Bảng giá đất Thành phố Quy Nhơn Bình Định

Giá đất cao nhất tại Thành phố Quy Nhơn là: 46.500.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Quy Nhơn là: 1.250
Giá đất trung bình tại Thành phố Quy Nhơn là: 4.248.297
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1701 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư khu vực 2, 3 phường Nhơn Bình Các đường nội bộ lộ giới 6m 725.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1702 Thành phố Quy Nhơn Đường bê tông hiện trạng - Khu quy hoạch dân cư khu vực 2, 3 phường Nhơn Bình Từ đường Đào Tấn (giáp Cầu chợ Dinh) - Đến đường Lê Thị Khuông 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1703 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư số 2 phường Nhơn Bình Đường lộ giới 10m 1.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1704 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư số 2 phường Nhơn Bình Đường lộ giới 12m 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1705 Thành phố Quy Nhơn Đường lộ giới 10m - Khu quy hoạch dân cư số 3 phường Nhơn Bình 1.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1706 Thành phố Quy Nhơn Đường lộ giới 10m - Khu quy hoạch dân cư khu số 4 phường Nhơn Bình 1.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1707 Thành phố Quy Nhơn Đường bê tông hiện trạng, lộ giới 12m - Khu quy hoạch dân cư xung quanh Chợ Dinh phường Nhơn Bình Đoạn từ giáp đường số 4 - Đến đường số 2 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1708 Thành phố Quy Nhơn Đường A2; A3; A7; A6; A5; A4 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình Lộ giới 15m 2.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1709 Thành phố Quy Nhơn Đường A8 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình Lộ giới 13m 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1710 Thành phố Quy Nhơn Đường Đê Đông - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình Lộ giới 6,5m 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1711 Thành phố Quy Nhơn Đường số 13 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình Lộ giới 19m 2.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1712 Thành phố Quy Nhơn Đường số 7C - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình Lộ giới 21m 2.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1713 Thành phố Quy Nhơn Đường A9 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình Lộ giới 12m 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1714 Thành phố Quy Nhơn Đường A1 - Khu tái định cư Đê Đông – Nhơn Bình - Phường Nhơn Bình Lộ giới 11m 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1715 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS3 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình Lộ giới 12m 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1716 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS3' - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình Lộ giới 9m 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1717 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS4 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình Lộ giới 14m 3.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1718 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS6 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình Lộ giới 14m 3.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1719 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS7 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình Lộ giới 12m 2.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1720 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS1 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh môi trường, phường Nhơn Bình Lộ giới 12m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1721 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS2 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh môi trường, phường Nhơn Bình Lộ giới 16m 1.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1722 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS3 - Khu HTKT khu vực phía Bắc khu tái định cư tiểu dự án Vệ sinh môi trường, phường Nhơn Bình Lộ giới 12m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1723 Thành phố Quy Nhơn Đường Đ1 - Khu Quy hoạch dân cư phía Bắc làng SOS, phường Nhơn Bình Lộ giới 13,5m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1724 Thành phố Quy Nhơn Đường Đ3 - Khu Quy hoạch dân cư phía Bắc làng SOS, phường Nhơn Bình Lộ giới 14m 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1725 Thành phố Quy Nhơn Đường Đ4 - Khu Quy hoạch dân cư phía Bắc làng SOS, phường Nhơn Bình Lộ giới 13m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1726 Thành phố Quy Nhơn Đường Đ3 - Khu dân cư gần làng SOS, phường Nhơn Bình Lộ giới 12m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1727 Thành phố Quy Nhơn Đường Đ4 - Khu dân cư gần làng SOS, phường Nhơn Bình Lộ giới 12m 1.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1728 Thành phố Quy Nhơn Đường D2 - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình Từ đường Đào Tấn - đến đường D7, Lộ giới 24m 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1729 Thành phố Quy Nhơn Đường D2 - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình Từ D7 - đến D4, Lộ giới 24m 1.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1730 Thành phố Quy Nhơn Đường D1, D7 - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình Lộ giới 24m 1.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1731 Thành phố Quy Nhơn Đường D4m - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình Lộ giới 32m 1.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1732 Thành phố Quy Nhơn Đường D5, D6, D9, D10, D11, D12, D13, D14 - Hạ tầng kỹ thuật KDC KV6, phường Nhơn Bình Lộ giới 13m 1.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1733 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS1 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình Lộ giới 17,5m 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1734 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS4 - Khu QHDC phía Đông đường Nguyễn Trọng Trì, phường Nhơn Bình Trọn đường 3.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1735 Thành phố Quy Nhơn Đường bê tông, lộ giới 8m - Khu đất Tây Trường THCS Nhơn Bình 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1736 Thành phố Quy Nhơn Đường bê tông mương có nắp đậy, lộ giới 8m - Khu đất Tây Trường THCS Nhơn Bình 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1737 Thành phố Quy Nhơn Đường số 2, lộ giới 19m - Khu QHDC dải cây xanh cách ly Cụm Công nghiệp Nhơn Bình, phường Nhơn Bình 2.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1738 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS1, lộ giới 16m - Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1739 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS2, lộ giới 11m-14m - Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1740 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS3, lộ giới 16m - Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1741 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS4, lộ giới 14m - Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1742 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS1, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1743 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS2, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1744 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS3, lộ giới 18m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1745 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS4, lộ giới 16m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1746 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS5, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1747 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS6, lộ giới 20m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1748 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS7, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1749 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS8, lộ giới 14m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1750 Thành phố Quy Nhơn Đường ĐS9, lộ giới 13m - Khu dân cư phía Đông chợ Dinh, phường Nhơn Bình 2.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1751 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư tổ 2 khu vực 5 phường Nhơn Phú Đường lộ giới 8m 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1752 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư tổ 2 khu vực 5 phường Nhơn Phú Đường lộ giới 10m (Xung quanh chợ) 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1753 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư tổ 2 khu vực 5 phường Nhơn Phú Đường lộ giới 14m 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1754 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư tổ 2 khu vực 5 phường Nhơn Phú Đường lộ giới 20m 2.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1755 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư tổ 4, khu vực 5 phường Nhơn Phú Các lô đường có lộ giới 18m 3.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1756 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư tổ 4, khu vực 5 phường Nhơn Phú Các lô đường có lộ giới từ ≥ 10m Đến 12m 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1757 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch dân cư tổ 4, khu vực 5 phường Nhơn Phú Đường nội bộ có lộ giới < 10m 2.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1758 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư vườn rau phường Nhơn Phú Đường lộ giới 10m 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1759 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư vườn rau phường Nhơn Phú Đường lộ giới 9m 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1760 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư vườn ươm phường Nhơn Phú Đường lộ giới 6,5m 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1761 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư vườn ươm phường Nhơn Phú Đường lộ giới 5,5m 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1762 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư Đông núi Mồ Côi phường Nhơn Phú Đường lộ giới 20m 2.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1763 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư Đông núi Mồ Côi phường Nhơn Phú Đường lộ giới 16m 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1764 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư Đông núi Mồ Côi phường Nhơn Phú Đường lộ giới 14m 1.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1765 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư Đông núi Mồ Côi phường Nhơn Phú Đường lộ giới 12m 1.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1766 Thành phố Quy Nhơn Đường D1 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú Nối từ đường D15 - Đến đường D8, lộ giới 17m 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1767 Thành phố Quy Nhơn Đường D3 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú Nối từ đường D15 - Đến đường D8, lộ giới 17m 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1768 Thành phố Quy Nhơn Đường D8 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú Nối từ đường D1 - Đến đường D2, lộ giới 24m 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1769 Thành phố Quy Nhơn Đường D9 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú Nối từ đường D1 - Đến đường D3, lộ giới 13m 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1770 Thành phố Quy Nhơn Đường D2 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú Nối từ đường D8 - Đến đường D9, lộ giới 13m 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1771 Thành phố Quy Nhơn Đường D15 - Khu dân cư khu vực 4 & 5, phường Nhơn Phú Nối từ đường D1 - Đến đường D3, lộ giới 13m 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1772 Thành phố Quy Nhơn Đường nội bộ vào khu cơ sở giết mổ động vật Bạch Tuyết cũ, KV5 - phường Nhơn Phú 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1773 Thành phố Quy Nhơn Đường Đ2 - Khu dân cư Đông trụ sở UBND phường Nhơn Phú Lộ giới 12,5m 1.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1774 Thành phố Quy Nhơn Đường Đ3 - Khu dân cư Đông trụ sở UBND phường Nhơn Phú Từ đường Hùng Vương - Đến KDC hiện trạng 2.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1775 Thành phố Quy Nhơn Đường Đ3, Đ6 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú Lộ giới 20m 2.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1776 Thành phố Quy Nhơn Đường Đ2 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú Lộ giới 15m 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1777 Thành phố Quy Nhơn Đường Đ1 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú Lộ giới 14m 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1778 Thành phố Quy Nhơn Đường Đ4, Đ5 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú Lộ giới 14m 1.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1779 Thành phố Quy Nhơn Đường Đ7 - Khu dân cư phía Đông viện sốt rét ký sinh trùng Côn trùng Quy Nhơn, phường Nhơn Phú Lộ giới 9m 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1780 Thành phố Quy Nhơn Tuyến đường từ Quốc lộ 1A (ngã 3 đường vào Công ty Bia hoặc ngã 3 Hầm Dầu) Đến giáp ranh xã Phước Thành - Phường Trần Quang Diệu Đoạn từ giáp ngã 4 đường Trục trung tâm - Đến hết Trạm điện E21 1.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1781 Thành phố Quy Nhơn Tuyến đường từ Quốc lộ 1A (ngã 3 đường vào Công ty Bia hoặc ngã 3 Hầm Dầu) Đến giáp ranh xã Phước Thành - Phường Trần Quang Diệu Đoạn còn lại 675.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1782 Thành phố Quy Nhơn Các đường nhánh phía Tây Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Phú Tài (trừ các tuyến nhánh đã có phương án bồi thường được phê duyệt) - Phường Trần Quang Diệu Đường đất có lộ giới trên 5 m trở lên, trong phạm vi 100m đầu, (trừ nhà mặt tiền Quốc lộ 1A) 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1783 Thành phố Quy Nhơn Các đường nhánh phía Tây Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Phú Tài (trừ các tuyến nhánh đã có phương án bồi thường được phê duyệt) - Phường Trần Quang Diệu Đường đất có lộ giới trên 2 đến 5m, trong phạm vi 100m đầu, (trừ nhà mặt tiền Quốc lộ 1A) 950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1784 Thành phố Quy Nhơn Các đường nhánh phía Tây Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Phú Tài (trừ các tuyến nhánh đã có phương án bồi thường được phê duyệt) - Phường Trần Quang Diệu Đường đất có lộ giới từ 2m trở xuống, trong phạm vi 100m đầu (trừ nhà mặt tiền Quốc lộ 1A) 675.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1785 Thành phố Quy Nhơn Các tuyến đường nội bộ trong khu vực quy hoạch Khu công nghiệp Phú Tài (lộ giới xác định bình quân ở 30m đầu của đường hoặc ở đường rẽ nhánh) - Phường Trần Quang Diệu Đường trục trung tâm khu công nghiệp Phú Tài ( đoạn từ Công ty Bia đến Công ty Như Ý) 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1786 Thành phố Quy Nhơn Các tuyến đường nội bộ trong khu vực quy hoạch Khu công nghiệp Phú Tài (lộ giới xác định bình quân ở 30m đầu của đường hoặc ở đường rẽ nhánh) - Phường Trần Quang Diệu Đường bê tông xi măng lộ giới từ 5m trở lên 675.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1787 Thành phố Quy Nhơn Các tuyến đường nội bộ trong khu vực quy hoạch Khu công nghiệp Phú Tài (lộ giới xác định bình quân ở 30m đầu của đường hoặc ở đường rẽ nhánh) - Phường Trần Quang Diệu Đường bê tông xi măng lộ giới từ 2m Đến dưới 5m 525.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1788 Thành phố Quy Nhơn Các tuyến đường nội bộ trong khu vực quy hoạch Khu công nghiệp Phú Tài (lộ giới xác định bình quân ở 30m đầu của đường hoặc ở đường rẽ nhánh) - Phường Trần Quang Diệu Đường bê tông xi măng lộ giới dưới 2m trở xuống 415.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1789 Thành phố Quy Nhơn Ven các đường rẽ nhánh phía Đông của Quốc lộ 1A - Phường Trần Quang Diệu Ven trục đường bê tông trong phạm vi 100m đầu (trừ nhà mặt tiền Quốc lộ 1A) 1.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1790 Thành phố Quy Nhơn Ven các đường rẽ nhánh phía Đông của Quốc lộ 1A - Phường Trần Quang Diệu Đoạn tiếp theo cho Đến 200m 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1791 Thành phố Quy Nhơn Ven các đường rẽ nhánh phía Đông của Quốc lộ 1A - Phường Trần Quang Diệu Đoạn còn lại 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1792 Thành phố Quy Nhơn Ven các tuyến đường khác trong các khu vực dân cư còn lại của Phường Trần Quang Diệu Đường lộ giới từ 4m trở lên 525.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1793 Thành phố Quy Nhơn Ven các tuyến đường khác trong các khu vực dân cư còn lại của Phường Trần Quang Diệu Đường lộ giới dưới 4m trở xuống 310.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1794 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1D đoạn từ ngã ba Phú Tài Đến ngã ba Long Vân Tuyến đường bê tông có lộ giới 8m 1.150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1795 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1D đoạn từ ngã ba Phú Tài Đến ngã ba Long Vân Tuyến đường: ĐS2, ĐS3 và ĐS4 có lộ giới 12m 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1796 Thành phố Quy Nhơn Khu tái định cư dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1D đoạn từ ngã ba Phú Tài Đến ngã ba Long Vân Tuyến đường ĐS1 có lộ giới 16m 2.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1797 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch tái định cư phường Trần Quang Diệu Các lô mặt tiền đường có lộ giới 12m 1.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1798 Thành phố Quy Nhơn Khu quy hoạch tái định cư phường Trần Quang Diệu Các lô mặt tiền đường bê tông có lộ giới 7m 1.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1799 Thành phố Quy Nhơn Cù Huy Cận Đường ĐS11, ĐS11a, lộ giới 22m, khu tái định cư HH1- HH2, phường Trần Quang Diệu 3.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1800 Thành phố Quy Nhơn Dương Đức Hiền Đường quy hoạch, lộ giới 14m, khu tái định cư HH1 - HH2, phường Trần Quang Diệu 2.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị