101 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS5 nối dài - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
Lộ giới 8m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS1 - lộ giới 13m
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS2 - lộ giới 13m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS3 - lộ giới 13m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS4 - lộ giới 12m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS5 - lộ giới 12m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS6 (lộ giới 12m)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ |
ĐS2 (đoạn từ lô số 9 đến lô 16)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS2 - Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì |
đoạn từ giáp ĐS1 - đến giáp ĐS4
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì |
Đoạn còn lại đường ĐS2
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐS3 - Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì |
đoạn từ giáp ĐS1 đến giáp ĐS4
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì |
Đoạn còn lại đường ĐS3
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì |
Tuyến đường ĐS4, ĐS5, ĐS6
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 1A (xã Phước Lộc) |
Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến đường rẽ Trường tiểu học Phú Mỹ 1
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 1A (xã Phước Lộc) |
Từ đường rẽ Trường TH Phú Mỹ 1 - Đến giáp đường vào Chợ Cầu Gành
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 1A (xã Phước Lộc) |
Từ giáp đường vào Chợ Cầu Gành - Đến hết ranh giới xã Phước Lộc
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) |
Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến hết nhà ông Trịnh Đình Dư
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) |
Từ hết nhà ông Trịnh Đình Dư - Đến Cầu Bà Di 2
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) |
Từ cầu Bà Di 2 - Đến trụ đèn đỏ
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) |
Từ trụ đèn đỏ - Đến giáp ranh giới An Nhơn (ngã tư)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) |
Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp ngã ba Cầu Bà Di (đoạn vào Tháp Bánh Ít)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Tuy Phước |
Xã Phước Lộc |
Đoạn từ cầu Đò - đến giáp Quốc lộ 19 mới
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19C (Tỉnh lộ 638 cũ) |
Từ ranh giới thị trấn Diêu Trì - Đến giáp đường bê tông Đi xã Phước An
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19C (Tỉnh lộ 638 cũ) |
Từ giáp đường bê tông đi lên xã Phước An - Đến Cầu Quảng Trác
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19C (Tỉnh lộ 638 cũ) |
Từ Cầu Quảng Trác - Đến giáp đường vào kho đạn CK52
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Tuy Phước |
Quốc lộ 19C (Tỉnh lộ 638 cũ) |
Từ giáp đường vào kho đạn CK52 - Đến giáp ranh giới huyện Vân Canh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Tuy Phước |
Tỉnh lộ 639 (thuộc huyện Tuy Phước) |
Từ giáp ranh xã Nhơn Hội, TP Quy Nhơn - Đến giáp ranh huyện Phù Cát
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Tuy Phước |
Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn |
Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến hết Hạt bảo dưỡng đường bộ
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Tuy Phước |
Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn |
Từ Hạt bảo dưỡng đường bộ - Đến hết Trạm y tế Phước Thuận
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Tuy Phước |
Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn |
Từ Trạm y tế Phước Thuận - Đến Cống phía ngoài Tịnh xá Ngọc Sơn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Tuy Phước |
Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn |
Từ Cống phía ngoài Tịnh xá Ngọc Sơn - Đến hết ngã ba đường Đi Vinh Quang
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Tuy Phước |
Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn |
Từ ngã ba đường đi Vinh Quang - Đến hết Cầu Đội Thông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Tuy Phước |
Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Hoà |
Từ Cầu Đội Thông - Đến Mương Bạn Đình (trước UBND xã)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Tuy Phước |
Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Hoà |
Từ Mương Bạn Đình - Đến giáp ranh giới Phước Thắng
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Tuy Phước |
Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Thắng |
Từ giáp ranh giới xã Phước Hòa - Đến giáp ranh giới xã Cát Chánh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hòa |
Từ giáp Cổng văn hóa thôn Tân Giản - Đến hết nhà ông Giao
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hòa |
Từ nhà bà Phô - Đến giáp Nhà thờ Vĩnh Thạnh
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hòa |
Từ Nhà thờ Vĩnh Thạnh - Đến hết nhà ông Mười Xô
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hòa |
Từ nhà ông Mười Xô - Đến hết giáp Phước Quang
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa |
Đường lộ giới 30 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa |
Đường lộ giới 24 m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa |
Đường lộ giới 14 m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa |
Đường lộ giới 12 m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa |
Đường lộ giới 6 m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Quang |
Từ Mương thủy lợi Phước Quang - Đến hết Trường tiểu học số 2 Phước Quang
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Quang |
Từ Trường Tiểu học số 2 Phước Quang - Đến hết Trạm y tế Phước Quang
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Quang |
Từ Trạm y tế xã Phước Quang - Đến giáp ranh giới xã Phước Hưng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang |
Đường lộ giới 14 m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang |
Đường lộ giới 15 m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang |
Đường lộ giới 16 m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang |
Đường lộ giới 18 m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hưng |
Từ giáp ranh giới xã Phước Quang-Phước Hưng - Đến Cầu Quảng Nghiệp
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hưng |
Từ Cầu Quảng Nghiệp - Đến đường bê tông xi măng Đi Biểu Chánh
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hưng |
Từ đường bê tông xi măng đi Biểu Chánh - Đến giáp phường Bình Định
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Tuy Phước |
Đường 631 (xã Phước Thắng) |
Đường Cầu chữ Y (Nhơn Hạnh) - Đi Phước Thắng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Tuy Phước |
Đường đi Hóc Công xã Phước Thành |
Từ ranh giới phường Trần Quang Diệu Hóc Công (đường dọc theo núi)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Tuy Phước |
Trục đường chính xã - Xã Phước Thành |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 19C đến hết khu QH dân cư gần Công ty Thắng Lợi thuộc thôn Bình An 1 (lộ giới 14 m)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư gần Công ty Thắng Lợi thuộc thôn Bình An 1 - Xã Phước Thành |
Đường lộ giới 12m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư gần Công ty Thắng Lợi thuộc thôn Bình An 1 - Xã Phước Thành |
Đường lộ giới 9m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Tuy Phước |
Các đường nội bộ khu quy hoạch Trung tâm xã Phước Thành (thôn Cảnh An 1) - Xã Phước Thành |
ĐS4 - lộ giới 8m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Tuy Phước |
Các đường nội bộ khu quy hoạch Trung tâm xã Phước Thành (thôn Cảnh An 1) - Xã Phước Thành |
ĐS6 - lộ giới 14m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Tuy Phước |
Các đường nội bộ khu quy hoạch Trung tâm xã Phước Thành (thôn Cảnh An 1) - Xã Phước Thành |
ĐS9 - lộ giới 12m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Tuy Phước |
Xã Phước Lộc |
Đoạn từ Cầu Bà Di 1 - Đến giáp Quốc lộ 19 (trước quán Thái Hào)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Tuy Phước |
Đường Bình Sơn Cũ - Xã Phước An |
Đoạn trong chùa Mỹ Điền - Đến công ty TNHH Yến Tùng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Tuy Phước |
Trục đường chính xã - Xã Phước An |
Đoạn từ nhà Sính - Đến UBND xã
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Tuy Phước |
Trục đường chính xã - Xã Phước An |
Đoạn từ cầu Quán Cẩm - Đến nghĩa trang liệt sĩ xã
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Tuy Phước |
Trục đường chính xã - Xã Phước An |
Đoạn đường từ Quán Cẩm - đến Ngõ Nhàn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Tuy Phước |
Trục đường chính xã - Xã Phước An |
Tuyến đường từ kho K6 (tính từ đường sắt) - đến giáp Công ty TNHH TM Hoàng Giang
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Tuy Phước |
Trục đường chính xã - Xã Phước An |
Đoạn từ QL19C - đến nhà Sính (chắn đường sắt)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến T1 - Xã Phước Thuận |
Từ Ngã ba cây Soài - Giao Quốc lộ 19 mới
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến T2 - Xã Phước Thuận |
Từ điểm giao quốc lộ 19 - Đến trước nhà thờ Lòng sông giáp đê Đông thôn Quảng Vân
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến T3 - Xã Phước Thuận |
Tuyến đê đông dọc theo sông Hà Thanh (tuyến đê trước nhà thờ Lòng Sông - Đến đầu cầu trắng mới Quảng Vân (giáp tuyến T2)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến T3 - Xã Phước Thuận |
Tuyến đê dưới cầu Hà Thanh 7 - Đến giáp quốc lộ 19 mới
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến T4 - Xã Phước Thuận |
Các vị trí còn lại thuộc tuyến đê đông từ ĐT 640 (thôn Phổ Trạch giáp Phước Nghĩa - Đến thôn Lộc Hạ giáp Phước Sơn)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến T5 - Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Thuận |
Tuyến đường từ cầu chùa Phổ Bảo (giáp T4, đê đông Phổ Trạch) - Đến giáp tuyến T1
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến T6 - Xã Phước Thuận |
Từ ngã ba cây Soài - Đến giáp đê Đông thôn Nhân Ân
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến T7 - Xã Phước Thuận |
Từ ngã ba dốc cây Me (giáp ĐT 640) - Giáp đê Đông thôn Lộc Hạ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến T8 - Xã Phước Thuận |
Tuyến đường từ Cầu Hà Thanh 7 - Đến Cầu Hà Thanh 8 (Quốc lộ 19 mới)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Tuy Phước |
Khu di dãn dân thôn Quảng Vân - Xã Phước Thuận |
Đường nội bộ rộng 3m, lộ giới 8m)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư Quảng Vân - Xã Phước Thuận |
Đường lộ giới 18m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Tuy Phước |
Khu Quy hoạch dân cư Quảng Vân - Xã Phước Thuận |
Đường lộ giới 14m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch đô thị Bắc sông Hà Thanh thôn Phổ Trạch - Xã Phước Thuận |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến T9 - Xã Phước Thuận |
Tuyến đê đông dọc sông Hà Thanh từ đầu cầu Trắng mới Quảng Vân (giáp tuyến T3) - đến cổng Lạch Gió
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư Quảng Vân - Xã Phước Thuận |
Đường lộ giới 6m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường liên xã - Xã Phước Hưng |
Từ ngã ba ông Kẹ - Đến ngã ba Đi xã Nhơn Hạnh và có lô đất nằm trong khu Quy hoạch đất ở dân cư Khu trung tâm xã
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐH 42 - Xã Phước Nghĩa |
Từ cống chui QL19 - Đến cầu Sông Tranh, đường rộng 16m (theo quy hoạch là đường ĐS7)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Huyện Tuy Phước |
Tuyến đường ĐH 42 - Xã Phước Nghĩa |
Khu tái định cư quốc lộ 19, thôn Huỳnh Mai (đường rộng 16m)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS1 - Xã Phước Nghĩa |
Từ chợ Phước Nghĩa - Đến giáp nhà ông San (đường quy hoạch rộng 14m)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS2 - Xã Phước Nghĩa |
Từ cây xăng Tấn Thành - Đến hết khu dân cư quy hoạch (đường quy hoạch rộng 16m)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS3, ĐS4, ĐS5 - Xã Phước Nghĩa |
Các tuyến đường ngang nối đường ĐH42 (đường rộng 12m)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS6 - Xã Phước Nghĩa |
Các tuyến đường ngang nối đường ĐH42 (đường rộng 14m)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Huyện Tuy Phước |
Đường ĐS8, ĐS9 - Xã Phước Nghĩa |
Các tuyến đường dọc song song đường ĐH42 (đường rộng 14m)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Huyện Tuy Phước |
Các lô đất quay mặt vào chợ và các Khu quy hoạch dân cư - Chợ Gò Bồi cũ |
Các lô đất quay vào chợ Gò Bồi cũ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa |
Đường ĐS1-14m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa |
Đường ĐS5 -14m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa |
Đường ĐS7 -12m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa |
Đường ĐS2
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa |
Đường ĐS4 Lộ giới 12m
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa |
Đường ĐS6 Lộ giới 12m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Huyện Tuy Phước |
Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa |
Đường ĐS9 Lộ giới 5m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |