| 3001 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.719.000
|
3.431.400
|
2.230.410
|
1.561.287
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3002 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.433.000
|
3.859.800
|
2.508.870
|
1.756.209
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3003 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.147.000
|
4.288.200
|
2.787.330
|
1.951.131
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3004 |
Thị xã Từ Sơn |
Quốc lộ 1A - Phường Đình Bảng - Phường Đình Bảng |
Đoạn thuộc địa phận phường Tân Hồng và phường Đình Bảng
|
3.430.000
|
2.058.000
|
1.337.000
|
938.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3005 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Lý Thánh Tông - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
9.702.000
|
5.824.000
|
3.787.000
|
2.653.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3006 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai qua dốc xóm Đạo - Đến ngã 3 khu phố 5
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3007 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến hết khu phố Vĩnh Kiều bé (đường bao sau khu phố Vĩnh Kiều bé)
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3008 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến giáp thôn Tiêu Long, xã Tương Giang
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3009 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai qua trường Tiểu học Đồng Nguyên 2 - Đến đường Minh Khai (đường bao sau khu phố Vĩnh Kiều lớn)
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3010 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3011 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ dốc Nguyễn qua ngã tư cổng Đình - Đến nhà văn hóa khu phố 4
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3012 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ nhà văn hóa khu phố 3 - Đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt
|
2.079.000
|
1.246.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3013 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ nhà văn hóa khu phố 3 qua ngõ Bình Lao - Đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt
|
2.079.000
|
1.246.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3014 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ cổng Đình khu phố 3 qua ngã tư khu phố 1 Cẩm Giang - Đến ngã 3 Cổng Sơn
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3015 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Quán Quang - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
3.906.000
|
2.345.000
|
1.526.000
|
1.071.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3016 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Ngô Gia Tự - Đến tiếp giáp đoạn 1 của đường Minh Khai
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3017 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.730.000
|
1.911.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3018 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ ao cổng Dinh - Đến ngã 3 ao Cừ
|
2.079.000
|
1.246.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3019 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Ngô Gia Tự qua cổng chùa - Đến lò vôi
|
2.079.000
|
1.246.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3020 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ Ngô Gia Tự - Đến ngã 4 cổng Đình
|
2.079.000
|
1.246.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3021 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ Ngô Gia Tự - Đến nhà văn hóa khu phố 4
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3022 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thánh Tông - Phường Đồng Nguyên |
|
9.058.000
|
5.432.000
|
3.528.000
|
2.471.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3023 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lư Vĩnh Xuyên - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến đường khu công nghiệp Tiên Sơn
|
2.177.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3024 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến đình Tam Lư
|
3.906.000
|
2.345.000
|
1.526.000
|
1.071.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3025 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Đường giữa khu phố Tam Lư lớn
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3026 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Đường trung tâm khu phố Tam Lư bé
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3027 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Ao Đồng - Phường Đồng Nguyên |
Từ phố Hoa Lư - Đến phố Lư Vĩnh Xuyên
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3028 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Sậy - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Nguyễn Quán Quang - Đến phố Vĩnh Kiều bé
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3029 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.319.000
|
2.591.400
|
1.684.410
|
1.179.087
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3030 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3031 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.761.000
|
3.456.600
|
2.246.790
|
1.572.753
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3032 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.482.000
|
3.889.200
|
2.527.980
|
1.769.586
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3033 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.203.000
|
4.321.800
|
2.809.170
|
1.966.419
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3034 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.598.000
|
2.158.800
|
1.403.220
|
982.254
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3035 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3036 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.802.000
|
2.881.200
|
1.872.780
|
1.310.946
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3037 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.397.000
|
3.238.200
|
2.104.830
|
1.473.381
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3038 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3039 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.501.000
|
2.700.600
|
1.755.390
|
1.228.773
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3040 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.047.500
|
1.433.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3041 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3042 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.748.000
|
4.048.800
|
2.631.720
|
1.842.204
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3043 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.497.000
|
4.498.200
|
2.923.830
|
2.046.681
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3044 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.144.000
|
2.486.400
|
1.616.160
|
1.131.312
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3045 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.830.000
|
2.898.000
|
1.883.700
|
1.318.590
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3046 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.523.000
|
3.313.800
|
2.153.970
|
1.507.779
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3047 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.209.000
|
3.725.400
|
2.421.510
|
1.695.057
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3048 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.902.000
|
4.141.200
|
2.691.780
|
1.884.246
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3049 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.144.000
|
2.486.400
|
1.616.160
|
1.131.312
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3050 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.830.000
|
2.898.000
|
1.883.700
|
1.318.590
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3051 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.523.000
|
3.313.800
|
2.153.970
|
1.507.779
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3052 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.209.000
|
3.725.400
|
2.421.510
|
1.695.057
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3053 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.902.000
|
4.141.200
|
2.691.780
|
1.884.246
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3054 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Trang Hạ |
|
13.083.000
|
7.847.000
|
5.103.000
|
3.570.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3055 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 - Phường Trang Hạ |
|
9.800.000
|
5.880.000
|
3.822.000
|
2.674.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3056 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngân hàng NNPT nông thôn
|
2.772.000
|
1.666.000
|
1.085.000
|
763.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3057 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 2 - Phường Trang Hạ |
Đoạn từ trạm y tế - Đến hội trường khu phố Trang Liệt
|
2.772.000
|
1.666.000
|
1.085.000
|
763.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3058 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 3 - Phường Trang Hạ |
Đoạn từ hội trường khu phố Trang Liệt - Đến Công Cửi
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3059 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 2 - Phường Trang Hạ |
Từ cổng Đình Trang Hạ qua xóm Dọc - Đến phố Trang Hạ
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3060 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 3 - Phường Trang Hạ |
Từ phố Trang Hạ cổng Bông - Đến phố Trang Liệt 1 cổng Tây
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3061 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Từ tiếp giáp phố Trang Hạ - Đến hết khu phố
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3062 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Trang Hạ |
Từ đoạn tiếp giáp đường Nguyễn Văn Cừ (cầu Đồng Kỵ) - Đến phố Trang Liệt 2
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.204.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3063 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.144.000
|
2.486.400
|
1.616.160
|
1.131.312
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3064 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.830.000
|
2.898.000
|
1.883.700
|
1.318.590
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3065 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.523.000
|
3.313.800
|
2.153.970
|
1.507.779
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3066 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.209.000
|
3.725.400
|
2.421.510
|
1.695.057
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3067 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.902.000
|
4.141.200
|
2.691.780
|
1.884.246
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3068 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.639.000
|
1.583.400
|
1.029.210
|
720.447
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3069 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.201.200
|
840.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3070 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.521.000
|
2.112.600
|
1.373.190
|
961.233
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3071 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.962.000
|
2.377.200
|
1.545.180
|
1.081.626
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3072 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.403.000
|
2.641.800
|
1.717.170
|
1.202.019
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3073 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.201.200
|
840.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3074 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.591.000
|
2.154.600
|
1.400.490
|
980.343
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3075 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.102.000
|
2.461.200
|
1.599.780
|
1.119.846
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3076 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.801.800
|
1.261.260
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3077 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.131.000
|
3.078.600
|
2.001.090
|
1.400.763
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3078 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Từ phường Trang Hạ - Đến trạm y tế phường Đồng Kỵ
|
10.514.000
|
6.307.000
|
4.102.000
|
2.870.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3079 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Từ trạm y tế phường Đồng Kỵ - Đến tiếp giáp xã Phù Khê
|
9.464.000
|
5.677.000
|
3.689.000
|
2.583.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3080 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Đoạn đê từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê
|
3.528.000
|
2.114.000
|
1.372.000
|
959.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3081 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 1 - Phường Đồng Kỵ |
Từ tỉnh lộ 277 mới - Đến nhà văn hóa khu phố Nghè
|
4.004.000
|
2.401.000
|
1.561.000
|
1.092.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3082 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ |
Từ ngã ba đường Nguyễn Văn Cừ qua trường cấp 2 - Đến cổng Giếng
|
3.234.000
|
1.939.000
|
1.260.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3083 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ |
Từ cổng Giếng - Đến tiếp giáp phố Di tích
|
2.464.000
|
1.477.000
|
959.000
|
672.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3084 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 3 - Phường Đồng Kỵ |
Từ trường Tiểu học 2 - Đến cổng Bằng
|
2.464.000
|
1.477.000
|
959.000
|
672.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3085 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 4 - Phường Đồng Kỵ |
Từ ngã tư trường tiểu học 1 - Đến tiếp giáp phố Đồng Kỵ 1
|
3.234.000
|
1.939.000
|
1.260.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3086 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 4 - Phường Đồng Kỵ |
Từ ngã tư trường tiểu học 1 đi Châu Khê
|
3.234.000
|
1.939.000
|
1.260.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3087 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Di Tích - Phường Đồng Kỵ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê
|
3.234.000
|
1.939.000
|
1.260.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3088 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Di Tích - Phường Đồng Kỵ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ qua đình Đồng kỵ - Đến hết phố
|
3.234.000
|
1.939.000
|
1.260.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3089 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 - Phường Đồng Kỵ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến hết địa phận phường Đồng Kỵ
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.549.000
|
2.485.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3090 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.822.000
|
2.293.200
|
1.490.580
|
1.043.406
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3091 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.459.000
|
2.675.400
|
1.739.010
|
1.217.307
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3092 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3093 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.733.000
|
3.439.800
|
2.235.870
|
1.565.109
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3094 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3095 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.822.000
|
2.293.200
|
1.490.580
|
1.043.406
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3096 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.459.000
|
2.675.400
|
1.739.010
|
1.217.307
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3097 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3098 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.733.000
|
3.439.800
|
2.235.870
|
1.565.109
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3099 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3100 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê |
Đoạn từ tiếp giáp phường Đình Bảng - Đến cầu Song Tháp
|
8.064.000
|
4.837.000
|
3.143.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |