Bảng giá đất Huyện Tuy Phước Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Tuy Phước là: 11.300.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tuy Phước là: 2.940
Giá đất trung bình tại Huyện Tuy Phước là: 1.438.075
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Tuy Phước Các đường nội bộ khu quy hoạch Trung tâm xã Phước Thành (thôn Cảnh An 1) - Xã Phước Thành ĐS9 - lộ giới 12m 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
402 Huyện Tuy Phước Xã Phước Lộc Đoạn từ Cầu Bà Di 1 - Đến giáp Quốc lộ 19 (trước quán Thái Hào) 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
403 Huyện Tuy Phước Đường Bình Sơn Cũ - Xã Phước An Đoạn trong chùa Mỹ Điền - Đến công ty TNHH Yến Tùng 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
404 Huyện Tuy Phước Trục đường chính xã - Xã Phước An Đoạn từ nhà Sính - Đến UBND xã 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
405 Huyện Tuy Phước Trục đường chính xã - Xã Phước An Đoạn từ cầu Quán Cẩm - Đến nghĩa trang liệt sĩ xã 190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
406 Huyện Tuy Phước Trục đường chính xã - Xã Phước An Đoạn đường từ Quán Cẩm - đến Ngõ Nhàn 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
407 Huyện Tuy Phước Trục đường chính xã - Xã Phước An Tuyến đường từ kho K6 (tính từ đường sắt) - đến giáp Công ty TNHH TM Hoàng Giang 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
408 Huyện Tuy Phước Trục đường chính xã - Xã Phước An Đoạn từ QL19C - đến nhà Sính (chắn đường sắt) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
409 Huyện Tuy Phước Tuyến T1 - Xã Phước Thuận Từ Ngã ba cây Soài - Giao Quốc lộ 19 mới 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
410 Huyện Tuy Phước Tuyến T2 - Xã Phước Thuận Từ điểm giao quốc lộ 19 - Đến trước nhà thờ Lòng sông giáp đê Đông thôn Quảng Vân 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
411 Huyện Tuy Phước Tuyến T3 - Xã Phước Thuận Tuyến đê đông dọc theo sông Hà Thanh (tuyến đê trước nhà thờ Lòng Sông - Đến đầu cầu trắng mới Quảng Vân (giáp tuyến T2) 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
412 Huyện Tuy Phước Tuyến T3 - Xã Phước Thuận Tuyến đê dưới cầu Hà Thanh 7 - Đến giáp quốc lộ 19 mới 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
413 Huyện Tuy Phước Tuyến T4 - Xã Phước Thuận Các vị trí còn lại thuộc tuyến đê đông từ ĐT 640 (thôn Phổ Trạch giáp Phước Nghĩa - Đến thôn Lộc Hạ giáp Phước Sơn) 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
414 Huyện Tuy Phước Tuyến T5 - Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Thuận Tuyến đường từ cầu chùa Phổ Bảo (giáp T4, đê đông Phổ Trạch) - Đến giáp tuyến T1 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
415 Huyện Tuy Phước Tuyến T6 - Xã Phước Thuận Từ ngã ba cây Soài - Đến giáp đê Đông thôn Nhân Ân 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
416 Huyện Tuy Phước Tuyến T7 - Xã Phước Thuận Từ ngã ba dốc cây Me (giáp ĐT 640) - Giáp đê Đông thôn Lộc Hạ 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
417 Huyện Tuy Phước Tuyến T8 - Xã Phước Thuận Tuyến đường từ Cầu Hà Thanh 7 - Đến Cầu Hà Thanh 8 (Quốc lộ 19 mới) 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
418 Huyện Tuy Phước Khu di dãn dân thôn Quảng Vân - Xã Phước Thuận Đường nội bộ rộng 3m, lộ giới 8m) 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
419 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư Quảng Vân - Xã Phước Thuận Đường lộ giới 18m 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
420 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư Quảng Vân - Xã Phước Thuận Đường lộ giới 14m 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
421 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch đô thị Bắc sông Hà Thanh thôn Phổ Trạch - Xã Phước Thuận 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
422 Huyện Tuy Phước Tuyến T9 - Xã Phước Thuận Tuyến đê đông dọc sông Hà Thanh từ đầu cầu Trắng mới Quảng Vân (giáp tuyến T3) - đến cổng Lạch Gió 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
423 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Quảng Vân - Xã Phước Thuận Đường lộ giới 6m 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
424 Huyện Tuy Phước Tuyến đường liên xã - Xã Phước Hưng Từ ngã ba ông Kẹ - Đến ngã ba Đi xã Nhơn Hạnh và có lô đất nằm trong khu Quy hoạch đất ở dân cư Khu trung tâm xã 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
425 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐH 42 - Xã Phước Nghĩa Từ cống chui QL19 - Đến cầu Sông Tranh, đường rộng 16m (theo quy hoạch là đường ĐS7) 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
426 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐH 42 - Xã Phước Nghĩa Khu tái định cư quốc lộ 19, thôn Huỳnh Mai (đường rộng 16m) 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
427 Huyện Tuy Phước Đường ĐS1 - Xã Phước Nghĩa Từ chợ Phước Nghĩa - Đến giáp nhà ông San (đường quy hoạch rộng 14m) 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
428 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2 - Xã Phước Nghĩa Từ cây xăng Tấn Thành - Đến hết khu dân cư quy hoạch (đường quy hoạch rộng 16m) 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
429 Huyện Tuy Phước Đường ĐS3, ĐS4, ĐS5 - Xã Phước Nghĩa Các tuyến đường ngang nối đường ĐH42 (đường rộng 12m) 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
430 Huyện Tuy Phước Đường ĐS6 - Xã Phước Nghĩa Các tuyến đường ngang nối đường ĐH42 (đường rộng 14m) 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
431 Huyện Tuy Phước Đường ĐS8, ĐS9 - Xã Phước Nghĩa Các tuyến đường dọc song song đường ĐH42 (đường rộng 14m) 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
432 Huyện Tuy Phước Các lô đất quay mặt vào chợ và các Khu quy hoạch dân cư - Chợ Gò Bồi cũ Các lô đất quay vào chợ Gò Bồi cũ 1.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
433 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS1-14m 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
434 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS5 -14m 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
435 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS7 -12m 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
436 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS2 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
437 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS4 Lộ giới 12m 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
438 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS6 Lộ giới 12m 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
439 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư mới thôn Kim Tây, xã Phước Hòa Đường ĐS9 Lộ giới 5m 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
440 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 1 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
441 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 2 1.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
442 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 3 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
443 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 5 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
444 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 6 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
445 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư chợ Gò Bồi mới Đường số 7 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
446 Huyện Tuy Phước Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới Các lô quay mặt xung quanh Chợ (đường số 5 và số 6) 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
447 Huyện Tuy Phước Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới Các đường quy hoạch còn lại 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
448 Huyện Tuy Phước Khu QH dân cư Chợ Phước Sơn mới Đường số 4 Cụm kinh tế kỹ thuật Kỳ Sơn (trước UBND xã) 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
449 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 7 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
450 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 25 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
451 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 25A 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
452 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 25B 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
453 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 27 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
454 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 28 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
455 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 8 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
456 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 10 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
457 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 12 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
458 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới, xã Phước Sơn Đường số ĐS 14 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
459 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch chợ Phước Nghĩa Các lô đất xung quanh Chợ 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
460 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư mới Phước Hiệp Các đường nội bộ Khu QHDC trước nhà thờ Lục Lễ, Phước Hiệp 150.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
461 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐH42 - Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp Từ cầu Sông Tranh - đến giáp cầu Tuân Lễ 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
462 Huyện Tuy Phước Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp Đường từ tháp Bánh Ít - đến hết ranh giới xã Phước Hiệp (đèo Xuân Mỹ) 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
463 Huyện Tuy Phước Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp Đoạn từ chợ Tình Giang - đến thất Cao Đài 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
464 Huyện Tuy Phước Trục đường liên xã - Xã Phước Hiệp Đoạn từ giáp ĐH42 - đến giáp khu quy hoạch dân cư thôn Lục Lễ 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
465 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp ĐS11, lộ giới 8m 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
466 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp ĐS4, lộ giới 6m 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
467 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp ĐS8, lộ giới 7m 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
468 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch Trung tâm xã (dưới nhà ông Sang thôn Lục Lễ) - - Xã Phước Hiệp ĐS12, lộ giới 8m 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
469 Huyện Tuy Phước Điểm tái định cư (nút giao đường Quốc lộ 1A và ĐT636B) phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
470 Huyện Tuy Phước Khu tái định cư trên cầu Quảng Nghiệp phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng Từ đường ĐT636B - Vào khu tái định cư (nằm giữa khu quy hoạch dân cư A và B) 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
471 Huyện Tuy Phước Khu tái định cư trên cầu Quảng Nghiệp phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng Đường trong khu tái định cư song song với đường ĐT636B 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
472 Huyện Tuy Phước Tuyến tránh Quốc lộ 1A Đoạn từ nút giao ĐT 636 - Đến giáp phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn 2.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
473 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch tái định cư phục vụ dự án Nâng cấp, mở rộng đường Quốc lộ 1A tại thôn Quảng Tín, xã Phước Lộc Đường ĐS2 (nằm giữa khu dân cư A và B, lộ giới 12m) 1.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
474 Huyện Tuy Phước Đường ĐS1 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc Lộ giới 15m 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
475 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc Lộ giới 14m 1.125.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
476 Huyện Tuy Phước Đường ĐS4 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc Lộ giới 16m 1.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
477 Huyện Tuy Phước Đường DH1 và DH2 - Điểm tái định cư (4,7ha) phục vụ dự án Tuyến Quốc lộ 19 mới (đoạn từ Cảng Quy Nhơn đến giao Quốc lộ 1A), thôn Phong Tấn, xã Phước Lộc Lộ giới 7m 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
478 Huyện Tuy Phước Tuyến đường Quốc lộ 19 mới Đoạn từ trụ đèn đỏ phía bờ nam cầu Gành - đến đoạn đầu nối khu tái định cư 4,7ha thôn Phong Tấn 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
479 Huyện Tuy Phước Biên Cương - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ nhà ông Cao Văn Tin (Mỹ Điền) - Đến hết đường Biên Cương 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
480 Huyện Tuy Phước Bùi Thị Xuân - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Các lô đất đường số 2 và số 5 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
481 Huyện Tuy Phước Đào Tấn (Tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ ngã ba ông Đô (giáp Quốc lộ 1A) - Đến Cầu Ván 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
482 Huyện Tuy Phước Đào Tấn (Tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ Cầu Ván - Đến giáp Cống bi bà Đụn 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
483 Huyện Tuy Phước Đào Tấn (Tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ Cống bi bà Đụn - Đến giáp hết Trường mầm non 1.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
484 Huyện Tuy Phước Đào Tấn (Tuyến tỉnh lộ 640) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ giáp Trường mầm non - Đến giáp ngã tư thị trấn Tuy Phước 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
485 Huyện Tuy Phước Đô Đốc Lộc - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đường số 3 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới) 1.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
486 Huyện Tuy Phước Đô Đốc Lộc - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đường số 4 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
487 Huyện Tuy Phước Lê Công Miễn - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ ngã tư đi Phước Nghĩa - Đến Tràn Bà Bu (hết thị trấn Tuy Phước) 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
488 Huyện Tuy Phước Nguyễn Nhạc - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đường số 1 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
489 Huyện Tuy Phước Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến giáp Cống Nhà thờ Công Chánh 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
490 Huyện Tuy Phước Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ Cống Nhà thờ Công Chánh - Đến giáp Cầu Bồ Đề 1.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
491 Huyện Tuy Phước Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ Cầu Bồ Đề - Đến hết Trường cấp II thị trấn Tuy Phước 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
492 Huyện Tuy Phước Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ giáp Trường cấp II thị trấn Tuy Phước - Đến hết Cầu Trường Úc (Lò Vôi) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
493 Huyện Tuy Phước Nguyễn Huệ (thuộc đường Quốc lộ 19) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ Cầu Trường Úc - Đến ranh giới thị trấn Tuy Phước (phía Nam) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
494 Huyện Tuy Phước Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ nhà bà Nguyễn Thị Tiên (QL 19) - Đến Đập Cây Dừa 520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
495 Huyện Tuy Phước Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đoạn còn lại 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
496 Huyện Tuy Phước Thanh Niên - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ giáp đường ĐT 640 - Đến hết đường 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
497 Huyện Tuy Phước Trần Phú (thuộc Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ ranh giới thị trấn Diêu Trì - Đến hết ranh giới thị trấn Tuy Phước 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
498 Huyện Tuy Phước Trần Thị Kỷ - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ giáp Quốc lộ 19 nhà ông Thiền - Đến nhà ông Phan Phi Thân (ĐT 640) 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
499 Huyện Tuy Phước Võ Trứ - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Từ giáp đường ĐT 640 (Cổng làng Công Chánh) - Đến giáp Quốc lộ 19 880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
500 Huyện Tuy Phước Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN TUY PHƯỚC Đường số 6 (thuộc Khu quy hoạch Chợ Bồ Đề mới) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị