5101 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.944.000
|
1.552.000
|
1.240.000
|
928.000
|
-
|
|
5102 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.552.000
|
1.240.000
|
992.000
|
744.000
|
-
|
|
5103 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.248.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
|
5104 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.944.000
|
1.552.000
|
1.240.000
|
928.000
|
-
|
|
5105 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.552.000
|
1.240.000
|
992.000
|
744.000
|
-
|
|
5106 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.248.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
|
5107 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.944.000
|
1.552.000
|
1.240.000
|
928.000
|
-
|
|
5108 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.552.000
|
1.240.000
|
992.000
|
744.000
|
-
|
|
5109 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.248.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
|
5110 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.944.000
|
1.552.000
|
1.240.000
|
928.000
|
-
|
|
5111 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.552.000
|
1.240.000
|
992.000
|
744.000
|
-
|
|
5112 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.248.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
|
5113 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.944.000
|
1.552.000
|
1.240.000
|
928.000
|
-
|
|
5114 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.552.000
|
1.240.000
|
992.000
|
744.000
|
-
|
|
5115 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.248.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
|
5116 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.944.000
|
1.552.000
|
1.240.000
|
928.000
|
-
|
|
5117 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.552.000
|
1.240.000
|
992.000
|
744.000
|
-
|
|
5118 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.248.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
|
5119 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.944.000
|
1.552.000
|
1.240.000
|
928.000
|
-
|
|
5120 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.552.000
|
1.240.000
|
992.000
|
744.000
|
-
|
|
5121 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.248.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
|
5122 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.944.000
|
1.552.000
|
1.240.000
|
928.000
|
-
|
|
5123 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.552.000
|
1.240.000
|
992.000
|
744.000
|
-
|
|
5124 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.248.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
|
5125 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.656.000
|
1.328.000
|
1.064.000
|
800.000
|
-
|
|
5126 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.328.000
|
1.064.000
|
848.000
|
640.000
|
-
|
|
5127 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.064.000
|
848.000
|
680.000
|
512.000
|
-
|
|
5128 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
5129 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
5130 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
5131 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
5132 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
5133 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
5134 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
5135 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
5136 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
5137 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
5138 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
5139 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
5140 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
5141 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
5142 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
5143 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
5144 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
5145 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
5146 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
5147 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
5148 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
5149 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.701.000
|
1.358.000
|
1.085.000
|
812.000
|
-
|
|
5150 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.358.000
|
1.085.000
|
868.000
|
651.000
|
-
|
|
5151 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.092.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
|
5152 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.449.000
|
1.162.000
|
931.000
|
700.000
|
-
|
|
5153 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.162.000
|
931.000
|
742.000
|
560.000
|
-
|
|
5154 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
931.000
|
742.000
|
595.000
|
448.000
|
-
|
|
5155 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.700.000
|
2.220.000
|
1.443.000
|
1.010.100
|
-
|
|
5156 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.310.000
|
2.586.000
|
1.680.900
|
1.176.630
|
-
|
|
5157 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.930.000
|
2.958.000
|
1.922.700
|
1.345.890
|
-
|
|
5158 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.540.000
|
3.324.000
|
2.160.600
|
1.512.420
|
-
|
|
5159 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.402.400
|
1.681.680
|
-
|
|
5160 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.700.000
|
2.220.000
|
1.443.000
|
1.010.100
|
-
|
|
5161 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.310.000
|
2.586.000
|
1.680.900
|
1.176.630
|
-
|
|
5162 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.930.000
|
2.958.000
|
1.922.700
|
1.345.890
|
-
|
|
5163 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.540.000
|
3.324.000
|
2.160.600
|
1.512.420
|
-
|
|
5164 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.402.400
|
1.681.680
|
-
|
|
5165 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.660.000
|
2.196.000
|
1.427.400
|
999.180
|
-
|
|
5166 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.270.000
|
2.562.000
|
1.665.300
|
1.165.710
|
-
|
|
5167 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.880.000
|
2.928.000
|
1.903.200
|
1.332.240
|
-
|
|
5168 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.490.000
|
3.294.000
|
2.141.100
|
1.498.770
|
-
|
|
5169 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.100.000
|
3.660.000
|
2.379.000
|
1.665.300
|
-
|
|
5170 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.216.800
|
851.760
|
-
|
|
5171 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.419.600
|
993.720
|
-
|
|
5172 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.622.400
|
1.135.680
|
-
|
|
5173 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.680.000
|
2.808.000
|
1.825.200
|
1.277.640
|
-
|
|
5174 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.419.600
|
-
|
|
5175 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.320.000
|
1.992.000
|
1.294.800
|
906.360
|
-
|
|
5176 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.980.000
|
2.988.000
|
1.942.200
|
1.359.540
|
-
|
|
5177 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
|
5178 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
|
5179 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
11.080.000
|
6.648.000
|
4.321.200
|
3.024.840
|
-
|
|
5180 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.053.000
|
737.100
|
-
|
|
5181 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
5182 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
5183 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.050.000
|
2.430.000
|
1.579.500
|
1.105.650
|
-
|
|
5184 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.755.000
|
1.228.500
|
-
|
|
5185 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.660.000
|
2.196.000
|
1.427.400
|
999.180
|
-
|
|
5186 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.270.000
|
2.562.000
|
1.665.300
|
1.165.710
|
-
|
|
5187 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.880.000
|
2.928.000
|
1.903.200
|
1.332.240
|
-
|
|
5188 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.490.000
|
3.294.000
|
2.141.100
|
1.498.770
|
-
|
|
5189 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.100.000
|
3.660.000
|
2.379.000
|
1.665.300
|
-
|
|
5190 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5191 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
5192 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5193 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
5194 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5195 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
5196 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
|
5197 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
5198 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
|
5199 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
|
5200 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|