| 101 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS12, lộ giới 13 m
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS13, lộ giới 24 m: Trục từ Trần Phú (bưu điện)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường ĐS14, lộ giới 13 m
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Bắc sông Tân An - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Đường lộ giới 12 m phía Tây giáp Khu dân cư Cụm công nghiệp
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Tổ 3 Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Trục chính Đ3, lộ giới 14m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Tổ 3 Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Nội bộ Đ2, lộ giới 14m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Tổ 3 Kim Châu - PHƯỜNG BÌNH ĐỊNH |
Nội bộ Đ5, lộ giới 9m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Đoạn ngã tư Trần Phú - Lê Hồng Phong - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh (Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 25m-27m)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 2, lộ giới 13m
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 4, lộ giới 16m
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 5, lộ giới 20m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 7, lộ giới 13m
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 8, lộ giới 16m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 9, lộ giới 14m
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 10, lộ giới 16m
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 12, lộ giới 13m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 13, lộ giới 10m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC đường Lê Hồng Phong nối dài về phía Đông, phường Bình Định |
Trọn đường ĐS 20, lộ giới 14m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông đường Nguyễn Văn Linh, khu vực Vĩnh Liêm, phường Bình Định |
Đường gom Nguyễn Văn Linh (đường Nguyễn Văn Linh đoạn từ ngã ba đường Hồ Sĩ Tạo - đến giáp phường Nhơn Hưng), lộ giới 23m, tim đường về phía Đông
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông đường Nguyễn Văn Linh, khu vực Vĩnh Liêm, phường Bình Định |
Đường QH ĐS1, ĐS7, lộ giới 20m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông đường Nguyễn Văn Linh, khu vực Vĩnh Liêm, phường Bình Định |
Đường QH ĐS3, ĐS6, lộ giới 26m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông đường Nguyễn Văn Linh, khu vực Vĩnh Liêm, phường Bình Định |
Đường QH ĐS5, lộ giới 16m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Đông đường Nguyễn Văn Linh, khu vực Vĩnh Liêm, phường Bình Định |
Các đường quy hoạch còn lại
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thị Xã An Nhơn |
Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thị Xã An Nhơn |
Đặng Tiến Đông - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thị Xã An Nhơn |
Đô Đốc Bảo - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ đường Đô Đốc Long - Đến giáp bờ tràn Đội 7, Mỹ Hòa
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thị Xã An Nhơn |
Đô Đốc Bảo - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đoạn còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thị Xã An Nhơn |
Đô Đốc Long (thuộc QL1A) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ nhà Ông Cao Đình Vinh (QL1A cũ ) - Đến Cầu Vạn Thuận 2
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thị Xã An Nhơn |
Đô Đốc Long (thuộc QL1A) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đoạn còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thị Xã An Nhơn |
Đô Đốc Lộc - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thị Xã An Nhơn |
Đô Đốc Lân - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thị Xã An Nhơn |
Đô Đốc Mưu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thị Xã An Nhơn |
Đô Đốc Tuyết - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thị Xã An Nhơn |
Đào Duy Từ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đoạn từ cua Bả Canh - Đến Nghĩa Trang
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thị Xã An Nhơn |
Đào Duy Từ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đoạn còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thị Xã An Nhơn |
Đinh Văn Nhưng - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường (Đường nội bộ Gò Dũm)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thị Xã An Nhơn |
Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ Quốc lộ cũ - Đến đường Võ Văn Dũng
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thị Xã An Nhơn |
Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ Võ Văn Dũng - Đến ngã tư Bà Két
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thị Xã An Nhơn |
Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ ngã tư Bà Két - Đến ngã tư Mười Chấu
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thị Xã An Nhơn |
Hồng Lĩnh, đường chính đi Nhơn Hậu (Trục Phương Danh) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ ngã tư Mười Chấu - Đến giáp xã Nhơn Hậu
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thị Xã An Nhơn |
Huỳnh Đăng Thơ (Quốc lộ 1 cũ) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ Cầu Đập Đá cũ - Đến giáp đường Hồng Lĩnh
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thị Xã An Nhơn |
Huỳnh Đăng Thơ (Quốc lộ 1 cũ) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ đường Hồng Lĩnh - Đến giáp số nhà 02 đường Huỳnh Đăng Thơ
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thị Xã An Nhơn |
Huyền Trân Công Chúa - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Các lô đất quay mặt tiền đường đi vào Tháp Cánh Tiên-Khu QHDC Bả Cảnh
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thị Xã An Nhơn |
Huyền Trân Công Chúa - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ nhà ông Phan Trường Chinh - Đến nghĩa địa Tháp Cánh Tiên
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ Cầu Đập Đá mới - Đến đường Nguyễn Nhạc
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường gom (Từ đường Nguyễn Nhạc - Đến đường Đào Duy Từ)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Duẩn (thuộc Quốc lộ1) - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ đường Đào Duy Từ - Đến Cầu Vạn Thuận 2 (QL 1A mới)
|
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Văn Sở - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ đường Huỳnh Đăng Thơ - Đến giáp cống bà Siêu
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Văn Sở - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ Cống bà Siêu - Đến giáp ngã tư Mười Chấu
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Văn Sở - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ đường Hồng Lĩnh - Đến hết Chợ Lò Rèn
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Văn Sở - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ Chợ Lò Rèn - Đến hết đường Ngô Văn Sở
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Bá Huân - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Bèo - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường, lộ giới 9m
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Lữ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ giáp đường Lê Duẩn - Đến Lò Gạch Bằng Châu
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Lữ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đoạn còn lại
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Nhạc - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Đào Duy Từ (lộ giới 30m)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Nhạc - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ đường Đào Duy Từ - Đến Cụm TTCN Gò Đá Trắng (Nhà ông Phước)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Nhạc - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ số nhà 45 (Nhà ông Phước) - Đến hết đường Nguyễn Nhạc
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Thị Nhậm - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Thiếp - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Trường Tộ - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Quang Diệu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Đình Tú - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Trọn đường
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Văn Dũng - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ đường Lê Duẩn - Đến đường Hồng Lĩnh
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thị Xã An Nhơn |
Các đường khác trong phường - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Khu phía Nam
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thị Xã An Nhơn |
Các đường khác trong phường - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Khu phía Bắc
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực Chợ Đập Đá - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Phía Bắc chợ
|
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực Chợ Đập Đá - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Phía Đông và phía Tây chợ
|
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực Chợ Đập Đá - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ đường QL 1A vào chợ (Cổng Bắc )
|
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực Chợ Đập Đá - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Từ đường QL 1A vào chợ (Cổng Nam )
|
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu Quy hoạch dân cư Bả Canh - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Các lô đất quay mặt đường nội bộ có lộ giới 8-9m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư đội 4-Bằng Châu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10m và 17m
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Văn hóa làng rèn Tây Phương Danh - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường nội bộ trong khu dân cư lộ giới 10 m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường DS1 lộ giới 16m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư Lò Gạch, Bằng Châu - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường DS2 lộ giới 9m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường C1, Lộ giới 22m
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường C2, Lộ giới 16m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường N3, Lộ giới 14m
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường N2, N1, Lộ giới 13m
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường DS9, Lộ giới 30m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường DS7, Lộ giới 22m
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường DS3, DS8, Lộ giới 16m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Đông Bàn Thành - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Đường DS2, DS4, DS5,Lộ giới 14m
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thị Xã An Nhơn |
Các đường rẽ nhánh thuộc khu đô thị mới - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Lộ giới ≥ 8m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Võ Văn Dũng nối dài (từ Hồng Lĩnh - Đến Ngô Văn Sở)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - PHƯỜNG ĐẬP ĐÁ |
Các tuyến đường còn lại trong khu đô thị mới ( lộ giới 12 -18m)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thị Xã An Nhơn |
Biên Cương - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Trọn đường Ngã ba Quốc lộ 19 đi vào Cụm CN Nhơn Hòa
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường vào Tháp Bánh Ít (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Từ giáp đường Nguyễn Văn Linh - Đến tháp Bánh Ít (ranh giới Tuy Phước)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thị Xã An Nhơn |
Lê Quý Đôn - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Trọn đường: từ Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Huỳnh Ngọc Trị (giáp đường Trường Thi)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Ngã ba nhà 6 Hường - Đến giáp Trường Cửu Phụ Quang
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Văn Linh - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Từ cầu Gành - Đến Nam cầu Tân An (Quốc lộ 1A)
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Nguyên Hãn - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Tuyến đường từ Quốc lộ 19 (phía tây Cầu trắng, phường Nhơn Hòa) - Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thị Xã An Nhơn |
Trần Khánh Dư - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Cầu ngoài Long Quang, phường Nhơn Hòa) - Đến giáp đường bê tông Phụ Quang đi Trường Cửu
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Thi - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Trọn đường (Từ Quốc lộ 19 - Đến Cầu Trường Thi, phường Nhơn Hòa)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thị Xã An Nhơn |
Tú Xương - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Tuyến đường lộ giới ≥5m từ ngã ba nhà mười Mấm - Đến hết nhà ông Minh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Từ đường sắt (ngã 3 cầu gành) - Đến chân cầu vượt (Phía Tây)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Từ chân cầu vượt (Phía Tây) giáp Km19
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Từ Km19 - Đến giáp Km21 (trước lữ đoàn 573)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thị Xã An Nhơn |
Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 19) - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Từ Km21 - Đến hết ranh giới Xã Nhơn Thọ
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thị Xã An Nhơn |
Yết Kiêu - PHƯỜNG NHƠN HÒA |
Tuyến đường lộ giới ≥5m từ Nhà ông Nhuận An Lộc - đến hết Nhà ông Tâm (trừ đoạn đường DS5 khu dân cư hai bên đường từ cầu Trường Thi đi Quốc lộ 19)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |