Bảng giá đất Thị Xã An Nhơn Bình Định

Giá đất cao nhất tại Thị Xã An Nhơn là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã An Nhơn là: 5.460
Giá đất trung bình tại Thị Xã An Nhơn là: 1.113.833
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong Đường số quy hoạch 6, lộ giới 12m 220.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1302 Thị Xã An Nhơn Điểm xem kẹt thôn Tam Hòa (vị trí 2) - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch, lộ giới 17m 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1303 Thị Xã An Nhơn Điểm xem kẹt thôn Tam Hòa (vị trí 4) - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch, lộ giới 17m 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1304 Thị Xã An Nhơn Điểm xem kẹt thôn Thanh Giang (vị trí 3) - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch, lộ giới 18m 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1305 Thị Xã An Nhơn Điểm xem kẹt thôn Thanh Giang (vị trí 3) - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch, lộ giới 8m 180.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1306 Thị Xã An Nhơn Đường Tân Lập 1 - Xã Nhơn Lộc Đoạn từ nhà ông Nguyễn Thành Lâm - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Anh 180.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1307 Thị Xã An Nhơn Đường Tân Lập 2 - Xã Nhơn Lộc Đoạn từ nhà ông Hồ Xuân Thinh - Đến hết nhà ông Võ Đình Long 180.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1308 Thị Xã An Nhơn Đường Tân Lập 3 - Xã Nhơn Lộc Từ nhà ông Trương Văn Điền - Đến nhà ông Nguyễn Văn Mười 180.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1309 Thị Xã An Nhơn Đường Tân Lập 4 - Xã Nhơn Lộc Từ nhà ông Nguyễn Công Khanh - Đến nhà ông Hồ Văn Thu 128.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1310 Thị Xã An Nhơn Đường Tân Lập 5 - Xã Nhơn Lộc Đoạn từ nhà ông Hồ Văn Nhơn - Đến hết nhà bà Hồ Thị Ánh 180.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1311 Thị Xã An Nhơn Đường Tân Lập 6 - Xã Nhơn Lộc Từ nhà ông Nguyễn Minh Phúc - Đến nhà ông Bùi Văn Thiện 128.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1312 Thị Xã An Nhơn Đường An Thành 4 - Xã Nhơn Lộc -Từ nhà ông Nguyễn Văn Mười - Đến ĐH 39 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1313 Thị Xã An Nhơn Tuyến ĐH 39 - Xã Nhơn Lộc Đoạn từ Cầu Dứa xã Nhơn Thọ - Đến Cầu Trường Cửu (lộ giới 9m) 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1314 Thị Xã An Nhơn Tuyến ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) - Xã Nhơn Lộc Từ Quán Cây Ba - Đến hết nhà bà Huỳnh Thị La (xã Nhơn Lộc) 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1315 Thị Xã An Nhơn Tuyến ĐT 638 (Đường Tây tỉnh) - Xã Nhơn Lộc Từ bà Huỳnh Thị La - Đến giáp Cầu An Thái (xã Nhơn Phúc) 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1316 Thị Xã An Nhơn Khu QH dân cư phía nam thôn Tân Lập - Xã Nhơn Lộc Đường quy hoạch nội bộ DS 7, lộ giới 12m 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1317 Thị Xã An Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Lộc Từ ĐT 638 - Đến giáp xã Nhơn Tân đoạn thôn Trảng Long ( lộ giới 9m) 160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1318 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Nam thôn Tân Lập, xã Nhơn Lộc Đường QH nội bộ DS8, lộ giới 12m 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1319 Thị Xã An Nhơn Đường An Thành 1 Từ HTX 1 - đến nhà Ông Dương Văn Tám 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1320 Thị Xã An Nhơn Đường Đông Lâm 1 Từ nhà ông Bùi Thế Dân - đến nhà ông Dương Văn Tám 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1321 Thị Xã An Nhơn Đường Đông Lâm 2 Từ nhà ông Bùi Thế Dân - đến nhà máy rượu Minh Anh 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1322 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 1 - Xã Nhơn Phúc Từ đường ĐT638 - Đến dốc bà 5 Phổ 152.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1323 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 2 - Xã Nhơn Phúc Đoạn từ cống nhà ông Lân - Đến ngã tư An Thái (trước đây thuộc đường nội bộ KV chợ An Thái, đoạn từ cống bà Long Đến Ngã tư An Thái) 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1324 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 2 - Xã Nhơn Phúc Đoạn từ ngã 4 - Đến nhà Phạm Đắc An 180.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1325 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 2 - Xã Nhơn Phúc Đoạn từ nhà ông Lân - Đến nhà ông Nam 152.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1326 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 3 - Xã Nhơn Phúc Từ đường Bình Định-Lai Nghi - Đến giáp cống bà Long (đoạn trước UBND xã) 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1327 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 4 - Xã Nhơn Phúc Đoạn từ nhà ông Văn Trọng Lãng - Đến cống bà Long (trước đây thuộc đường nội bộ KV chợ An Thái) 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1328 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 4 - Xã Nhơn Phúc Đoạn từ cống bà Long - Đến ngã 3 đường Tây tỉnh ĐT638 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1329 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 5 - Xã Nhơn Phúc Đường nội bộ khu vực chợ An Thái (từ nhà bà Oanh - Đến nhà ông Cường) 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1330 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 6 - Xã Nhơn Phúc Đường nội bộ khu vực chợ An Thái (từ nhà ông Đồng - Đến nhà bà Bình) 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1331 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 7 - Xã Nhơn Phúc Từ đường ĐT 636 - Đến giáp đường An Thái 1 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1332 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 8 - Xã Nhơn Phúc Từ cổng làng nghề - Đến giáp đường An Thái 1 128.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1333 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 9 - Xã Nhơn Phúc Từ nhà bà Phạm Thị Thu - Đến nhà ông Lê Văn Sanh 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1334 Thị Xã An Nhơn Đường An Thái 10 - Xã Nhơn Phúc Từ nhà ông Tô Thanh Hải - Đến đường ĐT 638 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1335 Thị Xã An Nhơn Đường ĐT 636 - Xã Nhơn Phúc Từ ngã 4 An Thái ĐT 638 - Đến ranh giới sông sức Bình Nghi 160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1336 Thị Xã An Nhơn Đường Phụ Ngọc 1 - Xã Nhơn Phúc Từ cây xăng Quốc Huy - Đến cầu Bà Có 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1337 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ KDC phía Đông đường Tây tỉnh - Xã Nhơn Phúc Đường rộng 14m 128.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1338 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ khu dịch vụ và dân cư phía Tây đường Tây tỉnh - Xã Nhơn Phúc Đường rộng 14m 128.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1339 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC phía Đông đường Tây tỉnh thôn An Thái, xã Nhơn Phúc Đường QH nội bộ DS 8, lộ giới 12m 120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1340 Thị Xã An Nhơn Khu QH Khu dịch vụ và Dân cư phía Tây đường Tây tỉnh thôn An Thái, xã Nhơn Phúc. Đường QH nội bộ DS4, lộ giới 14m 120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1341 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC phía Nam đường ĐT 636, xã Nhơn Phúc Đường QH nội bộ DS4, lộ giới 14m 100.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1342 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC phía Tây chùa Bửu Quang, xã Nhơn Phúc Đường QH nội bộ DS1, DS2 lộ giới 12m 100.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1343 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC phía Tây chùa Bửu Quang, xã Nhơn Phúc Đường QH nội bộ DS5, lộ giới 7m 100.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1344 Thị Xã An Nhơn Khu DHDC thôn Mỹ Thạnh 313B, 42, xã Nhơn Phúc Đường QH nội bộ DS2, lộ giới 16m 100.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1345 Thị Xã An Nhơn Đường dọc theo bờ kè Sông Kôn - Xã Nhơn Phúc Đoạn từ cầu An Thái - đến nhà ông Huỳnh Hớn thôn Mỹ Thạnh 120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1346 Thị Xã An Nhơn Đường liên thôn An Thái- Mỹ Thạnh Đường ĐT 636 - Mỹ Thạnh 1 (đoạn nhà may Triệu Hào, lộ giới 8m) 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1347 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Nam đường ĐT636 Đường nội bộ, lộ giới 14m 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1348 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư gò trại Mỹ Thạnh Đường nội bộ, lộ giới 14m 120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1349 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ khu dân cư Khánh Hòa - Xã Nhơn Khánh 160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1350 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ khu dân cư Cầu Phụ Ngọc - Xã Nhơn Khánh 160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1351 Thị Xã An Nhơn Tuyến đường liên xã, phường - Xã Nhơn Khánh Từ ĐT 636 đi Nhơn Lộc (cầu Trường Cửu) 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1352 Thị Xã An Nhơn Tuyến đường liên xã, phường - Xã Nhơn Khánh Từ ĐT 636 đi Nhơn Hậu (cầu Gò Quan) 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1353 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Ngãi Chánh 3 - Xã Nhơn Hậu Đường DS1 lộ giới 15m 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1354 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Ngãi Chánh 3 - Xã Nhơn Hậu Các đường nội bộ trong khu QH lộ giới 12m 340.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1355 Thị Xã An Nhơn Tuyến Cổng làng nghề Gỗ mỹ nghệ cầu Gò Quan - Xã Nhơn Hậu Nhà ông Tưởng - Đến Miễu Thạch Bàn 260.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1356 Thị Xã An Nhơn Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu Từ giáp phường Đập Đá - Đến đường sắt 720.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1357 Thị Xã An Nhơn Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu Từ đường sắt - Đến nhà Huỳnh Ngọc Dung 480.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1358 Thị Xã An Nhơn Tuyến Đập Đá Nhơn Hậu (Đoạn thuộc xã Nhơn Hậu) - Xã Nhơn Hậu Từ nhà Huỳnh Ngọc Dung - Đến cầu Thị Lựa 440.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1359 Thị Xã An Nhơn Khu vực chợ xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu Từ đường Đập Đá Nhơn Hậu (nhà bà Nguyễn Thị Sanh) - Đến nhà ông Tường 312.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1360 Thị Xã An Nhơn Khu vực chợ xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu Đường nội bộ khu vực chợ Nhơn Hậu 312.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1361 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu Tuyến đường chính vào khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh 2 (đường vào khu xóm Bắc Đông Ngãi Chánh) 312.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1362 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Đông 248.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1363 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu - Xã Nhơn Hậu Tuyến đường nội bộ Khu quy hoạch dân cư quay mặt phía Nam 188.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1364 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Ngãi Chánh 4 Đường Ngô Văn Sở (Lộ giới 17m) 440.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1365 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Ngãi Chánh 4 Đường DS2 (lộ giới 16m) 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1366 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC xen kẹt vị trí 2 thôn Vân Sơn Đường DS2 (Lộ giới 12m) 120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1367 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC xen kẹt vị trí 3 thôn Vân Sơn Đường DS2 (Lộ giới 12m) 120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1368 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC xen kẹt vị trí 4 thôn Vân Sơn Đường DS1 (Lộ giới 12m); DS2 (Lộ giới 07m) 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1369 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC xen kẹt vị trí 5 thôn Vân Sơn Đường DS2 (Lộ giới 12m) 140.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1370 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Thanh Liêm quay mặt phía Bắc - Xã Nhơn An Từ ĐT636 - Đến nhà ông Nguyễn Thái Bửu lộ giới 9m 234.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1371 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Bắc - Xã Nhơn An Từ nhà Bùi Thanh Long - Đến ngõ nhà bà Lê Thị Nhỏ lộ giới 9m 156.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1372 Thị Xã An Nhơn Đường Háo Đức 1 - Xã Nhơn An Từ cổng làng Mai Háo Đức - đến giáp tuyến đường tránh QL1A 208.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1373 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Háo Đức quay mặt phía Quốc lộ - Xã Nhơn An Đường nội bộ 260.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1374 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư Tân Dương - Xã Nhơn An Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5, DS6 lộ giới 14m 182.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1375 Thị Xã An Nhơn Đường Trung Định 1 - Xã Nhơn An Từ tuyến đường Tránh QL 1A - đến giáp UBND xã (cả nhánh rẽ giáp Nhơn Phong) 260.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1376 Thị Xã An Nhơn Đường nội bộ khu quy hoạch dân cư Trung Định - Xã Nhơn An Đường nội bộ 208.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1377 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư thôn Háo Đức - Xã Nhơn An Đường DS1, DS2, DS3, DS4 234.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1378 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư thôn Thuận Thái - Xã Nhơn An Đường DS1, DS2, DS3, DS4, DS5 208.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1379 Thị Xã An Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn An Từ Cổng làng Hảo Đức - Đến hết thôn Trung Định 128.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1380 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 9m 156.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1381 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An Đường quy hoạch ĐS1 và ĐS3, lộ giới 9m 156.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1382 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư Tân Dân 3, xã Nhơn An Khu QHDC Thuận Thái 3, xã Nhơn An Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 12m 156.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1383 Thị Xã An Nhơn Đường Tân Dân 1 - Xã Nhơn An Đoạn từ dưới cầu Phú Đa - đến giáp Miễu Đông (thôn Tân Dân) 156.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1384 Thị Xã An Nhơn Đường Tân Dân 1 - Xã Nhơn An Từ dưới cầu Phú Đa - đến giáp Háo Lễ (thôn Tân Dân) 160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1385 Thị Xã An Nhơn Khu QH dân cư Háo Đức (Trên cầu Ông Ới, phía Nam đường) - Xã Nhơn An Đường quy hoạch nội bộ 160.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1386 Thị Xã An Nhơn Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An Đường QH ĐS1 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m) 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1387 Thị Xã An Nhơn Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An Đường QH ĐS2 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m) 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1388 Thị Xã An Nhơn Khu QH dân cư mới Thanh Liêm - Xã Nhơn An Đường QH ĐS3 (Lộ giới 18m, mặt đường bê tông 8m) 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1389 Thị Xã An Nhơn Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân Từ Quán Cây Ba - Đến hết UBND xã Nhơn Tân 372.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1390 Thị Xã An Nhơn Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân Từ ranh giới phía Nam trụ sở UBND xã Nhơn Tân - Đến giáp ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân 212.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1391 Thị Xã An Nhơn Tuyến Quán Cây Ba đi Hồ Núi Một - Xã Nhơn Tân Từ ngã 3 đường lên Khu chăn nuôi tập trung Nhơn Tân - Đến giáp ngã 3 đường lên Hồ Núi Một 152.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1392 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư thôn Nam Tượng 1, xã Nhơn Tân - Xã Nhơn Tân Các lô đất thuộc đường gom dọc Quốc lộ 19 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1393 Thị Xã An Nhơn Đường liên xã Từ Quốc lộ 19 nhà ông 5 Xuân - đến giáp ranh xã Nhơn Lộc, lộ giới quy hoạch 10m 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1394 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Lò gạch xóm Tân An, thôn Nam Tượng 2, xã Nhơn Tân Đường quy hoạch Khu dân cư Lò gạch xóm Tân An, thôn Nam Tượng 2, xã Nhơn Tân, phía tây nhà bà Phạm Thị Sáu, lộ giới quy hoạch 14m 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1395 Thị Xã An Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh Từ Công viên xã Nhơn Hạnh - Đến giáp cầu Mương Am, thôn Thái Xuân 300.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1396 Thị Xã An Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh Từ Cầu chữ Y - Đến hết Trường mẫu giáo thôn Định Thuận 212.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1397 Thị Xã An Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh Đường nội bộ xung quanh Chợ Nhơn Thiện 152.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1398 Thị Xã An Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh Đường nội bộ Khu QHDC năm 2002, năm 2003, năm 2005, thôn Nhơn Thiện 212.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1399 Thị Xã An Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Hạnh Đường nội bộ trong khu dân cư Nhơn Thiện năm 2010, 2013, 2015 212.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1400 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư thôn Nhơn Thiện, xã Nhơn Hạnh năm 2018 Đường QH ĐS1, ĐS3, lộ giới 12m 152.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị