11:53 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bắc Ninh: Điểm sáng đầu tư bất động sản miền Bắc

Bắc Ninh, với mức giá đất trung bình 10.200.000 VNĐ/m², đang trở thành tâm điểm thu hút các nhà đầu tư bất động sản nhờ vị trí chiến lược và tốc độ phát triển mạnh mẽ. Quyết định số 07/2021/QĐ-UBND ngày 21/06/2021 của UBND tỉnh đã cụ thể hóa khung giá đất, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động giao dịch và đầu tư tại địa phương.

Tổng quan về Bắc Ninh và yếu tố tác động đến giá đất

Bắc Ninh nằm tại vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, chỉ cách Hà Nội 30 km, là trung tâm công nghiệp và giao thương quan trọng. Thành phố Bắc Ninh cùng các khu công nghiệp lớn như Yên Phong, Quế Võ và VSIP đã tạo nên một hệ sinh thái công nghiệp hiện đại, thu hút lượng lớn lao động và nhu cầu đất ở.

Hạ tầng giao thông phát triển mạnh mẽ với các tuyến Quốc lộ 1A, Quốc lộ 18 và các tuyến cao tốc kết nối Hà Nội, Hải Phòng và Lạng Sơn. Bên cạnh đó, các dự án nâng cấp đô thị và quy hoạch khu công nghiệp tại Thị xã Từ Sơn và các huyện như Tiên Du, Gia Bình đang làm gia tăng giá trị bất động sản toàn tỉnh.

Ngoài ra, sự hiện diện của các tập đoàn lớn như Samsung, Canon, và Foxconn, Bắc Ninh đang tạo ra một hệ sinh thái kinh tế sôi động, kéo theo sự phát triển của thị trường nhà đất nơi đây.

Phân tích giá đất tại Bắc Ninh: Cơ hội đầu tư phù hợp

Giá đất tại Bắc Ninh dao động từ 3.500.000 VNĐ/m² tại các huyện vùng ven như Gia Bình, Lương Tài đến 55.000.000 VNĐ/m² tại trung tâm Thành phố Bắc Ninh và gần các khu công nghiệp lớn. Với sự phát triển công nghiệp hóa và hạ tầng đô thị, Bắc Ninh có mức giá đất cao hơn so với các tỉnh miền Bắc như Bắc Giang (3.835.905 VNĐ/m²) hay Hưng Yên (6.500.000 VNĐ/m²), nhưng vẫn rất hấp dẫn nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh.

Nhà đầu tư ngắn hạn có thể nhắm đến các khu vực trung tâm Thành phố Bắc Ninh và Thị xã Từ Sơn với khả năng thanh khoản cao. Trong khi đó, các huyện ven đô như Lương Tài hay gần các dự án hạ tầng lớn là điểm đến lý tưởng cho đầu tư dài hạn.

Bắc Ninh đang khẳng định vị thế trên thị trường bất động sản với sự phát triển toàn diện về công nghiệp, hạ tầng và đô thị. Đây là thời điểm lý tưởng để nắm bắt cơ hội đầu tư tại tỉnh này.

Giá đất cao nhất tại Bắc Ninh là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bắc Ninh là: 10.836 đ
Giá đất trung bình tại Bắc Ninh là: 5.960.344 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4673

Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3001 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.719.000 3.431.400 2.230.410 1.561.287 - Đất SX-KD đô thị
3002 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.433.000 3.859.800 2.508.870 1.756.209 - Đất SX-KD đô thị
3003 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng Mặt cắt đường > 30m 7.147.000 4.288.200 2.787.330 1.951.131 - Đất SX-KD đô thị
3004 Thị xã Từ Sơn Quốc lộ 1A - Phường Đình Bảng - Phường Đình Bảng Đoạn thuộc địa phận phường Tân Hồng và phường Đình Bảng 3.430.000 2.058.000 1.337.000 938.000 - Đất SX-KD đô thị
3005 Thị xã Từ Sơn Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên Từ đường Lý Thánh Tông - Đến hết phường Đồng Nguyên 9.702.000 5.824.000 3.787.000 2.653.000 - Đất SX-KD đô thị
3006 Thị xã Từ Sơn Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên Từ đường Minh Khai qua dốc xóm Đạo - Đến ngã 3 khu phố 5 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3007 Thị xã Từ Sơn Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên Từ đường sắt - Đến hết khu phố Vĩnh Kiều bé (đường bao sau khu phố Vĩnh Kiều bé) 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3008 Thị xã Từ Sơn Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên Từ đường sắt - Đến giáp thôn Tiêu Long, xã Tương Giang 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3009 Thị xã Từ Sơn Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên Từ đường Minh Khai qua trường Tiểu học Đồng Nguyên 2 - Đến đường Minh Khai (đường bao sau khu phố Vĩnh Kiều lớn) 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3010 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3011 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên Từ dốc Nguyễn qua ngã tư cổng Đình - Đến nhà văn hóa khu phố 4 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3012 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên Từ nhà văn hóa khu phố 3 - Đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt 2.079.000 1.246.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3013 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên Từ nhà văn hóa khu phố 3 qua ngõ Bình Lao - Đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt 2.079.000 1.246.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3014 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên Từ cổng Đình khu phố 3 qua ngã tư khu phố 1 Cẩm Giang - Đến ngã 3 Cổng Sơn 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3015 Thị xã Từ Sơn Đường Nguyễn Quán Quang - Phường Đồng Nguyên Từ đường Minh Khai - Đến hết phường Đồng Nguyên 3.906.000 2.345.000 1.526.000 1.071.000 - Đất SX-KD đô thị
3016 Thị xã Từ Sơn Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Đồng Nguyên Từ đường Ngô Gia Tự - Đến tiếp giáp đoạn 1 của đường Minh Khai 4.200.000 2.520.000 1.638.000 1.148.000 - Đất SX-KD đô thị
3017 Thị xã Từ Sơn Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên Từ đường sắt - Đến hết phường Đồng Nguyên 7.000.000 4.200.000 2.730.000 1.911.000 - Đất SX-KD đô thị
3018 Thị xã Từ Sơn Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên Từ ao cổng Dinh - Đến ngã 3 ao Cừ 2.079.000 1.246.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3019 Thị xã Từ Sơn Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên Từ đường Ngô Gia Tự qua cổng chùa - Đến lò vôi 2.079.000 1.246.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3020 Thị xã Từ Sơn Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên Từ Ngô Gia Tự - Đến ngã 4 cổng Đình 2.079.000 1.246.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3021 Thị xã Từ Sơn Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên Từ Ngô Gia Tự - Đến nhà văn hóa khu phố 4 3.150.000 1.890.000 1.232.000 861.000 - Đất SX-KD đô thị
3022 Thị xã Từ Sơn Đường Lý Thánh Tông - Phường Đồng Nguyên 9.058.000 5.432.000 3.528.000 2.471.000 - Đất SX-KD đô thị
3023 Thị xã Từ Sơn Phố Lư Vĩnh Xuyên - Phường Đồng Nguyên Từ đường Minh Khai - Đến đường khu công nghiệp Tiên Sơn 2.177.000 1.309.000 854.000 595.000 - Đất SX-KD đô thị
3024 Thị xã Từ Sơn Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên Từ đường Minh Khai - Đến đình Tam Lư 3.906.000 2.345.000 1.526.000 1.071.000 - Đất SX-KD đô thị
3025 Thị xã Từ Sơn Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên Đường giữa khu phố Tam Lư lớn 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3026 Thị xã Từ Sơn Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên Đường trung tâm khu phố Tam Lư bé 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3027 Thị xã Từ Sơn Phố Ao Đồng - Phường Đồng Nguyên Từ phố Hoa Lư - Đến phố Lư Vĩnh Xuyên 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3028 Thị xã Từ Sơn Phố Sậy - Phường Đồng Nguyên Từ đường Nguyễn Quán Quang - Đến phố Vĩnh Kiều bé 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3029 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường ≤ 12m 4.319.000 2.591.400 1.684.410 1.179.087 - Đất SX-KD đô thị
3030 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.040.000 3.024.000 1.965.600 1.375.920 - Đất SX-KD đô thị
3031 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.761.000 3.456.600 2.246.790 1.572.753 - Đất SX-KD đô thị
3032 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.482.000 3.889.200 2.527.980 1.769.586 - Đất SX-KD đô thị
3033 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 30m 7.203.000 4.321.800 2.809.170 1.966.419 - Đất SX-KD đô thị
3034 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường ≤ 12m 3.598.000 2.158.800 1.403.220 982.254 - Đất SX-KD đô thị
3035 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.200.000 2.520.000 1.638.000 1.146.600 - Đất SX-KD đô thị
3036 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 4.802.000 2.881.200 1.872.780 1.310.946 - Đất SX-KD đô thị
3037 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.397.000 3.238.200 2.104.830 1.473.381 - Đất SX-KD đô thị
3038 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 30m 5.999.000 3.599.400 2.339.610 1.637.727 - Đất SX-KD đô thị
3039 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường ≤ 12m 4.501.000 2.700.600 1.755.390 1.228.773 - Đất SX-KD đô thị
3040 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.250.000 3.150.000 2.047.500 1.433.250 - Đất SX-KD đô thị
3041 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.999.000 3.599.400 2.339.610 1.637.727 - Đất SX-KD đô thị
3042 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.748.000 4.048.800 2.631.720 1.842.204 - Đất SX-KD đô thị
3043 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 30m 7.497.000 4.498.200 2.923.830 2.046.681 - Đất SX-KD đô thị
3044 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường ≤ 12m 4.144.000 2.486.400 1.616.160 1.131.312 - Đất SX-KD đô thị
3045 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.830.000 2.898.000 1.883.700 1.318.590 - Đất SX-KD đô thị
3046 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.523.000 3.313.800 2.153.970 1.507.779 - Đất SX-KD đô thị
3047 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.209.000 3.725.400 2.421.510 1.695.057 - Đất SX-KD đô thị
3048 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 30m 6.902.000 4.141.200 2.691.780 1.884.246 - Đất SX-KD đô thị
3049 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường ≤ 12m 4.144.000 2.486.400 1.616.160 1.131.312 - Đất SX-KD đô thị
3050 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.830.000 2.898.000 1.883.700 1.318.590 - Đất SX-KD đô thị
3051 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.523.000 3.313.800 2.153.970 1.507.779 - Đất SX-KD đô thị
3052 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.209.000 3.725.400 2.421.510 1.695.057 - Đất SX-KD đô thị
3053 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên Mặt cắt đường > 30m 6.902.000 4.141.200 2.691.780 1.884.246 - Đất SX-KD đô thị
3054 Thị xã Từ Sơn Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Trang Hạ 13.083.000 7.847.000 5.103.000 3.570.000 - Đất SX-KD đô thị
3055 Thị xã Từ Sơn Tỉnh lộ 277 - Phường Trang Hạ 9.800.000 5.880.000 3.822.000 2.674.000 - Đất SX-KD đô thị
3056 Thị xã Từ Sơn Phố Trang Hạ - Phường Trang Hạ Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngân hàng NNPT nông thôn 2.772.000 1.666.000 1.085.000 763.000 - Đất SX-KD đô thị
3057 Thị xã Từ Sơn Phố Trang Liệt 2 - Phường Trang Hạ Đoạn từ trạm y tế - Đến hội trường khu phố Trang Liệt 2.772.000 1.666.000 1.085.000 763.000 - Đất SX-KD đô thị
3058 Thị xã Từ Sơn Phố Trang Liệt 3 - Phường Trang Hạ Đoạn từ hội trường khu phố Trang Liệt - Đến Công Cửi 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3059 Thị xã Từ Sơn Phố Trang Liệt 2 - Phường Trang Hạ Từ cổng Đình Trang Hạ qua xóm Dọc - Đến phố Trang Hạ 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3060 Thị xã Từ Sơn Phố Trang Liệt 3 - Phường Trang Hạ Từ phố Trang Hạ cổng Bông - Đến phố Trang Liệt 1 cổng Tây 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3061 Thị xã Từ Sơn Phố Bính Hạ - Phường Trang Hạ Từ tiếp giáp phố Trang Hạ - Đến hết khu phố 2.093.000 1.253.000 812.000 567.000 - Đất SX-KD đô thị
3062 Thị xã Từ Sơn Phường Trang Hạ Từ đoạn tiếp giáp đường Nguyễn Văn Cừ (cầu Đồng Kỵ) - Đến phố Trang Liệt 2 3.080.000 1.848.000 1.204.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
3063 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường ≤ 12m 4.144.000 2.486.400 1.616.160 1.131.312 - Đất SX-KD đô thị
3064 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.830.000 2.898.000 1.883.700 1.318.590 - Đất SX-KD đô thị
3065 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.523.000 3.313.800 2.153.970 1.507.779 - Đất SX-KD đô thị
3066 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.209.000 3.725.400 2.421.510 1.695.057 - Đất SX-KD đô thị
3067 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường > 30m 6.902.000 4.141.200 2.691.780 1.884.246 - Đất SX-KD đô thị
3068 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường ≤ 12m 2.639.000 1.583.400 1.029.210 720.447 - Đất SX-KD đô thị
3069 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.080.000 1.848.000 1.201.200 840.840 - Đất SX-KD đô thị
3070 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.521.000 2.112.600 1.373.190 961.233 - Đất SX-KD đô thị
3071 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 3.962.000 2.377.200 1.545.180 1.081.626 - Đất SX-KD đô thị
3072 Thị xã Từ Sơn Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường > 30m 4.403.000 2.641.800 1.717.170 1.202.019 - Đất SX-KD đô thị
3073 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường ≤ 12m 3.080.000 1.848.000 1.201.200 840.840 - Đất SX-KD đô thị
3074 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.591.000 2.154.600 1.400.490 980.343 - Đất SX-KD đô thị
3075 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 4.102.000 2.461.200 1.599.780 1.119.846 - Đất SX-KD đô thị
3076 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.620.000 2.772.000 1.801.800 1.261.260 - Đất SX-KD đô thị
3077 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ Mặt cắt đường > 30m 5.131.000 3.078.600 2.001.090 1.400.763 - Đất SX-KD đô thị
3078 Thị xã Từ Sơn Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ Từ phường Trang Hạ - Đến trạm y tế phường Đồng Kỵ 10.514.000 6.307.000 4.102.000 2.870.000 - Đất SX-KD đô thị
3079 Thị xã Từ Sơn Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ Từ trạm y tế phường Đồng Kỵ - Đến tiếp giáp xã Phù Khê 9.464.000 5.677.000 3.689.000 2.583.000 - Đất SX-KD đô thị
3080 Thị xã Từ Sơn Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ Đoạn đê từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê 3.528.000 2.114.000 1.372.000 959.000 - Đất SX-KD đô thị
3081 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Kỵ 1 - Phường Đồng Kỵ Từ tỉnh lộ 277 mới - Đến nhà văn hóa khu phố Nghè 4.004.000 2.401.000 1.561.000 1.092.000 - Đất SX-KD đô thị
3082 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ Từ ngã ba đường Nguyễn Văn Cừ qua trường cấp 2 - Đến cổng Giếng 3.234.000 1.939.000 1.260.000 882.000 - Đất SX-KD đô thị
3083 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ Từ cổng Giếng - Đến tiếp giáp phố Di tích 2.464.000 1.477.000 959.000 672.000 - Đất SX-KD đô thị
3084 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Kỵ 3 - Phường Đồng Kỵ Từ trường Tiểu học 2 - Đến cổng Bằng 2.464.000 1.477.000 959.000 672.000 - Đất SX-KD đô thị
3085 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Kỵ 4 - Phường Đồng Kỵ Từ ngã tư trường tiểu học 1 - Đến tiếp giáp phố Đồng Kỵ 1 3.234.000 1.939.000 1.260.000 882.000 - Đất SX-KD đô thị
3086 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Kỵ 4 - Phường Đồng Kỵ Từ ngã tư trường tiểu học 1 đi Châu Khê 3.234.000 1.939.000 1.260.000 882.000 - Đất SX-KD đô thị
3087 Thị xã Từ Sơn Phố Di Tích - Phường Đồng Kỵ Từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê 3.234.000 1.939.000 1.260.000 882.000 - Đất SX-KD đô thị
3088 Thị xã Từ Sơn Phố Di Tích - Phường Đồng Kỵ Từ đường Nguyễn Văn Cừ qua đình Đồng kỵ - Đến hết phố 3.234.000 1.939.000 1.260.000 882.000 - Đất SX-KD đô thị
3089 Thị xã Từ Sơn Tỉnh lộ 277 - Phường Đồng Kỵ Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến hết địa phận phường Đồng Kỵ 9.100.000 5.460.000 3.549.000 2.485.000 - Đất SX-KD đô thị
3090 Thị xã Từ Sơn Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ Mặt cắt đường ≤ 12m 3.822.000 2.293.200 1.490.580 1.043.406 - Đất SX-KD đô thị
3091 Thị xã Từ Sơn Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.459.000 2.675.400 1.739.010 1.217.307 - Đất SX-KD đô thị
3092 Thị xã Từ Sơn Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.096.000 3.057.600 1.987.440 1.391.208 - Đất SX-KD đô thị
3093 Thị xã Từ Sơn Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.733.000 3.439.800 2.235.870 1.565.109 - Đất SX-KD đô thị
3094 Thị xã Từ Sơn Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ Mặt cắt đường > 30m 6.370.000 3.822.000 2.484.300 1.739.010 - Đất SX-KD đô thị
3095 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ Mặt cắt đường ≤ 12m 3.822.000 2.293.200 1.490.580 1.043.406 - Đất SX-KD đô thị
3096 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.459.000 2.675.400 1.739.010 1.217.307 - Đất SX-KD đô thị
3097 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.096.000 3.057.600 1.987.440 1.391.208 - Đất SX-KD đô thị
3098 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 5.733.000 3.439.800 2.235.870 1.565.109 - Đất SX-KD đô thị
3099 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ Mặt cắt đường > 30m 6.370.000 3.822.000 2.484.300 1.739.010 - Đất SX-KD đô thị
3100 Thị xã Từ Sơn Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê Đoạn từ tiếp giáp phường Đình Bảng - Đến cầu Song Tháp 8.064.000 4.837.000 3.143.000 2.198.000 - Đất SX-KD đô thị