Bảng giá đất Phường 2 Thành phố Bảo Lộc Lâm Đồng mới nhất
Thành phố Bảo Lộc, thuộc tỉnh Lâm Đồng, nổi bật với vị trí địa lý thuận lợi, làm cầu nối giữa các tỉnh Tây Nguyên và khu vực miền Nam. Phường 2 nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển kinh tế mạnh mẽ nhờ vào những dự án hạ tầng giao thông và các ngành dịch vụ đang được đầu tư quy mô. Với diện tích lớn và sự phát triển nhanh chóng, khu vực này đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư bất động sản.
Giá bán đất ở Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng là bao nhiêu?
Theo các văn bản quy định giá đất, như Quyết định 02/2020/QĐ-UBND và các quyết định liên quan Quyết định 16/2021/QĐ-UBND, giá đất tại Phường 2 có giá trị dao động từ 7.500 VNĐ/m² đến 195.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại đất và vị trí cụ thể. Giá đất trung bình tại đây đạt khoảng 151.666 VNĐ/m² cho đất nông nghiệp và 103.333 VNĐ/m² cho đất nuôi trồng thủy sản. So với mức giá trung bình tại Thành phố Bảo Lộc, mức giá này vẫn thấp hơn nhiều so với các khu vực tại trung tâm thành phố, nhấn mạnh sự phát triển chưa đồng đều giữa các khu vực.
| Loại đất | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình |
|---|---|---|---|
| Đất trồng cây hàng năm | 75.000 VNĐ/m² | 130.000 VNĐ/m² | 103.333 VNĐ/m² |
| Đất trồng cây lâu năm | 110.000 VNĐ/m² | 195.000 VNĐ/m² | 151.666 VNĐ/m² |
| Đất nuôi trồng thủy sản | 75.000 VNĐ/m² | 130.000 VNĐ/m² | 103.333 VNĐ/m² |
| Đất nông nghiệp khác | 110.000 VNĐ/m² | 195.000 VNĐ/m² | 151.666 VNĐ/m² |
| Đất rừng sản xuất | 12.000 VNĐ/m² | 20.000 VNĐ/m² | 15.666 VNĐ/m² |
| Đất rừng phòng hộ | 9.600 VNĐ/m² | 16.000 VNĐ/m² | 12.533 VNĐ/m² |
| Đất trồng cây lâu năm | 110.000 VNĐ/m² | 195.000 VNĐ/m² | 151.666 VNĐ/m² |
Xem chi tiết bảng giá đất của Phường 2
Cách sử dụng bảng giá đất theo Luật đất đai mới nhất
Cách sử dụng bảng giá đất được quy định rõ ràng tại khoản 1 Điều 159 của Luật Đất đai 2024. Các trường hợp cụ thể áp dụng gồm:
- Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở.
- Tính tiền thuê đất khi Nhà nước cho thuê đất.
- Tính thuế sử dụng đất và thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất.
- Tính lệ phí trong quản lý sử dụng đất đai.
- Tính tiền bồi thường cho Nhà nước nếu xảy ra thiệt hại trong quản lý sử dụng đất.
Những quy định này hỗ trợ cho người dùng tại Thành phố Bảo Lộc hiểu rõ hơn về cách thức áp dụng giá đất trong thực tiễn.
Phường 2 và khu vực lân cận chênh lệch giá đất ra sao?
Khi so sánh giá đất tại Phường 2 với các khu vực lân cận như đường Xã Lộc Thanh và đường Xã Đạm B'ri, có thể nhận thấy sự chênh lệch đáng kể. Cụ thể, giá đất tại Phường 2 trên khu vực đất nuôi trồng thủy sản là 103.333 VNĐ/m², trong khi đó tại Xã Lộc Thanh chỉ tầm 62.000 VNĐ/m². Đối với đất nông nghiệp, giá tại Phường 2 là 151.666 VNĐ/m², cao hơn so với Xã Đạm B'ri có giá chỉ khoảng 91.000 VNĐ/m².
Sự khác biệt giá đất tại Phường 2 không chỉ phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực này mà còn cho thấy nhiều lợi thế về vị trí và hạ tầng. Đối với các loại đất như đất rừng phòng hộ tại Phường 2 có giá khoảng 12.533 VNĐ/m² so với giá trung bình 12.533 VNĐ/m² ở cả hai Xã lân cận thể hiện sự đồng nhất, nhưng xét thêm các yếu tố khác về tiện ích và vị trí, Phường 2 đang ghi nhận tiềm năng tăng giá cao hơn bởi các chính sách phát triển.
Nếu cần tổng quan hơn về kinh tế, hạ tầng và giá trung bình tại Thành phố Bảo Lộc, mời bạn đọc bài viết Bảng giá đất Thành phố Bảo Lộc.
Trong tổng quan, diện mạo của Phường 2 không chỉ hiện đại mà còn ẩn chứa rất nhiều tiềm năng cho các nhà đầu tư trong tương lai. Các yếu tố như vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng đang phát triển tạo nên nhiều cơ hội đầu tư sinh lời cho các nhà đầu tư bất động sản.
Thành phố Bảo Lộc, với những lợi thế nổi bật và mức giá đáng cân nhắc, đang mở ra một bức tranh đầy triển vọng cho bất động sản khu vực này.
