| 5001 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.311.000
|
1.986.600
|
1.291.290
|
903.903
|
-
|
|
| 5002 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.864.000
|
2.318.400
|
1.506.960
|
1.054.872
|
-
|
|
| 5003 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.417.000
|
2.650.200
|
1.722.630
|
1.205.841
|
-
|
|
| 5004 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.970.000
|
2.982.000
|
1.938.300
|
1.356.810
|
-
|
|
| 5005 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn qua địa phận xã Trạm Lộ (từ địa phận TT Hồ đến hết địa phận xã Trạm Lộ cũ)
|
7.160.000
|
4.300.000
|
2.800.000
|
1.960.000
|
-
|
|
| 5006 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ giáp địa phận xã Trạm Lộ - đến giáp địa phận tỉnh Hải Dương
|
5.740.000
|
3.440.000
|
2.240.000
|
1.570.000
|
-
|
|
| 5007 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn từ địa phận Hà Nội - đến Cầu Dâu xã Thanh Khương
|
11.080.000
|
6.650.000
|
4.320.000
|
3.020.000
|
-
|
|
| 5008 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn từ Cầu Dâu - đến hết địa phận xã Thanh Khương
|
11.620.000
|
6.970.000
|
4.530.000
|
3.170.000
|
-
|
|
| 5009 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ giáp Thanh Khương - đến hết địa phận xã Gia Đông
|
8.100.000
|
4.860.000
|
3.160.000
|
2.210.000
|
-
|
|
| 5010 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ giáp đường Lạc Long Quân (địa phận thị trấn Hồ) - đến hết địa phận xã Trạm Lộ
|
8.080.000
|
4.850.000
|
3.150.000
|
2.210.000
|
-
|
|
| 5011 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ tiếp giáp Trạm Lộ - đến hết địa phận xã An Bình
|
5.170.000
|
3.100.000
|
2.020.000
|
1.410.000
|
-
|
|
| 5012 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi Nông trường Tam Thiên Mẫu - đến hết địa phận xã Nghĩa Đạo
|
2.530.000
|
1.520.000
|
990.000
|
690.000
|
-
|
|
| 5013 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi UBND xã Ninh Xá - đến hết địa phận xã Ninh Xá
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.330.000
|
930.000
|
-
|
|
| 5014 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn đường tiếp giáp xã Ninh Xá - đến hết địa phận xã Nguyệt Đức
|
2.950.000
|
1.770.000
|
1.150.000
|
810.000
|
-
|
|
| 5015 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn đường từ dốc đê thôn Bút Tháp - đến hết địa phận xã Đình Tổ (đoạn qua xã Đình Tổ)
|
5.850.000
|
3.510.000
|
2.280.000
|
1.600.000
|
-
|
|
| 5016 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn từ tiếp giáp xã Đình Tổ - đến hết địa phận xã Trí Quả
|
5.850.000
|
3.510.000
|
2.280.000
|
1.600.000
|
-
|
|
| 5017 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn tiếp giáp xã Trí Quả - đến hết địa phận xã Hà Mãn
|
4.230.000
|
2.540.000
|
1.650.000
|
1.160.000
|
-
|
|
| 5018 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn tiếp giáp xã Hà Mãn - đến hết địa phận xã Song Liễu
|
3.120.000
|
1.870.000
|
1.220.000
|
850.000
|
-
|
|
| 5019 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường Tỉnh lộ 276 (Đoạn từ Quốc lộ 17 đi xã Nguyệt Đức)
|
4.050.000
|
2.430.000
|
1.580.000
|
1.110.000
|
-
|
|
| 5020 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường Tỉnh lộ 276 (Đoạn từ Quốc lộ 17 đi cầu Phật Tích)
|
4.860.000
|
2.920.000
|
1.900.000
|
1.330.000
|
-
|
|
| 5021 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ tiếp giáp TT.Hồ - đến hết xã Song Hồ
|
6.770.000
|
4.060.000
|
2.640.000
|
1.850.000
|
-
|
|
| 5022 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ tiếp giáp xã Song Hồ - đến hết thôn Á Lữ Đại Đồng Thành
|
3.920.000
|
2.350.000
|
1.530.000
|
1.070.000
|
-
|
|
| 5023 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.170.000
|
820.000
|
-
|
|
| 5024 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn quan trung tâm điều dưỡng thương binh thuận thành - đến Quốc lộ 17 (Tuyến đường Chào mừng Đại hội)
|
2.300.000
|
1.380.000
|
900.000
|
630.000
|
-
|
|
| 5025 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Song Liễu đi Dương Quang Hà Nội
|
2.100.000
|
1.260.000
|
820.000
|
570.000
|
-
|
|
| 5026 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ Quốc lộ 17 đi xã Song Liễu (giáp khu nhà ở Bắc Hà, xã Xuân Lâm) - đến giáp địa phận xã Song Liễu
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.370.000
|
960.000
|
-
|
|
| 5027 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ Tỉnh lộ 283 - đến Quốc lộ 17 (đoạn qua địa phận thôn Tư Thế, thôn Trà Lâm, xã Trí Quả)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.370.000
|
960.000
|
-
|
|
| 5028 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn qua địa phận xã Trạm Lộ (từ địa phận TT Hồ đến hết địa phận xã Trạm Lộ cũ)
|
5.728.000
|
3.440.000
|
2.240.000
|
1.568.000
|
-
|
|
| 5029 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ giáp địa phận xã Trạm Lộ - đến giáp địa phận tỉnh Hải Dương
|
4.592.000
|
2.752.000
|
1.792.000
|
1.256.000
|
-
|
|
| 5030 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn từ địa phận Hà Nội - đến Cầu Dâu xã Thanh Khương
|
8.864.000
|
5.320.000
|
3.456.000
|
2.416.000
|
-
|
|
| 5031 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn từ Cầu Dâu - đến hết địa phận xã Thanh Khương
|
9.296.000
|
5.576.000
|
3.624.000
|
2.536.000
|
-
|
|
| 5032 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ giáp Thanh Khương - đến hết địa phận xã Gia Đông
|
6.480.000
|
3.888.000
|
2.528.000
|
1.768.000
|
-
|
|
| 5033 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ giáp đường Lạc Long Quân (địa phận thị trấn Hồ) - đến hết địa phận xã Trạm Lộ
|
6.464.000
|
3.880.000
|
2.520.000
|
1.768.000
|
-
|
|
| 5034 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ tiếp giáp Trạm Lộ - đến hết địa phận xã An Bình
|
4.136.000
|
2.480.000
|
1.616.000
|
1.128.000
|
-
|
|
| 5035 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi Nông trường Tam Thiên Mẫu - đến hết địa phận xã Nghĩa Đạo
|
2.024.000
|
1.216.000
|
792.000
|
552.000
|
-
|
|
| 5036 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi UBND xã Ninh Xá - đến hết địa phận xã Ninh Xá
|
2.720.000
|
1.632.000
|
1.064.000
|
744.000
|
-
|
|
| 5037 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn đường tiếp giáp xã Ninh Xá - đến hết địa phận xã Nguyệt Đức
|
2.360.000
|
1.416.000
|
920.000
|
648.000
|
-
|
|
| 5038 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn đường từ dốc đê thôn Bút Tháp - đến hết địa phận xã Đình Tổ (đoạn qua xã Đình Tổ)
|
4.680.000
|
2.808.000
|
1.824.000
|
1.280.000
|
-
|
|
| 5039 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn từ tiếp giáp xã Đình Tổ - đến hết địa phận xã Trí Quả
|
4.680.000
|
2.808.000
|
1.824.000
|
1.280.000
|
-
|
|
| 5040 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn tiếp giáp xã Trí Quả - đến hết địa phận xã Hà Mãn
|
3.384.000
|
2.032.000
|
1.320.000
|
928.000
|
-
|
|
| 5041 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn tiếp giáp xã Hà Mãn - đến hết địa phận xã Song Liễu
|
2.496.000
|
1.496.000
|
976.000
|
680.000
|
-
|
|
| 5042 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường Tỉnh lộ 276 (Đoạn từ Quốc lộ 17 đi xã Nguyệt Đức)
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.264.000
|
888.000
|
-
|
|
| 5043 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường Tỉnh lộ 276 (Đoạn từ Quốc lộ 17 đi cầu Phật Tích)
|
3.888.000
|
2.336.000
|
1.520.000
|
1.064.000
|
-
|
|
| 5044 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ tiếp giáp TT.Hồ - đến hết xã Song Hồ
|
5.416.000
|
3.248.000
|
2.112.000
|
1.480.000
|
-
|
|
| 5045 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ tiếp giáp xã Song Hồ - đến hết thôn Á Lữ Đại Đồng Thành
|
3.136.000
|
1.880.000
|
1.224.000
|
856.000
|
-
|
|
| 5046 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
2.400.000
|
1.440.000
|
936.000
|
656.000
|
-
|
|
| 5047 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn quan trung tâm điều dưỡng thương binh thuận thành - đến Quốc lộ 17 (Tuyến đường Chào mừng Đại hội)
|
1.840.000
|
1.104.000
|
720.000
|
504.000
|
-
|
|
| 5048 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Song Liễu đi Dương Quang Hà Nội
|
1.680.000
|
1.008.000
|
656.000
|
456.000
|
-
|
|
| 5049 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ Quốc lộ 17 đi xã Song Liễu (giáp khu nhà ở Bắc Hà, xã Xuân Lâm) - đến giáp địa phận xã Song Liễu
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.096.000
|
768.000
|
-
|
|
| 5050 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ Tỉnh lộ 283 - đến Quốc lộ 17 (đoạn qua địa phận thôn Tư Thế, thôn Trà Lâm, xã Trí Quả)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.096.000
|
768.000
|
-
|
|
| 5051 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn qua địa phận xã Trạm Lộ (từ địa phận TT Hồ đến hết địa phận xã Trạm Lộ cũ)
|
5.012.000
|
3.010.000
|
1.960.000
|
1.372.000
|
-
|
|
| 5052 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ giáp địa phận xã Trạm Lộ - đến giáp địa phận tỉnh Hải Dương
|
4.018.000
|
2.408.000
|
1.568.000
|
1.099.000
|
-
|
|
| 5053 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn từ địa phận Hà Nội - đến Cầu Dâu xã Thanh Khương
|
7.756.000
|
4.655.000
|
3.024.000
|
2.114.000
|
-
|
|
| 5054 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn từ Cầu Dâu - đến hết địa phận xã Thanh Khương
|
8.134.000
|
4.879.000
|
3.171.000
|
2.219.000
|
-
|
|
| 5055 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ giáp Thanh Khương - đến hết địa phận xã Gia Đông
|
5.670.000
|
3.402.000
|
2.212.000
|
1.547.000
|
-
|
|
| 5056 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ giáp đường Lạc Long Quân (địa phận thị trấn Hồ) - đến hết địa phận xã Trạm Lộ
|
5.656.000
|
3.395.000
|
2.205.000
|
1.547.000
|
-
|
|
| 5057 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ tiếp giáp Trạm Lộ - đến hết địa phận xã An Bình
|
3.619.000
|
2.170.000
|
1.414.000
|
987.000
|
-
|
|
| 5058 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi Nông trường Tam Thiên Mẫu - đến hết địa phận xã Nghĩa Đạo
|
1.771.000
|
1.064.000
|
693.000
|
483.000
|
-
|
|
| 5059 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn đường từ Quốc lộ 38 đi UBND xã Ninh Xá - đến hết địa phận xã Ninh Xá
|
2.380.000
|
1.428.000
|
931.000
|
651.000
|
-
|
|
| 5060 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn đường tiếp giáp xã Ninh Xá - đến hết địa phận xã Nguyệt Đức
|
2.065.000
|
1.239.000
|
805.000
|
567.000
|
-
|
|
| 5061 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn đường từ dốc đê thôn Bút Tháp - đến hết địa phận xã Đình Tổ (đoạn qua xã Đình Tổ)
|
4.095.000
|
2.457.000
|
1.596.000
|
1.120.000
|
-
|
|
| 5062 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn từ tiếp giáp xã Đình Tổ - đến hết địa phận xã Trí Quả
|
4.095.000
|
2.457.000
|
1.596.000
|
1.120.000
|
-
|
|
| 5063 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn tiếp giáp xã Trí Quả - đến hết địa phận xã Hà Mãn
|
2.961.000
|
1.778.000
|
1.155.000
|
812.000
|
-
|
|
| 5064 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn tiếp giáp xã Hà Mãn - đến hết địa phận xã Song Liễu
|
2.184.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
|
| 5065 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường Tỉnh lộ 276 (Đoạn từ Quốc lộ 17 đi xã Nguyệt Đức)
|
2.835.000
|
1.701.000
|
1.106.000
|
777.000
|
-
|
|
| 5066 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường Tỉnh lộ 276 (Đoạn từ Quốc lộ 17 đi cầu Phật Tích)
|
3.402.000
|
2.044.000
|
1.330.000
|
931.000
|
-
|
|
| 5067 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ tiếp giáp TT.Hồ - đến hết xã Song Hồ
|
4.739.000
|
2.842.000
|
1.848.000
|
1.295.000
|
-
|
|
| 5068 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ tiếp giáp xã Song Hồ - đến hết thôn Á Lữ Đại Đồng Thành
|
2.744.000
|
1.645.000
|
1.071.000
|
749.000
|
-
|
|
| 5069 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
574.000
|
-
|
|
| 5070 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn quan trung tâm điều dưỡng thương binh thuận thành - đến Quốc lộ 17 (Tuyến đường Chào mừng Đại hội)
|
1.610.000
|
966.000
|
630.000
|
441.000
|
-
|
|
| 5071 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Song Liễu đi Dương Quang Hà Nội
|
1.470.000
|
882.000
|
574.000
|
399.000
|
-
|
|
| 5072 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ Quốc lộ 17 đi xã Song Liễu (giáp khu nhà ở Bắc Hà, xã Xuân Lâm) - đến giáp địa phận xã Song Liễu
|
2.450.000
|
1.470.000
|
959.000
|
672.000
|
-
|
|
| 5073 |
Huyện Thuận Thành |
|
Từ Tỉnh lộ 283 - đến Quốc lộ 17 (đoạn qua địa phận thôn Tư Thế, thôn Trà Lâm, xã Trí Quả)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
959.000
|
672.000
|
-
|
|
| 5074 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
2.430.000
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.160.000
|
-
|
|
| 5075 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
-
|
|
| 5076 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.560.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
|
| 5077 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
2.430.000
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.160.000
|
-
|
|
| 5078 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
-
|
|
| 5079 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.560.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
|
| 5080 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
2.430.000
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.160.000
|
-
|
|
| 5081 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
-
|
|
| 5082 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.560.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
|
| 5083 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
2.430.000
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.160.000
|
-
|
|
| 5084 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
-
|
|
| 5085 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.560.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
|
| 5086 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
2.430.000
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.160.000
|
-
|
|
| 5087 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
-
|
|
| 5088 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.560.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
|
| 5089 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
2.430.000
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.160.000
|
-
|
|
| 5090 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
-
|
|
| 5091 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.560.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
|
| 5092 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
2.430.000
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.160.000
|
-
|
|
| 5093 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
-
|
|
| 5094 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.560.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
|
| 5095 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
2.430.000
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.160.000
|
-
|
|
| 5096 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.940.000
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
-
|
|
| 5097 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.560.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
|
| 5098 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
2.070.000
|
1.660.000
|
1.330.000
|
1.000.000
|
-
|
|
| 5099 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.660.000
|
1.330.000
|
1.060.000
|
800.000
|
-
|
|
| 5100 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.330.000
|
1.060.000
|
850.000
|
640.000
|
-
|
|