5201 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
5202 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5203 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
5204 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5205 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5206 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
5207 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5208 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
5209 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5210 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5211 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
5212 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5213 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
5214 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5215 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5216 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
5217 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5218 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
5219 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5220 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5221 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
5222 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5223 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
5224 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5225 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5226 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
5227 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5228 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
5229 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5230 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.380.000
|
2.628.000
|
1.708.200
|
1.195.740
|
-
|
|
5231 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.110.000
|
3.066.000
|
1.992.900
|
1.395.030
|
-
|
|
5232 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.840.000
|
3.504.000
|
2.277.600
|
1.594.320
|
-
|
|
5233 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.570.000
|
3.942.000
|
2.562.300
|
1.793.610
|
-
|
|
5234 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
7.300.000
|
4.380.000
|
2.847.000
|
1.992.900
|
-
|
|
5235 |
Huyện Thuận Thành |
|
Vị trí 1 Quốc lộ 17 (đường 282 cũ) Từ giáp Thanh Khương đến hết địa phận xã Gia Đông
|
8.100.000
|
4.860.000
|
3.159.000
|
2.211.300
|
-
|
|
5236 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5237 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
5238 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5239 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
5240 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5241 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5242 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
5243 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5244 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
5245 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5246 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5247 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
5248 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5249 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
5250 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5251 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5252 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
5253 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5254 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
5255 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5256 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.960.000
|
1.776.000
|
1.154.400
|
808.080
|
-
|
|
5257 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.448.000
|
2.068.800
|
1.344.720
|
941.304
|
-
|
|
5258 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.944.000
|
2.366.400
|
1.538.160
|
1.076.712
|
-
|
|
5259 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.432.000
|
2.659.200
|
1.728.480
|
1.209.936
|
-
|
|
5260 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.928.000
|
2.956.800
|
1.921.920
|
1.345.344
|
-
|
|
5261 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.960.000
|
1.776.000
|
1.154.400
|
808.080
|
-
|
|
5262 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.448.000
|
2.068.800
|
1.344.720
|
941.304
|
-
|
|
5263 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.944.000
|
2.366.400
|
1.538.160
|
1.076.712
|
-
|
|
5264 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.432.000
|
2.659.200
|
1.728.480
|
1.209.936
|
-
|
|
5265 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.928.000
|
2.956.800
|
1.921.920
|
1.345.344
|
-
|
|
5266 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.928.000
|
1.756.800
|
1.141.920
|
799.344
|
-
|
|
5267 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.416.000
|
2.049.600
|
1.332.240
|
932.568
|
-
|
|
5268 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.904.000
|
2.342.400
|
1.522.560
|
1.065.792
|
-
|
|
5269 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.392.000
|
2.635.200
|
1.712.880
|
1.199.016
|
-
|
|
5270 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.880.000
|
2.928.000
|
1.903.200
|
1.332.240
|
-
|
|
5271 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.496.000
|
1.497.600
|
973.440
|
681.408
|
-
|
|
5272 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.912.000
|
1.747.200
|
1.135.680
|
794.976
|
-
|
|
5273 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.328.000
|
1.996.800
|
1.297.920
|
908.544
|
-
|
|
5274 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.744.000
|
2.246.400
|
1.460.160
|
1.022.112
|
-
|
|
5275 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.622.400
|
1.135.680
|
-
|
|
5276 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.656.000
|
1.593.600
|
1.035.840
|
725.088
|
-
|
|
5277 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.984.000
|
2.390.400
|
1.553.760
|
1.087.632
|
-
|
|
5278 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.120.000
|
3.072.000
|
1.996.800
|
1.397.760
|
-
|
|
5279 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.760.000
|
3.456.000
|
2.246.400
|
1.572.480
|
-
|
|
5280 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
8.864.000
|
5.318.400
|
3.456.960
|
2.419.872
|
-
|
|
5281 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
5282 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5283 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
5284 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
5285 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
5286 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.928.000
|
1.756.800
|
1.141.920
|
799.344
|
-
|
|
5287 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.416.000
|
2.049.600
|
1.332.240
|
932.568
|
-
|
|
5288 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.904.000
|
2.342.400
|
1.522.560
|
1.065.792
|
-
|
|
5289 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.392.000
|
2.635.200
|
1.712.880
|
1.199.016
|
-
|
|
5290 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.880.000
|
2.928.000
|
1.903.200
|
1.332.240
|
-
|
|
5291 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
5292 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
5293 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
5294 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
5295 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5296 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
5297 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
5298 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
5299 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
5300 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|