| 3901 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
| 3902 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3903 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
| 3904 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 3905 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3906 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3907 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
|
| 3908 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
| 3909 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 3910 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3911 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3912 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
|
| 3913 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
| 3914 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 3915 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3916 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3917 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
|
| 3918 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
| 3919 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 3920 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3921 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
| 3922 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
| 3923 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.496.000
|
1.497.600
|
973.440
|
681.408
|
-
|
|
| 3924 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.912.000
|
1.747.200
|
1.135.680
|
794.976
|
-
|
|
| 3925 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.328.000
|
1.996.800
|
1.297.920
|
908.544
|
-
|
|
| 3926 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.744.000
|
2.246.400
|
1.460.160
|
1.022.112
|
-
|
|
| 3927 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.622.400
|
1.135.680
|
-
|
|
| 3928 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
| 3929 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 3930 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3931 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
| 3932 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
| 3933 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
| 3934 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 3935 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3936 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3937 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
|
| 3938 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.536.000
|
921.600
|
599.040
|
419.328
|
-
|
|
| 3939 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 3940 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.048.000
|
1.228.800
|
798.720
|
559.104
|
-
|
|
| 3941 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
| 3942 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3943 |
Huyện Yên Phong |
|
Vị trí 1 đường TL277 mới
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.622.400
|
1.135.680
|
-
|
|
| 3944 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.536.000
|
921.600
|
599.040
|
419.328
|
-
|
|
| 3945 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 3946 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.048.000
|
1.228.800
|
798.720
|
559.104
|
-
|
|
| 3947 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
| 3948 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3949 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.536.000
|
921.600
|
599.040
|
419.328
|
-
|
|
| 3950 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 3951 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.048.000
|
1.228.800
|
798.720
|
559.104
|
-
|
|
| 3952 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
| 3953 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3954 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
| 3955 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 3956 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3957 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
| 3958 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
| 3959 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.536.000
|
921.600
|
599.040
|
419.328
|
-
|
|
| 3960 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 3961 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
| 3962 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3963 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.536.000
|
921.600
|
599.040
|
419.328
|
-
|
|
| 3964 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 3965 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.048.000
|
1.228.800
|
798.720
|
559.104
|
-
|
|
| 3966 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
| 3967 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3968 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.536.000
|
921.600
|
599.040
|
419.328
|
-
|
|
| 3969 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 3970 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.048.000
|
1.228.800
|
798.720
|
559.104
|
-
|
|
| 3971 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
| 3972 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3973 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.184.000
|
1.310.400
|
851.760
|
596.232
|
-
|
|
| 3974 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.548.000
|
1.528.800
|
993.720
|
695.604
|
-
|
|
| 3975 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.912.000
|
1.747.200
|
1.135.680
|
794.976
|
-
|
|
| 3976 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.277.640
|
894.348
|
-
|
|
| 3977 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.419.600
|
993.720
|
-
|
|
| 3978 |
Huyện Yên Phong |
|
Vị trí 1 Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong đến nút giao QL18 với TL286)
|
7.882.000
|
4.729.200
|
3.073.980
|
2.151.786
|
-
|
|
| 3979 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.184.000
|
1.310.400
|
851.760
|
596.232
|
-
|
|
| 3980 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.548.000
|
1.528.800
|
993.720
|
695.604
|
-
|
|
| 3981 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.912.000
|
1.747.200
|
1.135.680
|
794.976
|
-
|
|
| 3982 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.276.000
|
1.965.600
|
1.277.640
|
894.348
|
-
|
|
| 3983 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.419.600
|
993.720
|
-
|
|
| 3984 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
| 3985 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.205.000
|
1.323.000
|
859.950
|
601.965
|
-
|
|
| 3986 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 3987 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.835.000
|
1.701.000
|
1.105.650
|
773.955
|
-
|
|
| 3988 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
| 3989 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
| 3990 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.205.000
|
1.323.000
|
859.950
|
601.965
|
-
|
|
| 3991 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 3992 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.835.000
|
1.701.000
|
1.105.650
|
773.955
|
-
|
|
| 3993 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
| 3994 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
737.100
|
515.970
|
-
|
|
| 3995 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.205.000
|
1.323.000
|
859.950
|
601.965
|
-
|
|
| 3996 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 3997 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.835.000
|
1.701.000
|
1.105.650
|
773.955
|
-
|
|
| 3998 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
| 3999 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.344.000
|
806.400
|
524.160
|
366.912
|
-
|
|
| 4000 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.568.000
|
940.800
|
611.520
|
428.064
|
-
|
|