Bảng giá đất Thành phố Quy Nhơn Bình Định

Giá đất cao nhất tại Thành phố Quy Nhơn là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Quy Nhơn là: 1.250
Giá đất trung bình tại Thành phố Quy Nhơn là: 4.248.297
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS3, lộ giới 13m 760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2602 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS4, lộ giới 20m 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2603 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS5, lộ giới 13m 760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2604 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS6, lộ giới 13m 760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2605 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS6 (cũ), lộ giới 15,5m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2606 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư mở rộng phía Tây Bắc Khu tái định cư Quy Hòa, thuộc KV2, phường Ghềnh Ráng, TP. Quy Nhơn Đường ĐS7, lộ giới 13m 760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2607 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể Binh đoàn 12 (phía Tây đường An Dương Vương), phường Nguyễn Văn Cừ Các đường nội bộ còn lại 4.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2608 Thành phố Quy Nhơn Khu Quy hoạch Công ty Cổ phần Giao thông Thủy bộ, phường Nguyễn Văn Cừ Đường lộ giới 6m (Lý Thái Tổ Đặng Dung) 3.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2609 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư E 655 phường Nguyễn Văn Cừ Các lô đất quay mặt đường nối đường Chương Dương với đường Ngô Gia Tự 2.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2610 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư mới và khu dịch vụ phía Tây Nam viện Quân y 13, phường Nguyễn Văn Cừ Đường lộ giới 10m 4.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2611 Thành phố Quy Nhơn Đường số 1A, lộ giới 14m - Khu quy hoạch Trung đoàn vận tải 655 4.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2612 Thành phố Quy Nhơn Đường nội bộ - Phường Nguyễn Văn Cừ Từ Cần Vương - Đến giáp tổ 27, khu vực 5, phường Nguyễn Văn Cừ 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2613 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể Nhà hát tuồng Đào Tấn (đường Nguyễn Thái Học), phường Quang Trung Đường chính từ số nhà 630 Nguyễn Thái Học vào, lộ giới 10m 3.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2614 Thành phố Quy Nhơn Đường số 24 - Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu (Các tuyến đường chưa có tên đường), phường Quang Trung Lộ giới 18m (4,5-9-4,5) 3.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2615 Thành phố Quy Nhơn Đường số 29 - Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu (Các tuyến đường chưa có tên đường), phường Quang Trung Lộ giới 13m (4-5-4) 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2616 Thành phố Quy Nhơn Đường 2A - Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu (Các tuyến đường chưa có tên đường), phường Quang Trung Lộ giới (1-4-1) 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2617 Thành phố Quy Nhơn Đường đất dọc theo tuyến điện và mương (đường phía sau Cụm Công nghiệp) - Khu quy hoạch dân cư Xóm Tiêu (Các tuyến đường chưa có tên đường), phường Quang Trung 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2618 Thành phố Quy Nhơn Khu hợp tác xã Bình Minh, phường Quang Trung Đoạn nối dài của đường Thành Thái, lộ giới 18m 3.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2619 Thành phố Quy Nhơn Khu hợp tác xã Bình Minh, phường Quang Trung Đường quy hoạch lộ giới 12m 2.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2620 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung Đường Đ.A1 lộ giới 20m 4.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2621 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung Đường Đ.A2 lộ giới 12m 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2622 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung Đường Đ.A3 lộ giới 13m 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2623 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung Đường Đ.A4 lộ giới 17,5m 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2624 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung Đường Đ.A5 lộ giới 13m 2.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2625 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung Đường Đ.A6 lộ giới 13m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2626 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung Đường Đ.A7 lộ giới 16m 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2627 Thành phố Quy Nhơn Khu dân cư tại cụm kho bãi dọc Quốc lộ 1D, phường Quang Trung Đường Đ.A8 lộ giới 16m 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2628 Thành phố Quy Nhơn Khu Tái định cư dự án Đường Ngô Mây nối dài Đường ĐS1 lộ giới 20,5m 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2629 Thành phố Quy Nhơn Khu Tái định cư dự án Đường Ngô Mây nối dài Đường ĐS2 lộ giới 14m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2630 Thành phố Quy Nhơn Khu Tái định cư dự án Đường Ngô Mây nối dài Đường ĐS3 lộ giới 14m 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2631 Thành phố Quy Nhơn Khu Tái định cư dự án Đường Ngô Mây nối dài Đường ĐS4 lộ giới 14m 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2632 Thành phố Quy Nhơn Khu Tái định cư dự án Đường Ngô Mây nối dài Đường ĐS5 lộ giới 16m 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2633 Thành phố Quy Nhơn Khu Tái định cư dự án Đường Ngô Mây nối dài Đường Lý Thái Tổ nối dài lộ giới 19m 3.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2634 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể phía Bắc, phía Nam đường Võ Văn Dũng, phường Ngô Mây Đường nội bộ trên 10m (từ cống giáp đường Võ Văn Dũng rẽ phải) 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2635 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể phía Bắc, phía Nam đường Võ Văn Dũng, phường Ngô Mây Các đường nội bộ khác 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2636 Thành phố Quy Nhơn Các đường rẽ phía Tây đường Hoàng Văn Thụ, phường Ngô Mây Đường có lộ giới dưới 14m 2.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2637 Thành phố Quy Nhơn Các đường rẽ phía Tây đường Hoàng Văn Thụ, phường Ngô Mây Đường lộ giới 10m 2.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2638 Thành phố Quy Nhơn Các đường rẽ phía Tây đường Hoàng Văn Thụ, phường Ngô Mây Đường lộ giới < 10m (kể cả nhánh ngang) 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2639 Thành phố Quy Nhơn Các đường rẽ phía Tây đường Hoàng Văn Thụ, phường Ngô Mây Đường nhựa nối đường Hoàng Văn Thụ Đến đường Võ Văn Dũng (đường phía sau Trường Tiểu học Võ Văn Dũng) 2.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2640 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể Công an (đường Trần Thị Kỷ), phường Ngô Mây 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2641 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể số 02 đường Trần Thị Kỷ, phường Ngô Mây Đường từ đường Trần Thị Kỷ đi vào 2.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2642 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể số 02 đường Trần Thị Kỷ, phường Ngô Mây Các đường nội bộ 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2643 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể Xưởng Thuốc lá Tây Sơn (đường Trần Thị Kỷ), phường Ngô Mây 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2644 Thành phố Quy Nhơn Các tuyến đường chưa được đặt tên Đường nội bộ Simona Home, phường Ngô Mây 3.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2645 Thành phố Quy Nhơn Hẻm 50 Nguyễn Thái Học - Khu dân cư Bàu Sen, phường Lê Hồng Phong 3.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2646 Thành phố Quy Nhơn Đường vòng cung chạy xung quanh Bàu Sen - Khu dân cư Bàu Sen, phường Lê Hồng Phong 2.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2647 Thành phố Quy Nhơn Lô số 7 Đến lô số 18 - Khu quy hoạch dân cư cơ quan Bộ đội Biên phòng - Phường Lê Hồng Phong Đường nội bộ 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2648 Thành phố Quy Nhơn Lô số 19 Đến lô số 43 - Khu quy hoạch dân cư cơ quan Bộ đội Biên phòng - Phường Lê Hồng Phong Đường nội bộ 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2649 Thành phố Quy Nhơn Các lô đất còn lại - Khu quy hoạch dân cư cơ quan Bộ đội Biên phòng - Phường Lê Hồng Phong Đường nội bộ 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2650 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể Bộ đội Trinh sát - Phường Trần Phú Các đường nội bộ 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2651 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể Bênh viện đa khoa tỉnh - Phường Trần Phú Các đường nội bộ 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2652 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư Nam sông Hà Thanh (Phường Đống Đa) Các tuyến đường có lộ giới lớn hơn 7m đến dưới 9m 1.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2653 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư Nam sông Hà Thanh (Phường Đống Đa) Các tuyến đường có lộ giới từ 4m đến 7m 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2654 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư Đảo 1A Bắc sông Hà Thanh (phường Đống Đa) Đường bê tông xi măng lộ giới 16m nối từ đường Tố Hữu 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2655 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư Đảo 1A Bắc sông Hà Thanh (phường Đống Đa) Các tuyến đường chưa đặt tên, lộ giới <5m 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2656 Thành phố Quy Nhơn Khu CX4 Đảo 1B Bắc sông Hà Thanh, phường Đống Đa Các đường nội bộ lộ giới 9m 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2657 Thành phố Quy Nhơn Khu C5 Đảo 1B Bắc sông Hà Thanh, phường Đống Đa Đường nội bộ lộ giới 14m 1.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2658 Thành phố Quy Nhơn Khu C5 Đảo 1B Bắc sông Hà Thanh, phường Đống Đa Đường nội bộ lộ giới 8m 1.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2659 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS1 - Khu QHDC khu vực 1 Đống Đa, phường Đống Đa Lộ giới 22m 2.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2660 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS1 - Khu QHDC khu vực 1 Đống Đa, phường Đống Đa Lộ giới 12m 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2661 Thành phố Quy Nhơn Nguyễn Thị Hãnh Đường ĐS2, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 1, phường Đống Đa 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2662 Thành phố Quy Nhơn Trần Thị Dừa Đường ĐS4 lộ giới 9m, khu QHDC khu vực 1, phường Đống Đa 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2663 Thành phố Quy Nhơn Trần Thị Dừa Đường ĐS3 lộ giới 9m, khu QHDC khu vực 1, phường Đống Đa 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2664 Thành phố Quy Nhơn Đặng Chất Đường ĐS5, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 1, phường Đống Đa 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2665 Thành phố Quy Nhơn Nguyễn Thị Hồng Bông Đường ĐS6, lộ giới 18m, khu QHDC khu vực 1, phường Đống Đa 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2666 Thành phố Quy Nhơn Võ Giữ Đường ĐS7, lộ giới 12m, khu QHDC khu vực 1, phường Đống Đa 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2667 Thành phố Quy Nhơn Khu dịch vụ hậu cần nghề cá, phường Đống Đa Đường có lộ giới 5m 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2668 Thành phố Quy Nhơn Khu dịch vụ hậu cần nghề cá, phường Đống Đa Đường có lộ giới 9m 2.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2669 Thành phố Quy Nhơn Khu dịch vụ hậu cần nghề cá, phường Đống Đa Đường có lộ giới 15m 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2670 Thành phố Quy Nhơn Khu QHDC Đảo 1B Bắc sông Hà Thanh (Giai đoạn 1 và 2 ) - Phường Đống Đa Đường bê tông xi măng lộ giới 12m dọc bờ sông 1.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2671 Thành phố Quy Nhơn Khu QHDC Đảo 1B Bắc sông Hà Thanh (Giai đoạn 1 và 2 ) - Phường Đống Đa Các tuyến đường chưa đặt tên lộ giới < 8m 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2672 Thành phố Quy Nhơn Đường số 1 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 20-22m 2.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2673 Thành phố Quy Nhơn Đường số 2 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 17,5m 2.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2674 Thành phố Quy Nhơn Đường số 3 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 16m 2.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2675 Thành phố Quy Nhơn Đường số 4 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 14m 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2676 Thành phố Quy Nhơn Đường số 5 (lộ giới 13m) - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Đoạn giáp dải cây xanh và hướng mặt tiền ra đường Quy Nhơn Nhơn Hội 2.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2677 Thành phố Quy Nhơn Đường số 5 (lộ giới 13m) - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Các đoạn phía Đông, phía tây đường số 2 2.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2678 Thành phố Quy Nhơn Đường số 6 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 13-14m 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2679 Thành phố Quy Nhơn Đường số 6 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 12m 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2680 Thành phố Quy Nhơn Đường số 7 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 12m 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2681 Thành phố Quy Nhơn Đường số 8 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 13-14m 2.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2682 Thành phố Quy Nhơn Đường số 8 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 12m 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2683 Thành phố Quy Nhơn Đường số 9 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 12m 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2684 Thành phố Quy Nhơn Đường số 10 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 12m 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2685 Thành phố Quy Nhơn Đường số 11 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 12m 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2686 Thành phố Quy Nhơn Đường số 12 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 12m 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2687 Thành phố Quy Nhơn Đường số 13 - Khu TĐC Khu Đô thị Thương mại Bắc sông Hà Thanh - Phường Đống Đa Lộ giới 12m 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2688 Thành phố Quy Nhơn Khu Đô thị mới An Phú Thịnh (đối với tuyến đường chưa đặt tên) - Phường Đống Đa Đường số 49 3.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2689 Thành phố Quy Nhơn Phường Đống Đa Đường nội bộ nối từ đường Trần Quốc Toản vào Khu QH HTKT KV6, phường Đống Đa, lộ giới 10m 2.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2690 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể nhà cao tầng đường Trần Bình Trọng, phường Lê Lợi Các lô đất của khu nhà cao tầng quay mặt đường Trần Hưng Đạo 2.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2691 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể nhà cao tầng đường Trần Bình Trọng, phường Lê Lợi Các lô đất của khu nhà cao tầng quay mặt hẻm nối đường Trần Bình Trọng với Phan Chu Trinh 1.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2692 Thành phố Quy Nhơn Khu tập thể nhà cao tầng đường Trần Bình Trọng, phường Lê Lợi Các lô đất thuộc các khu nhà còn lại 1.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2693 Thành phố Quy Nhơn Đường bê tông xi măng - Khu vưc 9 phường Hải Cảng (Hải Minh) Lộ giới > 4m 352.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2694 Thành phố Quy Nhơn Đường bê tông xi măng - Khu vưc 9 phường Hải Cảng (Hải Minh) Lộ giới ≥ 3m đến ≤ 4m 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2695 Thành phố Quy Nhơn Đường bê tông xi măng - Khu vưc 9 phường Hải Cảng (Hải Minh) Lộ giới ≥ 2m đến < 3m 248.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2696 Thành phố Quy Nhơn Đường bê tông xi măng - Khu vưc 9 phường Hải Cảng (Hải Minh) Lộ giới < 2m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2697 Thành phố Quy Nhơn Đường nội bộ Khu tập thể tàu thuyền nối đường Nguyễn Tự Như Đến đường Bà Huyện Thanh Quan, lộ giới 7m - Phường Hải Cảng 2.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2698 Thành phố Quy Nhơn Hẻm cạnh chùa Ni Liên, lộ giới 6m - Phường Hải Cảng 2.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2699 Thành phố Quy Nhơn Hẻm 37 Nguyễn Huệ, nối đường Nguyễn Huệ Đến đường Xuân Diệu, lộ giới 9m - Phường Hải Cảng 4.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2700 Thành phố Quy Nhơn Đường vào cảnh sát giao thông đường thủy, lộ giới 9m - Phường Hải Cảng 3.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị