STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Thị Xã An Nhơn | Đường dọc theo bờ kè Sông Kôn - Xã Nhơn Phúc | Đoạn từ cầu An Thái - đến nhà ông Huỳnh Hớn thôn Mỹ Thạnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
402 | Thị Xã An Nhơn | Đường liên thôn An Thái- Mỹ Thạnh | Đường ĐT 636 - Mỹ Thạnh 1 (đoạn nhà may Triệu Hào, lộ giới 8m) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
403 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư phía Nam đường ĐT636 | Đường nội bộ, lộ giới 14m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
404 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư gò trại Mỹ Thạnh | Đường nội bộ, lộ giới 14m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dân cư Khánh Hòa - Xã Nhơn Khánh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
406 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu dân cư Cầu Phụ Ngọc - Xã Nhơn Khánh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
407 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường - Xã Nhơn Khánh | Từ ĐT 636 đi Nhơn Lộc (cầu Trường Cửu) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
408 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến đường liên xã, phường - Xã Nhơn Khánh | Từ ĐT 636 đi Nhơn Hậu (cầu Gò Quan) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
409 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 3 - Xã Nhơn Hậu | Đường DS1 lộ giới 15m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
410 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 3 - Xã Nhơn Hậu | Các đường nội bộ trong khu QH lộ giới 12m | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
411 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Cổng làng nghề Gỗ mỹ nghệ cầu Gò Quan - Xã Nhơn Hậu | Nhà ông Tưởng - Đến Miễu Thạch Bàn | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
412 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu | Từ giáp phường Đập Đá - Đến đường sắt | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
413 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu | Từ đường sắt - Đến nhà Huỳnh Ngọc Dung | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
414 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu | Từ nhà Huỳnh Ngọc Dung - Đến cầu Thị Lựa | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
415 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực chợ xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Từ đường Đập Đá Nhơn Hậu (nhà bà Nguyễn Thị Sanh) - Đến nhà ông Tường | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
416 | Thị Xã An Nhơn | Khu vực chợ xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Đường nội bộ khu vực chợ Nhơn Hậu | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
417 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường chính vào khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh 2 (đường vào khu xóm Bắc Đông Ngãi Chánh) | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
418 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Đông | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
419 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu | Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Nam | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
420 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 4 | Đường Ngô Văn Sở (Lộ giới 17m) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
421 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC Ngãi Chánh 4 | Đường DS2 (lộ giới 16m) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
422 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC xen kẹt vị trí 2 thôn Vân Sơn | Đường DS2 (Lộ giới 12m) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
423 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC xen kẹt vị trí 3 thôn Vân Sơn | Đường DS2 (Lộ giới 12m) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
424 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC xen kẹt vị trí 4 thôn Vân Sơn | Đường DS1 (Lộ giới 12m); DS2 (Lộ giới 07m) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
425 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC xen kẹt vị trí 5 thôn Vân Sơn | Đường DS2 (Lộ giới 12m) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
426 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Thanh Liêm quay mặt phía Bắc - Xã Nhơn An | Từ ĐT636 - Đến nhà ông Nguyễn Thái Bửu lộ giới 9m | 585.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
427 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Bắc - Xã Nhơn An | Từ nhà Bùi Thanh Long - Đến ngõ nhà bà Lê Thị Nhỏ lộ giới 9m | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
428 | Thị Xã An Nhơn | Đường Háo Đức 1 - Xã Nhơn An | Từ cổng làng Mai Háo Đức - đến giáp tuyến đường tránh QL1A | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
429 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Quốc lộ - Xã Nhơn An | Đường nội bộ | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
430 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dương - Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5, DS6 lộ giới 14m | 455.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
431 | Thị Xã An Nhơn | Đường Trung Định 1 - Xã Nhơn An | Từ tuyến đường Tránh QL 1A - đến giáp UBND xã (cả nhánh rẽ giáp Nhơn Phong) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
432 | Thị Xã An Nhơn | Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Trung Định - Xã Nhơn An | Đường nội bộ | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
433 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Háo Đức - Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4 | 585.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
434 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư thôn Thuận Thái - Xã Nhơn An | Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
435 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn An | Từ Cổng làng Hảo Đức - Đến hết thôn Trung Định | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
436 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An | Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 9m | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
437 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An | Đường quy hoạch ĐS1 và ĐS3, lộ giới 9m | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
438 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An | Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 12m | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
439 | Thị Xã An Nhơn | Đường Tân Dân 1 - Xã Nhơn An | Đoạn từ dưới cầu Phú Đa - đến giáp Miễu Đông (thôn Tân Dân) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
440 | Thị Xã An Nhơn | Đường Tân Dân 1 - Xã Nhơn An | Từ dưới cầu Phú Đa - đến giáp Háo Lễ (thôn Tân Dân) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
441 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH dân cư Háo Đức (Trên cầu Ông Ới, phía Nam đường) - Xã Nhơn An | Đường quy hoạch nội bộ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
442 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An | Đường QH ĐS1 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
443 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An | Đường QH ĐS2 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
444 | Thị Xã An Nhơn | Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An | Đường QH ĐS3 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
445 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân | Từ Quán Cây Ba - Đến hết UBND xã Nhơn Tân | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
446 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân | Từ ranh giới phía Nam trụ sở UBND xã Nhơn Tân - Đến giáp ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
447 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân | Từ ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân - Đến giáp ngã 3 đường lên Hồ Núi Một | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
448 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Nam Tượng 1, xã Nhơn Tân - Xã Nhơn Tân | Các lô đất thuộc đường gom dọc Quốc lộ 19 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
449 | Thị Xã An Nhơn | Đường liên xã | Từ Quốc lộ 19 nhà ông 5 Xuân - đến giáp ranh xã Nhơn Lộc, lộ giới quy hoạch 10m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
450 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Lò gạch xóm Tân An, thôn Nam Tượng 2, xã Nhơn Tân | Đường quy hoạch Khu dân cư Lò gạch xóm Tân An, thôn Nam Tượng 2, xã Nhơn Tân, phía tây nhà bà Phạm Thị Sáu, lộ giới quy hoạch 14m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
451 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh | Từ Công viên xã Nhơn Hạnh - Đến giáp cầu Mương Am, thôn Thái Xuân | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
452 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh | Từ Cầu chữ Y - Đến hết Trường mẫu giáo thôn Định Thuận | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
453 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ xung quanh Chợ Nhơn Thiện | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
454 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ Khu QHDC năm 2002, năm 2003, năm 2005, thôn Nhơn Thiện | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
455 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh | Đường nội bộ trong khu dân cư Nhơn Thiện năm 2010, 2013, 2015 | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
456 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Nhơn Thiện, xã Nhơn Hạnh năm 2018 | Đường QH ĐS1, ĐS3, lộ giới 12m | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
457 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Nhơn Thiện, xã Nhơn Hạnh năm 2018 | Đường QH nội bộ ĐS2, lộ giới 13m | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
458 | Thị Xã An Nhơn | Đường ĐT 631 - Xã Nhơn Hạnh | Từ cầu Án Sát (thôn Lộc Thuận) - đến giáp xã Phước Thắng-Tuy Phước | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
459 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh | Đường quy hoạch nội bộ ĐS 1, lộ giới 15m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
460 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh | Đường quy hoạch nội bộ ĐS 3 lộ giới 13m | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
461 | Thị Xã An Nhơn | Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh | Đường quy hoạch nội bộ ĐS 4 lộ giới 12m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
462 | Thị Xã An Nhơn | Tuyến An Tràng-Tây Vinh - Xã Nhơn Mỹ | Từ Cầu Thị Lựa - Đến giáp Cầu Bầu Dừa (điểm giáp ranh xã Tây Vinh) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
463 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Thiết Tràng năm 2017 - Xã Nhơn Mỹ | Đường DS3 (lộ giới 12m) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
464 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ | Đường DS4 (lộ giới 14m) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
465 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ | Đường DS1 (lộ giới 12m) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
466 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ | Đường DS2 (lộ giới 12m) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ | Đường DS3 (lộ giới 12m) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
468 | Thị Xã An Nhơn | Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ | Đường DS4 (lộ giới 12m) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
469 | Thị Xã An Nhơn | Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Mỹ | Đường trung tâm xã (đoạn từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường An Tràng đi Tây Vinh (ĐH34)) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
470 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 | Đường DS2 (lộ giới 14m) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
471 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 | Đường DS3, DS4 (lộ giới 12m) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
472 | Thị Xã An Nhơn | Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 | Đường DS5 (lộ giới 14m) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
473 | Thị Xã An Nhơn | Cần Vương (Đường Đê Bao) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú - Đến hết đường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474 | Thị Xã An Nhơn | Cần Vương (Đường Đê Bao) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
475 | Thị Xã An Nhơn | Cần Vương (Đường Đê Bao) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Ngô Đức Đệ (ĐT 636) | 525.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
476 | Thị Xã An Nhơn | Chế Lan Viên - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Đường quy hoạch Khu dân cư Lầu Chuông lộ giới 17m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Thị Xã An Nhơn | Đào Tấn - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (thuộc các đường còn lại-Khu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Thị Xã An Nhơn | Đường 30/3 - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ Hợp tác xã nông nghiệp phường Bình Định - Đến đường Trần Phú (phía Bắc) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
479 | Thị Xã An Nhơn | Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường xe lửa - Đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Thị Xã An Nhơn | Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp đường Mai Xuân Thưởng | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
481 | Thị Xã An Nhơn | Hàm Nghi (Thanh Niên cũ) - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Mai Xuân Thưởng - Đến giáp đường Trần Phú | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Thị Xã An Nhơn | Hồ Sĩ Tạo - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (thuộc các đường còn lạiKhu QHDC Bắc Ngô Gia Tự) | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thị Xã An Nhơn | Huỳnh Thúc Kháng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Thị Xã An Nhơn | Kim Đồng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 8, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
485 | Thị Xã An Nhơn | Lâm Văn Thạnh - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Khu dân cư Lầu Chuông) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Thị Xã An Nhơn | Lê Hồng Phong - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Trần Phú - Đến ngã tư đường Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Thị Xã An Nhơn | Lê Hồng Phong - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 4 Lê Hồng Phong -Mai Xuân Thưởng - Đến ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Thị Xã An Nhơn | Lê Hồng Phong - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 4 Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp đường Thanh Niên | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Thị Xã An Nhơn | Lương Thế Vinh - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Thị Xã An Nhơn | Mai Dương - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Ngã 3 đường 30/3 giáp Tổ 8 Vĩnh Liêm thuộc đường mới quy hoạch) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
491 | Thị Xã An Nhơn | Mai Xuân Thưởng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Quang Trung (đường vào chợ Bình Định) - Đến đường Lê Hồng Phong | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Thị Xã An Nhơn | Mai Xuân Thưởng - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ đường Lê Hồng Phong - Đến giáp đường Hàm Nghi | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
493 | Thị Xã An Nhơn | Ngô Đức Đệ - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn tuyến (từ Cầu xéo - Đến đường xe lửa "giáp Nhơn Hưng") | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Thị Xã An Nhơn | Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ cầu Bà Thế (giáp Phước Hưng) - Đến giáp phía Đông Cầu chợ Chiều | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Thị Xã An Nhơn | Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Phía Tây Cầu chợ Chiều - Đến hết nhà số 156 (số mới 316)-cuối chợ Bình Định | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Thị Xã An Nhơn | Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ nhà số 158 (số mới 318) - Đến giáp ngã 3 Nguyễn Trọng Trì | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Thị Xã An Nhơn | Ngô Gia Tự - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Từ ngã 3 Nguyễn Trọng Trì - Đến giáp Cầu Xéo | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (Từ HTXNN - Đến giáp đường Thanh Niên) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Mân - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Thị Xã An Nhơn | Nguyễn Khuyến - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH | Trọn đường (đường số 6, Khu QHDC đường Thanh Niên) | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Dọc Theo Bờ Kè Sông Kôn - Xã Nhơn Phúc
Bảng giá đất của thị xã An Nhơn, Bình Định cho đoạn đường dọc theo bờ kè Sông Kôn - Xã Nhơn Phúc, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho vị trí cụ thể trên đoạn đường từ cầu An Thái đến nhà ông Huỳnh Hớn thôn Mỹ Thạnh. Thông tin này là cơ sở quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định trong giao dịch mua bán đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường dọc theo bờ kè Sông Kôn có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất do sự kết nối tốt và các yếu tố phát triển hạ tầng. Mức giá này bao gồm đoạn từ cầu An Thái đến nhà ông Huỳnh Hớn thôn Mỹ Thạnh, cho thấy giá trị cao của khu vực này nhờ vào sự thuận lợi về vị trí và môi trường sống.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND là tài liệu thiết yếu giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường dọc theo bờ kè Sông Kôn - Xã Nhơn Phúc. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Bình Định Thị Xã An Nhơn: Đường Liên Thôn An Thái - Mỹ Thạnh
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho đoạn đường Liên Thôn An Thái - Mỹ Thạnh, loại đất ở đô thị, đã được quy định trong Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cụ thể hóa mức giá đất cho đoạn từ Đường ĐT 636 - Mỹ Thạnh 1 (đoạn nhà may Triệu Hào), với lộ giới 8m. Đây là thông tin quan trọng giúp các nhà đầu tư và người dân định giá bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Liên Thôn An Thái - Mỹ Thạnh có mức giá là 350.000 VNĐ/m². Mức giá này được áp dụng cho đoạn từ Đường ĐT 636 - Mỹ Thạnh 1, cụ thể là đoạn gần nhà may Triệu Hào. Lộ giới của đoạn đường này là 8m, cho thấy đây là khu vực có khả năng kết nối giao thông tốt và có tiềm năng phát triển. Giá trị của đất tại đây tương đối hợp lý, phù hợp với đặc điểm và tình trạng hạ tầng hiện tại.
Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất tại đoạn đường Liên Thôn An Thái - Mỹ Thạnh. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá, mua bán bất động sản, đồng thời cung cấp cái nhìn rõ ràng về sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Dân Cư Phía Nam Đường ĐT636
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, Bình Định cho khu dân cư phía Nam đường ĐT636, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Tại khu dân cư phía Nam đường ĐT636, đoạn từ đường nội bộ với lộ giới 14m, vị trí 1 có mức giá là 350.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị của đất ở đô thị trong khu vực, với sự phân tích dựa trên các yếu tố như lộ giới và cơ sở hạ tầng hiện có.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu dân cư phía Nam đường ĐT636. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng vị trí và mục đích sử dụng.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Dân Cư Gò Trại Mỹ Thạnh - Đất Ở Đô Thị
Bảng giá đất của Thị Xã An Nhơn, Bình Định cho khu dân cư Gò Trại Mỹ Thạnh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Tại khu dân cư Gò Trại Mỹ Thạnh, đoạn từ đường nội bộ với lộ giới 14m, vị trí 1 có mức giá là 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở đô thị trong khu vực này, phản ánh giá trị hợp lý của đất dựa trên các yếu tố như sự phát triển của khu dân cư, vị trí cụ thể và tiện ích xung quanh. Mặc dù mức giá này không cao như một số khu vực khác, nhưng nó vẫn cho thấy sự hấp dẫn của khu vực cho các dự án xây dựng và đầu tư với mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu dân cư Gò Trại Mỹ Thạnh, Thị Xã An Nhơn. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng vị trí và mục đích sử dụng.
Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Đoạn Đường Nội Bộ Khu Dân Cư Khánh Hòa - Xã Nhơn Khánh
Bảng giá đất của thị xã An Nhơn, Bình Định cho đoạn đường nội bộ thuộc khu dân cư Khánh Hòa, xã Nhơn Khánh, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu dân cư Khánh Hòa.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đường nội bộ trong khu dân cư Khánh Hòa, xã Nhơn Khánh. Khu vực này có giá trị đất ở đô thị được định hình dựa trên các yếu tố như vị trí, cơ sở hạ tầng và quy hoạch hiện tại. Mức giá này phản ánh sự phân bổ giá trị trong khu dân cư, với giá trị hợp lý cho điều kiện phát triển hiện tại của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đánh giá giá trị đất tại khu dân cư Khánh Hòa. Việc nắm bắt thông tin chi tiết này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất dựa trên vị trí và điều kiện cụ thể của khu vực.