1201 |
Thị Xã An Nhơn |
Lương Định Của (Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến giáp ranh giới xã Nhơn An
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1202 |
Thị Xã An Nhơn |
Ngô Đức Đệ (ĐT 636) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường sắt (giáp đường Ngô Đức Đệ, phường Bình Định) - Đến giáp ranh giới Nhơn Khánh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1203 |
Thị Xã An Nhơn |
Nguyễn Du (Tuyến Tân Dân-Bình Thạnh) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Sắt - Đến giáp đường Trường Chinh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1204 |
Thị Xã An Nhơn |
Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Trọn đường
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1205 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ giáp ranh phường Bình Định - Đến Nam Cầu An Ngãi 3
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1206 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ Bắc cầu An Ngãi 3 - Đến Nam Cầu An Ngãi 1
|
1.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1207 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ Bắc cầu An Ngãi 1 - Đến đường Lê Lai
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1208 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Lê Lai - Đến Nam Cầu Cẩm Tiên 1
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1209 |
Thị Xã An Nhơn |
Trường Chinh (Quốc lộ 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ Bắc cầu Cẩm Tiên 1 - Đến giáp cầu Đập Đá
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1210 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến giáp đường Chu Văn An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1211 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu vực phường Nhơn Hưng (đường đê bao) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Chu Văn An - Đến giáp đường Sắt
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1212 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến bê tông khu vực Chánh Thạnh - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến bờ lũy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1213 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến bê tông khu vực An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Từ đường Trường Chinh - Đến hết nhà bà Lương Thị Đào
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1214 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường DS2 và DS3, lộ giới 12m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1215 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường DS1, DS4, DS9, lộ giới 12m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1216 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường DS10 và DS11, lộ giới 12m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1217 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Phò An (giai đoạn 1) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường DS12, lộ giới 5m
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1218 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư khu vực Hòa Cư - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Các lô đất quay mặt đường Đ2 và Đ3, Đ6 và Đ8: từ 12m 14m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1219 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
ĐS1, lộ giới 12m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1220 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
ĐS2, ĐS3, ĐS4, lộ giới: 13m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1221 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư An Ngãi - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
ĐS6, Lộ giới: 12m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1222 |
Thị Xã An Nhơn |
Điểm dân cư xen kẹt An Ngãi 6 lô - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường nội bộ lộ giới 9m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1223 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu Quy hoạch dân cư khu vực An Ngãi mặt sau của đoạn từ cầu An Ngãi Đến Cầu Xita (44 lô) - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1224 |
Thị Xã An Nhơn |
Các lô đất thuộc khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn quay mặt tiền đường bê tông - Khu quy hoạch dân cư phường Nhơn Hưng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1225 |
Thị Xã An Nhơn |
Các lô đất quay mặt đường nội bộ khu quy hoạch dân cư khu vực Cẩm Văn - Khu quy hoạch dân cư phường Nhơn Hưng - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
|
188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1226 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường Lê Lai - Phường Nhơn Hưng |
Đoạn từ đường Trường Chinh đến hết Khu dân cư Yến Tùng, lộ giới 18m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1227 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư |
Đường quy hoạch DS1, lộ giới 17 m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1228 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư |
Đường quy hoạch DS2 và DS3, lộ giới 16m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1229 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Đội 9, khu vực Hòa Cư |
Đường quy hoạch N6, lộ giới 20m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1230 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC của Công ty TNHH ĐTXD&TMDV Yến Tùng, Phường Nhơn Hưng |
Đường N4A, lộ giới 32m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1231 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC của Công ty TNHH ĐTXD&TMDV Yến Tùng, Phường Nhơn Hưng |
Đường N41, lộ giới 22,41 m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1232 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 14m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1233 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 14m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1234 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 16m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1235 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS4, lộ giới 16m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1236 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS5, lộ giới 16m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1237 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Cẩm Văn năm 2019 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS6, lộ giới 14m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1238 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS1, lộ giới 10m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1239 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS2, lộ giới 10m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1240 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Phò An năm 2013 - PHƯỜNG NHƠN HƯNG |
Đường quy hoạch ĐS3, lộ giới 10m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1241 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Bình Định, Đập Đá |
Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1242 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Bình Định, Đập Đá |
Các tuyến đường có lộ giới từ 3m - Đến < 5m
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1243 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Bình Định, Đập Đá |
Các tuyến đường có lộ giới <3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1244 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa |
Các tuyến đường có lộ giới ≥ 5m
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1245 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa |
Các tuyến đường có lộ giới từ 3m - Đến < 5m
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1246 |
Thị Xã An Nhơn |
Phường Nhơn Hưng, Nhơn Thành, Nhơn Hòa |
Các tuyến đường có lộ giới <3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1247 |
Thị Xã An Nhơn |
Quốc lộ 19 |
Từ giáp ranh phường Nhơn Hòa - Đến giáp Km 28
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1248 |
Thị Xã An Nhơn |
Quốc lộ 19 |
Từ Km 28 - Đến giáp Tây Sơn (xã Nhơn Thọ)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1249 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ Nhơn Thành - Đến cây xăng Hoa Dũng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1250 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ cây xăng Hoa Dũng - Đến Cụm CN đồi Hỏa Sơn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1251 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến QL19B (Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ cụm Công Nghiệp Đồi Hỏa Sơn - Đến giáp địa phận Tây Sơn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1252 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An |
Từ ngã ba Bến xe ngựa - Đến giáp bờ tràn
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1253 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An |
Từ bờ tràn - Đến giáp UBND xã Nhơn Phong (cả nhánh rẽ vào Cụm công nghiệp Thanh Liêm)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1254 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An |
Từ giáp ranh UBND xã Nhơn Phong - Đến Nhà ông Võ Văn Bộ (xã Nhơn Hạnh)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1255 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT631 (Tuyến phường Nhơn Hưng xã Nhơn Hạnh) - Xã Nhơn An |
Từ nhà ông Đặng Thành Hưng (thôn Nhơn Thiện) - Đến giáp cầu Án Sát (thôn Lộc Thuận)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1256 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐT636 (Tuyến Bình Định-Lai Nghi) |
Từ đường Ngô Đức Đệ (phường Nhơn Hưng - Đến giáp đường 638 (đường Tây tỉnh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1257 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Cụm công nghiệp Gò Đá Trắng đi Nhơn Hậu |
Đoạn từ nhà ông Lâu CCN Gò Đá Trắng - Đến 2 Voi đá Nhơn Hậu
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1258 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh - Xã Nhơn An |
Từ giáp ranh giới phường Nhơn Hưng - Đến giáp cầu Phú Đa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1259 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến Tân Dân - Bình Thạnh - Xã Nhơn An |
Từ đường sắt - Đến giáp bến đò đầu chùa Hòa Quang (thôn Hòa Phong, xã Nhơn Mỹ)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1260 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến đường chợ Cảnh hàng đi Tân Dân, Nhơn An - Xã Nhơn An |
Tuyến đường từ ngã tư nhà ông 2 Cam đi Tân Dân, Nhơn An (đến giáp cầu Phú Đá)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1261 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới |
Đoạn từ phường Bình Định - Đến giáp ranh giới xã Nhơn An (thuộc phường Bình Định và Nhơn Hưng) và đoạn từ ranh giới phường
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1262 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến tránh Quốc lộ 1 mới |
Đập Đá với xã Nhơn An - Đến phường Nhơn Thành (thuộc phường Đập Đá và Nhơn Thành)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1263 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa - Xã Nhơn Thọ |
Đoạn giáp Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Mỹ (lộ giới 18m)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1264 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư KCN Nhơn Hòa - Xã Nhơn Thọ |
Đường nội bộ có lộ giới 14m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1265 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam - Xã Nhơn Thọ |
Các lô đất quay mặt đường gom Quốc lộ 19 (có lộ giới 14m)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1266 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu tái định cư Cụm công nghiệp An Mơ gắn với quy hoạch dân cư tại xóm Thọ Thạnh Nam - Xã Nhơn Thọ |
Các lô đất quay mặt đường nội bộ (có lộ giới 12m)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1267 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường ĐH 39 - Xã Nhơn Thọ |
Từ Quốc lộ 19 - Đến giáp cầu Dứa đi Nhơn Lộc, lộ giới 9m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1268 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu QHDC Xóm Quý Viên, thôn Đông Bình, xã Nhơn Thọ |
Từ nhà ông Nguyễn Cao Ly - đến hết Khu dân cư (Đường có lộ giới 12m, BTXM 6m)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1269 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến đường mẫu từ Quốc lộ 19 đi cầu Bến Trảy - Xã Nhơn Thọ |
Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Bến Trảy (Đường có lộ giới rộng 9m, BTXM 6m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1270 |
Thị Xã An Nhơn |
Tuyến đường mẫu từ Quốc lộ 19 đi cầu Thọ Phước - Xã Nhơn Thọ |
Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Thọ Phước (Đường có lộ giới rộng 9m, BTXM 6m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1271 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường liên thôn (Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ) - Xã Nhơn Thọ |
Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Bến Trảy, lộ giới 6m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1272 |
Thị Xã An Nhơn |
Đường liên thôn (Thọ Lộc 2, xã Nhơn Thọ) - Xã Nhơn Thọ |
Từ Quốc lộ 19 - đến giáp cầu Thọ Phước, lộ giới 6m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1273 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 18m
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1274 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư dưới trường Hòa Bình, thôn Trung Lý - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS2, DS4 lộ giới 14m ; Đường DS3 lộ giới 12m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1275 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ 01, lộ giới 14m
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1276 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Liêm Lợi (trước nhà ông Lê Minh Châu) - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ 2, lộ giới 14m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1277 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1278 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 14m
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1279 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu quy hoạch dân cư thôn Trung Lý Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1280 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1281 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Liêm Lợi Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1282 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS1, lộ giới 14m
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1283 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS2, lộ giới 14m
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1284 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS3, lộ giới 18m
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1285 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư Liêm Định Nhơn Phong - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch nội bộ DS4, lộ giới 14m
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1286 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Phong |
Đường nội bộ xung quanh chợ Cảnh Hàng
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1287 |
Thị Xã An Nhơn |
Các tuyến đường chưa được đặt tên - Xã Nhơn Phong |
Đường rẽ vào cụm công nghiệp xã Nhơn Phong
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1288 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong |
Đường số 2, lộ giới 12m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1289 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong |
Đường số 3, lộ giới 12m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1290 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong |
Đường số 4, lộ giới 12m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1291 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong |
Đường số 5, lộ giới 12m
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1292 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong |
Đường số 6, lộ giới 9m
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1293 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch DS1, lộ giới 14m
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1294 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch DS2, lộ giới 14m
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1295 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Tây Trường Tiểu học Liêm Lợi, xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch DS3, lộ giới 18m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1296 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư phía Bắc đường ĐT 631, xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch DS3, lộ giới 18m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1297 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong |
Đường quy hoạch số 2, lộ giới 12m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1298 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong |
Đường số quy hoạch 3, lộ giới 12m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1299 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong |
Đường số quy hoạch 4, lộ giới 12m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |
1300 |
Thị Xã An Nhơn |
Khu dân cư thôn Thanh Giang - Xã Nhơn Phong |
Đường số quy hoạch 5, lộ giới 12m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
ĐấtSX-KD đô thị |