| 3801 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.092.000
|
-
|
|
| 3802 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.053.000
|
737.100
|
-
|
|
| 3803 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
| 3804 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
| 3805 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.050.000
|
2.430.000
|
1.579.500
|
1.105.650
|
-
|
|
| 3806 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.755.000
|
1.228.500
|
-
|
|
| 3807 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.216.800
|
851.760
|
-
|
|
| 3808 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.640.000
|
2.184.000
|
1.419.600
|
993.720
|
-
|
|
| 3809 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.622.400
|
1.135.680
|
-
|
|
| 3810 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.680.000
|
2.808.000
|
1.825.200
|
1.277.640
|
-
|
|
| 3811 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.419.600
|
-
|
|
| 3812 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.053.000
|
737.100
|
-
|
|
| 3813 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
| 3814 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
| 3815 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.050.000
|
2.430.000
|
1.579.500
|
1.105.650
|
-
|
|
| 3816 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.755.000
|
1.228.500
|
-
|
|
| 3817 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
936.000
|
655.200
|
-
|
|
| 3818 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.092.000
|
764.400
|
-
|
|
| 3819 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
|
| 3820 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
| 3821 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.092.000
|
-
|
|
| 3822 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
| 3823 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 3824 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3825 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3826 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
|
| 3827 |
Huyện Yên Phong |
|
Vị trí 1 đường TL277 mới
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.419.600
|
-
|
|
| 3828 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
| 3829 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 3830 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3831 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3832 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
|
| 3833 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
| 3834 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 3835 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3836 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3837 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
|
| 3838 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.053.000
|
737.100
|
-
|
|
| 3839 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.228.500
|
859.950
|
-
|
|
| 3840 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
| 3841 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.050.000
|
2.430.000
|
1.579.500
|
1.105.650
|
-
|
|
| 3842 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.755.000
|
1.228.500
|
-
|
|
| 3843 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
| 3844 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 3845 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3846 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
|
| 3847 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
| 3848 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 3849 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3850 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3851 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
|
| 3852 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
| 3853 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 3854 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3855 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3856 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
|
| 3857 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.496.000
|
1.497.600
|
973.440
|
681.408
|
-
|
|
| 3858 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.912.000
|
1.747.200
|
1.135.680
|
794.976
|
-
|
|
| 3859 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.328.000
|
1.996.800
|
1.297.920
|
908.544
|
-
|
|
| 3860 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.744.000
|
2.246.400
|
1.460.160
|
1.022.112
|
-
|
|
| 3861 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.622.400
|
1.135.680
|
-
|
|
| 3862 |
Huyện Yên Phong |
|
Vị trí 1 Tỉnh lộ 286 (đoạn thuộc địa phận xã Đông Phong đến nút giao QL18 với TL286)
|
9.008.000
|
5.404.800
|
3.513.120
|
2.459.184
|
-
|
|
| 3863 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.496.000
|
1.497.600
|
973.440
|
681.408
|
-
|
|
| 3864 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.912.000
|
1.747.200
|
1.135.680
|
794.976
|
-
|
|
| 3865 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.328.000
|
1.996.800
|
1.297.920
|
908.544
|
-
|
|
| 3866 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.744.000
|
2.246.400
|
1.460.160
|
1.022.112
|
-
|
|
| 3867 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
4.160.000
|
2.496.000
|
1.622.400
|
1.135.680
|
-
|
|
| 3868 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
| 3869 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 3870 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3871 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
| 3872 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
| 3873 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
| 3874 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 3875 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3876 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
| 3877 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
| 3878 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.160.000
|
1.296.000
|
842.400
|
589.680
|
-
|
|
| 3879 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
|
| 3880 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3881 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.263.600
|
884.520
|
-
|
|
| 3882 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
|
| 3883 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.536.000
|
921.600
|
599.040
|
419.328
|
-
|
|
| 3884 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 3885 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.048.000
|
1.228.800
|
798.720
|
559.104
|
-
|
|
| 3886 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.304.000
|
1.382.400
|
898.560
|
628.992
|
-
|
|
| 3887 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3888 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.016.000
|
1.209.600
|
786.240
|
550.368
|
-
|
|
| 3889 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.352.000
|
1.411.200
|
917.280
|
642.096
|
-
|
|
| 3890 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.688.000
|
1.612.800
|
1.048.320
|
733.824
|
-
|
|
| 3891 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.179.360
|
825.552
|
-
|
|
| 3892 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
|
| 3893 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.920.000
|
1.152.000
|
748.800
|
524.160
|
-
|
|
| 3894 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
873.600
|
611.520
|
-
|
|
| 3895 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.560.000
|
1.536.000
|
998.400
|
698.880
|
-
|
|
| 3896 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
|
| 3897 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 30m
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.248.000
|
873.600
|
-
|
|
| 3898 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
1.536.000
|
921.600
|
599.040
|
419.328
|
-
|
|
| 3899 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
1.792.000
|
1.075.200
|
698.880
|
489.216
|
-
|
|
| 3900 |
Huyện Yên Phong |
|
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
2.048.000
|
1.228.800
|
798.720
|
559.104
|
-
|
|