Bảng giá đất Thị Xã An Nhơn Bình Định

Giá đất cao nhất tại Thị Xã An Nhơn là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã An Nhơn là: 5.460
Giá đất trung bình tại Thị Xã An Nhơn là: 1.113.833
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Thị Xã An Nhơn Lương Định Của (Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Trường Chinh - Đến giáp ranh giới xã Nhơn An 300.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1202 Thị Xã An Nhơn Ngô Đức Đệ (ĐT 636) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường sắt (giáp đường Ngô Đức Đệ, phường Bình Định) - Đến giáp ranh giới Nhơn Khánh 480.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1203 Thị Xã An Nhơn Nguyễn Du (Tuyến Tân Dân-Bình Thạnh) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Sắt - Đến giáp đường Trường Chinh 260.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1204 Thị Xã An Nhơn Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Trọn đường 260.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1205 Thị Xã An Nhơn Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ giáp ranh phường Bình Định - Đến Nam Cầu An Ngãi 3 1.800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1206 Thị Xã An Nhơn Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ Bắc cầu An Ngãi 3 - Đến Nam Cầu An Ngãi 1 1.640.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1207 Thị Xã An Nhơn Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ Bắc cầu An Ngãi 1 - Đến đường Lê Lai 1.200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1208 Thị Xã An Nhơn Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Lê Lai - Đến Nam Cầu Cẩm Tiên 1 1.320.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1209 Thị Xã An Nhơn Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ Bắc cầu Cẩm Tiên 1 - Đến giáp cầu Đập Đá 1.800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1210 Thị Xã An Nhơn Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Trường Chinh - Đến giáp đường Chu Văn An 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1211 Thị Xã An Nhơn Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Chu Văn An - Đến giáp đường Sắt 180.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1212 Thị Xã An Nhơn Tuyến bê tông khu vực Chánh Thạnh - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Trường Chinh - Đến bờ lũy 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1213 Thị Xã An Nhơn Tuyến bê tông khu vực An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Từ đường Trường Chinh - Đến hết nhà bà Lương Thị Đào 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1214 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Các lô đất quay mặt đường DS2 và DS3, lộ giới 12m 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1215 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Các lô đất quay mặt đường DS1, DS4, DS9, lộ giới 12m 300.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1216 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Các lô đất quay mặt đường DS10 và DS11, lộ giới 12m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1217 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Các lô đất quay mặt đường DS12, lộ giới 5m 212.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1218 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư khu vực Hòa Cư - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Các lô đất quay mặt đường Đ2 và Đ3, Đ6 và Đ8: từ 12m 14m 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1219 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG ĐS1, lộ giới 12m 320.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1220 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG ĐS2, ĐS3, ĐS4, lộ giới: 13m 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1221 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG ĐS6, Lộ giới: 12m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1222 Thị Xã An Nhơn Điểm dân cư xen kẹt An Ngãi 6 lô - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường nội bộ lộ giới 9m 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1223 Thị Xã An Nhơn Khu Quy hoạch dân cư khu vực An Ngãi mặt sau của đoạn từ cầu An Ngãi Đến Cầu Xita (44 lô) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG 320.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1224 Thị Xã An Nhơn Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn quay mặt tiền đường bê tông - Khu quy hoạch dân cư phường Nhơn Hưng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG 372.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1225 Thị Xã An Nhơn Các lô đất quay mặt đường nội bộ khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn - Khu quy hoạch dân cư phường Nhơn Hưng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG 188.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1226 Thị Xã An Nhơn Đường Lê Lai - Phường Nhơn Hưng Đoạn từ đường Trường Chinh đến hết Khu dân cư Yến Tùng, lộ giới 18m 680.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1227 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư Đường quy hoạch DS1, lộ giới 17 m 800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1228 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư Đường quy hoạch DS2 và DS3, lộ giới 16m 600.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1229 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư Đường quy hoạch N6, lộ giới 20m 680.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1230 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC của Công ty TNHH ĐTXD&TMDV Yến Tùng, Phường Nhơn Hưng Đường N4A, lộ giới 32m 800.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1231 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC của Công ty TNHH ĐTXD&TMDV Yến Tùng, Phường Nhơn Hưng Đường N41, lộ giới 22,41 m 680.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1232 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 14m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1233 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 14m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1234 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 16m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1235 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS4, lộ giới 16m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1236 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS5, lộ giới 16m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1237 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS6, lộ giới 14m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1238 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 10m 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1239 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 10m 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1240 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 10m 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1241 Thị Xã An Nhơn Phường Bình Định, Đập Đá Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m 240.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1242 Thị Xã An Nhơn Phường Bình Định, Đập Đá Các tuyến đường có lộ giới từ 3m - Đến < 5m 208.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1243 Thị Xã An Nhơn Phường Bình Định, Đập Đá Các tuyến đường có lộ giới <3m 168.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1244 Thị Xã An Nhơn Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m 176.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1245 Thị Xã An Nhơn Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa Các tuyến đường có lộ giới từ 3m - Đến < 5m 152.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1246 Thị Xã An Nhơn Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa Các tuyến đường có lộ giới <3m 120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1247 Thị Xã An Nhơn Quốc lộ 19 Từ giáp ranh phường Nhơn Hòa - Đến giáp Km 28 1.440.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1248 Thị Xã An Nhơn Quốc lộ 19 Từ Km 28 - Đến giáp Tây Sơn (xã Nhơn Thọ) 1.360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1249 Thị Xã An Nhơn Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) Từ Nhơn Thành - Đến cây xăng Hoa Dũng 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1250 Thị Xã An Nhơn Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) Từ cây xăng Hoa Dũng - Đến Cụm CN đồi Hỏa Sơn 360.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1251 Thị Xã An Nhơn Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) Từ cụm Công Nghiệp Đồi Hỏa Sơn - Đến giáp địa phận Tây Sơn 320.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1252 Thị Xã An Nhơn Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An Từ ngã ba Bến xe ngựa - Đến giáp bờ tràn 920.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1253 Thị Xã An Nhơn Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An Từ bờ tràn - Đến giáp UBND xã Nhơn Phong (cả nhánh rẽ vào Cụm công nghiệp Thanh Liêm) 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1254 Thị Xã An Nhơn Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An Từ giáp ranh UBND xã Nhơn Phong - Đến Nhà ông Võ Văn Bộ (xã Nhơn Hạnh) 440.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1255 Thị Xã An Nhơn Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An Từ nhà ông Đặng Thành Hưng (thôn Nhơn Thiện) - Đến giáp cầu Án Sát (thôn Lộc Thuận) 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1256 Thị Xã An Nhơn Đường ĐT636 (Tuyến Bình Định-Lai Nghi) Từ đường Ngô Đức Đệ (phường Nhơn Hưng - Đến giáp đường 638 (đường Tây tỉnh) 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1257 Thị Xã An Nhơn Tuyến Cụm công nghiệp Gò Đá Trắng đi Nhơn Hậu Đoạn từ nhà ông Lâu CCN Gò Đá Trắng - Đến 2 Voi đá Nhơn Hậu 312.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1258 Thị Xã An Nhơn Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh - Xã Nhơn An Từ giáp ranh giới phường Nhơn Hưng - Đến giáp cầu Phú Đa 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1259 Thị Xã An Nhơn Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh - Xã Nhơn An Từ đường sắt - Đến giáp bến đò đầu chùa Hòa Quang (thôn Hòa Phong, xã Nhơn Mỹ) 156.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1260 Thị Xã An Nhơn Tuyến đường chợ Cảnh hàng đi Tân Dân, Nhơn An - Xã Nhơn An Tuyến đường từ ngã tư nhà ông 2 Cam đi Tân Dân, Nhơn An (đến giáp cầu Phú Đá) 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1261 Thị Xã An Nhơn Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới Đoạn từ phường Bình Định - Đến giáp ranh giới xã Nhơn An (thuộc phường Bình Định và Nhơn Hưng) và đoạn từ ranh giới phường 1.440.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1262 Thị Xã An Nhơn Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới Đập Đá với xã Nhơn An - Đến phường Nhơn Thành (thuộc phường Đập Đá và Nhơn Thành) 1.440.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1263 Thị Xã An Nhơn Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa - Xã Nhơn Thọ Đoạn giáp Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Mỹ (lộ giới 18m) 440.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1264 Thị Xã An Nhơn Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa - Xã Nhơn Thọ Đường nội bộ có lộ giới 14m 288.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1265 Thị Xã An Nhơn Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam - Xã Nhơn Thọ Các lô đất quay mặt đường gom Quốc lộ 19 (có lộ giới 14m) 1.120.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1266 Thị Xã An Nhơn Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam - Xã Nhơn Thọ Các lô đất quay mặt đường nội bộ (có lộ giới 12m) 680.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1267 Thị Xã An Nhơn Đường ĐH 39 - Xã Nhơn Thọ Từ Quốc lộ 19 - Đến giáp cầu Dứa đi Nhơn Lộc, lộ giới 9m 560.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1268 Thị Xã An Nhơn Khu QHDC Xóm Quý Viên, thôn Đông Bình, xã Nhơn Thọ Từ nhà ông Nguyễn Cao Ly - đến hết Khu dân cư (Đường có lộ giới 12m, BTXM 6m) 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1269 Thị Xã An Nhơn Tuyến đường mẫu từ Quốc lộ 19 đi cầu Bến Trảy - Xã Nhơn Thọ Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Bến Trảy (Đường có lộ giới rộng 9m, BTXM 6m) 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1270 Thị Xã An Nhơn Tuyến đường mẫu từ Quốc lộ 19 đi cầu Thọ Phước - Xã Nhơn Thọ Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Thọ Phước (Đường có lộ giới rộng 9m, BTXM 6m) 400.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1271 Thị Xã An Nhơn Đường liên thôn (Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ) - Xã Nhơn Thọ Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Bến Trảy, lộ giới 6m 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1272 Thị Xã An Nhơn Đường liên thôn (Thọ Lộc 2, xã Nhơn Thọ) - Xã Nhơn Thọ Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Thọ Phước, lộ giới 6m 280.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1273 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 18m 212.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1274 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ DS2, DS4 lộ giới 14m ; Đường DS3 lộ giới 12m 180.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1275 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ 01, lộ giới 14m 212.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1276 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ 2, lộ giới 14m 180.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1277 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m 204.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1278 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 14m 176.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1279 Thị Xã An Nhơn Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m 204.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1280 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m 204.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1281 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m 176.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1282 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m 204.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1283 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m 176.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1284 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 18m 176.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1285 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m 176.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1286 Thị Xã An Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Phong Đường nội bộ xung quanh chợ Cảnh Hàng 272.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1287 Thị Xã An Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Phong Đường rẽ vào cụm công nghiệp xã Nhơn Phong 200.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1288 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong Đường số 2, lộ giới 12m 220.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1289 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong Đường số 3, lộ giới 12m 220.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1290 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong Đường số 4, lộ giới 12m 220.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1291 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong Đường số 5, lộ giới 12m 176.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1292 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong Đường số 6, lộ giới 9m 176.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1293 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong Đường quy hoạch DS1, lộ giới 14m 176.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1294 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong Đường quy hoạch DS2, lộ giới 14m 176.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1295 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong Đường quy hoạch DS3, lộ giới 18m 220.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1296 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư phía Bắc đường ĐT 631, xã Nhơn Phong Đường quy hoạch DS3, lộ giới 18m 220.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1297 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong Đường quy hoạch số 2, lộ giới 12m 220.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1298 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong Đường số quy hoạch 3, lộ giới 12m 220.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1299 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong Đường số quy hoạch 4, lộ giới 12m 220.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị
1300 Thị Xã An Nhơn Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong Đường số quy hoạch 5, lộ giới 12m 220.000 - - - - ĐấtSX-KD đô thị