| 3201 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Hương Mạc |
|
1.520.000
|
1.216.000
|
976.000
|
736.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3202 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Phù Chẩn |
|
2.376.000
|
1.904.000
|
1.520.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3203 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Phù Chẩn |
|
1.904.000
|
1.520.000
|
1.216.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3204 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Phù Chẩn |
|
1.520.000
|
1.216.000
|
976.000
|
736.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3205 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Phù Khê |
|
2.376.000
|
1.904.000
|
1.520.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3206 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Phù Khê |
|
1.904.000
|
1.520.000
|
1.216.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3207 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Phù Khê |
|
1.520.000
|
1.216.000
|
976.000
|
736.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3208 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Tam Sơn |
|
2.376.000
|
1.904.000
|
1.520.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3209 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Tam Sơn |
|
1.904.000
|
1.520.000
|
1.216.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3210 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Tam Sơn |
|
1.520.000
|
1.216.000
|
976.000
|
736.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3211 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Tương Giang |
|
2.376.000
|
1.904.000
|
1.520.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3212 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Tương Giang |
|
1.904.000
|
1.520.000
|
1.216.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3213 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Tương Giang |
|
1.520.000
|
1.216.000
|
976.000
|
736.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3214 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Hương Mạc |
|
2.079.000
|
1.666.000
|
1.330.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3215 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Hương Mạc |
|
1.666.000
|
1.330.000
|
1.064.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3216 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Hương Mạc |
|
1.330.000
|
1.064.000
|
854.000
|
644.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3217 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Phù Chẩn |
|
2.079.000
|
1.666.000
|
1.330.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3218 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Phù Chẩn |
|
1.666.000
|
1.330.000
|
1.064.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3219 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Phù Chẩn |
|
1.330.000
|
1.064.000
|
854.000
|
644.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3220 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Phù Khê |
|
2.079.000
|
1.666.000
|
1.330.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3221 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Phù Khê |
|
1.666.000
|
1.330.000
|
1.064.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3222 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Phù Khê |
|
1.330.000
|
1.064.000
|
854.000
|
644.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3223 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Tam Sơn |
|
2.079.000
|
1.666.000
|
1.330.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3224 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Tam Sơn |
|
1.666.000
|
1.330.000
|
1.064.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3225 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Tam Sơn |
|
1.330.000
|
1.064.000
|
854.000
|
644.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3226 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Tương Giang |
|
2.079.000
|
1.666.000
|
1.330.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3227 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Tương Giang |
|
1.666.000
|
1.330.000
|
1.064.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3228 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Tương Giang |
|
1.330.000
|
1.064.000
|
854.000
|
644.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3229 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 295B |
- Từ giáp huyện Tiên Du đến giáp phường Đồng Nguyên
|
14.500.000
|
8.700.000
|
5.660.000
|
3.960.000
|
-
|
Đất ở |
| 3230 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
- Từ cầu Tiến Bào (giáp Đồng Kỵ) đến khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ
|
13.520.000
|
8.110.000
|
5.270.000
|
3.690.000
|
-
|
Đất ở |
| 3231 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
- Từ khu lưu niệm Nguyễn Văn Cừ đến giáp Yên Phong
|
11.420.000
|
6.850.000
|
4.450.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất ở |
| 3232 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
- Từ giáp phường Đình Bảng đến hết xã Phù Chẩn
|
6.200.000
|
3.720.000
|
2.420.000
|
1.690.000
|
-
|
Đất ở |
| 3233 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 (từ tiếp phường Đồng Kỵ đến hết xã Hương Mạc) |
|
13.000.000
|
7.800.000
|
5.070.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất ở |
| 3234 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 295 từ điểm tiếp giáp xã Đông Thọ, huyện Yên Phong đến giáp phường Đồng Nguyên |
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.550.000
|
2.490.000
|
-
|
Đất ở |
| 3235 |
Thị xã Từ Sơn |
Quốc lộ 1A đoạn thuộc địa phận xã Phù Chẩn |
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.910.000
|
1.340.000
|
-
|
Đất ở |
| 3236 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.308.800
|
1.616.160
|
-
|
Đất ở |
| 3237 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.900.000
|
4.140.000
|
2.691.000
|
1.883.700
|
-
|
Đất ở |
| 3238 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.890.000
|
4.734.000
|
3.077.100
|
2.153.970
|
-
|
Đất ở |
| 3239 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.870.000
|
5.322.000
|
3.459.300
|
2.421.510
|
-
|
Đất ở |
| 3240 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị mới Nam Từ Sơn xã Phù Chẩn (Thiên Đức) |
- Mặt cắt đường > 30m
|
9.860.000
|
5.916.000
|
3.845.400
|
2.691.780
|
-
|
Đất ở |
| 3241 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.308.800
|
1.616.160
|
-
|
Đất ở |
| 3242 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.900.000
|
4.140.000
|
2.691.000
|
1.883.700
|
-
|
Đất ở |
| 3243 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.890.000
|
4.734.000
|
3.077.100
|
2.153.970
|
-
|
Đất ở |
| 3244 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.870.000
|
5.322.000
|
3.459.300
|
2.421.510
|
-
|
Đất ở |
| 3245 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị và dịch vụ VSIP Bắc Ninh |
- Mặt cắt đường > 30m
|
9.860.000
|
5.916.000
|
3.845.400
|
2.691.780
|
-
|
Đất ở |
| 3246 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất ở |
| 3247 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất ở |
| 3248 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất ở |
| 3249 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở |
| 3250 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ xã Phù Chẩn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở |
| 3251 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.129.400
|
1.490.580
|
-
|
Đất ở |
| 3252 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất ở |
| 3253 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất ở |
| 3254 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.190.000
|
4.914.000
|
3.194.100
|
2.235.870
|
-
|
Đất ở |
| 3255 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Đông và thôn Thượng xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.549.000
|
2.484.300
|
-
|
Đất ở |
| 3256 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất ở |
| 3257 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất ở |
| 3258 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất ở |
| 3259 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở |
| 3260 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư số 3 thôn Tiến Bào, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở |
| 3261 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.129.400
|
1.490.580
|
-
|
Đất ở |
| 3262 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất ở |
| 3263 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất ở |
| 3264 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.190.000
|
4.914.000
|
3.194.100
|
2.235.870
|
-
|
Đất ở |
| 3265 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.549.000
|
2.484.300
|
-
|
Đất ở |
| 3266 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.129.400
|
1.490.580
|
-
|
Đất ở |
| 3267 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất ở |
| 3268 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất ở |
| 3269 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.190.000
|
4.914.000
|
3.194.100
|
2.235.870
|
-
|
Đất ở |
| 3270 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất thôn Thượng, xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.549.000
|
2.484.300
|
-
|
Đất ở |
| 3271 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.129.400
|
1.490.580
|
-
|
Đất ở |
| 3272 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất ở |
| 3273 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất ở |
| 3274 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.190.000
|
4.914.000
|
3.194.100
|
2.235.870
|
-
|
Đất ở |
| 3275 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở đấu giá quyền sử dụng đất xây dựng nông thôn mới thôn Nghĩa Lập xã Phù Khê |
- Mặt cắt đường > 30m
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.549.000
|
2.484.300
|
-
|
Đất ở |
| 3276 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất ở |
| 3277 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất ở |
| 3278 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất ở |
| 3279 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở |
| 3280 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Phù khê - Công ty Đại An |
- Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở |
| 3281 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất ở |
| 3282 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất ở |
| 3283 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất ở |
| 3284 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở |
| 3285 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Phúc Tinh xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở |
| 3286 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất ở |
| 3287 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất ở |
| 3288 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất ở |
| 3289 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở |
| 3290 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở |
| 3291 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư dịch vụ khu A, B xã Tam Sơn |
- Vị trí 1 đường Tỉnh lộ 295
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.549.000
|
2.484.300
|
-
|
Đất ở |
| 3292 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.308.800
|
1.616.160
|
-
|
Đất ở |
| 3293 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.900.000
|
4.140.000
|
2.691.000
|
1.883.700
|
-
|
Đất ở |
| 3294 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.890.000
|
4.734.000
|
3.077.100
|
2.153.970
|
-
|
Đất ở |
| 3295 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.870.000
|
5.322.000
|
3.459.300
|
2.421.510
|
-
|
Đất ở |
| 3296 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở thôn Hưng Phúc xã Tương Giang (71 lô) |
- Mặt cắt đường > 30m
|
9.860.000
|
5.916.000
|
3.845.400
|
2.691.780
|
-
|
Đất ở |
| 3297 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất ở |
| 3298 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất ở |
| 3299 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất ở |
| 3300 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Hương Mạc - Công ty Phú Điền |
- Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở |