Bảng giá đất Huyện Tuy Phước Bình Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Tuy Phước là: 11.300.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tuy Phước là: 2.940
Giá đất trung bình tại Huyện Tuy Phước là: 1.438.075
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 65/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Bình Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 88/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của UBND tỉnh Bình Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Tuy Phước Nguyễn Diêu - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đoạn còn lại 1.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
302 Huyện Tuy Phước Tăng Bạt Hổ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến kênh tiếp nước sông Hà Thanh 2.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Tuy Phước Tăng Bạt Hổ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đoạn từ Kênh tiếp nước Sông Hà Thanh - Đến giáp Cầu Luật Lễ 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
304 Huyện Tuy Phước Trần Cao Vân - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường Nguyễn Diêu (nhà bà Xứng) - Đến nhà ông Nguyễn Trà 1.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
305 Huyện Tuy Phước Trần Cao Vân - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ nhà ông Nguyễn Trà - Đến giáp đường Tăng Bạt Hổ 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Tuy Phước Trần Bá - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến Nhà máy Xi măng Diêu Trì 1.950.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
307 Huyện Tuy Phước Trần Bá - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến nhà ông Lê Công Chừ 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
308 Huyện Tuy Phước Trần Bá - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đoạn còn lại (đến nhà ông Lê Công Chừ) 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Tuy Phước Trần Phú (tuyến đường Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp Cầu Diêu Trì - Đến đường lên Ga 5.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
310 Huyện Tuy Phước Trần Phú (tuyến đường Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường lên Ga - Đến giáp chắn đường Sắt 4.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
311 Huyện Tuy Phước Trần Phú (tuyến đường Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ chắn đường Sắt - Đến hết ranh giới thị trấn Diêu trì 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
312 Huyện Tuy Phước Các khu vực còn lại - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Gồm khu phố Luật Lễ và Diêu Trì 225.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
313 Huyện Tuy Phước Các khu vực còn lại - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Gồm khu phố Vân Hội 1 và khu phố Vân Hội 2 300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
314 Huyện Tuy Phước Đường số 1 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường lên Ga Diêu Trì (gần ga) - Đến giáp đường số 5, 4 song song đường sắt 1.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
315 Huyện Tuy Phước Đường số 2 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường lên Ga - Đến giáp đường số 4 và số 1 1.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
316 Huyện Tuy Phước Đường số 3, 4 và số 10A - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Đối diện Chợ Diêu Trì mới (xung quanh Chợ Diêu Trì) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
317 Huyện Tuy Phước Đường số 5 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 1 - Đến giáp đường số 8 1.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
318 Huyện Tuy Phước Đường số 6 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 4 - Đến giáp đường số 5 1.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
319 Huyện Tuy Phước Đường số 7 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 4 - Đến giáp đường số 8, số 5 1.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
320 Huyện Tuy Phước Đường số 8 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 5 - Đến giáp đường số 10B và số 7 1.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
321 Huyện Tuy Phước Đường số 9 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 7 - Đến giáp đường số 10B 1.850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
322 Huyện Tuy Phước Đường số 10B - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 4, số 12 - Đến giáp đường số 8 và số 11 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
323 Huyện Tuy Phước Đường số 10C - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường số 8 - Đến giáp đường số 5 1.350.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
324 Huyện Tuy Phước Đường số 11 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường số 10B 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
325 Huyện Tuy Phước Đường số 12 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường số 10A 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
326 Huyện Tuy Phước Đường số 13 - Khu quy hoạch chợ Diêu Trì mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến giáp đường số 10A 2.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
327 Huyện Tuy Phước Đường gom song song đối diện QL1A - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường Trần Bá - Đến giáp đường tỉnh lộ 640 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
328 Huyện Tuy Phước Đường số 1, lộ giới 15m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường Trần Bá - Đến giáp đường tỉnh lộ 640 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
329 Huyện Tuy Phước Đường số 2, lộ giới 12m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ giáp đường Trần Bá - Đến giáp đường tỉnh lộ 640 1.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
330 Huyện Tuy Phước Đường số 3, lộ giới 15m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường gom - Đến đường số 2 cách tỉnh lộ 640 là 100m (đường ngang) 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
331 Huyện Tuy Phước Đường số 4 , lộ giới 12m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường gom - Đến đường số 1 (đường ngang) 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
332 Huyện Tuy Phước Đường số 5 , lộ giới 22m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường gom - Đến đường số 2 (đường ngang) 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
333 Huyện Tuy Phước Đường số 6 , lộ giới 12m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Từ đường gom - Đến đường số 2 (đường ngang) 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
334 Huyện Tuy Phước Đường số 7, lộ giới 10m - Khu quy hoạch Đô thị mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Song song với đường Trần Bá 1.450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
335 Huyện Tuy Phước Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Trọn đường (Đường song song với phía Bắc đường Tăng Bạt Hổ) 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
336 Huyện Tuy Phước Đường số 9 - Khu quy hoạch dân cư mới - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Trọn đường (Đường song song với phía Nam đường Tăng Bạt Hổ) 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
337 Huyện Tuy Phước Đường ĐS1 - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Lộ giới 16m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
338 Huyện Tuy Phước Đường ĐS2, ĐS5, ĐS6, ĐS7 - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Lộ giới 12m 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
339 Huyện Tuy Phước Đường ĐS3 - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Lộ giới 10m 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
340 Huyện Tuy Phước Đường ĐS5 nối dài - Khu quy hoạch dân cư Đình Vân Hội 2 - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ Lộ giới 8m 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
341 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS1 - lộ giới 13m 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
342 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS2 - lộ giới 13m 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
343 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS3 - lộ giới 13m 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
344 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS4 - lộ giới 12m 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
345 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS5 - lộ giới 12m 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
346 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS6 (lộ giới 12m) 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
347 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - Thôn Luật Lễ - THỊ TRẤN DIÊU TRÌ ĐS2 (đoạn từ lô số 9 đến lô 16) 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
348 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS2 - Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì đoạn từ giáp ĐS1 - đến giáp ĐS4 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
349 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì Đoạn còn lại đường ĐS2 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
350 Huyện Tuy Phước Tuyến đường ĐS3 - Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì đoạn từ giáp ĐS1 đến giáp ĐS4 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
351 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì Đoạn còn lại đường ĐS3 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
352 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đội 6 - khu phố Diêu Trì Tuyến đường ĐS4, ĐS5, ĐS6 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
353 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 1A (xã Phước Lộc) Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến đường rẽ Trường tiểu học Phú Mỹ 1 2.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
354 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 1A (xã Phước Lộc) Từ đường rẽ Trường TH Phú Mỹ 1 - Đến giáp đường vào Chợ Cầu Gành 2.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
355 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 1A (xã Phước Lộc) Từ giáp đường vào Chợ Cầu Gành - Đến hết ranh giới xã Phước Lộc 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
356 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến hết nhà ông Trịnh Đình Dư 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
357 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) Từ hết nhà ông Trịnh Đình Dư - Đến Cầu Bà Di 2 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
358 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) Từ cầu Bà Di 2 - Đến trụ đèn đỏ 2.650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
359 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) Từ trụ đèn đỏ - Đến giáp ranh giới An Nhơn (ngã tư) 3.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
360 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19 (xã Phước Lộc) Từ Quốc lộ 1A - Đến giáp ngã ba Cầu Bà Di (đoạn vào Tháp Bánh Ít) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
361 Huyện Tuy Phước Xã Phước Lộc Đoạn từ cầu Đò - đến giáp Quốc lộ 19 mới 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
362 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19C (Tỉnh lộ 638 cũ) Từ ranh giới thị trấn Diêu Trì - Đến giáp đường bê tông Đi xã Phước An 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
363 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19C (Tỉnh lộ 638 cũ) Từ giáp đường bê tông đi lên xã Phước An - Đến Cầu Quảng Trác 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
364 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19C (Tỉnh lộ 638 cũ) Từ Cầu Quảng Trác - Đến giáp đường vào kho đạn CK52 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
365 Huyện Tuy Phước Quốc lộ 19C (Tỉnh lộ 638 cũ) Từ giáp đường vào kho đạn CK52 - Đến giáp ranh giới huyện Vân Canh 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
366 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 639 (thuộc huyện Tuy Phước) Từ giáp ranh xã Nhơn Hội, TP Quy Nhơn - Đến giáp ranh huyện Phù Cát 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
367 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn Từ ranh giới thị trấn Tuy Phước - Đến hết Hạt bảo dưỡng đường bộ 1.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
368 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn Từ Hạt bảo dưỡng đường bộ - Đến hết Trạm y tế Phước Thuận 1.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
369 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn Từ Trạm y tế Phước Thuận - Đến Cống phía ngoài Tịnh xá Ngọc Sơn 1.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
370 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn Từ Cống phía ngoài Tịnh xá Ngọc Sơn - Đến hết ngã ba đường Đi Vinh Quang 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
371 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Nghĩa - Phước Sơn Từ ngã ba đường đi Vinh Quang - Đến hết Cầu Đội Thông 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
372 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Hoà Từ Cầu Đội Thông - Đến Mương Bạn Đình (trước UBND xã) 1.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
373 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Hoà Từ Mương Bạn Đình - Đến giáp ranh giới Phước Thắng 2.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
374 Huyện Tuy Phước Tỉnh lộ 640 (ông Đô- Cát Tiến) - Xã Phước Thắng Từ giáp ranh giới xã Phước Hòa - Đến giáp ranh giới xã Cát Chánh 900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
375 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hòa Từ giáp Cổng văn hóa thôn Tân Giản - Đến hết nhà ông Giao 1.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
376 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hòa Từ nhà bà Phô - Đến giáp Nhà thờ Vĩnh Thạnh 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
377 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hòa Từ Nhà thờ Vĩnh Thạnh - Đến hết nhà ông Mười Xô 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
378 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hòa Từ nhà ông Mười Xô - Đến hết giáp Phước Quang 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
379 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa Đường lộ giới 30 m 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
380 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa Đường lộ giới 24 m 1.750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
381 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa Đường lộ giới 14 m 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
382 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa Đường lộ giới 12 m 1.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
383 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Đông Bắc xã Phước Hòa - Xã Phước Hòa Đường lộ giới 6 m 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
384 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Quang Từ Mương thủy lợi Phước Quang - Đến hết Trường tiểu học số 2 Phước Quang 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
385 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Quang Từ Trường Tiểu học số 2 Phước Quang - Đến hết Trạm y tế Phước Quang 700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
386 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Quang Từ Trạm y tế xã Phước Quang - Đến giáp ranh giới xã Phước Hưng 1.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
387 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang Đường lộ giới 14 m 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
388 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang Đường lộ giới 15 m 550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
389 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang Đường lộ giới 16 m 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
390 Huyện Tuy Phước Khu quy hoạch dân cư Trung tâm xã, thuộc thôn Định Thiện Tây) - Xã Phước Quang Đường lộ giới 18 m 650.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
391 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hưng Từ giáp ranh giới xã Phước Quang-Phước Hưng - Đến Cầu Quảng Nghiệp 1.100.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
392 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hưng Từ Cầu Quảng Nghiệp - Đến đường bê tông xi măng Đi Biểu Chánh 1.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
393 Huyện Tuy Phước Tuyến ĐT 636B (Gò Bồi- Lai Nghi) - Xã Phước Hưng Từ đường bê tông xi măng đi Biểu Chánh - Đến giáp phường Bình Định 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
394 Huyện Tuy Phước Đường 631 (xã Phước Thắng) Đường Cầu chữ Y (Nhơn Hạnh) - Đi Phước Thắng 450.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
395 Huyện Tuy Phước Đường đi Hóc Công xã Phước Thành Từ ranh giới phường Trần Quang Diệu Hóc Công (đường dọc theo núi) 250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
396 Huyện Tuy Phước Trục đường chính xã - Xã Phước Thành Đoạn từ giáp Quốc lộ 19C đến hết khu QH dân cư gần Công ty Thắng Lợi thuộc thôn Bình An 1 (lộ giới 14 m) 750.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
397 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư gần Công ty Thắng Lợi thuộc thôn Bình An 1 - Xã Phước Thành Đường lộ giới 12m 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
398 Huyện Tuy Phước Khu Quy hoạch dân cư gần Công ty Thắng Lợi thuộc thôn Bình An 1 - Xã Phước Thành Đường lộ giới 9m 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
399 Huyện Tuy Phước Các đường nội bộ khu quy hoạch Trung tâm xã Phước Thành (thôn Cảnh An 1) - Xã Phước Thành ĐS4 - lộ giới 8m 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
400 Huyện Tuy Phước Các đường nội bộ khu quy hoạch Trung tâm xã Phước Thành (thôn Cảnh An 1) - Xã Phước Thành ĐS6 - lộ giới 14m 500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị