11:53 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bắc Ninh: Điểm sáng đầu tư bất động sản miền Bắc

Bắc Ninh, với mức giá đất trung bình 10.200.000 VNĐ/m², đang trở thành tâm điểm thu hút các nhà đầu tư bất động sản nhờ vị trí chiến lược và tốc độ phát triển mạnh mẽ. Quyết định số 07/2021/QĐ-UBND ngày 21/06/2021 của UBND tỉnh đã cụ thể hóa khung giá đất, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động giao dịch và đầu tư tại địa phương.

Tổng quan về Bắc Ninh và yếu tố tác động đến giá đất

Bắc Ninh nằm tại vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, chỉ cách Hà Nội 30 km, là trung tâm công nghiệp và giao thương quan trọng. Thành phố Bắc Ninh cùng các khu công nghiệp lớn như Yên Phong, Quế Võ và VSIP đã tạo nên một hệ sinh thái công nghiệp hiện đại, thu hút lượng lớn lao động và nhu cầu đất ở.

Hạ tầng giao thông phát triển mạnh mẽ với các tuyến Quốc lộ 1A, Quốc lộ 18 và các tuyến cao tốc kết nối Hà Nội, Hải Phòng và Lạng Sơn. Bên cạnh đó, các dự án nâng cấp đô thị và quy hoạch khu công nghiệp tại Thị xã Từ Sơn và các huyện như Tiên Du, Gia Bình đang làm gia tăng giá trị bất động sản toàn tỉnh.

Ngoài ra, sự hiện diện của các tập đoàn lớn như Samsung, Canon, và Foxconn, Bắc Ninh đang tạo ra một hệ sinh thái kinh tế sôi động, kéo theo sự phát triển của thị trường nhà đất nơi đây.

Phân tích giá đất tại Bắc Ninh: Cơ hội đầu tư phù hợp

Giá đất tại Bắc Ninh dao động từ 3.500.000 VNĐ/m² tại các huyện vùng ven như Gia Bình, Lương Tài đến 55.000.000 VNĐ/m² tại trung tâm Thành phố Bắc Ninh và gần các khu công nghiệp lớn. Với sự phát triển công nghiệp hóa và hạ tầng đô thị, Bắc Ninh có mức giá đất cao hơn so với các tỉnh miền Bắc như Bắc Giang (3.835.905 VNĐ/m²) hay Hưng Yên (6.500.000 VNĐ/m²), nhưng vẫn rất hấp dẫn nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh.

Nhà đầu tư ngắn hạn có thể nhắm đến các khu vực trung tâm Thành phố Bắc Ninh và Thị xã Từ Sơn với khả năng thanh khoản cao. Trong khi đó, các huyện ven đô như Lương Tài hay gần các dự án hạ tầng lớn là điểm đến lý tưởng cho đầu tư dài hạn.

Bắc Ninh đang khẳng định vị thế trên thị trường bất động sản với sự phát triển toàn diện về công nghiệp, hạ tầng và đô thị. Đây là thời điểm lý tưởng để nắm bắt cơ hội đầu tư tại tỉnh này.

Giá đất cao nhất tại Bắc Ninh là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bắc Ninh là: 10.836 đ
Giá đất trung bình tại Bắc Ninh là: 5.960.344 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4673

Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3101 Thị xã Từ Sơn Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê Đoạn từ cầu Song Tháp - Đến hết khu phố Đa Hội 7.056.000 4.235.000 2.751.000 1.925.000 - Đất SX-KD đô thị
3102 Thị xã Từ Sơn Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt qua ao cụ Kệ - Đến đường Lý Thường Kiệt (đường bao quanh khu phố Đa Hội) 3.528.000 2.114.000 1.372.000 959.000 - Đất SX-KD đô thị
3103 Thị xã Từ Sơn Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê Đoạn tiếp giáp đường Lý Thường Kiệt - Đến khu công nghệ Châu Khê 4.704.000 2.821.000 1.834.000 1.281.000 - Đất SX-KD đô thị
3104 Thị xã Từ Sơn Phố Trịnh Xá - Phường Châu Khê Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đến chợ cầu Trịnh Xá 2.835.000 1.701.000 1.106.000 777.000 - Đất SX-KD đô thị
3105 Thị xã Từ Sơn Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê Từ đoạn ngã tư trường học qua khu phố Trịnh Nguyễn - Đến cầu Đồng Phúc 4.242.000 2.548.000 1.659.000 1.162.000 - Đất SX-KD đô thị
3106 Thị xã Từ Sơn Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt đi Yên Thường 4.242.000 2.548.000 1.659.000 1.162.000 - Đất SX-KD đô thị
3107 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Phúc (đường trung tâm khu phố Đồng Phúc) - Phường Châu Khê 3.500.000 2.100.000 1.365.000 959.000 - Đất SX-KD đô thị
3108 Thị xã Từ Sơn Phường Châu Khê Từ cầu Song Tháp - Đến hết khu Ao Nhãn 4.242.000 2.548.000 1.659.000 1.162.000 - Đất SX-KD đô thị
3109 Thị xã Từ Sơn Phố Song Tháp - Phường Châu Khê Từ cầu Tháp - Đến phố Cầu Tháp 3.500.000 2.100.000 1.365.000 959.000 - Đất SX-KD đô thị
3110 Thị xã Từ Sơn Phố Nguyễn Xá (Đường trung tâm khu phố Trịnh Nguyễn) - Phường Châu Khê 3.500.000 2.100.000 1.365.000 959.000 - Đất SX-KD đô thị
3111 Thị xã Từ Sơn Phố Nguyễn Xá (Đường trung tâm khu phố Trịnh Nguyễn) - Phường Châu Khê Đoạn từ đầu cầu Tháp - Đến Trạm bơm Trịnh Nguyễn 3.570.000 2.142.000 1.393.000 973.000 - Đất SX-KD đô thị
3112 Thị xã Từ Sơn Phố Cầu Tháp - Phường Châu Khê Từ cầu Tháp - Đến cầu máng Song Tháp 3.570.000 2.142.000 1.393.000 973.000 - Đất SX-KD đô thị
3113 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê Mặt cắt đường ≤ 12m 3.528.000 2.116.800 1.375.920 963.144 - Đất SX-KD đô thị
3114 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.116.000 2.469.600 1.605.240 1.123.668 - Đất SX-KD đô thị
3115 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 4.704.000 2.822.400 1.834.560 1.284.192 - Đất SX-KD đô thị
3116 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.292.000 3.175.200 2.063.880 1.444.716 - Đất SX-KD đô thị
3117 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 30m 5.880.000 3.528.000 2.293.200 1.605.240 - Đất SX-KD đô thị
3118 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê Mặt cắt đường ≤ 12m 3.899.000 2.339.400 1.520.610 1.064.427 - Đất SX-KD đô thị
3119 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.550.000 2.730.000 1.774.500 1.242.150 - Đất SX-KD đô thị
3120 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.201.000 3.120.600 2.028.390 1.419.873 - Đất SX-KD đô thị
3121 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.852.000 3.511.200 2.282.280 1.597.596 - Đất SX-KD đô thị
3122 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 30m 6.503.000 3.901.800 2.536.170 1.775.319 - Đất SX-KD đô thị
3123 Thị xã Từ Sơn Đường Nguyên Phi Ỷ Lan - Phường Tân Hồng 8.407.000 5.047.000 3.283.000 2.296.000 - Đất SX-KD đô thị
3124 Thị xã Từ Sơn Phố Yên Lã - Phường Tân Hồng Từ trường tiểu học phường Tân Hồng - Đến trụ sở UBND phường 2.100.000 1.260.000 819.000 574.000 - Đất SX-KD đô thị
3125 Thị xã Từ Sơn Phường Tân Hồng Đường Lý Tự Trọng - Đến hết khu phố Yên Lã cũ 3.997.000 2.401.000 1.561.000 1.092.000 - Đất SX-KD đô thị
3126 Thị xã Từ Sơn Phố Dương Lôi - Phường Tân Hồng Từ trụ sở UBND phường qua khu phố Dương Lôi - Đến Quốc lộ 1 mới 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3127 Thị xã Từ Sơn Đường Lý Thánh Tông - Phường Tân Hồng 8.407.000 5.047.000 3.283.000 2.296.000 - Đất SX-KD đô thị
3128 Thị xã Từ Sơn Phố Tân Hưng - Phường Tân Hồng Từ đường Nguyên Phi Ỷ Lan - Đến hết khu phố Nội Trì 2.156.000 1.295.000 840.000 588.000 - Đất SX-KD đô thị
3129 Thị xã Từ Sơn Phố Nội Trì - Phường Tân Hồng Đoạn từ trường mầm non Nội Trì - Đến khu dân cư Nội Trì (đường trung tâm khu phố) 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3130 Thị xã Từ Sơn Phố Nội Trì - Phường Tân Hồng Đoạn từ Đình Nội Trì - Đến khu dân cư Nội Trì 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3131 Thị xã Từ Sơn Phố Trung Hòa (đường trung tâm khu phố Trung Hoà) - Phường Tân Hồng 2.156.000 1.295.000 840.000 588.000 - Đất SX-KD đô thị
3132 Thị xã Từ Sơn Phường Tân Hồng Đường từ phố Nội Trì - đến khu dân cư Đại Đình 2.079.000 1.246.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3133 Thị xã Từ Sơn Phố Đại Đình (đường trục chính khu phố Đại Đình) - Phường Tân Hồng 2.156.000 1.295.000 840.000 588.000 - Đất SX-KD đô thị
3134 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 3.899.000 2.339.400 1.520.610 1.064.427 - Đất SX-KD đô thị
3135 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.550.000 2.730.000 1.774.500 1.242.150 - Đất SX-KD đô thị
3136 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.201.000 3.120.600 2.028.390 1.419.873 - Đất SX-KD đô thị
3137 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.852.000 3.511.200 2.282.280 1.597.596 - Đất SX-KD đô thị
3138 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 6.503.000 3.901.800 2.536.170 1.775.319 - Đất SX-KD đô thị
3139 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 3.899.000 2.339.400 1.520.610 1.064.427 - Đất SX-KD đô thị
3140 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.550.000 2.730.000 1.774.500 1.242.150 - Đất SX-KD đô thị
3141 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.201.000 3.120.600 2.028.390 1.419.873 - Đất SX-KD đô thị
3142 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.852.000 3.511.200 2.282.280 1.597.596 - Đất SX-KD đô thị
3143 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 6.503.000 3.901.800 2.536.170 1.775.319 - Đất SX-KD đô thị
3144 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 - Đất SX-KD đô thị
3145 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.940.000 1.764.000 1.146.600 802.620 - Đất SX-KD đô thị
3146 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.360.000 2.016.000 1.310.400 917.280 - Đất SX-KD đô thị
3147 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.780.000 2.268.000 1.474.200 1.031.940 - Đất SX-KD đô thị
3148 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 4.200.000 2.520.000 1.638.000 1.146.600 - Đất SX-KD đô thị
3149 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 - Đất SX-KD đô thị
3150 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.940.000 1.764.000 1.146.600 802.620 - Đất SX-KD đô thị
3151 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.360.000 2.016.000 1.310.400 917.280 - Đất SX-KD đô thị
3152 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.780.000 2.268.000 1.474.200 1.031.940 - Đất SX-KD đô thị
3153 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 4.200.000 2.520.000 1.638.000 1.146.600 - Đất SX-KD đô thị
3154 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 2.905.000 1.743.000 1.132.950 793.065 - Đất SX-KD đô thị
3155 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.388.000 2.032.800 1.321.320 924.924 - Đất SX-KD đô thị
3156 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.878.000 2.326.800 1.512.420 1.058.694 - Đất SX-KD đô thị
3157 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.361.000 2.616.600 1.700.790 1.190.553 - Đất SX-KD đô thị
3158 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 4.844.000 2.906.400 1.889.160 1.322.412 - Đất SX-KD đô thị
3159 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 - Đất SX-KD đô thị
3160 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.940.000 1.764.000 1.146.600 802.620 - Đất SX-KD đô thị
3161 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.360.000 2.016.000 1.310.400 917.280 - Đất SX-KD đô thị
3162 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.780.000 2.268.000 1.474.200 1.031.940 - Đất SX-KD đô thị
3163 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 4.200.000 2.520.000 1.638.000 1.146.600 - Đất SX-KD đô thị
3164 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 2.520.000 1.512.000 982.800 687.960 - Đất SX-KD đô thị
3165 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 2.940.000 1.764.000 1.146.600 802.620 - Đất SX-KD đô thị
3166 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.360.000 2.016.000 1.310.400 917.280 - Đất SX-KD đô thị
3167 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.780.000 2.268.000 1.474.200 1.031.940 - Đất SX-KD đô thị
3168 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 4.200.000 2.520.000 1.638.000 1.146.600 - Đất SX-KD đô thị
3169 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 4.802.000 2.881.200 1.872.780 1.310.946 - Đất SX-KD đô thị
3170 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.600.000 3.360.000 2.184.000 1.528.800 - Đất SX-KD đô thị
3171 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 6.398.000 3.838.800 2.495.220 1.746.654 - Đất SX-KD đô thị
3172 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 7.203.000 4.321.800 2.809.170 1.966.419 - Đất SX-KD đô thị
3173 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 8.001.000 4.800.600 3.120.390 2.184.273 - Đất SX-KD đô thị
3174 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 3.899.000 2.339.400 1.520.610 1.064.427 - Đất SX-KD đô thị
3175 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.550.000 2.730.000 1.774.500 1.242.150 - Đất SX-KD đô thị
3176 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.201.000 3.120.600 2.028.390 1.419.873 - Đất SX-KD đô thị
3177 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.852.000 3.511.200 2.282.280 1.597.596 - Đất SX-KD đô thị
3178 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 6.503.000 3.901.800 2.536.170 1.775.319 - Đất SX-KD đô thị
3179 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 3.899.000 2.339.400 1.520.610 1.064.427 - Đất SX-KD đô thị
3180 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.550.000 2.730.000 1.774.500 1.242.150 - Đất SX-KD đô thị
3181 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.201.000 3.120.600 2.028.390 1.419.873 - Đất SX-KD đô thị
3182 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.852.000 3.511.200 2.282.280 1.597.596 - Đất SX-KD đô thị
3183 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 6.503.000 3.901.800 2.536.170 1.775.319 - Đất SX-KD đô thị
3184 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Hương Mạc 2.970.000 2.380.000 1.900.000 1.430.000 - Đất ở nông thôn
3185 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Hương Mạc 2.380.000 1.900.000 1.520.000 1.140.000 - Đất ở nông thôn
3186 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Hương Mạc 1.900.000 1.520.000 1.220.000 920.000 - Đất ở nông thôn
3187 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Phù Chẩn 2.970.000 2.380.000 1.900.000 1.430.000 - Đất ở nông thôn
3188 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Phù Chẩn 2.380.000 1.900.000 1.520.000 1.140.000 - Đất ở nông thôn
3189 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Phù Chẩn 1.900.000 1.520.000 1.220.000 920.000 - Đất ở nông thôn
3190 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Phù Khê 2.970.000 2.380.000 1.900.000 1.430.000 - Đất ở nông thôn
3191 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Phù Khê 2.380.000 1.900.000 1.520.000 1.140.000 - Đất ở nông thôn
3192 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Phù Khê 1.900.000 1.520.000 1.220.000 920.000 - Đất ở nông thôn
3193 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Tam Sơn 2.970.000 2.380.000 1.900.000 1.430.000 - Đất ở nông thôn
3194 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Tam Sơn 2.380.000 1.900.000 1.520.000 1.140.000 - Đất ở nông thôn
3195 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Tam Sơn 1.900.000 1.520.000 1.220.000 920.000 - Đất ở nông thôn
3196 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Tương Giang 2.970.000 2.380.000 1.900.000 1.430.000 - Đất ở nông thôn
3197 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Tương Giang 2.380.000 1.900.000 1.520.000 1.140.000 - Đất ở nông thôn
3198 Thị xã Từ Sơn Khu vực 3 - Xã Tương Giang 1.900.000 1.520.000 1.220.000 920.000 - Đất ở nông thôn
3199 Thị xã Từ Sơn Khu vực 1 - Xã Hương Mạc 2.376.000 1.904.000 1.520.000 1.144.000 - Đất TM-DV nông thôn
3200 Thị xã Từ Sơn Khu vực 2 - Xã Hương Mạc 1.904.000 1.520.000 1.216.000 912.000 - Đất TM-DV nông thôn