| 3301 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở |
| 3302 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Vị trí 1 đường Nguyễn Văn Cừ (đoạn 2)
|
11.420.000
|
6.852.000
|
4.453.800
|
3.117.660
|
-
|
Đất ở |
| 3303 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất ở |
| 3304 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất ở |
| 3305 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất ở |
| 3306 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở |
| 3307 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở |
| 3308 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 295B |
- Từ giáp huyện Tiên Du đến giáp phường Đồng Nguyên
|
11.600.000
|
6.960.000
|
4.528.000
|
3.168.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3309 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
- Từ cầu Tiến Bào (giáp Đồng Kỵ) đến khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ
|
10.816.000
|
6.488.000
|
4.216.000
|
2.952.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3310 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
- Từ khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ đến giáp Yên Phong
|
9.136.000
|
5.480.000
|
3.560.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3311 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
- Từ giáp phường Đình Bảng đến hết xã Phù Chẩn
|
4.960.000
|
2.976.000
|
1.936.000
|
1.352.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3312 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 (từ tiếp phường Đồng Kỵ đến hết xã Hương Mạc) |
|
10.400.000
|
6.240.000
|
4.056.000
|
2.840.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3313 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 295 từ điểm tiếp giáp xã Đông Thọ, huyện Yên Phong đến giáp phường Đồng Nguyên |
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.840.000
|
1.992.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3314 |
Thị xã Từ Sơn |
Quốc lộ 1A đoạn thuộc địa phận xã Phù Chẩn |
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.528.000
|
1.072.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3315 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.736.000
|
2.841.600
|
1.847.040
|
1.292.928
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3316 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.520.000
|
3.312.000
|
2.152.800
|
1.506.960
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3317 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.312.000
|
3.787.200
|
2.461.680
|
1.723.176
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3318 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.096.000
|
4.257.600
|
2.767.440
|
1.937.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3319 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.888.000
|
4.732.800
|
3.076.320
|
2.153.424
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3320 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.736.000
|
2.841.600
|
1.847.040
|
1.292.928
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3321 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.520.000
|
3.312.000
|
2.152.800
|
1.506.960
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3322 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.312.000
|
3.787.200
|
2.461.680
|
1.723.176
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3323 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.096.000
|
4.257.600
|
2.767.440
|
1.937.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3324 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.888.000
|
4.732.800
|
3.076.320
|
2.153.424
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3325 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3326 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3327 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3328 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3329 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3330 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3331 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3332 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.824.000
|
3.494.400
|
2.271.360
|
1.589.952
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3333 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3334 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3335 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3336 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3337 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3338 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3339 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3340 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3341 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3342 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.824.000
|
3.494.400
|
2.271.360
|
1.589.952
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3343 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3344 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3345 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3346 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3347 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.824.000
|
3.494.400
|
2.271.360
|
1.589.952
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3348 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3349 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3350 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3351 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3352 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.824.000
|
3.494.400
|
2.271.360
|
1.589.952
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3353 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3354 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3355 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3356 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3357 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3358 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3359 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3360 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3361 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3362 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3363 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3364 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3365 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3366 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3367 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3368 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3369 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3370 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Vị trí 1 đường Tỉnh lộ 295
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3371 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.736.000
|
2.841.600
|
1.847.040
|
1.292.928
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3372 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.520.000
|
3.312.000
|
2.152.800
|
1.506.960
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3373 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.312.000
|
3.787.200
|
2.461.680
|
1.723.176
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3374 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.096.000
|
4.257.600
|
2.767.440
|
1.937.208
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3375 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 30m
|
7.888.000
|
4.732.800
|
3.076.320
|
2.153.424
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3376 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3377 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3378 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3379 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3380 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3381 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Vị trí 1 đường Nguyễn Văn Cừ (đoạn 2)
|
9.136.000
|
5.481.600
|
3.563.040
|
2.494.128
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3382 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3383 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3384 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3385 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3386 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở xã Hương Mạc, thị xã Từ Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3387 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 295B |
- Từ giáp huyện Tiên Du đến giáp phường Đồng Nguyên
|
10.150.000
|
6.090.000
|
3.962.000
|
2.772.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3388 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
- Từ cầu Tiến Bào (giáp Đồng Kỵ) đến khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ
|
9.464.000
|
5.677.000
|
3.689.000
|
2.583.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3389 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
- Từ khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ đến giáp Yên Phong
|
7.994.000
|
4.795.000
|
3.115.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3390 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
- Từ giáp phường Đình Bảng đến hết xã Phù Chẩn
|
4.340.000
|
2.604.000
|
1.694.000
|
1.183.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3391 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 (từ tiếp phường Đồng Kỵ đến hết xã Hương Mạc) |
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.549.000
|
2.485.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3392 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 295 từ điểm tiếp giáp xã Đông Thọ, huyện Yên Phong đến giáp phường Đồng Nguyên |
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.485.000
|
1.743.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3393 |
Thị xã Từ Sơn |
Quốc lộ 1A đoạn thuộc địa phận xã Phù Chẩn |
|
3.430.000
|
2.058.000
|
1.337.000
|
938.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3394 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.144.000
|
2.486.400
|
1.616.160
|
1.131.312
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3395 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.830.000
|
2.898.000
|
1.883.700
|
1.318.590
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3396 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.523.000
|
3.313.800
|
2.153.970
|
1.507.779
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3397 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.209.000
|
3.725.400
|
2.421.510
|
1.695.057
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3398 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 30m
|
6.902.000
|
4.141.200
|
2.691.780
|
1.884.246
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3399 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.144.000
|
2.486.400
|
1.616.160
|
1.131.312
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3400 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.830.000
|
2.898.000
|
1.883.700
|
1.318.590
|
-
|
Đất SX-KD |