Bảng giá đất Thị Xã An Nhơn Bình Định

Giá đất cao nhất tại Thị Xã An Nhơn là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã An Nhơn là: 5.460
Giá đất trung bình tại Thị Xã An Nhơn là: 1.113.833
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thị Xã An Nhơn Đô Đốc Long (thuộc QL1A) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đoạn còn lại 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
602 Thị Xã An Nhơn Đô Đốc Lộc - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Trọn đường 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
603 Thị Xã An Nhơn Đô Đốc Lân - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Trọn đường 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
604 Thị Xã An Nhơn Đô Đốc Mưu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Trọn đường 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
605 Thị Xã An Nhơn Đô Đốc Tuyết - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Trọn đường 525.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
606 Thị Xã An Nhơn Đào Duy Từ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đoạn từ cua Bả Canh - Đến Nghĩa Trang 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
607 Thị Xã An Nhơn Đào Duy Từ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đoạn còn lại 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
608 Thị Xã An Nhơn Đinh Văn Nhưng - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Trọn đường (Đường nội bộ Gò Dũm) 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
609 Thị Xã An Nhơn Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ Quốc lộ cũ - Đến đường Võ Văn Dũng 2.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
610 Thị Xã An Nhơn Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ Võ Văn Dũng - Đến ngã tư Bà Két 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
611 Thị Xã An Nhơn Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ ngã tư Bà Két - Đến ngã tư Mười Chấu 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
612 Thị Xã An Nhơn Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ ngã tư Mười Chấu - Đến giáp xã Nhơn Hậu 1.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
613 Thị Xã An Nhơn Huỳnh Đăng Thơ (Quốc lộ 1 cũ) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ Cầu Đập Đá cũ - Đến giáp đường Hồng Lĩnh 1.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
614 Thị Xã An Nhơn Huỳnh Đăng Thơ (Quốc lộ 1 cũ) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ đường Hồng Lĩnh - Đến giáp số nhà 02 đường Huỳnh Đăng Thơ 3.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
615 Thị Xã An Nhơn Huyền Trân Công Chúa - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Các lô đất quay mặt tiền đường đi vào Tháp Cánh Tiên-Khu QHDC Bả Cảnh 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
616 Thị Xã An Nhơn Huyền Trân Công Chúa - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ nhà ông Phan Trường Chinh - Đến nghĩa địa Tháp Cánh Tiên 525.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
617 Thị Xã An Nhơn Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ Cầu Đập Đá mới - Đến đường Nguyễn Nhạc 3.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
618 Thị Xã An Nhơn Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường gom (Từ đường Nguyễn Nhạc - Đến đường Đào Duy Từ) 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
619 Thị Xã An Nhơn Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ đường Đào Duy Từ - Đến Cầu Vạn Thuận 2 (QL 1A mới) 2.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
620 Thị Xã An Nhơn Ngô Văn Sở - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ đường Huỳnh Đăng Thơ - Đến giáp cống bà Siêu 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
621 Thị Xã An Nhơn Ngô Văn Sở - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ Cống bà Siêu - Đến giáp ngã tư Mười Chấu 525.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
622 Thị Xã An Nhơn Ngô Văn Sở - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ đường Hồng Lĩnh - Đến hết Chợ Lò Rèn 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
623 Thị Xã An Nhơn Ngô Văn Sở - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ Chợ Lò Rèn - Đến hết đường Ngô Văn Sở 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
624 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Bá Huân - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Trọn đường 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
625 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Bèo - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Trọn đường, lộ giới 9m 525.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
626 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Lữ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ giáp đường Lê Duẩn - Đến Lò Gạch Bằng Châu 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
627 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Lữ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đoạn còn lại 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
628 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Nhạc - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Đào Duy Từ (lộ giới 30m) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
629 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Nhạc - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ đường Đào Duy Từ - Đến Cụm TTCN Gò Đá Trắng (Nhà ông Phước) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
630 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Nhạc - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ số nhà 45 (Nhà ông Phước) - Đến hết đường Nguyễn Nhạc 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
631 Thị Xã An Nhơn Ngô Thị Nhậm - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Trọn đường 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
632 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Thiếp - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Trọn đường 1.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
633 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Trường Tộ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Trọn đường 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
634 Thị Xã An Nhơn Trần Quang Diệu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Trọn đường 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
635 Thị Xã An Nhơn Võ Đình Tú - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Trọn đường 525.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
636 Thị Xã An Nhơn Võ Văn Dũng - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Hồng Lĩnh 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
637 Thị Xã An Nhơn Các đường khác trong phường - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Khu phía Nam 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
638 Thị Xã An Nhơn Các đường khác trong phường - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Khu phía Bắc 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
639 Thị Xã An Nhơn Khu vực Chợ Đập Đá - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Phía Bắc chợ 2.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
640 Thị Xã An Nhơn Khu vực Chợ Đập Đá - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Phía Đông và phía Tây chợ 2.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
641 Thị Xã An Nhơn Khu vực Chợ Đập Đá - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ đường QL 1A vào chợ (Cổng Bắc ) 2.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
642 Thị Xã An Nhơn Khu vực Chợ Đập Đá - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Từ đường QL 1A vào chợ (Cổng Nam ) 2.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
643 Thị Xã An Nhơn Khu Quy hoạch dân cư Bả Canh - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Các lô đất quay mặt đường nội bộ có lộ giới 8-9m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
644 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư đội 4-Bằng Châu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10m và 17m 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
645 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Văn hóa làng rèn Tây Phương Danh - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10 m 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
646 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường DS1 lộ giới 16m 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
647 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường DS2 lộ giới 9m 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
648 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường C1, Lộ giới 22m 1.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
649 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường C2, Lộ giới 16m 1.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
650 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường N3, Lộ giới 14m 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
651 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường N2, N1, Lộ giới 13m 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
652 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường DS9, Lộ giới 30m 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
653 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường DS7, Lộ giới 22m 1.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
654 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường DS3, DS8, Lộ giới 16m 1.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
655 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Đường DS2, DS4, DS5,Lộ giới 14m 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
656 Thị Xã An Nhơn Các đường rẽ nhánh thuộc khu đô thị mới - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Lộ giới ≥ 8m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
657 Thị Xã An Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Võ Văn Dũng nối dài (từ Hồng Lĩnh - Đến Ngô Văn Sở) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
658 Thị Xã An Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ Các tuyến đường còn lại trong khu đô thị mới ( lộ giới 12 -18m) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
659 Thị Xã An Nhơn Biên Cương - PHƯỜNG NHƠN HÒA Trọn đường Ngã ba Quốc lộ 19 đi vào Cụm CN Nhơn Hòa 1.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
660 Thị Xã An Nhơn Đường vào Tháp Bánh Ít (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HÒA Từ giáp đường Nguyễn Văn Linh - Đến tháp Bánh Ít (ranh giới Tuy Phước) 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
661 Thị Xã An Nhơn Lê Quý Đôn - PHƯỜNG NHƠN HÒA Trọn đường: từ Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Huỳnh Ngọc Trị (giáp đường Trường Thi) 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
662 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG NHƠN HÒA Ngã ba nhà 6 Hường - Đến giáp Trường Cửu Phụ Quang 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
663 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Văn Linh - PHƯỜNG NHƠN HÒA Từ cầu Gành - Đến Nam cầu Tân An (Quốc lộ 1A) 2.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
664 Thị Xã An Nhơn Trần Nguyên Hãn - PHƯỜNG NHƠN HÒA Tuyến đường từ Quốc lộ 19 (phía tây Cầu trắng, phường Nhơn Hòa) - Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
665 Thị Xã An Nhơn Trần Khánh Dư - PHƯỜNG NHƠN HÒA Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Cầu ngoài Long Quang, phường Nhơn Hòa) - Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
666 Thị Xã An Nhơn Trường Thi - PHƯỜNG NHƠN HÒA Trọn đường (Từ Quốc lộ 19 - Đến Cầu Trường Thi, phường Nhơn Hòa) 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
667 Thị Xã An Nhơn Tú Xương - PHƯỜNG NHƠN HÒA Tuyến đường lộ giới ≥5m từ ngã ba nhà mười Mấm - Đến hết nhà ông Minh 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
668 Thị Xã An Nhơn Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA Từ đường sắt (ngã 3 cầu gành) - Đến chân cầu vượt (Phía Tây) 1.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
669 Thị Xã An Nhơn Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA Từ chân cầu vượt (Phía Tây) giáp Km19 1.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
670 Thị Xã An Nhơn Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA Từ Km19 - Đến giáp Km21 (trước lữ đoàn 573) 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
671 Thị Xã An Nhơn Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA Từ Km21 - Đến hết ranh giới Xã Nhơn Thọ 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
672 Thị Xã An Nhơn Yết Kiêu - PHƯỜNG NHƠN HÒA Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Nhà ông Nhuận An Lộc - đến hết Nhà ông Tâm (trừ đoạn đường DS5 khu dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19) 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
673 Thị Xã An Nhơn Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường nối Quốc lộ 19 và khu TĐC (lộ giới 25m) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
674 Thị Xã An Nhơn Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường gom Quốc lộ 19 (lộ giới 11m) 1.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
675 Thị Xã An Nhơn Khu tái định cư dự án Quốc lộ 1, khu vực Huỳnh Kim, phường Nhơn Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA Các đường còn lại (lộ giới 17m) 1.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
676 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường DS5 (lộ giới 16m) 350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
677 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Đông Nam Trung tâm giống cây trồng khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường DS1, DS2, DS3, DS4 (lộ giới 6m) 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
678 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường DS1, DS2, DS5 (lộ giới 16m) 350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
679 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Đông Công ty Đúc Minh Đạt, khu vực Trung Ái - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường DS3, DS4, DS6 (lộ giới 14m) 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
680 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Tân Hòa - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 (lộ giới 14m) 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
681 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư kết hợp tái định cư khu vực Hòa Nghi - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường DS2, DS3 (lộ giới 14m) 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
682 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư An Lộc (bãi văn hóa cũ và trên cổng làng văn hóa Phụ Quang) - PHƯỜNG NHƠN HÒA Đường nội bộ lộ giới 16m 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
683 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía bắc nghĩa trang liệt sĩ - PHƯỜNG NHƠN HÒA Lộ giới 24m 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
684 Thị Xã An Nhơn Tuyến đường liên xã, phường - PHƯỜNG NHƠN HÒA Tuyến đường cầu Tân An - Đến Đập Thạnh Hòa 310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
685 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa Đường QH: DS4; DS5 (đường Yết Kiêu); DS8; DS9; DS10, lộ giới 14m 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
686 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa Đường QH DS11 (Đường Lê Quý Đôn nối dài), lộ giới 24m 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
687 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19, khu vực An Lộc, phường Nhơn Hòa Đường QH DS02, lộ giới 14m 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
688 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư khu vực Hòa Nghi, phường Nhơn Hòa Đường ĐS1 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
689 Thị Xã An Nhơn Đỗ Nhuận - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Trọn đường 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
690 Thị Xã An Nhơn Lê Văn Hưng - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Trọn đường 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
691 Thị Xã An Nhơn Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Đoạn từ km 0 - Đến km 0 + 600 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
692 Thị Xã An Nhơn Phạm Hùng (Tuyến Quốc lộ 19B Gò Găng đi Cát Tiến) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Đoạn từ km 0 + 600 - Đến giáp cầu Bờ Kịnh 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
693 Thị Xã An Nhơn Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ cầu Vạn Thuận 1 - Đến giáp nam cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) 2.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
694 Thị Xã An Nhơn Phạm Văn Đồng (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ Bắc cầu Tiên Hội (Trụ sở phường Nhơn Thành) - Đến giáp ranh giới huyện Phù Cát 2.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
695 Thị Xã An Nhơn Ngô Tất Tố - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Trọn đường 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
696 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ đường Phạm Hùng - Đến nhà bà Oanh 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
697 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ nhà ông Phan Tuấn Kiệt (cũ) - Đến nhà ông Trưng (chợ cũ Gò Găng) 270.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
698 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Đường vào chợ và xung quanh Chợ Gò Găng mới 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
699 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến ngã ba Đình Tiên Hội 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
700 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG NHƠN THÀNH Từ Đình Tiên Hội - Đến chợ Gò Găng 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị