101 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Huệ (Tuyến Quốc lộ 1A) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ nhà ông Liên - Đến hết Cống Bà Hàn
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ nhà ông Lắm, giáp cây xăng dầu 22 - Đến hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệm
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Lữ (Tuyến số 3 đến giáp tuyến ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết khu quy hoạch sinh hoạt văn hóa, hết đài tưởng niệm - Đến giáp tuyến ĐT632
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Nhạc - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ nhà bà Lương Thị Quyền (phía Bắc đường), giáp Khách sạn Hoàng Tý (phía Nam đường) - Đến hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Phù Mỹ |
Nguyễn Nhạc - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết nhà ông Đông (phía Bắc), quán Đầm Biển (phía Nam) - Đến hết giáp ĐT632
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Phù Mỹ |
Quốc lộ 1A - Nguyễn Quảng - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đoạn từ nhà ông Dũng thuốc sâu, nhà ông Bé - Đến giáp ruộng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Phù Mỹ |
Tăng Bạt Hổ - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Lộ giới 20m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Phù Mỹ |
Trương Văn Của - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết nhà ông Liên - Đến nhà ông Sang, ông Tài
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Phù Mỹ |
Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ nhà ông Trạng, ông Chánh - Đến hết nhà ông Lợi, ông Hường
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Phù Mỹ |
Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết nhà ông Lợi, ông Hường - Đến hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Phù Mỹ |
Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết nhà ông Bội và hết Trường PTTH Phù Mỹ 2 - Đến giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Phù Mỹ |
Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ giáp tuyến số 1 và hết nhà ông Ninh - Đến hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Phù Mỹ |
Võ Văn Dũng (Tuyến đường ĐT 632) - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Từ hết nhà ông Huỳnh Mạnh, ông Lũy - Đến hết địa giới thị trấn Bình Dương (Thị trấn Bình Dương Mỹ Lợi)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Phù Mỹ |
Vũ Thị Đức - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Lộ giới 14m
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Phù Mỹ |
Xuân Diệu - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Lộ giới 18m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đường lộ giới 30m
|
3.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đường lộ giới từ 22m - Đến 26m
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đường lộ giới từ 18m - Đến dưới 22m
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đường lộ giới từ 14m - Đến dưới 18m
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đường lộ giới từ 12m - Đến dưới 14m
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
Đường lộ giới < 12m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Phù Mỹ |
Các đường xung quanh Cụm Công nghiệp Bình Dương - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Phù Mỹ |
Khu vực còn lại - THỊ TRẤN BÌNH DƯƠNG |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ Cầu Phù Ly - Đến giáp nhà ông Cung
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ nhà ông Cung - Đến hết nhà ông Phước
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ hết nhà ông Phước - Đến giáp Cầu Bốn Thôn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ ĐT 631 - Đến Trụ sở thôn Văn Trường Tây
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ Trụ sở thôn Văn Trường Tây - Đến nhà Minh Tân
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ nhà Minh Tân - Đến giáp thị trấn Bình Dương
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ Cống Bà Hàn - Đến Cầu ông Diệu
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ Cầu ông Diệu - Đến giáp ngã 3 Vạn An
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ ngã 3 Vạn An (Bắc đường) - Đến Cầu Vạn An
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Phù Mỹ |
Trục đường Quốc lộ 1A |
Từ Cầu Vạn An - Đến Đèo Phú Cũ (giáp ranh giới huyện Hoài Nhơn)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Phù Mỹ |
Tuyến tránh QL1A mới |
Từ Km 0 (dốc Mả Đá) - Đến Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Phù Mỹ |
Tuyến tránh QL1A mới |
Từ Km 0 + 800 (ngã ba nhà ông Giảng) - Đến giáp thị trấn Phù Mỹ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ Cầu Bình Trị - Đến giáp Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ Xí nghiệp Gạch Mỹ Quang - Đến Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ Cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh) - Đến giáp Cây xăng dầu ông Long
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ Cây xăng dầu ông Long (xã Mỹ Chánh) - Đến đường ĐT 639 (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ ngã 3 Chánh Giáo - Đến cây xăng dầu ông Thiết
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ hết Cây xăng dầu ông Thiết - Đến Km 28 (Cầu Bắc Dương)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ Km 28 (Cầu Bắc Dương) - Đến ngã ba Phú Ninh ĐôngMỹ Lợi
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ ngã ba Phú Ninh Đông (nhà ông Toàn) Mỹ Lợi - Đến giáp Cầu Tánh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ Cầu Tánh Mỹ Lợi - Đến giáp TT Bình Dương
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ cống gần đường vào trường THCS Mỹ Quang - đến giáp cầu Cù Là xã Mỹ Chánh Tây
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Phù Mỹ |
Tỉnh lộ 632 (Phù Mỹ - Bình Dương) |
Từ cầu Cù Là (xã Mỹ Chánh Tây) - đến cầu Ngô Trang (xã Mỹ Chánh)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Đèo Nhông - Mỹ Thọ |
Từ Đèo Nhông - Đến Hồ Hóc Nhạn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Đèo Nhông - Mỹ Thọ |
Từ hồ Hóc Nhạn - Đến ngã 4 xã Mỹ Thọ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ Cầu Đức Phổ (giáp Cát Minh) - Đến ngã ba Phố Họa xã Mỹ Chánh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ (ngã 3 Phố Họa -nhà ông Mười Trọng) - Đến cầu Đá xã Mỹ Chánh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ cầu Đá - Đến giáp xã Mỹ Thành
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ giáp xã Mỹ Chánh - Đến giáp ngã 3 đường Đi Vĩnh Lợi
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ ngã 3 đường đi Vĩnh Lợi - Đến giáp xã Mỹ Thọ
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ giáp xã Mỹ Thành - Đến Cầu Ao Hoang
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ Cầu Ao Hoang - Đến hết Nghĩa trang Liệt sĩ (Mỹ Thọ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ Nghĩa trang liệt sĩ Mỹ Thọ - Đến Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ Trạm hạ thế Tây Bình (Nhà bà Liễu) - Đến giáp xã Mỹ An
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ giáp ranh giới Mỹ Thọ - Đến ngã 3 Chánh Giáo
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ ngã ba Chánh Giáo (Mỹ An) - Đến hết Hạt quản lý ĐT 639
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ Hạt Quản lý ĐT 639 - Đến giáp xã Mỹ Thắng (xã Mỹ An)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ giáp xã Mỹ An - Đến giáp xã Mỹ Đức (xã Mỹ Thắng)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 639 |
Từ giáp ranh giới xã Mỹ Thắng - Đến đèo Lộ Diêu (giáp Hoài Mỹ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ Cầu Suối Đực (ranh giới xã Mỹ Hiệp và xã Cát Hanh) - Đến Cầu Trắng xã Mỹ Hòa
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ cầu Trắng xã Mỹ Hòa - Đến giáp cầu Gò Vàng lớn (đoạn qua Mỹ Hòa)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ cầu gò Vàng Lớn xã Mỹ Hòa - Đến giáp Cầu Cây Da
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ Cầu Cây Da - Đến giáp gò Cối xã Mỹ Trinh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ Gò Cối xã Mỹ Trinh - Đến giáp ĐT 631 cũ (nhà bà Phố)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ Nhà bà Phố - Đến Km 4 (ĐT 631 cũ)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ km 4 (ĐT 631 cũ) - Đến ngã 3 nhà bà Tường
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tỉnh lộ 638 |
Từ hết ngã ba nhà bà Tường - Đến giáp ranh giới huyện Hoài Ân
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tránh xã Mỹ Chánh |
Từ Cầu Ngô Trang - Đến hết đường vào Sân vận động
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tránh xã Mỹ Chánh |
Từ đường vào Sân vận động - Đến hết nhà ông Tuấn Lượng (ĐT 639)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tại xã Mỹ An |
Từ ngã 4 Xuân Bình - Đến suối Dứa Mỹ Thọ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường tại xã Mỹ Trinh |
Đường huyện Từ tuyến tránh (Km 0+800) - Đến giáp tỉnh lộ ĐT 638 (nhà bà Phố)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Phù Mỹ |
Xuân Bình - Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành |
Từ cầu Thanh - Đến giáp nhà ông Diệp Dương Đình thôn Vĩnh Lợi 3
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Phù Mỹ |
Xuân Bình - Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành |
Từ tiểu học số 2 xã Mỹ Thành - Đến giáp chợ Vĩnh Lợi
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Vạn An - Phú Thứ |
Từ Quốc lộ 1A (nhà ông Trần Thanh Minh) - đến giáp ngã ba đường đi Châu Trúc (phía Bắc đến hết nhà ông Dư Mẫu)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Vạn An - Phú Thứ |
Từ ngã ba đường đi Châu Trúc (phía Bắc hết nhà ông Dư Mẫu) - đến hết Trường mẫu giáo An Giang
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Vạn An - Phú Thứ |
Từ trường mẫu giáo An Giang - đến giáp tỉnh lộ 639
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Nhà Đá - An Lương |
Từ ngã tư Quốc lộ 1A - đến giáp đường vào chùa Thiên Phước
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Nhà Đá - An Lương |
Từ đường vào chùa Thiên Phước - đến giáp Dẹo Hòn Than
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Nhà Đá - An Lương |
Từ Dẹo Hòn Than - đến giáp cầu Đồng Khẩm trên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Nhà Đá - An Lương |
Từ Đồng Khẩm trên - đến hết nghĩa trang liệt sĩ
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Nhà Đá - An Lương |
Từ hết nghĩa trang liệt sĩ - đến giáp ranh giới xã Mỹ Cát
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Nhà Đá - An Lương |
Từ giáp ranh giới xã Mỹ Cát - đến giáp ngã 3 Hiệp An
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường Nhà Đá - An Lương |
Từ ngã 3 Hiệp An - đến giáp đường ĐT 632 (Bưu điện An Lương)
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Huyện Phù Mỹ |
Các khu dân cư ven QL 1A - Xã Mỹ Lộc |
Khu dân cư đường QH 6m đoạn từ Cống bà Hàn - đến Cầu ông Diệu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Huyện Phù Mỹ |
Các khu dân cư ven QL 1A - Xã Mỹ Lộc |
Khu dân cư đường QH 6m đoạn từ Cầu ông Diệu - đến giáp ngã 3 Vạn An
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Huyện Phù Mỹ |
Các tuyến đường trong KDC nông thôn - Xã Mỹ Phong |
Các lô đất tiếp giáp với đường xung quanh chợ Cây Đa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp |
Đoạn từ QL 1A (nhà ông Bích) - đến giáp đường sắt
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp |
Đoạn từ đường sắt - đến giáp mương K3 thôn Hữu Lộc
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp |
Đoạn từ QL 1A (trụ sở thôn Bình Long) - đến giáp đường sắt
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp |
Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ 638 thôn Vạn Phước Tây
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp |
Đoạn từ QL 1A (trụ sở HTXNN 1; - đến giáp đường sắt
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp |
Đoạn từ đường sắt - đến giáp đường tỉnh lộ tỉnh lộ 638
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp |
nhà ông Học, thôn Vạn Phước Đông, xã Mỹ Hiệp - đến hết Trường tiểu học số 1 Mỹ Hiệp
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp |
(nhà ông Tuấn, thôn An Trinh, xã Mỹ Hiệp) - đến giáp nhà ông Phúc thôn An Trinh (hết đường)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp |
Đoạn từ QL 1A (cây số 7) - đến giáp cầu Đình
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp |
Đoạn từ cầu Đình - đến giáp đến giáp ngã 3 đội 1, thôn An Trinh (nhà ông Thắng)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Huyện Phù Mỹ |
Đường từ QL 1A - Xã Mỹ Hiệp |
Đoạn từ cầu Đình Đình - đến giáp nhà ông Hòa (giáp đường Nhà Đá An Lương)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |