| 3101 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê |
Đoạn từ cầu Song Tháp - Đến hết khu phố Đa Hội
|
7.056.000
|
4.235.000
|
2.751.000
|
1.925.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3102 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt qua ao cụ Kệ - Đến đường Lý Thường Kiệt (đường bao quanh khu phố Đa Hội)
|
3.528.000
|
2.114.000
|
1.372.000
|
959.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3103 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê |
Đoạn tiếp giáp đường Lý Thường Kiệt - Đến khu công nghệ Châu Khê
|
4.704.000
|
2.821.000
|
1.834.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3104 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trịnh Xá - Phường Châu Khê |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đến chợ cầu Trịnh Xá
|
2.835.000
|
1.701.000
|
1.106.000
|
777.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3105 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê |
Từ đoạn ngã tư trường học qua khu phố Trịnh Nguyễn - Đến cầu Đồng Phúc
|
4.242.000
|
2.548.000
|
1.659.000
|
1.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3106 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt đi Yên Thường
|
4.242.000
|
2.548.000
|
1.659.000
|
1.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3107 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Phúc (đường trung tâm khu phố Đồng Phúc) - Phường Châu Khê |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.365.000
|
959.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3108 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Châu Khê |
Từ cầu Song Tháp - Đến hết khu Ao Nhãn
|
4.242.000
|
2.548.000
|
1.659.000
|
1.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3109 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Song Tháp - Phường Châu Khê |
Từ cầu Tháp - Đến phố Cầu Tháp
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.365.000
|
959.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3110 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nguyễn Xá (Đường trung tâm khu phố Trịnh Nguyễn) - Phường Châu Khê |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.365.000
|
959.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3111 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nguyễn Xá (Đường trung tâm khu phố Trịnh Nguyễn) - Phường Châu Khê |
Đoạn từ đầu cầu Tháp - Đến Trạm bơm Trịnh Nguyễn
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.393.000
|
973.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3112 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Cầu Tháp - Phường Châu Khê |
Từ cầu Tháp - Đến cầu máng Song Tháp
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.393.000
|
973.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3113 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.375.920
|
963.144
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3114 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.116.000
|
2.469.600
|
1.605.240
|
1.123.668
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3115 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3116 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.292.000
|
3.175.200
|
2.063.880
|
1.444.716
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3117 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3118 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.899.000
|
2.339.400
|
1.520.610
|
1.064.427
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3119 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.774.500
|
1.242.150
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3120 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.201.000
|
3.120.600
|
2.028.390
|
1.419.873
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3121 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3122 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.503.000
|
3.901.800
|
2.536.170
|
1.775.319
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3123 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyên Phi Ỷ Lan - Phường Tân Hồng |
|
8.407.000
|
5.047.000
|
3.283.000
|
2.296.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3124 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Từ trường tiểu học phường Tân Hồng - Đến trụ sở UBND phường
|
2.100.000
|
1.260.000
|
819.000
|
574.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3125 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Tân Hồng |
Đường Lý Tự Trọng - Đến hết khu phố Yên Lã cũ
|
3.997.000
|
2.401.000
|
1.561.000
|
1.092.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3126 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Từ trụ sở UBND phường qua khu phố Dương Lôi - Đến Quốc lộ 1 mới
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3127 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thánh Tông - Phường Tân Hồng |
|
8.407.000
|
5.047.000
|
3.283.000
|
2.296.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3128 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Tân Hưng - Phường Tân Hồng |
Từ đường Nguyên Phi Ỷ Lan - Đến hết khu phố Nội Trì
|
2.156.000
|
1.295.000
|
840.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3129 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Đoạn từ trường mầm non Nội Trì - Đến khu dân cư Nội Trì (đường trung tâm khu phố)
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3130 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Đoạn từ Đình Nội Trì - Đến khu dân cư Nội Trì
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3131 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trung Hòa (đường trung tâm khu phố Trung Hoà) - Phường Tân Hồng |
|
2.156.000
|
1.295.000
|
840.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3132 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Tân Hồng |
Đường từ phố Nội Trì - đến khu dân cư Đại Đình
|
2.079.000
|
1.246.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3133 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đại Đình (đường trục chính khu phố Đại Đình) - Phường Tân Hồng |
|
2.156.000
|
1.295.000
|
840.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3134 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.899.000
|
2.339.400
|
1.520.610
|
1.064.427
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3135 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.774.500
|
1.242.150
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3136 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.201.000
|
3.120.600
|
2.028.390
|
1.419.873
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3137 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3138 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.503.000
|
3.901.800
|
2.536.170
|
1.775.319
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3139 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.899.000
|
2.339.400
|
1.520.610
|
1.064.427
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3140 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.774.500
|
1.242.150
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3141 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.201.000
|
3.120.600
|
2.028.390
|
1.419.873
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3142 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3143 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.503.000
|
3.901.800
|
2.536.170
|
1.775.319
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3144 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3145 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3146 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3147 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3148 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3149 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3150 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3151 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3152 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3153 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3154 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.905.000
|
1.743.000
|
1.132.950
|
793.065
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3155 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.388.000
|
2.032.800
|
1.321.320
|
924.924
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3156 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.878.000
|
2.326.800
|
1.512.420
|
1.058.694
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3157 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.361.000
|
2.616.600
|
1.700.790
|
1.190.553
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3158 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.844.000
|
2.906.400
|
1.889.160
|
1.322.412
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3159 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3160 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3161 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3162 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3163 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3164 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
982.800
|
687.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3165 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.146.600
|
802.620
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3166 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3167 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.474.200
|
1.031.940
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3168 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3169 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.802.000
|
2.881.200
|
1.872.780
|
1.310.946
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3170 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.184.000
|
1.528.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3171 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.398.000
|
3.838.800
|
2.495.220
|
1.746.654
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3172 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.203.000
|
4.321.800
|
2.809.170
|
1.966.419
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3173 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.001.000
|
4.800.600
|
3.120.390
|
2.184.273
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3174 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.899.000
|
2.339.400
|
1.520.610
|
1.064.427
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3175 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.774.500
|
1.242.150
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3176 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.201.000
|
3.120.600
|
2.028.390
|
1.419.873
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3177 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3178 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.503.000
|
3.901.800
|
2.536.170
|
1.775.319
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3179 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.899.000
|
2.339.400
|
1.520.610
|
1.064.427
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3180 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.774.500
|
1.242.150
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3181 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.201.000
|
3.120.600
|
2.028.390
|
1.419.873
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3182 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.852.000
|
3.511.200
|
2.282.280
|
1.597.596
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3183 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.503.000
|
3.901.800
|
2.536.170
|
1.775.319
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3184 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Hương Mạc |
|
2.970.000
|
2.380.000
|
1.900.000
|
1.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3185 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Hương Mạc |
|
2.380.000
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3186 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Hương Mạc |
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.220.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3187 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Phù Chẩn |
|
2.970.000
|
2.380.000
|
1.900.000
|
1.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3188 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Phù Chẩn |
|
2.380.000
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3189 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Phù Chẩn |
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.220.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3190 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Phù Khê |
|
2.970.000
|
2.380.000
|
1.900.000
|
1.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3191 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Phù Khê |
|
2.380.000
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3192 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Phù Khê |
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.220.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3193 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Tam Sơn |
|
2.970.000
|
2.380.000
|
1.900.000
|
1.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3194 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Tam Sơn |
|
2.380.000
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3195 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Tam Sơn |
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.220.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3196 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Tương Giang |
|
2.970.000
|
2.380.000
|
1.900.000
|
1.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3197 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Tương Giang |
|
2.380.000
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3198 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 3 - Xã Tương Giang |
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.220.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3199 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 1 - Xã Hương Mạc |
|
2.376.000
|
1.904.000
|
1.520.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3200 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu vực 2 - Xã Hương Mạc |
|
1.904.000
|
1.520.000
|
1.216.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |