Bảng giá đất Huyện Tuy Phước Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Tuy Phước là: 11.300.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tuy Phước là: 2.940
Giá đất trung bình tại Huyện Tuy Phước là: 1.438.075
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19C (Tỉnh lộ 638 cũ) Từ ranh giới thị trấn Diêu Trì - Đến giáp đường bê tông Đi xã Phước An 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
602 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19C (Tỉnh lộ 638 cũ) Từ giáp đường bê tông đi lên xã Phước An - Đến Cầu Quảng Trác 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
603 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19C (Tỉnh lộ 638 cũ) Từ Cầu Quảng Trác - Đến giáp đường vào kho đạn CK52 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
604 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19C (Tỉnh lộ 638 cũ) Từ giáp đường vào kho đạn CK52 - Đến giáp ranh giới huyện Vân Canh 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
605 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 639 (thuộc huyện Tuy Phước) Từ giáp ranh xã Nhơn Hội, TP Quy Nhơn - Đến giáp ranh huyện Phù Cát 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
606 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến hết Hạt bảo dưỡng đường bộ 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
607 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn Từ Hạt bảo dưỡng đường bộ - Đến hết Trạm y tế Phước Thuận 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
608 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn Từ Trạm y tế Phước Thuận - Đến Cống phía ngoài Tịnh xá Ngọc Sơn 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
609 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn Từ Cống phía ngoài Tịnh xá Ngọc Sơn - Đến hết ngã ba đường Đi Vinh Quang 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
610 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn Từ ngã ba đường đi Vinh Quang - Đến hết Cầu Đội Thông 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
611 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Hoà Từ Cầu Đội Thông - Đến Mương Bạn Đình (trước UBND xã) 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
612 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Hoà Từ Mương Bạn Đình - Đến giáp ranh giới Phước Thắng 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
613 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Thắng Từ giáp ranh giới xã Phước Hòa - Đến giáp ranh giới xã Cát Chánh 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
614 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hòa Từ giáp Cổng văn hóa thôn Tân Giản - Đến hết nhà ông Giao 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
615 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hòa Từ nhà bà Phô - Đến giáp Nhà thờ Vĩnh Thạnh 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
616 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hòa Từ Nhà thờ Vĩnh Thạnh - Đến hết nhà ông Mười Xô 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
617 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hòa Từ nhà ông Mười Xô - Đến hết giáp Phước Quang 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
618 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa Đường lộ giới 30 m 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
619 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa Đường lộ giới 24 m 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
620 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa Đường lộ giới 14 m 1.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
621 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa Đường lộ giới 12 m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
622 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa Đường lộ giới 6 m 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
623 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Quang Từ Mương thủy lợi Phước Quang - Đến hết Trường tiểu học số 2 Phước Quang 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
624 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Quang Từ Trường Tiểu học số 2 Phước Quang - Đến hết Trạm y tế Phước Quang 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
625 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Quang Từ Trạm y tế xã Phước Quang - Đến giáp ranh giới xã Phước Hưng 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
626 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang Đường lộ giới 14 m 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
627 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang Đường lộ giới 15 m 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
628 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang Đường lộ giới 16 m 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
629 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang Đường lộ giới 18 m 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
630 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hưng Từ giáp ranh giới xã Phước Quang-Phước Hưng - Đến Cầu Quảng Nghiệp 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
631 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hưng Từ Cầu Quảng Nghiệp - Đến đường bê tông xi măng Đi Biểu Chánh 1.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
632 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hưng Từ đường bê tông xi măng đi Biểu Chánh - Đến giáp phường Bình Định 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
633 Huyện Tuy Phước Đường 631 (xã Phước Thắng) Đường Cầu chữ Y (Nhơn Hạnh) - Đi Phước Thắng 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
634 Huyện Tuy Phước Đường đi Hóc Công xã Phước Thành Từ ranh giới phường Trần Quang Diệu Hóc Công (đường dọc theo núi) 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
635 Huyện Tuy Phước Trục đường chính xã - Xã Phước Thành Đoạn từ giáp Quốc lộ 19C đến hết khu QH dân cư gần Công ty Thắng Lợi thuộc thôn Bình An 1 (lộ giới 14 m) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
636 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư gần Công ty Thắng Lợi thuộc thôn Bình An 1 - Xã Phước Thành Đường lộ giới 12m 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
637 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư gần Công ty Thắng Lợi thuộc thôn Bình An 1 - Xã Phước Thành Đường lộ giới 9m 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
638 Huyện Tuy Phước Các đường nội bộ khu quy hoạch Trung tâm xã Phước Thành (thôn Cảnh An 1) - Xã Phước Thành ĐS4 - lộ giới 8m 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
639 Huyện Tuy Phước Các đường nội bộ khu quy hoạch Trung tâm xã Phước Thành (thôn Cảnh An 1) - Xã Phước Thành ĐS6 - lộ giới 14m 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
640 Huyện Tuy Phước Các đường nội bộ khu quy hoạch Trung tâm xã Phước Thành (thôn Cảnh An 1) - Xã Phước Thành ĐS9 - lộ giới 12m 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
641 Huyện Tuy Phước Xã Phước Lộc Đoạn từ Cầu Bà Di 1 - Đến giáp Quốc lộ 19 (trước quán Thái Hào) 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
642 Huyện Tuy Phước Đường Bình Sơn Cũ - Xã Phước An Đoạn trong chùa Mỹ Điền - Đến công ty TNHH Yến Tùng 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
643 Huyện Tuy Phước Trục đường chính xã - Xã Phước An Đoạn từ nhà Sính - Đến UBND xã 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
644 Huyện Tuy Phước Trục đường chính xã - Xã Phước An Đoạn từ cầu Quán Cẩm - Đến nghĩa trang liệt sĩ xã 152.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
645 Huyện Tuy Phước Trục đường chính xã - Xã Phước An Đoạn đường từ Quán Cẩm - đến Ngõ Nhàn 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
646 Huyện Tuy Phước Trục đường chính xã - Xã Phước An Tuyến đường từ kho K6 (tính từ đường sắt) - đến giáp Công ty TNHH TM Hoàng Giang 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
647 Huyện Tuy Phước Trục đường chính xã - Xã Phước An Đoạn từ QL19C - đến nhà Sính (chắn đường sắt) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
648 Huyện Tuy Phước Tuyến T1 - Xã Phước Thuận Từ Ngã ba cây Soài - Giao Quốc lộ 19 mới 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
649 Huyện Tuy Phước Tuyến T2 - Xã Phước Thuận Từ điểm giao quốc lộ 19 - Đến trước nhà thờ Lòng sông giáp đê Đông thôn Quảng Vân 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
650 Huyện Tuy Phước Tuyến T3 - Xã Phước Thuận Tuyến đê đông dọc theo sông Hà Thanh (tuyến đê trước nhà thờ Lòng Sông - Đến đầu cầu trắng mới Quảng Vân (giáp tuyến T2) 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
651 Huyện Tuy Phước Tuyến T3 - Xã Phước Thuận Tuyến đê dưới cầu Hà Thanh 7 - Đến giáp quốc lộ 19 mới 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
652 Huyện Tuy Phước Tuyến T4 - Xã Phước Thuận Các vị trí còn lại thuộc tuyến đê đông từ ĐT 640 (thôn Phổ Trạch giáp Phước Nghĩa - Đến thôn Lộc Hạ giáp Phước Sơn) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
653 Huyện Tuy Phước Tuyến T5 - Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Thuận Tuyến đường từ cầu chùa Phổ Bảo (giáp T4, đê đông Phổ Trạch) - Đến giáp tuyến T1 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
654 Huyện Tuy Phước Tuyến T6 - Xã Phước Thuận Từ ngã ba cây Soài - Đến giáp đê Đông thôn Nhân Ân 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
655 Huyện Tuy Phước Tuyến T7 - Xã Phước Thuận Từ ngã ba dốc cây Me (giáp ĐT 640) - Giáp đê Đông thôn Lộc Hạ 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
656 Huyện Tuy Phước Tuyến T8 - Xã Phước Thuận Tuyến đường từ Cầu Hà Thanh 7 - Đến Cầu Hà Thanh 8 (Quốc lộ 19 mới) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
657 Huyện Tuy Phước Khu di dãn dân thôn Quảng Vân - Xã Phước Thuận Đường nội bộ rộng 3m, lộ giới 8m) 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
658 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư Quảng Vân - Xã Phước Thuận Đường lộ giới 18m 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
659 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư Quảng Vân - Xã Phước Thuận Đường lộ giới 14m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
660 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch đô thị Bắc sông Hà Thanh thôn Phổ Trạch - Xã Phước Thuận 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
661 Huyện Tuy Phước Tuyến T9 - Xã Phước Thuận Tuyến đê đông dọc sông Hà Thanh từ đầu cầu Trắng mới Quảng Vân (giáp tuyến T3) - đến cổng Lạch Gió 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
662 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Quảng Vân - Xã Phước Thuận Đường lộ giới 6m 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
663 Huyện Tuy Phước Tuyến đường liên xã - Xã Phước Hưng Từ ngã ba ông Kẹ - Đến ngã ba Đi xã Nhơn Hạnh và có lô đất nằm trong khu Quy hoạch đất ở dân cư Khu trung tâm xã 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
664 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐH 42 - Xã Phước Nghĩa Từ cống chui QL19 - Đến cầu Sông Tranh, đường rộng 16m (theo quy hoạch là đường ĐS7) 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
665 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐH 42 - Xã Phước Nghĩa Khu tái định cư quốc lộ 19, thôn Huỳnh Mai (đường rộng 16m) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
666 Huyện Tuy Phước Đường ĐS1 - Xã Phước Nghĩa Từ chợ Phước Nghĩa - Đến giáp nhà ông San (đường quy hoạch rộng 14m) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
667 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2 - Xã Phước Nghĩa Từ cây xăng Tấn Thành - Đến hết khu dân cư quy hoạch (đường quy hoạch rộng 16m) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
668 Huyện Tuy Phước Đường ĐS3, ĐS4, ĐS5 - Xã Phước Nghĩa Các tuyến đường ngang nối đường ĐH42 (đường rộng 12m) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
669 Huyện Tuy Phước Đường ĐS6 - Xã Phước Nghĩa Các tuyến đường ngang nối đường ĐH42 (đường rộng 14m) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
670 Huyện Tuy Phước Đường ĐS8, ĐS9 - Xã Phước Nghĩa Các tuyến đường dọc song song đường ĐH42 (đường rộng 14m) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
671 Huyện Tuy Phước Các lô đất quay mặt vào chợ và các Khu quy hoạch dân cư - Chợ Gò Bồi cũ Các lô đất quay vào chợ Gò Bồi cũ 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
672 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS1-14m 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
673 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS5 -14m 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
674 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS7 -12m 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
675 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS2 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
676 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS4 Lộ giới 12m 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
677 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS6 Lộ giới 12m 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
678 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS9 Lộ giới 5m 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
679 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 1 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
680 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 2 1.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
681 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 3 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
682 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 5 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
683 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 6 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
684 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 7 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
685 Huyện Tuy Phước Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới Các lô quay mặt xung quanh Chợ (đường số 5 và số 6) 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
686 Huyện Tuy Phước Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới Các đường quy hoạch còn lại 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
687 Huyện Tuy Phước Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới Đường số 4 Cụm kinh tế kỹ thuật Kỳ Sơn (trước UBND xã) 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
688 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 7 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
689 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 25 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
690 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 25A 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
691 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 25B 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
692 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 27 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
693 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 28 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
694 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 8 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
695 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 10 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
696 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 12 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
697 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 14 1.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
698 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch chợ Phước Nghĩa Các lô đất xung quanh Chợ 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
699 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới Phước Hiệp Các đường nội bộ Khu QHDC trước nhà thờ Lục Lễ, Phước Hiệp 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
700 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐH42 - Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp Từ cầu Sông Tranh - đến giáp cầu Tuân Lễ 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị