Bảng giá đất Thị Xã An Nhơn Bình Định

Giá đất cao nhất tại Thị Xã An Nhơn là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã An Nhơn là: 5.460
Giá đất trung bình tại Thị Xã An Nhơn là: 1.113.833
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư thôn Nhơn Thiện, xã Nhơn Hạnh năm 2018 Đường QH nội bộ ĐS2, lộ giới 13m 152.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1402 Thị Xã An Nhơn Đường ĐT 631 - Xã Nhơn Hạnh Từ cầu Án Sát (thôn Lộc Thuận) - đến giáp xã Phước Thắng-Tuy Phước 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1403 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh Đường quy hoạch nội bộ ĐS 1, lộ giới 15m 160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1404 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh Đường quy hoạch nội bộ ĐS 3 lộ giới 13m 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1405 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư thôn Bình An năm 2020 - Xã Nhơn Hạnh Đường quy hoạch nội bộ ĐS 4 lộ giới 12m 120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1406 Thị Xã An Nhơn Tuyến An Tràng-Tây Vinh - Xã Nhơn Mỹ Từ Cầu Thị Lựa - Đến giáp Cầu Bầu Dừa (điểm giáp ranh xã Tây Vinh) 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1407 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Thiết Tràng năm 2017 - Xã Nhơn Mỹ Đường DS3 (lộ giới 12m) 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1408 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ Đường DS4 (lộ giới 14m) 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1409 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ Đường DS1 (lộ giới 12m) 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1410 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ Đường DS2 (lộ giới 12m) 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1411 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ Đường DS3 (lộ giới 12m) 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1412 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Thuận Đức năm 2014 - Xã Nhơn Mỹ Đường DS4 (lộ giới 12m) 160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1413 Thị Xã An Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Mỹ Đường trung tâm xã (đoạn từ Quốc lộ 19B - Đến giáp đường An Tràng đi Tây Vinh (ĐH34)) 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1414 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 Đường DS2 (lộ giới 14m) 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1415 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 Đường DS3, DS4 (lộ giới 12m) 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1416 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC phía Bắc UBND xã Nhơn Mỹ năm 2019 Đường DS5 (lộ giới 14m) 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1417 Thị Xã An Nhơn Khu vực 1 - Xã đồng bằng 285.000 - - - - Đất ở nông thôn
1418 Thị Xã An Nhơn Khu vực 2 - Xã đồng bằng 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
1419 Thị Xã An Nhơn Khu vực 3 - Xã đồng bằng 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
1420 Thị Xã An Nhơn Khu vực 4 - Xã đồng bằng 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
1421 Thị Xã An Nhơn Khu vực 5 - Xã đồng bằng 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
1422 Thị Xã An Nhơn Khu vực 6 - Xã đồng bằng 165.000 - - - - Đất ở nông thôn
1423 Thị Xã An Nhơn Khu vực 1 - Xã đồng bằng 143.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1424 Thị Xã An Nhơn Khu vực 2 - Xã đồng bằng 125.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1425 Thị Xã An Nhơn Khu vực 3 - Xã đồng bằng 110.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1426 Thị Xã An Nhơn Khu vực 4 - Xã đồng bằng 100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1427 Thị Xã An Nhơn Khu vực 5 - Xã đồng bằng 90.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1428 Thị Xã An Nhơn Khu vực 6 - Xã đồng bằng 83.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1429 Thị Xã An Nhơn Khu vực 1 - Xã đồng bằng 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1430 Thị Xã An Nhơn Khu vực 2 - Xã đồng bằng 100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1431 Thị Xã An Nhơn Khu vực 3 - Xã đồng bằng 88.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1432 Thị Xã An Nhơn Khu vực 4 - Xã đồng bằng 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1433 Thị Xã An Nhơn Khu vực 5 - Xã đồng bằng 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1434 Thị Xã An Nhơn Khu vực 6 - Xã đồng bằng 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1435 Thị Xã An Nhơn Cụm Công nghiệp Bình Định 450.000 - - - - Đất SX-KD
1436 Thị Xã An Nhơn Cụm Công nghiệp Nhơn Hòa 330.000 - - - - Đất SX-KD
1437 Thị Xã An Nhơn Cụm Công nghiệp Gò Đá trắng 450.000 - - - - Đất SX-KD
1438 Thị Xã An Nhơn Cụm Công nghiệp Thanh Liêm 450.000 - - - - Đất SX-KD
1439 Thị Xã An Nhơn Cụm Công nghiệp Tân Đức (Nhơn Mỹ) 170.000 - - - - Đất SX-KD
1440 Thị Xã An Nhơn Khu Công nghiệp Nhơn Hòa 380.000 - - - - Đất SX-KD
1441 Thị Xã An Nhơn Cụm Công nghiệp An Trường 250.000 - - - - Đất SX-KD
1442 Thị Xã An Nhơn Cụm Công nghiệp Nhơn Tân 1 250.000 - - - - Đất SX-KD
1443 Thị Xã An Nhơn Cụm Công nghiệp An Mơ 250.000 - - - - Đất SX-KD
1444 Thị Xã An Nhơn Cụm Công nghiệp Đồ Hỏa Sơn 260.000 - - - - Đất SX-KD
1445 Thị Xã An Nhơn Cụm Công nghiệp Nhơn Phong 300.000 - - - - Đất SX-KD
1446 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 87.000 80.000 - - - Đất trồng lúa
1447 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 82.000 73.000 - - - Đất trồng lúa
1448 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 71.000 63.000 - - - Đất trồng lúa
1449 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 68.000 60.000 - - - Đất trồng lúa
1450 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 5 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 65.000 56.000 - - - Đất trồng lúa
1451 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 6 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 63.000 54.000 - - - Đất trồng lúa
1452 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 87.000 80.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
1453 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 82.000 73.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
1454 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 71.000 63.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
1455 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 68.000 60.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
1456 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 5 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 65.000 56.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
1457 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 6 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 63.000 54.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
1458 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 74.000 64.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
1459 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 64.000 54.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
1460 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 58.000 48.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
1461 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 52.000 42.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
1462 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 5 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 48.000 38.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
1463 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 1 - Xã miền núi, vùng cao thuộc thị xã An Nhơn 48.000 39.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
1464 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 87.000 80.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1465 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 82.000 73.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1466 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 71.000 63.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1467 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 68.000 60.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1468 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 5 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 65.000 56.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1469 Thị Xã An Nhơn Đất hạng 6 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 63.000 54.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1470 Thị Xã An Nhơn Đất nhóm 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 10.400 9.400 8.600 - - Đất rừng sản xuất
1471 Thị Xã An Nhơn Đất nhóm 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 9.400 8.600 7.800 - - Đất rừng sản xuất
1472 Thị Xã An Nhơn Đất nhóm 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 8.500 7.700 7.000 - - Đất rừng sản xuất
1473 Thị Xã An Nhơn Đất nhóm 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 7.800 7.200 6.600 - - Đất rừng sản xuất
1474 Thị Xã An Nhơn Đất nhóm 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 7.280 6.580 6.020 - - Đất rừng đặc dụng
1475 Thị Xã An Nhơn Đất nhóm 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 6.580 6.020 5.460 - - Đất rừng đặc dụng
1476 Thị Xã An Nhơn Đất nhóm 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 5.950 5.390 4.900 - - Đất rừng đặc dụng
1477 Thị Xã An Nhơn Đất nhóm 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 5.460 5.040 4.620 - - Đất rừng đặc dụng
1478 Thị Xã An Nhơn Đất nhóm 1 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 7.280 6.580 6.020 - - Đất rừng phòng hộ
1479 Thị Xã An Nhơn Đất nhóm 2 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 6.580 6.020 5.460 - - Đất rừng phòng hộ
1480 Thị Xã An Nhơn Đất nhóm 3 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 5.950 5.390 4.900 - - Đất rừng phòng hộ
1481 Thị Xã An Nhơn Đất nhóm 4 - Xã đồng bằng thuộc thị xã An Nhơn 5.460 5.040 4.620 - - Đất rừng phòng hộ

Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Vực 1 - Xã Đồng Bằng

Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho khu vực 1 - Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất trong khu vực nông thôn của xã Đồng Bằng. Mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực này.

Vị trí 1: 285.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu vực 1 - Xã Đồng Bằng có mức giá là 285.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong khu vực. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn, phù hợp với các nhu cầu đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu sinh sống tại khu vực nông thôn với mức giá hợp lý.

Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu vực 1 - Xã Đồng Bằng. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực quy hoạch cụ thể.


Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Vực 2 - Xã Đồng Bằng

Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho khu vực 2 - Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu vực 2 - Xã Đồng Bằng có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong khu vực. Đây là mức giá hợp lý cho các nhu cầu đầu tư dài hạn hoặc nhu cầu sinh sống tại khu vực nông thôn với chi phí thấp. Việc nắm rõ giá trị đất tại khu vực này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.

Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu vực 2 - Xã Đồng Bằng. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức có quyết định hợp lý trong việc đầu tư và mua bán bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực quy hoạch cụ thể.


Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Vực 3 - Xã Đồng Bằng

Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho khu vực 3 - Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất trong khu vực nông thôn của xã Đồng Bằng, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 220.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu vực 3 - Xã Đồng Bằng có mức giá là 220.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong khu vực. Đây là mức giá thấp hơn so với các khu vực khác, phù hợp cho những người có nhu cầu đầu tư vào đất nông thôn với chi phí hợp lý. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.

Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 3 - Xã Đồng Bằng. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư có sự lựa chọn chính xác trong việc đầu tư và giao dịch bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực quy hoạch cụ thể.


Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Vực 4 - Xã Đồng Bằng

Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho khu vực 4 - Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất trong khu vực nông thôn của xã Đồng Bằng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất đai tại khu vực này.

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu vực 4 - Xã Đồng Bằng có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này thấp hơn so với các khu vực khác, phản ánh giá trị hợp lý cho các khu vực nông thôn, phù hợp với nhu cầu của người mua tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư hoặc giao dịch bất động sản.

Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 4 - Xã Đồng Bằng. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư và mua bán đất đai hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thị Xã An Nhơn, Bình Định: Khu Vực 5 - Xã Đồng Bằng

Bảng giá đất của Thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định cho khu vực 5 - Xã Đồng Bằng, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho các lô đất tại khu vực nông thôn của xã Đồng Bằng, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất đai tại khu vực này.

Vị trí 1: 180.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu vực 5 - Xã Đồng Bằng có mức giá là 180.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất ở nông thôn trong khu vực này. Mức giá này thấp hơn so với các khu vực khác, phản ánh giá trị hợp lý cho đất nông thôn và phù hợp với nhu cầu của người mua tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp. Hiểu rõ mức giá tại vị trí này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư hoặc giao dịch bất động sản.

Bảng giá đất theo Quyết định số 65/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 5 - Xã Đồng Bằng. Việc nắm bắt chính xác mức giá tại từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư và mua bán đất đai hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.