301 |
Huyện Phù Mỹ |
Bùi Điền - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Lộ giới 17,5m
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
302 |
Huyện Phù Mỹ |
Đào Tấn - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Lộ giới 18m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
303 |
Huyện Phù Mỹ |
Đào Tấn - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Lộ giới 10m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
304 |
Huyện Phù Mỹ |
Hàn Mặc Tử - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Lộ giới 18m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
305 |
Huyện Phù Mỹ |
Huỳnh Văn Thống - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ nhà ông Chánh, ông Thủy - Đến giáp nhà ông Ứng (phía Đông đường) và nhà ông Chương (phía Tây đường)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
306 |
Huyện Phù Mỹ |
Lê Văn Trung - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ ngã 3 (nhà Trương Nhạn) - Đến giáp ngã 3 (nhà ông Phan Ngọc Bích)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
307 |
Huyện Phù Mỹ |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Lộ giới 30m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
308 |
Huyện Phù Mỹ |
Lý Thường Kiệt - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Lộ giới 20m
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
309 |
Huyện Phù Mỹ |
Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc - Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đoạn đường có lộ giới 22m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
310 |
Huyện Phù Mỹ |
Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc - Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đoạn đường có lộ giới 24m
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
311 |
Huyện Phù Mỹ |
Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc - Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đoạn đường có lộ giới 26m
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
312 |
Huyện Phù Mỹ |
Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc - Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết nhà bà Màng - Đến hết nhà ông Tiên (lộ giới 20m)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
313 |
Huyện Phù Mỹ |
Tuyến ĐT632 đi Dương Liễu Bắc - Mai Xuân Thưởng - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ giáp đường Nguyễn Nhạc - Đến đường Võ Văn Dũng (lộ giới 20m)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
314 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn An Ninh - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Các đường bao quanh chợ Bình Dương
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
315 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn An Ninh - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ cổng Chợ mới nhà ông Công, ông Tào - Đến hết nhà ông Hậu, ông Tiến
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
316 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ phía sau nhà ông Bội - Đến nhà ông Phan Ngọc Bích
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
317 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ nhà ông Vương - Đến giáp xã Mỹ Lợi
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
318 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Du - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đoạn đường có lộ giới 22m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
319 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Du - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ cổng Chợ mới nhà ông Điệu, nhà bà Mao - Đến hết nhà bà Điều
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
320 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Du - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ nhà ông Vinh, nhà bà Hốt - Đến hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc (đường Đi Mỹ Châu)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
321 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Du - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết nhà ông Trương Nhạn, hết nhà bà Phúc - Đến giáp ranh giới xã Mỹ Châu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
322 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ ranh giới xã Mỹ Phong - Đến giáp đường xuống Dương Liễu Đông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
323 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ giáp đường xuống Dương Liễu Đông - Đến hết Chùa Dương Chi (phía Tây hết cây xăng dầu ông Cầu)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
324 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ Chùa Dương Chi, nhà ông Khải - Đến hết nhà ông Trứ máy gạo
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
325 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ nhà ông Liên - Đến hết Cống Bà Hàn
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
326 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ nhà ông Lắm, giáp cây xăng dầu 22 - Đến hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệm
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
327 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệm - Đến giáp tuyến ĐT632
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
328 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Nhạc - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ nhà bà Lương Thị Quyền (phía Bắc đường), giáp Khách sạn Hoàng Tý (phía Nam đường) - Đến hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
329 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Nhạc - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) - Đến hết giáp ĐT632
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
330 |
Huyện Phù Mỹ |
Quốc lộ 1A - Nguyễn Quảng - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đoạn từ nhà ông Dũng thuốc sâu, nhà ông Bé - Đến giáp ruộng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
331 |
Huyện Phù Mỹ |
Tăng Bạt Hổ - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Lộ giới 20m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
332 |
Huyện Phù Mỹ |
Trương Văn Của - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết nhà ông Liên - Đến nhà ông Sang, ông Tài
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
333 |
Huyện Phù Mỹ |
Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ nhà ông Trạng, ông Chánh - Đến hết nhà ông Lợi, ông Hường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
334 |
Huyện Phù Mỹ |
Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết nhà ông Lợi, ông Hường - Đến hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
335 |
Huyện Phù Mỹ |
Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 - Đến giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
336 |
Huyện Phù Mỹ |
Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh - Đến hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
337 |
Huyện Phù Mỹ |
Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy - Đến hết địa giới thị trấn Bình Dương (Thị trấn Bình Dương Mỹ Lợi)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
338 |
Huyện Phù Mỹ |
Vũ Thị Đức - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Lộ giới 14m
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
339 |
Huyện Phù Mỹ |
Xuân Diệu - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Lộ giới 18m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
340 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đường lộ giới 30m
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
341 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đường lộ giới từ 22m - Đến 26m
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
342 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đường lộ giới từ 18m - Đến dưới 22m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
343 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đường lộ giới từ 14m - Đến dưới 18m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
344 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đường lộ giới từ 12m - Đến dưới 14m
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
345 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đường lộ giới < 12m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
346 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường xung quanh Cụm Công nghiệp Bình Dương - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
347 |
Huyện Phù Mỹ |
Khu vực còn lại - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
348 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ Cầu Phù Ly - Đến giáp nhà ông Cung
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
349 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ nhà ông Cung - Đến hết nhà ông Phước
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
350 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ hết nhà ông Phước - Đến giáp Cầu Bốn Thôn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
351 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ ĐT 631 - Đến Trụ sở thôn Văn Trường Tây
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
352 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ Trụ sở thôn Văn Trường Tây - Đến nhà Minh Tân
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
353 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ nhà Minh Tân - Đến giáp thị trấn Bình Dương
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
354 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ Cống Bà Hàn - Đến Cầu ông Diệu
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
355 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ Cầu ông Diệu - Đến giáp ngã 3 Vạn An
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
356 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ ngã 3 Vạn An (Bắc đường) - Đến Cầu Vạn An
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
357 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ Cầu Vạn An - Đến Đèo Phú Cũ (giáp ranh giới huyện Hoài Nhơn)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
358 |
Huyện Phù Mỹ |
Tuyến tránh QL1A mới |
Từ Km 0 (dốc Mả Đá) - Đến Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
359 |
Huyện Phù Mỹ |
Tuyến tránh QL1A mới |
Từ Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) - Đến giáp thị trấn Phù Mỹ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
360 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ Cầu Bình Trị - Đến giáp Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
361 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang - Đến Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
362 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) - Đến giáp Cây xăng dầu ông Long
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
363 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ Cây xăng dầu ông Long (xã Mỹ Chánh) - Đến đường ĐT 639 (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
364 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ ngã 3 Chánh Giáo - Đến cây xăng dầu ông Thiết
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
365 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ hết Cây xăng dầu ông Thiết - Đến Km 28 (Cầu Bắc Dương)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
366 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ Km 28 (Cầu Bắc Dương) - Đến ngã ba Phú Ninh ĐôngMỹ Lợi
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
367 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ ngã ba Phú Ninh Đông (nhà ông Toàn) Mỹ Lợi - Đến giáp Cầu Tánh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
368 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ Cầu Tánh Mỹ Lợi - Đến giáp TT Bình Dương
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
369 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ cống gần đường vào trường THCS Mỹ Quang - đến giáp cầu Cù Là xã Mỹ Chánh Tây
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
370 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ cầu Cù Là (xã Mỹ Chánh Tây) - đến cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
371 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Đèo Nhông - Mỹ Thọ |
Từ Đèo Nhông - Đến Hồ Hóc Nhạn
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
372 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Đèo Nhông - Mỹ Thọ |
Từ hồ Hóc Nhạn - Đến ngã 4 xã Mỹ Thọ
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
373 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ Cầu Đức Phổ (giáp Cát Minh) - Đến ngã ba Phố Họa xã Mỹ Chánh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
374 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) - Đến cầu Đá xã Mỹ Chánh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
375 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ cầu Đá - Đến giáp xã Mỹ Thành
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
376 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ giáp xã Mỹ Chánh - Đến giáp ngã 3 đường Đi Vĩnh Lợi
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
377 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi - Đến giáp xã Mỹ Thọ
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
378 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ giáp xã Mỹ Thành - Đến Cầu Ao Hoang
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
379 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ Cầu Ao Hoang - Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ (Mỹ Thọ)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
380 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ Nghĩa trang liệt sĩ Mỹ Thọ - Đến Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
381 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) - Đến giáp xã Mỹ An
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
382 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ giáp ranh giới Mỹ Thọ - Đến ngã 3 Chánh Giáo
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
383 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ ngã ba Chánh Giáo (Mỹ An) - Đến hết Hạt quản lý ĐT 639
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
384 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ Hạt Quản lý ĐT 639 - Đến giáp xã Mỹ Thắng (xã Mỹ An)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
385 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ giáp xã Mỹ An - Đến giáp xã Mỹ Đức (xã Mỹ Thắng)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
386 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ giáp ranh giới xã Mỹ Thắng - Đến đèo Lộ Diêu (giáp Hoài Mỹ)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
387 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ Cầu Suối Đực (ranh giới xã Mỹ Hiệp và xã Cát Hanh) - Đến Cầu Trắng xã Mỹ Hòa
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
388 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ cầu Trắng xã Mỹ Hòa - Đến giáp cầu Gò Vàng lớn (đoạn qua Mỹ Hòa)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
389 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ cầu gò Vàng Lớn xã Mỹ Hòa - Đến giáp Cầu Cây Da
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
390 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ Cầu Cây Da - Đến giáp gò Cối xã Mỹ Trinh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
391 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ Gò Cối xã Mỹ Trinh - Đến giáp ĐT 631 cũ (nhà bà Phố)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
392 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ Nhà bà Phố - Đến Km 4 (ĐT 631 cũ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
393 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ km 4 (ĐT 631 cũ) - Đến ngã 3 nhà bà Tường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
394 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ hết ngã ba nhà bà Tường - Đến giáp ranh giới huyện Hoài Ân
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
395 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tránh xã Mỹ Chánh |
Từ Cầu Ngô Trang - Đến hết đường vào Sân vận động
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
396 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tránh xã Mỹ Chánh |
Từ đường vào Sân vận động - Đến hết nhà ông Tuấn Lượng (ĐT 639)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
397 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tại xã Mỹ An |
Từ ngã 4 Xuân Bình - Đến suối Dứa Mỹ Thọ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
398 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tại xã Mỹ Trinh |
Đường huyện Từ tuyến tránh (Km 0+800) - Đến giáp tỉnh lộ ĐT 638 (nhà bà Phố)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
399 |
Huyện Phù Mỹ |
Xuân Bình - Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành |
Từ cầu Thanh - Đến giáp nhà ông Diệp Dương Đình thôn Vĩnh Lợi 3
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
400 |
Huyện Phù Mỹ |
Xuân Bình - Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành |
Từ tiểu học số 2 xã Mỹ Thành - Đến giáp chợ Vĩnh Lợi
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |