4901 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
6.408.000
|
3.844.800
|
2.499.120
|
1.749.384
|
-
|
|
4902 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.624.000
|
2.174.400
|
1.413.360
|
989.352
|
-
|
|
4903 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.232.000
|
2.539.200
|
1.650.480
|
1.155.336
|
-
|
|
4904 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.832.000
|
2.899.200
|
1.884.480
|
1.319.136
|
-
|
|
4905 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.440.000
|
3.264.000
|
2.121.600
|
1.485.120
|
-
|
|
4906 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn từ bến phà Hồ cũ - đến bốt Hồ (chuyển từ Tỉnh lộ 283)
|
2.424.000
|
1.456.000
|
944.000
|
664.000
|
-
|
|
4907 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Nguyễn Cư Đạo (Đường từ Quốc lộ 38 mới đi làng Cả Đông Côi)
|
2.216.000
|
1.328.000
|
864.000
|
608.000
|
-
|
|
4908 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Nguyễn Cư Đạo (Đường từ Quốc lộ 38 mới đi Lẽ Đông Côi)
|
2.376.000
|
1.424.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
|
4909 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Quốc lộ 38 mới đi thôn Trương Xá
|
2.216.000
|
1.328.000
|
864.000
|
608.000
|
-
|
|
4910 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Âu Cơ đi Ấp Đông Côi, - đến Quốc lộ 17
|
2.520.000
|
1.512.000
|
984.000
|
688.000
|
-
|
|
4911 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Nguyễn Quang Bật (Đường từ Âu Cơ đi Lạc Thổ Bắc, Lạc Thổ Nam)
|
2.416.000
|
1.448.000
|
944.000
|
664.000
|
-
|
|
4912 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Âu Cơ đi thôn Tú Tháp, xã Song Hồ
|
2.440.000
|
1.464.000
|
952.000
|
664.000
|
-
|
|
4913 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Âu Cơ đi thôn Lạc Hoài, xã Song Hồ
|
2.216.000
|
1.328.000
|
864.000
|
608.000
|
-
|
|
4914 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Nguyễn Chí Tố (Đường từ Âu Cơ đi UBND xã Song Hồ)
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.496.000
|
1.048.000
|
-
|
|
4915 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Dương Như Châu (Đường từ Bờ Nam Kênh Bắc đi Lạc Thổ Bắc, Lạc Thổ Nam)
|
2.216.000
|
1.328.000
|
864.000
|
608.000
|
-
|
|
4916 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.448.000
|
872.000
|
568.000
|
400.000
|
-
|
|
4917 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
5.256.000
|
3.152.000
|
2.048.000
|
1.432.000
|
-
|
|
4918 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.608.000
|
2.164.800
|
1.407.120
|
984.984
|
-
|
|
4919 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.208.000
|
2.524.800
|
1.641.120
|
1.148.784
|
-
|
|
4920 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.808.000
|
2.884.800
|
1.875.120
|
1.312.584
|
-
|
|
4921 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.408.000
|
3.244.800
|
2.109.120
|
1.476.384
|
-
|
|
4922 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.992.000
|
1.795.200
|
1.166.880
|
816.816
|
-
|
|
4923 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.488.000
|
2.092.800
|
1.360.320
|
952.224
|
-
|
|
4924 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.984.000
|
2.390.400
|
1.553.760
|
1.087.632
|
-
|
|
4925 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.747.200
|
1.223.040
|
-
|
|
4926 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.992.000
|
1.795.200
|
1.166.880
|
816.816
|
-
|
|
4927 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.488.000
|
2.092.800
|
1.360.320
|
952.224
|
-
|
|
4928 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.984.000
|
2.390.400
|
1.553.760
|
1.087.632
|
-
|
|
4929 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.480.000
|
2.688.000
|
1.747.200
|
1.223.040
|
-
|
|
4930 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.536.000
|
2.721.600
|
1.769.040
|
1.238.328
|
-
|
|
4931 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.296.000
|
3.177.600
|
2.065.440
|
1.445.808
|
-
|
|
4932 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
|
4933 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.652.000
|
1.856.400
|
-
|
|
4934 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.472.000
|
2.083.200
|
1.354.080
|
947.856
|
-
|
|
4935 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.048.000
|
2.428.800
|
1.578.720
|
1.105.104
|
-
|
|
4936 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.624.000
|
2.774.400
|
1.803.360
|
1.262.352
|
-
|
|
4937 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.419.600
|
-
|
|
4938 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.008.000
|
2.404.800
|
1.563.120
|
1.094.184
|
-
|
|
4939 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.672.000
|
2.803.200
|
1.822.080
|
1.275.456
|
-
|
|
4940 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.336.000
|
3.201.600
|
2.081.040
|
1.456.728
|
-
|
|
4941 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
|
4942 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.784.000
|
2.270.400
|
1.475.760
|
1.033.032
|
-
|
|
4943 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.416.000
|
2.649.600
|
1.722.240
|
1.205.568
|
-
|
|
4944 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.048.000
|
3.028.800
|
1.968.720
|
1.378.104
|
-
|
|
4945 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.680.000
|
3.408.000
|
2.215.200
|
1.550.640
|
-
|
|
4946 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường Âu cơ (Đoạn từ bốt Hồ đến dốc máng nổi Hồ)
|
6.552.000
|
3.934.000
|
2.555.000
|
1.792.000
|
-
|
|
4947 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường Âu cơ (Đoạn từ máng nổi Hồ đến ngã tư Đông Côi)
|
6.230.000
|
3.738.000
|
2.429.000
|
1.701.000
|
-
|
|
4948 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
4.984.000
|
2.989.000
|
1.946.000
|
1.365.000
|
-
|
|
4949 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
5.369.000
|
3.220.000
|
2.093.000
|
1.463.000
|
-
|
|
4950 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
6.230.000
|
3.738.000
|
2.429.000
|
1.701.000
|
-
|
|
4951 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.723.000
|
1.633.800
|
1.061.970
|
743.379
|
-
|
|
4952 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.178.000
|
1.906.800
|
1.239.420
|
867.594
|
-
|
|
4953 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.626.000
|
2.175.600
|
1.414.140
|
989.898
|
-
|
|
4954 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.081.000
|
2.448.600
|
1.591.590
|
1.114.113
|
-
|
|
4955 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.536.000
|
2.721.600
|
1.769.040
|
1.238.328
|
-
|
|
4956 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.367.000
|
2.020.200
|
1.313.130
|
919.191
|
-
|
|
4957 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.927.000
|
2.356.200
|
1.531.530
|
1.072.071
|
-
|
|
4958 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.487.000
|
2.692.200
|
1.749.930
|
1.224.951
|
-
|
|
4959 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.047.000
|
3.028.200
|
1.968.330
|
1.377.831
|
-
|
|
4960 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.607.000
|
3.364.200
|
2.186.730
|
1.530.711
|
-
|
|
4961 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.171.000
|
1.902.600
|
1.236.690
|
865.683
|
-
|
|
4962 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.703.000
|
2.221.800
|
1.444.170
|
1.010.919
|
-
|
|
4963 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.228.000
|
2.536.800
|
1.648.920
|
1.154.244
|
-
|
|
4964 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.760.000
|
2.856.000
|
1.856.400
|
1.299.480
|
-
|
|
4965 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đoạn từ bến phà Hồ cũ - đến bốt Hồ (chuyển từ Tỉnh lộ 283)
|
2.121.000
|
1.274.000
|
826.000
|
581.000
|
-
|
|
4966 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Nguyễn Cư Đạo (Đường từ Quốc lộ 38 mới đi làng Cả Đông Côi)
|
1.939.000
|
1.162.000
|
756.000
|
532.000
|
-
|
|
4967 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Nguyễn Cư Đạo (Đường từ Quốc lộ 38 mới đi Lẽ Đông Côi)
|
2.079.000
|
1.246.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
|
4968 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Quốc lộ 38 mới đi thôn Trương Xá
|
1.939.000
|
1.162.000
|
756.000
|
532.000
|
-
|
|
4969 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Âu Cơ đi Ấp Đông Côi, - đến Quốc lộ 17
|
2.205.000
|
1.323.000
|
861.000
|
602.000
|
-
|
|
4970 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Nguyễn Quang Bật (Đường từ Âu Cơ đi Lạc Thổ Bắc, Lạc Thổ Nam)
|
2.114.000
|
1.267.000
|
826.000
|
581.000
|
-
|
|
4971 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Âu Cơ đi thôn Tú Tháp, xã Song Hồ
|
2.135.000
|
1.281.000
|
833.000
|
581.000
|
-
|
|
4972 |
Huyện Thuận Thành |
|
Đường từ Âu Cơ đi thôn Lạc Hoài, xã Song Hồ
|
1.939.000
|
1.162.000
|
756.000
|
532.000
|
-
|
|
4973 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Nguyễn Chí Tố (Đường từ Âu Cơ đi UBND xã Song Hồ)
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.309.000
|
917.000
|
-
|
|
4974 |
Huyện Thuận Thành |
|
Phố Dương Như Châu (Đường từ Bờ Nam Kênh Bắc đi Lạc Thổ Bắc, Lạc Thổ Nam)
|
1.939.000
|
1.162.000
|
756.000
|
532.000
|
-
|
|
4975 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
1.267.000
|
763.000
|
497.000
|
350.000
|
-
|
|
4976 |
Huyện Thuận Thành |
|
|
4.599.000
|
2.758.000
|
1.792.000
|
1.253.000
|
-
|
|
4977 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.157.000
|
1.894.200
|
1.231.230
|
861.861
|
-
|
|
4978 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.682.000
|
2.209.200
|
1.435.980
|
1.005.186
|
-
|
|
4979 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.207.000
|
2.524.200
|
1.640.730
|
1.148.511
|
-
|
|
4980 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.732.000
|
2.839.200
|
1.845.480
|
1.291.836
|
-
|
|
4981 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.618.000
|
1.570.800
|
1.021.020
|
714.714
|
-
|
|
4982 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.052.000
|
1.831.200
|
1.190.280
|
833.196
|
-
|
|
4983 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.486.000
|
2.091.600
|
1.359.540
|
951.678
|
-
|
|
4984 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.528.800
|
1.070.160
|
-
|
|
4985 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.618.000
|
1.570.800
|
1.021.020
|
714.714
|
-
|
|
4986 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.052.000
|
1.831.200
|
1.190.280
|
833.196
|
-
|
|
4987 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.486.000
|
2.091.600
|
1.359.540
|
951.678
|
-
|
|
4988 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.528.800
|
1.070.160
|
-
|
|
4989 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.969.000
|
2.381.400
|
1.547.910
|
1.083.537
|
-
|
|
4990 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.634.000
|
2.780.400
|
1.807.260
|
1.265.082
|
-
|
|
4991 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.292.000
|
3.175.200
|
2.063.880
|
1.444.716
|
-
|
|
4992 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.320.500
|
1.624.350
|
-
|
|
4993 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.038.000
|
1.822.800
|
1.184.820
|
829.374
|
-
|
|
4994 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.542.000
|
2.125.200
|
1.381.380
|
966.966
|
-
|
|
4995 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.046.000
|
2.427.600
|
1.577.940
|
1.104.558
|
-
|
|
4996 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.774.500
|
1.242.150
|
-
|
|
4997 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.507.000
|
2.104.200
|
1.367.730
|
957.411
|
-
|
|
4998 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.088.000
|
2.452.800
|
1.594.320
|
1.116.024
|
-
|
|
4999 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.669.000
|
2.801.400
|
1.820.910
|
1.274.637
|
-
|
|
5000 |
Huyện Thuận Thành |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.047.500
|
1.433.250
|
-
|
|