Bảng giá đất Thành phố Quy Nhơn Bình Định

Giá đất cao nhất tại Thành phố Quy Nhơn là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Quy Nhơn là: 1.250
Giá đất trung bình tại Thành phố Quy Nhơn là: 4.248.297
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2401 Thành phố Quy Nhơn Phạm Tu Đường số 7, lộ giới 18m, khu Đông đường Điện Biên Phủ 2.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2402 Thành phố Quy Nhơn Phan Bá Vành Trọn đường: Đường số 9, lộ giới 22m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu) 2.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2403 Thành phố Quy Nhơn Phan Bội Châu Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Lê Lợi 10.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2404 Thành phố Quy Nhơn Phan Bội Châu Từ đường Lê Lợi - Đến giáp đường 31/3 12.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2405 Thành phố Quy Nhơn Phan Bội Châu Từ đường 31/3 - Đến đường Lê Thánh Tôn 9.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2406 Thành phố Quy Nhơn Phan Bội Châu Đoạn còn lại 5.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2407 Thành phố Quy Nhơn Phan Chu Trinh Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến Cổng Cảng Quy Nhơn 6.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2408 Thành phố Quy Nhơn Phan Chu Trinh Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Xuân Diệu 5.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2409 Thành phố Quy Nhơn Phan Đăng Lưu Trọn đường 6.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2410 Thành phố Quy Nhơn Phan Đình Phùng Trọn đường 7.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2411 Thành phố Quy Nhơn Phan Huy Chú Trọn đường, lộ giới 9m (Khu sân bay) 4.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2412 Thành phố Quy Nhơn Phan Huy Ích Trọn đường: Đường số 2, lộ giới 14m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu) 2.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2413 Thành phố Quy Nhơn Phan Huy Ích Trọn đường: Đường số 2, lộ giới 10m (Khu QH TĐC DC Đông Võ Thị Sáu) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2414 Thành phố Quy Nhơn Phan Kế Bính Trọn đường, lộ giới 8m (Khu quy hoạch Biệt thự 979) 3.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2415 Thành phố Quy Nhơn Phan Phu Tiên Đường số 13, lộ giới 10mKhu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2416 Thành phố Quy Nhơn Phan Thúc Trực Đường số 5, lộ giới 10m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2417 Thành phố Quy Nhơn Phan Trọng Tuệ Lộ giới 20m (Khu tái định cư phường Bùi Thị Xuân) 1.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2418 Thành phố Quy Nhơn Phan Văn Lân Trọn đường, lộ giới 7m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa) 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2419 Thành phố Quy Nhơn Phan Văn Trị Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch D3) 3.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2420 Thành phố Quy Nhơn Phó Đức Chính Trọn đường 4.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2421 Thành phố Quy Nhơn Phùng Khắc Khoan Trọn đường 3.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2422 Thành phố Quy Nhơn Quách Thị Trang Đường số 5, Lộ giới 12m, Khu dân cư gần làng SOS phường Nhơn Bình 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2423 Thành phố Quy Nhơn Quốc lộ 1D Từ giáp đường Hùng Vương - Đến ngã 3 đường Điện Biên Phủ 2.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2424 Thành phố Quy Nhơn Quốc lộ 1D Từ giáp ngã 3 đường Điện Biên Phủ - Đến giáp ngã 3 Tô Hiệu 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2425 Thành phố Quy Nhơn Quốc lộ 1D Từ ngã 3 Tô Hiệu - Đến giáp ngã 5 Nguyễn Thái Học 6.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2426 Thành phố Quy Nhơn Quốc lộ 1D Từ giáp ngã 5 Nguyễn Thái Học - Đến giáp hết ngã ba đường Võ Liệu 6.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2427 Thành phố Quy Nhơn Quốc lộ 1D -Từ giáp ngã ba đường Võ Liệu - Đến Km 11 760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2428 Thành phố Quy Nhơn Quốc lộ 1D Từ Km 11 - Đến Km 15 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2429 Thành phố Quy Nhơn Quốc lộ 1D Từ Km15 - Đến giáp ranh giới Phú Yên 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2430 Thành phố Quy Nhơn Tạ Quang Bửu Đ/số 2:Đoạn ngang Chợ, l/giới18mKhu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh 3.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2431 Thành phố Quy Nhơn Tạ Quang Bửu Các đoạn còn lại của đường số 2 3.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2432 Thành phố Quy Nhơn Tản Đà Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê) 2.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2433 Thành phố Quy Nhơn Tăng Bạt Hổ Từ giáp đường Trường Chinh - Đến giáp đường Lê Hồng Phong 7.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2434 Thành phố Quy Nhơn Tăng Bạt Hổ Từ giáp đường Lê Hồng Phong - Đến giáp đường Lê Lợi 10.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2435 Thành phố Quy Nhơn Tăng Bạt Hổ Từ giáp đường Lê Lợi - Đến giáp đường 31/3 12.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2436 Thành phố Quy Nhơn Tăng Bạt Hổ Từ giáp đường 31/3 - Đến giáp đường Lê Thánh Tôn 9.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2437 Thành phố Quy Nhơn Tăng Bạt Hổ Đoạn còn lại 5.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2438 Thành phố Quy Nhơn Tây Sơn Từ giáp ngã 3 đường An Dương Vương - Đến ngã 5 đường Nguyễn Thái Học 10.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2439 Thành phố Quy Nhơn Thái Văn Lung Đường số 10, lộ giới 9m-Khu QHDC Xóm Tiêu 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2440 Thành phố Quy Nhơn Thanh Niên Từ hẻm 358 Nguyễn Thái Học - Đến Tô Hiến Thành 3.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2441 Thành phố Quy Nhơn Thanh Niên Từ Tô Hiến Thành - Đến Lý Thái Tổ 2.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2442 Thành phố Quy Nhơn Thanh Niên Từ Lý Thái Tổ - Đến Quốc Lộ 1D 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2443 Thành phố Quy Nhơn Thành Thái Đường số 1, lộ giới 20m -Khu Xóm Tiêu 3.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2444 Thành phố Quy Nhơn Tháp Đôi Trọn đường 3.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2445 Thành phố Quy Nhơn Thép Mới Lộ giới 14m -Khu Đô thị thương mại An Phú phường Quang Trung 2.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2446 Thành phố Quy Nhơn Thi Sách Trọn đường (Từ nhà 315/5 Nguyễn Thị Minh Khai - Đến nhà 293/8 Nguyễn Thị Minh Khai) 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2447 Thành phố Quy Nhơn Thoại Ngọc Hầu Đường số 10, lộ giới 12m, khu Đông đường Điện Biên Phủ 2.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2448 Thành phố Quy Nhơn Tô Hiến Thành Trọn đường 4.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2449 Thành phố Quy Nhơn Tô Hiệu Đường số 21, lộ giới 18m -Khu Xóm Tiêu 2.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2450 Thành phố Quy Nhơn Tố Hữu Đường số 9, lộ giới 16m-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh 2.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2451 Thành phố Quy Nhơn Tố Hữu Đường số 15, lộ giới 20m-Khu QHDC Đảo 1B Bắc Sông Hà Thanh 2.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2452 Thành phố Quy Nhơn Tô Ngọc Vân Đường số 3, lộ giới 12m: từ đ/số 2 - Đến đ/số 10 (Khu QHDC Bông Hồng) 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2453 Thành phố Quy Nhơn Tô Vĩnh Diện Lộ giới 7m (từ 43 Phạm Ngọc Thạch - Đến giáp đường Đô Đốc Bảo) 3.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2454 Thành phố Quy Nhơn Tôn Đản Đường số 4, lộ giới 10m, khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh Môi trường tại phường Nhơn Bình 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2455 Thành phố Quy Nhơn Tôn Đức Thắng (Khu sân bay) Từ giáp đường Hoàng Diệu - Đến giáp đường Trường Chinh 7.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2456 Thành phố Quy Nhơn Tôn Đức Thắng (Khu sân bay) Từ giáp đường Trường Chinh - Đến giáp đường Nguyễn Lương Bằng 9.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2457 Thành phố Quy Nhơn Khu QH biệt thự Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến giáp đường Nguyễn Thái Học 11.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2458 Thành phố Quy Nhơn Tôn Thất Bách Đường số 4: Từ đường Nguyễn Văn - Đến đường số 5 (Khu QHDC Đông Bến xe khách Trung tâm) 3.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2459 Thành phố Quy Nhơn Tôn Thất Đạm Đường số 12, lộ giới 10m-Khu QHDC Đảo 1A Bắc Sông Hà Thanh 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2460 Thành phố Quy Nhơn Tôn Thất Thiệp Đoạn từ Chàng Lía - Đến đường nội bộ Khu dân cư phường Ghềnh Ráng 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2461 Thành phố Quy Nhơn Tôn Thất Tùng Trọn đường, lộ giới 9m (Khu quy hoạch Cà phê) 2.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2462 Thành phố Quy Nhơn Tống Phước Phổ Trọn đường (Khu QH DC Trại Gà) 2.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2463 Thành phố Quy Nhơn Trần An Tư Trọn đường 4.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2464 Thành phố Quy Nhơn Trần Anh Tông Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch Quân đội 224) 4.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2465 Thành phố Quy Nhơn Trần Bá Đường số 1, lộ giới 22m, khu Đông đường Điện Biên Phủ 3.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2466 Thành phố Quy Nhơn Trần Bình Trọng Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường Tăng Bạt Hổ 3.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2467 Thành phố Quy Nhơn Trần Bình Trọng Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo 2.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2468 Thành phố Quy Nhơn Trần Bình Trọng Đoạn còn lại 2.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2469 Thành phố Quy Nhơn Trần Can Đường số 12, lộ giới 9m-Khu QHDC Xóm Tiêu 1.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2470 Thành phố Quy Nhơn Trần Cao Vân Trọn đường 5.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2471 Thành phố Quy Nhơn Trần Đại Nghĩa Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 1A (đường vào Công ty Bia hoặc ngã 3 Hầm Dầu) - Đến giáp ngã 4 đường Trục trung tâm (phường Trần Quang Diệu) 1.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2472 Thành phố Quy Nhơn Trần Đăng Phong Đường số 2 và 3, lộ giới 14m, Khu dân cư thuộc Khu Đô thị -Dịch vụ -Du lịch phía Tây đường An Dương Vương 5.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2473 Thành phố Quy Nhơn Trần Đình Tri Đường số 6, Lộ giới 12m, Khu dân cư gần làng SOS phường Nhơn Bình 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2474 Thành phố Quy Nhơn Trần Độc Trọn đường 3.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2475 Thành phố Quy Nhơn Trần Đức Hòa Lộ giới 14m (Khu tái định cư phường Trần Quang Diệu) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2476 Thành phố Quy Nhơn Trần Hoàn Khu quy hoạch phía Bắc hồ sinh thái đầm Đống Đa 4.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2477 Thành phố Quy Nhơn Trần Hưng Đạo Từ Cầu Đôi - Đến đường Trần Quốc Toản 4.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2478 Thành phố Quy Nhơn Trần Hưng Đạo Từ Trần Quốc Toản - Đến ngã ba Đống Đa 5.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2479 Thành phố Quy Nhơn Trần Hưng Đạo Riêng đoạn trước nhà có đường ray 3.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2480 Thành phố Quy Nhơn Trần Hưng Đạo Từ ngã ba Đống Đa - Đến giáp đường Lê Thánh Tôn 10.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2481 Thành phố Quy Nhơn Trần Hưng Đạo Đoạn còn lại (từ ngã 3 Lê Thánh Tôn - Đến giáp Cổng Hải đoàn 48) 6.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2482 Thành phố Quy Nhơn Trần Huy Liệu Trọn đường, lộ giới 16m (Khu quy hoạch Đầm Đống Đa) 3.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2483 Thành phố Quy Nhơn Trần Khánh Dư Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224) 3.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2484 Thành phố Quy Nhơn Trần Kỳ Phong Đoạn từ Chàng Lía - Đến đường nội bộ Khu dân cư phường Ghềnh Ráng 1.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2485 Thành phố Quy Nhơn Trần Lê Đường số 42 (lộ giới 23m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh 3.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2486 Thành phố Quy Nhơn Trần Lê Đường số 42 (lộ giới 19,5m), Khu Đô thị mới An Phú Thịnh 3.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2487 Thành phố Quy Nhơn Trần Lương Lộ giới 8m (từ số nhà 15 Lý Thái Tổ - Đến lô 93 Ngô Gia Tự) 2.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2488 Thành phố Quy Nhơn Trần Nguyên Đán Trọn đường, lộ giới 9m (Khu Sân bay) 3.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2489 Thành phố Quy Nhơn Trần Nhân Tông Từ đường Hùng Vương - Đến giáp đường xe lửa 2.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2490 Thành phố Quy Nhơn Trần Nhật Duật Trọn đường, lộ giới 10m (Khu quy hoạch Quân đội 224) 3.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2491 Thành phố Quy Nhơn Trần Phú Từ giáp đường Nguyễn Huệ - Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ 9.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2492 Thành phố Quy Nhơn Trần Phú Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến giáp đường Lý Thường Kiệt 9.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2493 Thành phố Quy Nhơn Trần Quang Diệu Trọn đường 3.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2494 Thành phố Quy Nhơn Trần Quang Khải Trọn đường, lộ giới 15m (Khu quy hoạch Quân đội 224) 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2495 Thành phố Quy Nhơn Trần Quang Khanh Đường số 15, lộ giới 12m -Khu Xóm Tiêu 2.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2496 Thành phố Quy Nhơn Trần Quốc Hoàn Lộ giới 24m (Khu TĐC phường Trần Quang Diệu) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2497 Thành phố Quy Nhơn Trần Quốc Toản Trọn đường 3.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2498 Thành phố Quy Nhơn Trần Quý Cáp Từ đường Tăng Bạt Hổ - Đến đường Phan Bội Châu 12.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2499 Thành phố Quy Nhơn Trần Quý Cáp Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Hưng Đạo 11.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2500 Thành phố Quy Nhơn Trần Quý Khoáng Trọn đường (Khu quy hoạch Xí nghiệp quốc doanh ô tô) 2.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị