiểu rõ hơn về xu hướng giá bất động sản tại khu vực nông thôn của xã Đồng Bằng.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Khu Vực 4 - Xã Đồng Bằng
Theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định, bảng giá đất cho Khu Vực 4 tại xã Đồng Bằng, Huyện Hoài Nhơn đã được công bố. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá cụ thể. Đây là thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra các quyết định liên quan đến bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Khu Vực 4 tại xã Đồng Bằng có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được quy định cho loại đất ở nông thôn trong khu vực các tuyến đường liên xã còn lại chưa được phân định giá cụ thể theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND. Mức giá này cung cấp cái nhìn về giá trị đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh sự phân bổ giá trị đất tại các tuyến đường liên xã chưa được quy định giá cụ thể.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Khu Vực 4, xã Đồng Bằng, Huyện Hoài Nhơn. Mức giá 200.000 VNĐ/m² cho vị trí 1 phản ánh giá trị đất trong khu vực các tuyến đường liên xã chưa được quy định giá cụ thể. Việc nắm bắt thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác và hợp lý, đồng thời hiểu rõ hơn về xu hướng giá bất động sản tại khu vực nông thôn của xã Đồng Bằng.
Bảng Giá Đất Huyện Hoài Nhơn, Bình Định: Khu Vực 5 - Xã Đồng Bằng
Theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định, bảng giá đất cho Khu Vực 5 tại xã Đồng Bằng, Huyện Hoài Nhơn đã được công bố. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực các tuyến đường liên xã còn lại chưa được quy định giá cụ thể. Thông tin này cung cấp cái nhìn quan trọng về giá trị đất tại khu vực này và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định về bất động sản.
Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Khu Vực 5 tại xã Đồng Bằng có mức giá là 180.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được quy định cho loại đất ở nông thôn trong khu vực các tuyến đường liên xã còn lại chưa được phân định giá cụ thể theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực Đồng Bằng, cung cấp thông tin về mức giá đất trong các khu vực nông thôn chưa được quy định chi tiết trong bảng giá.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin về giá trị đất ở nông thôn tại Khu Vực 5, xã Đồng Bằng, Huyện Hoài Nhơn. Mức giá 180.000 VNĐ/m² cho vị trí 1 là mức giá chính thức phản ánh giá trị đất trong khu vực các tuyến đường liên xã chưa được quy định giá cụ thể. Nắm bắt thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai một cách chính xác và hợp lý, đồng thời hiểu rõ hơn về xu hướng giá bất động sản tại khu vực Đồng Bằng.