| 3401 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.523.000
|
3.313.800
|
2.153.970
|
1.507.779
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3402 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.209.000
|
3.725.400
|
2.421.510
|
1.695.057
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3403 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.902.000
|
4.141.200
|
2.691.780
|
1.884.246
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3404 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.375.920
|
963.144
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3405 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.116.000
|
2.469.600
|
1.605.240
|
1.123.668
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3406 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3407 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.292.000
|
3.175.200
|
2.063.880
|
1.444.716
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3408 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3409 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.822.000
|
2.293.200
|
1.490.580
|
1.043.406
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3410 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.459.000
|
2.675.400
|
1.739.010
|
1.217.307
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3411 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3412 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.733.000
|
3.439.800
|
2.235.870
|
1.565.109
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3413 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3414 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.375.920
|
963.144
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3415 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.116.000
|
2.469.600
|
1.605.240
|
1.123.668
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3416 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3417 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.292.000
|
3.175.200
|
2.063.880
|
1.444.716
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3418 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3419 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.822.000
|
2.293.200
|
1.490.580
|
1.043.406
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3420 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.459.000
|
2.675.400
|
1.739.010
|
1.217.307
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3421 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3422 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.733.000
|
3.439.800
|
2.235.870
|
1.565.109
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3423 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3424 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.822.000
|
2.293.200
|
1.490.580
|
1.043.406
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3425 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.459.000
|
2.675.400
|
1.739.010
|
1.217.307
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3426 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3427 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.733.000
|
3.439.800
|
2.235.870
|
1.565.109
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3428 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3429 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.822.000
|
2.293.200
|
1.490.580
|
1.043.406
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3430 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.459.000
|
2.675.400
|
1.739.010
|
1.217.307
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3431 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3432 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.733.000
|
3.439.800
|
2.235.870
|
1.565.109
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3433 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3434 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.375.920
|
963.144
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3435 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.116.000
|
2.469.600
|
1.605.240
|
1.123.668
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3436 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3437 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.292.000
|
3.175.200
|
2.063.880
|
1.444.716
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3438 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 30m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3439 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.375.920
|
963.144
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3440 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.116.000
|
2.469.600
|
1.605.240
|
1.123.668
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3441 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3442 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.292.000
|
3.175.200
|
2.063.880
|
1.444.716
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3443 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3444 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.375.920
|
963.144
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3445 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.116.000
|
2.469.600
|
1.605.240
|
1.123.668
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3446 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3447 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.292.000
|
3.175.200
|
2.063.880
|
1.444.716
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3448 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3449 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Vị trí 1 đường Tỉnh lộ 295
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3450 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.144.000
|
2.486.400
|
1.616.160
|
1.131.312
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3451 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.830.000
|
2.898.000
|
1.883.700
|
1.318.590
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3452 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.523.000
|
3.313.800
|
2.153.970
|
1.507.779
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3453 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.209.000
|
3.725.400
|
2.421.510
|
1.695.057
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3454 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.902.000
|
4.141.200
|
2.691.780
|
1.884.246
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3455 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.375.920
|
963.144
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3456 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.116.000
|
2.469.600
|
1.605.240
|
1.123.668
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3457 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3458 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.292.000
|
3.175.200
|
2.063.880
|
1.444.716
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3459 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 30m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3460 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Vị trí 1 đường Nguyễn Văn Cừ (đoạn 2)
|
7.994.000
|
4.796.400
|
3.117.660
|
2.182.362
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3461 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.375.920
|
963.144
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3462 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.116.000
|
2.469.600
|
1.605.240
|
1.123.668
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3463 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3464 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.292.000
|
3.175.200
|
2.063.880
|
1.444.716
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3465 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3466 |
Thị xã Từ Sơn |
TX. Từ Sơn |
Toàn thị xã
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3467 |
Thị xã Từ Sơn |
TX. Từ Sơn |
Toàn thị xã
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3468 |
Thị xã Từ Sơn |
TX. Từ Sơn |
Toàn thị xã
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3469 |
Thị xã Từ Sơn |
TX. Từ Sơn |
Toàn thị xã
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3470 |
Thị xã Từ Sơn |
TX. Từ Sơn |
Toàn thị xã
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3471 |
Huyện Yên Phong |
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ
|
12.060.000
|
7.240.000
|
4.710.000
|
3.300.000
|
-
|
|
| 3472 |
Huyện Yên Phong |
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Đông Thọ - đến Đình làng thôn Nghiêm Xá
|
10.850.000
|
6.510.000
|
4.230.000
|
2.960.000
|
-
|
|
| 3473 |
Huyện Yên Phong |
|
Đoạn từ đình làng thôn Nghiêm Xá - đến giáp địa phận xã Trung Nghĩa
|
11.260.000
|
6.760.000
|
4.390.000
|
3.070.000
|
-
|
|
| 3474 |
Huyện Yên Phong |
|
|
10.450.000
|
6.270.000
|
4.080.000
|
2.860.000
|
-
|
|
| 3475 |
Huyện Yên Phong |
|
Từ ngã ba xăng dầu - đến giao nhau với đường An Dương Vương (đường 198 cũ)
|
9.750.000
|
5.850.000
|
3.800.000
|
2.660.000
|
-
|
|
| 3476 |
Huyện Yên Phong |
|
Đoạn từ Ngã tư bưu điện đi Văn Môn - đến hết TT Chờ (Tỉnh lộ 277 cũ)
|
9.360.000
|
5.620.000
|
3.650.000
|
2.560.000
|
-
|
|
| 3477 |
Huyện Yên Phong |
|
|
10.500.000
|
6.300.000
|
4.100.000
|
2.870.000
|
-
|
|
| 3478 |
Huyện Yên Phong |
|
Từ giao nhau với đường Huỳnh Thúc Kháng - đến hết địa phận Thị trấn Chờ
|
6.270.000
|
3.760.000
|
2.440.000
|
1.710.000
|
-
|
|
| 3479 |
Huyện Yên Phong |
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Tam Giang - đến Quốc lộ 18
|
9.360.000
|
5.620.000
|
3.650.000
|
2.560.000
|
-
|
|
| 3480 |
Huyện Yên Phong |
|
Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến giao đường An Dương Vương
|
10.850.000
|
6.510.000
|
4.230.000
|
2.960.000
|
-
|
|
| 3481 |
Huyện Yên Phong |
|
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.640.000
|
-
|
|
| 3482 |
Huyện Yên Phong |
|
|
12.060.000
|
7.240.000
|
4.710.000
|
3.300.000
|
-
|
|
| 3483 |
Huyện Yên Phong |
|
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
|
| 3484 |
Huyện Yên Phong |
|
|
9.360.000
|
5.616.000
|
3.650.400
|
2.555.280
|
-
|
|
| 3485 |
Huyện Yên Phong |
|
|
8.320.000
|
4.992.000
|
3.244.800
|
2.271.360
|
-
|
|
| 3486 |
Huyện Yên Phong |
|
|
8.320.000
|
4.992.000
|
3.244.800
|
2.271.360
|
-
|
|
| 3487 |
Huyện Yên Phong |
|
|
10.850.000
|
6.510.000
|
4.231.500
|
2.962.050
|
-
|
|
| 3488 |
Huyện Yên Phong |
|
|
10.850.000
|
6.510.000
|
4.231.500
|
2.962.050
|
-
|
|
| 3489 |
Huyện Yên Phong |
|
|
8.320.000
|
4.992.000
|
3.244.800
|
2.271.360
|
-
|
|
| 3490 |
Huyện Yên Phong |
|
|
9.360.000
|
5.616.000
|
3.650.400
|
2.555.280
|
-
|
|
| 3491 |
Huyện Yên Phong |
|
|
8.320.000
|
4.992.000
|
3.244.800
|
2.271.360
|
-
|
|
| 3492 |
Huyện Yên Phong |
|
|
8.320.000
|
4.992.000
|
3.244.800
|
2.271.360
|
-
|
|
| 3493 |
Huyện Yên Phong |
|
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
|
| 3494 |
Huyện Yên Phong |
|
|
8.320.000
|
4.992.000
|
3.244.800
|
2.271.360
|
-
|
|
| 3495 |
Huyện Yên Phong |
|
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
|
| 3496 |
Huyện Yên Phong |
|
|
9.360.000
|
5.616.000
|
3.650.400
|
2.555.280
|
-
|
|
| 3497 |
Huyện Yên Phong |
|
|
8.320.000
|
4.992.000
|
3.244.800
|
2.271.360
|
-
|
|
| 3498 |
Huyện Yên Phong |
|
|
8.320.000
|
4.992.000
|
3.244.800
|
2.271.360
|
-
|
|
| 3499 |
Huyện Yên Phong |
|
|
8.320.000
|
4.992.000
|
3.244.800
|
2.271.360
|
-
|
|
| 3500 |
Huyện Yên Phong |
|
|
9.360.000
|
5.616.000
|
3.650.400
|
2.555.280
|
-
|
|