| 401 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cù Chính Lan - Phường Hoài Hương |
Tuyến đường khu tái định cư Bàu Hồ (Các tuyến đường còn lại lộ giới 10m)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 402 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Anh Xuân - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 4 Ca Công Nam qua Quán Trúc Xinh - Đến giáp ngã 4 (nhà ông Cường, Ca Công Nam)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 403 |
Huyện Hoài Nhơn |
Xuân Diệu - Phường Hoài Hương |
Đường từ Khu thể thao Ca Công Nam - Đến giáp phường Hoài Thanh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 404 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tô Ngọc Vân - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hải Triều - Đến giáp nhà bà Trần Thị Nhuộm (Nhuận An Đông)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 405 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Hoàn - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Khánh - Đến Giếng Chu (Thiện Đức)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 406 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Phan Vinh - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cổng Văn hóa phường qua HTX nông nghiệp Hoài Hương - Đến nhà ông Huỳnh Lợi (Nhuận An)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 407 |
Huyện Hoài Nhơn |
Cao Văn Lầu - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Minh Chánh - Đến giáp nhà ông Chế Văn Loan (Thạnh Xuân)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 408 |
Huyện Hoài Nhơn |
Kiều Phụng - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Khoa - Đến giáp Bờ kè Thạnh Xuân Đông
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 409 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Đình Thụ - Phường Hoài Hương |
Đường từ ngã 3 nhà Thận - Đến giáp nhà ông Nguyễn Thứ (Thiện Đức Bắc)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 410 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hàn Thuyên - Phường Hoài Hương |
Đường từ Cống văn hóa khu phố Ca Công qua Nhà văn hóa khu phố Ca Công - Đến Nhà bà Phan Thị Diệu (Ca Công)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 411 |
Huyện Hoài Nhơn |
Châu Thị Tế - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Quang Minh - Đến giáp Bờ kè (Thạnh Xuân)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 412 |
Huyện Hoài Nhơn |
Thoại Ngọc Hầu - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Tân - Đến Cống Ngăn Mặn (Phú An)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 413 |
Huyện Hoài Nhơn |
Hồ Bửu Chánh - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Dưng - Đến giáp nhà ông Phấn (Thạnh Xuân)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 414 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Kiệm - Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà bà Nga (Quán tạp hóa Suni) - đến giáp nhà ông Thật (Thiện Đức Đông)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 415 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tú Xương - Phường Hoài Hương |
Từ giáp đất ông Trần Minh Rin - đến giáp đất ông Tôn Thanh Quang
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 416 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS1, lộ giới 14m
|
2.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 417 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS2, lộ giới 14m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 418 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS3, lộ giới 14m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 419 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường thuộc khu Quy hoạch dân cư của Tuyến đường ven biển (ĐT.639) - Phường Hoài Hương |
- Đường ĐS4, lộ giới 14m
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 420 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Vương Minh Trai - Đến giáp nhà ông Nguyễn Biên (Thạnh Xuân)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 421 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Trường Mẫu giáo cũ - Đến giáp nhà ông Cao Văn Dũng (Thạnh Xuân Đông)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 422 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ ngân hàng Hoài Hương - Đến giáp nhà ông Nguyễn Văn Đi (Thạnh Xuân Đông)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 423 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Xuân - Đến giáp nhà ông Quyền (Nhuận An)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 424 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường xung quanh chợ Hoài Hương - Phường Hoài Hương |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 425 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Nhỏ - Đến giáp Bưu Điện Hoài Hương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 426 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Trần Bình - Đến giáp Trường Tiểu học số 1 Thạnh Xuân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 427 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Trần Thanh - Đến giáp nhà ông Hoàng Hổ (Thạnh Xuân)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 428 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Trần Thanh qua nhà ông Nguyễn Mật qua nhà ông Võ Đăng Khoa - Đến giáp đất bà Luận (Thạnh Xuân)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 429 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà nghỉ Phú Quý - Đến giáp nhà ông Đỗ Thang (Ca Công Nam)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 430 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Võ Thanh Vương - Đến giáp nhà ông Lê Miên (Ca Công)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 431 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Võ Văn Lựa - Đến giáp nhà ông Nguyễn Mươi Vạn Hải Đông (Ca Công)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 432 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Chúng - Đến Giếng nước (Ca Công)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 433 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Lai - Đến giáp Miếu Đông Bình (Ca Công)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 434 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ giáp đất ông Phan Văn Tá - Đến Bờ kè Phú An
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 435 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Miểu Hẳn - Đến Bãi cát Trường Gạo (Phú An)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 436 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Đức Nga - Đến giáp nhà ông Trần Văn Cần (Phú An)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 437 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Bùi Thọ - Đến Bờ kè Phú An
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 438 |
Huyện Hoài Nhơn |
Tuyến đường bờ kè - Phường Hoài Hương |
Từ nhà nghỉ Hương Giang - Đến cuối đường kè Phú An
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 439 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Bành Rầy - Đến giáp nhà ông Đặng Thanh Tùng (Phú An)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 440 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Nguyễn Văn Mẫn - Đến giáp nhà ông Nguyễn Mười (Phú An)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 441 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Trần Văn Thượng - Đến giáp Nhà Văn hóa Phú An
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 442 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Nhà Văn hóa Ca Công Nam - Đến Nhà trẻ Họa Mi
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 443 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Võ Minh Cường - Đến giáp nhà ông Trương Ao (Ca Công Nam)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 444 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ Ngã 3 (Nhà ông Nguyễn Phước Sáng) - Đến Nghĩa địa Nhuận An
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 445 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Đường từ nhà ông Lê Văn Sớm - Đến giáp Trường Mầm Non Hoài Hương
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 446 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Hương |
Các tuyến đường khu dân cư phía Bắc và phía Đông của UBND phường (đường có lộ giới 5,5m)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 447 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông hóa trong phường Hoài Hương |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 4m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 448 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại đã bê tông hóa trong phường Hoài Hương |
Đường có lộ giới <3m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 449 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông hóa trong phường Hoài Hương |
Đường có lộ giới từ 3m - Đến ≤ 5m
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 450 |
Huyện Hoài Nhơn |
Các tuyến đường còn lại chưa bê tông hóa trong phường Hoài Hương |
Đường có lộ giới <3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 451 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Hạ - Đến Đập ngăn mặn
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 452 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trụ sở Thuận Thượng 1 - Đến nhà ông Quả, Thuận Thượng 1
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 453 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phụng Sơn - Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 Hồ cá - Đến hết quán Bảy Khánh, Thái Lai
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 454 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phụng Sơn - Phường Hoài Xuân |
Đường từ quán Bảy Khánh, Thái Lai - Đến giáp Hoài Thanh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 455 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Đình Chinh - Phường Hoài Xuân |
Đoạn từ trường THCS - đến trường Mầm Non
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 456 |
Huyện Hoài Nhơn |
Lê Đình Chinh - Phường Hoài Xuân |
Đoạn từ trường Mầm Non - Đến cầu ông Đô
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 457 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Xu, khu phố Vĩnh Phụng 1 - Đến cống Tiển, Thái Lai
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 458 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 Cường, Thuận Thượng 2 - Đến mương trạm bơm Song Khánh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 459 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Nam (Hòa Trung 2) - Đến trường Mẫu giáo Hoài Xuân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 460 |
Huyện Hoài Nhơn |
Vạn Thắng - Phường Hoài Xuân |
Từ đường Trường Chinh (cầu Bà Mầm) - đến trường Mầm Non
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 461 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường Bờ kè Song Khánh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 462 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Công viên phường - Đến Trường THCS Hoài Xuân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 463 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trường THCS Hoài Xuân - Đến Cống Khả, Thuận Thượng 2
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 464 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hồng, khu phố Thuận Thượng 2 - Đến nhà Tài, khu phố Song Khánh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 465 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Lượng, Thuận Thượng 2 qua nhà Tài - Đến nhà Đinh Trinh, Song Khánh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 466 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Dậu, Thuận Thượng 2 - Đến Truôn Quýt
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 467 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Lức, Song Khánh qua nhà Đoan, - Đến giáp đường bê tông ra Đập Ngăn mặn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 468 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trường THCS Hoài Xuân - Đến cầu Máng Dài Hòa Trung 2
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 469 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cầu Máng Dài - Đến ngõ Phận Vĩnh Phụng 1
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 470 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cầu bà Mầm qua nhà Có - Đến nhà Lượng, Thuận Thượng 2
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 471 |
Huyện Hoài Nhơn |
Ngô Đức Đệ - Phường Hoài Xuân |
Từ đường Trường Chinh, khu phố Vĩnh Phụng 1 - đến giáp đường Phụng Sơn (cầu bà Di)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 472 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trụ sở Hòa Trung 2 - Đến cầu Máng Dài, Hòa Trung 2
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 473 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Triều, Hòa Trung 1 - Đến nhà Nga (Còn), Hòa Trung 1
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 474 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ cầu Máng Dài qua nhà Thống - Đến nhà Lức, Song Khánh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 475 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã ba nhà Hùng - Đến nhà Tuôi, Hòa Trung 2
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 476 |
Huyện Hoài Nhơn |
Nguyễn Hữu An - Phường Hoài Xuân |
Từ đường Trường Chinh (Cây xăng Hải Vân) - đến giáp đường Vạn Thắng
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 477 |
Huyện Hoài Nhơn |
Võ Trường Toản - Phường Hoài Xuân |
Từ cống Khả, Thuận Thượng 2 - đến nhà Phận khu phố Vĩnh Phụng 1
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 478 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ bầu điện Song Khánh - Đến nhà Kiện Đến Kè Song Khánh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 479 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường vành đai Chợ Trung tâm phường
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 480 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Hùng, Thuận Thượng 1 - Đến nhà Nhạn, Hòa Trung 1
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 481 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Tôn Thất - Phường Hoài Xuân |
Đoạn từ Trụ sở Thuận Thượng 1 - đến ngã 3 nhà Nguyễn Thanh Thế, Thuận Thượng 1
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 482 |
Huyện Hoài Nhơn |
Trần Tôn Thất - Phường Hoài Xuân |
Đoạn từ ngã 3 nhà Nguyễn Thanh Thế - đến chùa Minh Thuận, Thuận Thượng 1
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 483 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Quả - Đến ngã ba nhà Thoại, Thuận Thượng 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 484 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã 3 nhà Đành - Đến nhà Thiết, Thuận Thượng 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 485 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ trụ sở Thuận Thượng 2 - Đến nhà Tám, Thuận Thượng 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 486 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Hùng Mười, Thuận Thượng 2 - Đến nhà Rân, Thuận Thượng 2
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 487 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ ngã ba đất Miếu Song Khánh qua nhà Á - Đến nhà Yên, Song Khánh
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 488 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Trung Chín - Đến nhà Mươi, Thuận Thượng 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 489 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Tiến - Đến nhà Nông, Vĩnh Phụng 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 490 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nông - Đến nhà Dương, Vĩnh Phụng 1
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 491 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Chung, Vĩnh Phụng 2 - Đến nhà Sơn, Vĩnh Phụng 2
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 492 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Sơn - Đến nghĩa địa Hố me, Vĩnh Phụng 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 493 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Trúng, Thuận Thượng 1 - Đến nhà Hiển, Thuận Thượng 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 494 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Thiết, Thuận Thượng 2 - Đến nhà Hoa, Thuận Thượng 2
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 495 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Nhạn, Vĩnh Phụng 1 - Đến Mương N24
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 496 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Chùa Song Khánh - Đến nhà Bút Song Khánh
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 497 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Truôn Quýt - Đến Chùa Minh Thuận
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 498 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ Miếu Hòa Trung 2 - Đến nhà Huỳnh Thùy, Hòa Trung 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 499 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Minh - Đến nhà Lạng, Vĩnh Phụng 2
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 500 |
Huyện Hoài Nhơn |
Phường Hoài Xuân |
Đường từ nhà Diện, Hòa Trung 1 - Đến nhà Đức, Hòa Trung 1
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |