201 |
Huyện Tây Sơn |
Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Tây Sơn |
Nguyễn Lữ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Võ Lai
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Tây Sơn |
Nguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Đống Đa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Tây Sơn |
Nguyễn Sinh Sắc - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Mai Xuân Thưởng - Đến giáp đường Nguyễn Huệ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Tây Sơn |
Nguyễn Thiện Thuật - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Trọn đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Tây Sơn |
Nguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Hai Bà Trưng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Tây Sơn |
Nguyễn Thị Hồng Bông - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Hai Bà Trưng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Tây Sơn |
Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Nguyễn Sinh Sắc
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Tây Sơn |
Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ ngã tư đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Tây Sơn |
Phan Đình Phùng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Tây Sơn |
Phan Huy Ích - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến hẻm 239 Quang Trung (Khu quy hoạch dân cư Lý Thới)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Tây Sơn |
Phan Thỉnh - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Phan Đình Phùng(Khu quy hoạch dân cư Lý Thới)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Tây Sơn |
Quang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đầu Cầu Phú Phong - Đến ngã 3 Bùi Thị Xuân
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Tây Sơn |
Quang Trung - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ ngã 3 Bùi Thị Xuân - Đến Đến Nguyễn Thiện Thuật
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Tây Sơn |
Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Trọn đường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện Tây Sơn |
Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Võ Văn Dũng - Đến giáp đường Đống Đa
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện Tây Sơn |
Trần Quang Diệu - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ ngã tư Đống Đa - Đến giáp đường Nguyễn Huệ
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Huyện Tây Sơn |
Trần Văn Kỷ - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Huyện Tây Sơn |
Trương Văn Hiến - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Trọn đường (Khu quy hoạch dân cư Bắc Sông Kôn)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Huyện Tây Sơn |
Võ Lai - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Trọn đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Huyện Tây Sơn |
Võ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Nguyễn Thiện Thuật - Đến giáp đường Quang Trung
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Huyện Tây Sơn |
Võ Văn Dũng - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Trần Quang Diệu
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Huyện Tây Sơn |
Võ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Trần Quang Diệu
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Huyện Tây Sơn |
Võ Xán - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Từ giáp đường Trần Quang Diệu - Đến giáp Chợ Phú Phong
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Huyện Tây Sơn |
Khu vực Chợ Phú Phong - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Các lô đất xung quanh Chợ
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Huyện Tây Sơn |
Khu quy hoạch Khu đô thị mới phía Nam Quốc lộ 19, thị trấn Phú Phong - THỊ TRẤN PHÚ PHONG |
Các tuyến đường nội bộ (chưa đặt tên)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Huyện Tây Sơn |
Đường số 1 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân |
Từ nhà ông Nguyễn Lãnh - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Huyện Tây Sơn |
Đường số 2 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Mười - Đến giáp đường Trần Văn Kỷ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Huyện Tây Sơn |
Đường số 3 - Khu quy hoạch dân cư Gò Dân |
Từ nhà ông Trần Khương - Đến nhà ông Huỳnh Cẩm Anh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Từ đường Nguyễn Huệ - Đến đường dọc 2 (ĐD2)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 1 (ĐN1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Đoạn còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Từ đường Nguyễn Huệ (ĐD3) - Đến đường dọc 3
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 2 (ĐN2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Đoạn còn lại
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 3 (ĐN3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 4 (ĐN4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 5 (ĐN5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 7 (ĐN7) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 1 (ĐD1) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Từ đường Hùng Vương - Đến hết quán cà phê Xuân Hạnh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 2 (ĐD2) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Đoạn còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Đô Đốc Bảo
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 3 (ĐD3) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Đoạn còn lại
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 4 (ĐD4) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Huyện Tây Sơn |
Đường dọc 5 (ĐD5) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Huyện Tây Sơn |
Khu dân cư và dịch vụ đê bao Sông Kôn |
Các tuyến đường ngang trong khu dân cư (tính trọn đường)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường từ nhà số 139 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường từ nhà số 153 Trần Quang Diệu - Đến giáp đường Ngô Thời Nhậm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường từ nhà ông Bùi Ngọc Ửng - Đến giáp đường Lê Lợi
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường từ nhà ông Chiều - Đến đường Lê Lợi
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Hẻm từ đường Ngô Thời Nhiệm - Đến đường Lê Lợi
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường nội bộ (Đoạn từ đường Nguyễn Nhạc đến Cầu Thuận Nghĩa)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường nội bộ (Đoạn từ cuối đường Ngọc Hân đến trụ sở khối 1)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Huyện Tây Sơn |
Các đường bổ sung thêm |
Đường bê tông từ nhà ông Mười Thừa - Đến đường Kiên Thành
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Huyện Tây Sơn |
Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuộc thị trấn Phú Phong |
Lộ giới ≤2m
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Huyện Tây Sơn |
Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuộc thị trấn Phú Phong |
Lộ giới >2 m và ≤ 4m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Huyện Tây Sơn |
Các tuyến đường ở khu vực phía Bắc Sông Kôn và khu vực khối Phú Xuân, khối Hòa Lạc, khối Phú Văn thuộc thị trấn Phú Phong |
Lộ giới > 4m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 118 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà BS Thanh - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (rộng Đến 2m)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 138 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ Miếu Cây Đề - Đến nhà bà Phan Thị Mai (từ 2m Đến <5m)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 142 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Trần Thông - Đến cuối hẻm (Đến 2m)
|
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Võ Văn Bá - Đến nhà ông Hứa Tự Chiến (từ 2m Đến <5m)
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 154 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Hứa Tự Chiến - Đến nhà ông Nguyễn Văn Bông (Đến 2m)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 256 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Nguyễn Định - Đến đường Nguyễn Thiện Thuật (Đến 2m)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 288 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà Bắc Nam (cũ) - Đến giáp đường Nguyễn Thiện Thuật (>5m)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
264 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Trần Văn Thừa - Đến giáp hẻm Nguyễn Lữ (từ 2m Đến < 5m)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
265 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 352 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ hẻm Nguyễn Lữ - Đến nhà ông Hồ Trọng Hiếu (từ 2m Đến <5m)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
266 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Trần Vũ Sanh - Đến nhà bà Trần Thị Hòa (từ 2m Đến <5m)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
267 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 382 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Thãi - Đến nhà ông Nguyễn Nhơn (từ 2m Đến <5m)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
268 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 291 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà Trần Trọng Khải - Đến nhà Nguyễn Bửu Ngọ và Trần Chu (Đến 2m)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
269 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 239 đường Quang Trung - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà Nguyễn Chinh - Đến giáp đường Phan Đình Phùng (từ 2m Đến <5m)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
270 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 4 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Phong |
Từ Kho xăng - Đến cuối đường (> 5m)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
271 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 35 Nguyễn Huệ - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Trương Quang Chánh - Đến giáp đường Nguyễn Thị Hồng Bông (từ 2m Đến <5m)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
272 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú Phong |
Từ Chùa Linh Sơn - Đến nhà ông Tùng (>5m)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
273 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Phú Phong |
Từ nhà ông Trần Minh Châu - đến giáp đường N1 khu dân cư phía Bắc Nguyễn Thiện Thuật
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
274 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong |
Hẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (số nhà 44)
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
275 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong |
Hẻm từ Mai Xuân Thưởng - Đến đường Đống Đa (nhà thi đấu đa năng)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
276 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm Đống Đa - Thị trấn Phú Phong |
Từ đường Bùi Thị Xuân - Đến đường Mai Xuân Thưởng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
277 |
Huyện Tây Sơn |
Hẻm 124 Phan Đình Phùng - Thị trấn Phú Phong |
Trọn đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
278 |
Huyện Tây Sơn |
Đường ngang 8 (ĐN8) - Khu QHDC ngã 3 Quốc lộ 19 - Đường Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
279 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ giáp An Nhơn - Đến Cầu Thủ Thiện Bình Nghi
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
280 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Cầu Thủ Thiện Bình Nghi - Đến đường vào Trường THCS Bình Nghi
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
281 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Trường THCS Bình Nghi - Đến Km 38
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
282 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Km 38 - Đến Cầu Đồng Sim
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
283 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Cầu Phú Phong - Đến Km 44
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
284 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Km 44 - Đến Nhà máy Rượu Bình Định
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
285 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Nhà máy Rượu Bình Định - Đến giáp Cầu Ba La
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
286 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Cầu Ba La - Đến giáp Cầu 15
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
287 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Cầu 15 - Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang (Km 55)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
288 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Nghĩa trang Liệt sĩ xã Tây Giang - Đến giáp Cầu 16
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
289 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ Cầu 16 - Đến km 59
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
290 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ km 59 - Đến km 60
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
291 |
Huyện Tây Sơn |
Tuyến đường Quốc lộ 19 |
Từ km 60 - Đến giáp An Khê
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
292 |
Huyện Tây Sơn |
Tỉnh lộ 637 |
Từ Quốc lộ 19 - Đến hết nhà ông Đặng Văn Tấn (Hiệu buôn tạp hoá Hiệp)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
293 |
Huyện Tây Sơn |
Tỉnh lộ 637 |
Từ hết nhà ông Đặng Văn Tấn - Đến giáp huyện Vĩnh Thạnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
294 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ giáp ranh giới thị trấn Phú Phong - Đến ranh giới xã Bình Hoà
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
295 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ ranh giới xã Bình Hoà - Đến Cầu Bà Tại
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
296 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ Cầu Bà Tại - Đến Cầu Cống Đá
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
297 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ Cầu Cống Đá - Đến hết ranh giới xã Bình Hòa
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
298 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ ranh giới xã Bình Hòa - Đến cuối Cầu Mỹ An
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
299 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Từ giáp Cầu Mỹ An - Đến giáp Cầu Hóc Lớn thôn Đại Chí
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
300 |
Huyện Tây Sơn |
Quốc lộ 19B (Tuyến Gò Găng đi Kiên Mỹ) |
Đoạn còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |