11:53 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bắc Ninh: Điểm sáng đầu tư bất động sản miền Bắc

Bắc Ninh, với mức giá đất trung bình 10.200.000 VNĐ/m², đang trở thành tâm điểm thu hút các nhà đầu tư bất động sản nhờ vị trí chiến lược và tốc độ phát triển mạnh mẽ. Quyết định số 07/2021/QĐ-UBND ngày 21/06/2021 của UBND tỉnh đã cụ thể hóa khung giá đất, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động giao dịch và đầu tư tại địa phương.

Tổng quan về Bắc Ninh và yếu tố tác động đến giá đất

Bắc Ninh nằm tại vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, chỉ cách Hà Nội 30 km, là trung tâm công nghiệp và giao thương quan trọng. Thành phố Bắc Ninh cùng các khu công nghiệp lớn như Yên Phong, Quế Võ và VSIP đã tạo nên một hệ sinh thái công nghiệp hiện đại, thu hút lượng lớn lao động và nhu cầu đất ở.

Hạ tầng giao thông phát triển mạnh mẽ với các tuyến Quốc lộ 1A, Quốc lộ 18 và các tuyến cao tốc kết nối Hà Nội, Hải Phòng và Lạng Sơn. Bên cạnh đó, các dự án nâng cấp đô thị và quy hoạch khu công nghiệp tại Thị xã Từ Sơn và các huyện như Tiên Du, Gia Bình đang làm gia tăng giá trị bất động sản toàn tỉnh.

Ngoài ra, sự hiện diện của các tập đoàn lớn như Samsung, Canon, và Foxconn, Bắc Ninh đang tạo ra một hệ sinh thái kinh tế sôi động, kéo theo sự phát triển của thị trường nhà đất nơi đây.

Phân tích giá đất tại Bắc Ninh: Cơ hội đầu tư phù hợp

Giá đất tại Bắc Ninh dao động từ 3.500.000 VNĐ/m² tại các huyện vùng ven như Gia Bình, Lương Tài đến 55.000.000 VNĐ/m² tại trung tâm Thành phố Bắc Ninh và gần các khu công nghiệp lớn. Với sự phát triển công nghiệp hóa và hạ tầng đô thị, Bắc Ninh có mức giá đất cao hơn so với các tỉnh miền Bắc như Bắc Giang (3.835.905 VNĐ/m²) hay Hưng Yên (6.500.000 VNĐ/m²), nhưng vẫn rất hấp dẫn nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh.

Nhà đầu tư ngắn hạn có thể nhắm đến các khu vực trung tâm Thành phố Bắc Ninh và Thị xã Từ Sơn với khả năng thanh khoản cao. Trong khi đó, các huyện ven đô như Lương Tài hay gần các dự án hạ tầng lớn là điểm đến lý tưởng cho đầu tư dài hạn.

Bắc Ninh đang khẳng định vị thế trên thị trường bất động sản với sự phát triển toàn diện về công nghiệp, hạ tầng và đô thị. Đây là thời điểm lý tưởng để nắm bắt cơ hội đầu tư tại tỉnh này.

Giá đất cao nhất tại Bắc Ninh là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bắc Ninh là: 10.836 đ
Giá đất trung bình tại Bắc Ninh là: 5.960.344 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4673

Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3201 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Hương Mạc 1.520.000 1.216.000 976.000 736.000 - Đất TM-DV nông thôn
3202 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Phù Chẩn 2.376.000 1.904.000 1.520.000 1.144.000 - Đất TM-DV nông thôn
3203 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Phù Chẩn 1.904.000 1.520.000 1.216.000 912.000 - Đất TM-DV nông thôn
3204 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Phù Chẩn 1.520.000 1.216.000 976.000 736.000 - Đất TM-DV nông thôn
3205 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Phù Khê 2.376.000 1.904.000 1.520.000 1.144.000 - Đất TM-DV nông thôn
3206 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Phù Khê 1.904.000 1.520.000 1.216.000 912.000 - Đất TM-DV nông thôn
3207 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Phù Khê 1.520.000 1.216.000 976.000 736.000 - Đất TM-DV nông thôn
3208 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Tam Sơn 2.376.000 1.904.000 1.520.000 1.144.000 - Đất TM-DV nông thôn
3209 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Tam Sơn 1.904.000 1.520.000 1.216.000 912.000 - Đất TM-DV nông thôn
3210 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Tam Sơn 1.520.000 1.216.000 976.000 736.000 - Đất TM-DV nông thôn
3211 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Tương Giang 2.376.000 1.904.000 1.520.000 1.144.000 - Đất TM-DV nông thôn
3212 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Tương Giang 1.904.000 1.520.000 1.216.000 912.000 - Đất TM-DV nông thôn
3213 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Tương Giang 1.520.000 1.216.000 976.000 736.000 - Đất TM-DV nông thôn
3214 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Hương Mạc 2.079.000 1.666.000 1.330.000 1.001.000 - Đất SX-KD nông thôn
3215 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Hương Mạc 1.666.000 1.330.000 1.064.000 798.000 - Đất SX-KD nông thôn
3216 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Hương Mạc 1.330.000 1.064.000 854.000 644.000 - Đất SX-KD nông thôn
3217 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Phù Chẩn 2.079.000 1.666.000 1.330.000 1.001.000 - Đất SX-KD nông thôn
3218 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Phù Chẩn 1.666.000 1.330.000 1.064.000 798.000 - Đất SX-KD nông thôn
3219 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Phù Chẩn 1.330.000 1.064.000 854.000 644.000 - Đất SX-KD nông thôn
3220 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Phù Khê 2.079.000 1.666.000 1.330.000 1.001.000 - Đất SX-KD nông thôn
3221 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Phù Khê 1.666.000 1.330.000 1.064.000 798.000 - Đất SX-KD nông thôn
3222 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Phù Khê 1.330.000 1.064.000 854.000 644.000 - Đất SX-KD nông thôn
3223 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Tam Sơn 2.079.000 1.666.000 1.330.000 1.001.000 - Đất SX-KD nông thôn
3224 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Tam Sơn 1.666.000 1.330.000 1.064.000 798.000 - Đất SX-KD nông thôn
3225 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Tam Sơn 1.330.000 1.064.000 854.000 644.000 - Đất SX-KD nông thôn
3226 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Tương Giang 2.079.000 1.666.000 1.330.000 1.001.000 - Đất SX-KD nông thôn
3227 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Tương Giang 1.666.000 1.330.000 1.064.000 798.000 - Đất SX-KD nông thôn
3228 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Tương Giang 1.330.000 1.064.000 854.000 644.000 - Đất SX-KD nông thôn
3229 Thị xã Từ Sơn Tỉnh lộ 295B - Từ giáp huyện Tiên Du đến giáp phường Đồng Nguyên 14.500.000 8.700.000 5.660.000 3.960.000 - Đất ở
3230 Thị xã Từ Sơn Đường Nguyễn Văn Cừ - Từ cầu Tiến Bào (giáp Đồng Kỵ) đến khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ 13.520.000 8.110.000 5.270.000 3.690.000 - Đất ở
3231 Thị xã Từ Sơn Đường Nguyễn Văn Cừ - Từ khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ đến giáp Yên Phong 11.420.000 6.850.000 4.450.000 3.120.000 - Đất ở
3232 Thị xã Từ Sơn Đường Nguyễn Văn Cừ - Từ giáp phường Đình Bảng đến hết xã Phù Chẩn 6.200.000 3.720.000 2.420.000 1.690.000 - Đất ở
3233 Thị xã Từ Sơn Tỉnh lộ 277 (từ tiếp phường Đồng Kỵ đến hết xã Hương Mạc) 13.000.000 7.800.000 5.070.000 3.550.000 - Đất ở
3234 Thị xã Từ Sơn Tỉnh lộ 295 từ điểm tiếp giáp xã Đông Thọ, huyện Yên Phong đến giáp phường Đồng Nguyên 9.100.000 5.460.000 3.550.000 2.490.000 - Đất ở
3235 Thị xã Từ Sơn Quốc lộ 1A đoạn thuộc địa phận xã Phù Chẩn 4.900.000 2.940.000 1.910.000 1.340.000 - Đất ở
3236 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.920.000 3.552.000 2.308.800 1.616.160 - Đất ở
3237 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.900.000 4.140.000 2.691.000 1.883.700 - Đất ở
3238 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.890.000 4.734.000 3.077.100 2.153.970 - Đất ở
3239 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.870.000 5.322.000 3.459.300 2.421.510 - Đất ở
3240 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) - Mặt cắt đường > 30m 9.860.000 5.916.000 3.845.400 2.691.780 - Đất ở
3241 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.920.000 3.552.000 2.308.800 1.616.160 - Đất ở
3242 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.900.000 4.140.000 2.691.000 1.883.700 - Đất ở
3243 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.890.000 4.734.000 3.077.100 2.153.970 - Đất ở
3244 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.870.000 5.322.000 3.459.300 2.421.510 - Đất ở
3245 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh - Mặt cắt đường > 30m 9.860.000 5.916.000 3.845.400 2.691.780 - Đất ở
3246 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.040.000 3.024.000 1.965.600 1.375.920 - Đất ở
3247 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.880.000 3.528.000 2.293.200 1.605.240 - Đất ở
3248 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.720.000 4.032.000 2.620.800 1.834.560 - Đất ở
3249 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.560.000 4.536.000 2.948.400 2.063.880 - Đất ở
3250 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn - Mặt cắt đường > 30m 8.400.000 5.040.000 3.276.000 2.293.200 - Đất ở
3251 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.460.000 3.276.000 2.129.400 1.490.580 - Đất ở
3252 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.370.000 3.822.000 2.484.300 1.739.010 - Đất ở
3253 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.280.000 4.368.000 2.839.200 1.987.440 - Đất ở
3254 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.190.000 4.914.000 3.194.100 2.235.870 - Đất ở
3255 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 30m 9.100.000 5.460.000 3.549.000 2.484.300 - Đất ở
3256 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.040.000 3.024.000 1.965.600 1.375.920 - Đất ở
3257 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.880.000 3.528.000 2.293.200 1.605.240 - Đất ở
3258 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.720.000 4.032.000 2.620.800 1.834.560 - Đất ở
3259 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.560.000 4.536.000 2.948.400 2.063.880 - Đất ở
3260 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 30m 8.400.000 5.040.000 3.276.000 2.293.200 - Đất ở
3261 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.460.000 3.276.000 2.129.400 1.490.580 - Đất ở
3262 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.370.000 3.822.000 2.484.300 1.739.010 - Đất ở
3263 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.280.000 4.368.000 2.839.200 1.987.440 - Đất ở
3264 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.190.000 4.914.000 3.194.100 2.235.870 - Đất ở
3265 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 30m 9.100.000 5.460.000 3.549.000 2.484.300 - Đất ở
3266 Thị xã Từ Sơn Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.460.000 3.276.000 2.129.400 1.490.580 - Đất ở
3267 Thị xã Từ Sơn Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.370.000 3.822.000 2.484.300 1.739.010 - Đất ở
3268 Thị xã Từ Sơn Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.280.000 4.368.000 2.839.200 1.987.440 - Đất ở
3269 Thị xã Từ Sơn Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.190.000 4.914.000 3.194.100 2.235.870 - Đất ở
3270 Thị xã Từ Sơn Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 30m 9.100.000 5.460.000 3.549.000 2.484.300 - Đất ở
3271 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.460.000 3.276.000 2.129.400 1.490.580 - Đất ở
3272 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.370.000 3.822.000 2.484.300 1.739.010 - Đất ở
3273 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.280.000 4.368.000 2.839.200 1.987.440 - Đất ở
3274 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.190.000 4.914.000 3.194.100 2.235.870 - Đất ở
3275 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê - Mặt cắt đường > 30m 9.100.000 5.460.000 3.549.000 2.484.300 - Đất ở
3276 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.040.000 3.024.000 1.965.600 1.375.920 - Đất ở
3277 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.880.000 3.528.000 2.293.200 1.605.240 - Đất ở
3278 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.720.000 4.032.000 2.620.800 1.834.560 - Đất ở
3279 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.560.000 4.536.000 2.948.400 2.063.880 - Đất ở
3280 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An - Mặt cắt đường > 30m 8.400.000 5.040.000 3.276.000 2.293.200 - Đất ở
3281 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.040.000 3.024.000 1.965.600 1.375.920 - Đất ở
3282 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.880.000 3.528.000 2.293.200 1.605.240 - Đất ở
3283 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.720.000 4.032.000 2.620.800 1.834.560 - Đất ở
3284 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.560.000 4.536.000 2.948.400 2.063.880 - Đất ở
3285 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn - Mặt cắt đường > 30m 8.400.000 5.040.000 3.276.000 2.293.200 - Đất ở
3286 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.040.000 3.024.000 1.965.600 1.375.920 - Đất ở
3287 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.880.000 3.528.000 2.293.200 1.605.240 - Đất ở
3288 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.720.000 4.032.000 2.620.800 1.834.560 - Đất ở
3289 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.560.000 4.536.000 2.948.400 2.063.880 - Đất ở
3290 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn - Mặt cắt đường > 30m 8.400.000 5.040.000 3.276.000 2.293.200 - Đất ở
3291 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn - Vị trí 1 đường Tỉnh lộ 295 9.100.000 5.460.000 3.549.000 2.484.300 - Đất ở
3292 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.920.000 3.552.000 2.308.800 1.616.160 - Đất ở
3293 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.900.000 4.140.000 2.691.000 1.883.700 - Đất ở
3294 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.890.000 4.734.000 3.077.100 2.153.970 - Đất ở
3295 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.870.000 5.322.000 3.459.300 2.421.510 - Đất ở
3296 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) - Mặt cắt đường > 30m 9.860.000 5.916.000 3.845.400 2.691.780 - Đất ở
3297 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền - Mặt cắt đường ≤ 12m 5.040.000 3.024.000 1.965.600 1.375.920 - Đất ở
3298 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền - Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.880.000 3.528.000 2.293.200 1.605.240 - Đất ở
3299 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền - Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.720.000 4.032.000 2.620.800 1.834.560 - Đất ở
3300 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền - Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.560.000 4.536.000 2.948.400 2.063.880 - Đất ở