5901 |
Huyện Lương Tài |
|
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.032.000
|
1.424.000
|
-
|
|
5902 |
Huyện Lương Tài |
|
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.264.000
|
888.000
|
-
|
|
5903 |
Huyện Lương Tài |
|
|
3.280.000
|
1.968.000
|
1.280.000
|
896.000
|
-
|
|
5904 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.480.000
|
1.488.000
|
968.000
|
680.000
|
-
|
|
5905 |
Huyện Lương Tài |
|
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.312.000
|
-
|
|
5906 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.200.000
|
1.320.000
|
856.000
|
600.000
|
-
|
|
5907 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.744.000
|
2.246.400
|
1.460.160
|
1.022.112
|
-
|
|
5908 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
|
5909 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.992.000
|
2.995.200
|
1.946.880
|
1.362.816
|
-
|
|
5910 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.616.000
|
3.369.600
|
2.190.240
|
1.533.168
|
-
|
|
5911 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.240.000
|
3.744.000
|
2.433.600
|
1.703.520
|
-
|
|
5912 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.120.000
|
784.000
|
-
|
|
5913 |
Huyện Lương Tài |
|
|
3.432.000
|
2.056.000
|
1.336.000
|
936.000
|
-
|
|
5914 |
Huyện Lương Tài |
|
|
4.488.000
|
2.696.000
|
1.752.000
|
1.224.000
|
-
|
|
5915 |
Huyện Lương Tài |
|
|
4.488.000
|
2.696.000
|
1.752.000
|
1.224.000
|
-
|
|
5916 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ Ngã ba Thứa - đến giao Phố Ngô Sở Ngọc
|
6.825.000
|
4.095.000
|
2.660.000
|
1.862.000
|
-
|
|
5917 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ giao Phố Ngô Sở Ngọc - đến hết địa phận TT.Thứa
|
5.915.000
|
3.549.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
-
|
|
5918 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ Ngã ba Thứa - đến giao Phố Đoàn Phú Tứ
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.324.000
|
1.624.000
|
-
|
|
5919 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ giao Phố Đoàn Phú Tứ - đến Phố Bùi
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
-
|
|
5920 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ Phố Bùi - đến hết Táo Đôi
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.526.000
|
1.071.000
|
-
|
|
5921 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ Ngã 3 Thứa - đến giao đường Đoàn Sư Đức
|
6.930.000
|
4.158.000
|
2.702.000
|
1.890.000
|
-
|
|
5922 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ giao đường Đoàn Sư Đức - đến giao đường Nguyễn Văn Cừ
|
5.985.000
|
3.591.000
|
2.331.000
|
1.631.000
|
-
|
|
5923 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ giao Nguyễn Văn Cừ - đến hết địa phận thị trấn Thứa (đi xã Bình Định)
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.722.000
|
1.204.000
|
-
|
|
5924 |
Huyện Lương Tài |
|
Từ giao Tỉnh lộ 284 - đến giao đường Lý Thái Tổ
|
4.410.000
|
2.646.000
|
1.722.000
|
1.204.000
|
-
|
|
5925 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ Ngã ba TT Thứa - đến hết địa phận thị trấn Thứa (đường đi Bến xe Thứa)
|
7.350.000
|
4.410.000
|
2.870.000
|
2.009.000
|
-
|
|
5926 |
Huyện Lương Tài |
|
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
|
5927 |
Huyện Lương Tài |
|
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
|
5928 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.870.000
|
1.722.000
|
1.120.000
|
784.000
|
-
|
|
5929 |
Huyện Lương Tài |
|
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
|
5930 |
Huyện Lương Tài |
|
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.778.000
|
1.246.000
|
-
|
|
5931 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.310.000
|
1.386.000
|
903.000
|
630.000
|
-
|
|
5932 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.310.000
|
1.386.000
|
903.000
|
630.000
|
-
|
|
5933 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.310.000
|
1.386.000
|
903.000
|
630.000
|
-
|
|
5934 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ giao đường Phá Lãng - đến giao Phố Nam Cao
|
2.870.000
|
1.722.000
|
1.120.000
|
784.000
|
-
|
|
5935 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ giao Phố Nam Cao - đến hết tuyến
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
574.000
|
-
|
|
5936 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.870.000
|
1.722.000
|
1.120.000
|
784.000
|
-
|
|
5937 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
574.000
|
-
|
|
5938 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
574.000
|
-
|
|
5939 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
763.000
|
-
|
|
5940 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.870.000
|
1.722.000
|
1.120.000
|
784.000
|
-
|
|
5941 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.520.000
|
1.512.000
|
980.000
|
686.000
|
-
|
|
5942 |
Huyện Lương Tài |
|
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.778.000
|
1.246.000
|
-
|
|
5943 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.835.000
|
1.701.000
|
1.106.000
|
777.000
|
-
|
|
5944 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.870.000
|
1.722.000
|
1.120.000
|
784.000
|
-
|
|
5945 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.170.000
|
1.302.000
|
847.000
|
595.000
|
-
|
|
5946 |
Huyện Lương Tài |
|
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.148.000
|
-
|
|
5947 |
Huyện Lương Tài |
|
|
1.925.000
|
1.155.000
|
749.000
|
525.000
|
-
|
|
5948 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.277.640
|
894.348
|
-
|
|
5949 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.822.000
|
2.293.200
|
1.490.580
|
1.043.406
|
-
|
|
5950 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
|
5951 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.914.000
|
2.948.400
|
1.916.460
|
1.341.522
|
-
|
|
5952 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.129.400
|
1.490.580
|
-
|
|
5953 |
Huyện Lương Tài |
|
Phố Vũ Trinh
|
2.520.000
|
1.512.000
|
980.000
|
686.000
|
-
|
|
5954 |
Huyện Lương Tài |
|
Phố Nguyễn Điển Kính
|
3.003.000
|
1.799.000
|
1.169.000
|
819.000
|
-
|
|
5955 |
Huyện Lương Tài |
|
Phố Đào Phùng Thái
|
3.927.000
|
2.359.000
|
1.533.000
|
1.071.000
|
-
|
|
5956 |
Huyện Lương Tài |
|
Phố Ngô Sở Ngọc
|
3.927.000
|
2.359.000
|
1.533.000
|
1.071.000
|
-
|
|
5957 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến ngã 3 Cổ Lãm đi Tỉnh lộ 281
|
4.580.000
|
2.750.000
|
1.790.000
|
1.250.000
|
-
|
|
5958 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ ngã 3 Cổ Lãm - đến hết địa phận xã Bình Định
|
2.380.000
|
1.430.000
|
930.000
|
650.000
|
-
|
|
5959 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Bình Định - đến ngã ba rẽ vào thôn Ngọc Quan (đối diện trạm bơm Ngọc Quan)
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.520.000
|
1.060.000
|
-
|
|
5960 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ ngã ba rẽ vào thôn Ngọc Quan (đối diện trạm bơm Ngọc Quan) - đến hết Cầu Sen
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.150.000
|
1.510.000
|
-
|
|
5961 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ tiếp giáp TT.Thứa - đến nghĩa trang liệt sỹ xã Tân Lãng
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.540.000
|
1.780.000
|
-
|
|
5962 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ Nghĩa trang liệt sỹ xã Tân Lãng - đến cầu Móng
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.950.000
|
1.370.000
|
-
|
|
5963 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ giáp nghĩa trang liệt sỹ xã Tân Lãng - đến giao với đường Tỉnh lộ 284
|
5.850.000
|
3.510.000
|
2.280.000
|
1.600.000
|
-
|
|
5964 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ giáp TT.Thứa - đến giao với đường Tỉnh lộ 280 cũ
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.520.000
|
1.060.000
|
-
|
|
5965 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ ngã 3 thôn Cổ Lãm - đến giáp địa phận xã Quảng Phú
|
4.100.000
|
2.460.000
|
1.600.000
|
1.120.000
|
-
|
|
5966 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ địa phận thôn Quảng Cầu - đến hết địa phận xã Bình Định
|
2.200.000
|
1.320.000
|
860.000
|
600.000
|
-
|
|
5967 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ tiếp giáp TT.Thứa - đến hết xã Phú Hoà
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.090.000
|
-
|
|
5968 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ tiếp giáp Phú Hoà - đến cầu Đò
|
3.990.000
|
2.390.000
|
1.550.000
|
1.090.000
|
-
|
|
5969 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ cầu Đò - đến hết xã An Thịnh
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.640.000
|
-
|
|
5970 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ xã An Thịnh - đến nghĩa trang xã Trung Kênh
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.110.000
|
1.480.000
|
-
|
|
5971 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ nghĩa trang xã Trung Kênh - đến dốc đê Kênh Vàng
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.640.000
|
-
|
|
5972 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ ngã ba cây xăng đi Quỳnh Phú - đến hết địa phận xã Tân Lăng
|
5.630.000
|
3.380.000
|
2.200.000
|
1.540.000
|
-
|
|
5973 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn tiếp giáp địa phận xã Quỳnh Phú, huyện Gia Bình - đến hết địa phận thôn Quảng Bố, xã Quảng Phú
|
5.320.000
|
3.190.000
|
2.070.000
|
1.450.000
|
-
|
|
5974 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ tiếp giáp TT. Thứa - đến đến cầu Tranh
|
5.320.000
|
3.190.000
|
2.070.000
|
1.450.000
|
-
|
|
5975 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ Cầu Tranh - đến trạm bơm Văn Thai
|
2.380.000
|
1.430.000
|
930.000
|
650.000
|
-
|
|
5976 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ địa phận huyện Gia Bình - đến cầu Phương
|
2.860.000
|
1.720.000
|
1.120.000
|
780.000
|
-
|
|
5977 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ cầu Phương - đến đê hữu Thái Bình
|
2.560.000
|
1.540.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
|
5978 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ tiếp giáp Phố Phạm Quang Tiến - đến ngã tư Bích Khê
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.400.000
|
980.000
|
-
|
|
5979 |
Huyện Lương Tài |
|
Đoạn từ tiếp giáp ngã tư Bích Khê - đến cầu Phú Lâu
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.090.000
|
760.000
|
-
|
|
5980 |
Huyện Lương Tài |
|
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.250.000
|
880.000
|
-
|
|
5981 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.160.000
|
1.730.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
|
5982 |
Huyện Lương Tài |
|
|
1.730.000
|
1.380.000
|
1.100.000
|
830.000
|
-
|
|
5983 |
Huyện Lương Tài |
|
|
1.270.000
|
1.020.000
|
820.000
|
620.000
|
-
|
|
5984 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.160.000
|
1.730.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
|
5985 |
Huyện Lương Tài |
|
|
1.730.000
|
1.380.000
|
1.100.000
|
830.000
|
-
|
|
5986 |
Huyện Lương Tài |
|
|
1.270.000
|
1.020.000
|
820.000
|
620.000
|
-
|
|
5987 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.160.000
|
1.730.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
|
5988 |
Huyện Lương Tài |
|
|
1.730.000
|
1.380.000
|
1.100.000
|
830.000
|
-
|
|
5989 |
Huyện Lương Tài |
|
|
1.270.000
|
1.020.000
|
820.000
|
620.000
|
-
|
|
5990 |
Huyện Lương Tài |
|
|
2.160.000
|
1.730.000
|
1.380.000
|
1.040.000
|
-
|
|
5991 |
Huyện Lương Tài |
|
|
1.730.000
|
1.380.000
|
1.100.000
|
830.000
|
-
|
|
5992 |
Huyện Lương Tài |
|
|
1.270.000
|
1.020.000
|
820.000
|
620.000
|
-
|
|
5993 |
Huyện Lương Tài |
|
|
1.710.000
|
1.370.000
|
1.100.000
|
830.000
|
-
|
|
5994 |
Huyện Lương Tài |
|
|
1.360.000
|
1.090.000
|
870.000
|
650.000
|
-
|
|
5995 |
Huyện Lương Tài |
|
|
1.090.000
|
870.000
|
700.000
|
530.000
|
-
|
|
5996 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.340.000
|
1.404.000
|
912.600
|
638.820
|
-
|
|
5997 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.064.700
|
745.290
|
-
|
|
5998 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.216.800
|
851.760
|
-
|
|
5999 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.510.000
|
2.106.000
|
1.368.900
|
958.230
|
-
|
|
6000 |
Huyện Lương Tài |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.521.000
|
1.064.700
|
-
|
|