11:53 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Bắc Ninh: Điểm sáng đầu tư bất động sản miền Bắc

Bắc Ninh, với mức giá đất trung bình 10.200.000 VNĐ/m², đang trở thành tâm điểm thu hút các nhà đầu tư bất động sản nhờ vị trí chiến lược và tốc độ phát triển mạnh mẽ. Quyết định số 07/2021/QĐ-UBND ngày 21/06/2021 của UBND tỉnh đã cụ thể hóa khung giá đất, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động giao dịch và đầu tư tại địa phương.

Tổng quan về Bắc Ninh và yếu tố tác động đến giá đất

Bắc Ninh nằm tại vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, chỉ cách Hà Nội 30 km, là trung tâm công nghiệp và giao thương quan trọng. Thành phố Bắc Ninh cùng các khu công nghiệp lớn như Yên Phong, Quế Võ và VSIP đã tạo nên một hệ sinh thái công nghiệp hiện đại, thu hút lượng lớn lao động và nhu cầu đất ở.

Hạ tầng giao thông phát triển mạnh mẽ với các tuyến Quốc lộ 1A, Quốc lộ 18 và các tuyến cao tốc kết nối Hà Nội, Hải Phòng và Lạng Sơn. Bên cạnh đó, các dự án nâng cấp đô thị và quy hoạch khu công nghiệp tại Thị xã Từ Sơn và các huyện như Tiên Du, Gia Bình đang làm gia tăng giá trị bất động sản toàn tỉnh.

Ngoài ra, sự hiện diện của các tập đoàn lớn như Samsung, Canon, và Foxconn, Bắc Ninh đang tạo ra một hệ sinh thái kinh tế sôi động, kéo theo sự phát triển của thị trường nhà đất nơi đây.

Phân tích giá đất tại Bắc Ninh: Cơ hội đầu tư phù hợp

Giá đất tại Bắc Ninh dao động từ 3.500.000 VNĐ/m² tại các huyện vùng ven như Gia Bình, Lương Tài đến 55.000.000 VNĐ/m² tại trung tâm Thành phố Bắc Ninh và gần các khu công nghiệp lớn. Với sự phát triển công nghiệp hóa và hạ tầng đô thị, Bắc Ninh có mức giá đất cao hơn so với các tỉnh miền Bắc như Bắc Giang (3.835.905 VNĐ/m²) hay Hưng Yên (6.500.000 VNĐ/m²), nhưng vẫn rất hấp dẫn nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh.

Nhà đầu tư ngắn hạn có thể nhắm đến các khu vực trung tâm Thành phố Bắc Ninh và Thị xã Từ Sơn với khả năng thanh khoản cao. Trong khi đó, các huyện ven đô như Lương Tài hay gần các dự án hạ tầng lớn là điểm đến lý tưởng cho đầu tư dài hạn.

Bắc Ninh đang khẳng định vị thế trên thị trường bất động sản với sự phát triển toàn diện về công nghiệp, hạ tầng và đô thị. Đây là thời điểm lý tưởng để nắm bắt cơ hội đầu tư tại tỉnh này.

Giá đất cao nhất tại Bắc Ninh là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Bắc Ninh là: 10.836 đ
Giá đất trung bình tại Bắc Ninh là: 5.960.344 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 31/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bắc Ninh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4673

Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bắc Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Thị xã Từ Sơn Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê Đoạn từ cầu Song Tháp - Đến hết khu phố Đa Hội 8.064.000 4.840.000 3.144.000 2.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2802 Thị xã Từ Sơn Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt qua ao cụ Kệ - Đến đường Lý Thường Kiệt (đường bao quanh khu phố Đa Hội) 4.032.000 2.416.000 1.568.000 1.096.000 - Đất TM-DV đô thị
2803 Thị xã Từ Sơn Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê Đoạn tiếp giáp đường Lý Thường Kiệt - Đến khu công nghệ Châu Khê 5.376.000 3.224.000 2.096.000 1.464.000 - Đất TM-DV đô thị
2804 Thị xã Từ Sơn Phố Trịnh Xá - Phường Châu Khê Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đến chợ cầu Trịnh Xá 3.240.000 1.944.000 1.264.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
2805 Thị xã Từ Sơn Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê Từ đoạn ngã tư trường học qua khu phố Trịnh Nguyễn - Đến cầu Đồng Phúc 4.848.000 2.912.000 1.896.000 1.328.000 - Đất TM-DV đô thị
2806 Thị xã Từ Sơn Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt đi Yên Thường 4.848.000 2.912.000 1.896.000 1.328.000 - Đất TM-DV đô thị
2807 Thị xã Từ Sơn Phố Đồng Phúc (đường trung tâm khu phố Đồng Phúc) - Phường Châu Khê 4.000.000 2.400.000 1.560.000 1.096.000 - Đất TM-DV đô thị
2808 Thị xã Từ Sơn Phường Châu Khê Từ cầu Song Tháp - Đến hết khu Ao Nhãn 4.848.000 2.912.000 1.896.000 1.328.000 - Đất TM-DV đô thị
2809 Thị xã Từ Sơn Phố Song Tháp - Phường Châu Khê Từ cầu Tháp - Đến phố Cầu Tháp 4.000.000 2.400.000 1.560.000 1.096.000 - Đất TM-DV đô thị
2810 Thị xã Từ Sơn Phố Nguyễn Xá (Đường trung tâm khu phố Trịnh Nguyễn) - Phường Châu Khê 4.000.000 2.400.000 1.560.000 1.096.000 - Đất TM-DV đô thị
2811 Thị xã Từ Sơn Phố Nguyễn Xá (Đường trung tâm khu phố Trịnh Nguyễn) - Phường Châu Khê Đoạn từ đầu cầu Tháp - Đến Trạm bơm Trịnh Nguyễn 4.080.000 2.448.000 1.592.000 1.112.000 - Đất TM-DV đô thị
2812 Thị xã Từ Sơn Phố Cầu Tháp - Phường Châu Khê Từ cầu Tháp - Đến cầu máng Song Tháp 4.080.000 2.448.000 1.592.000 1.112.000 - Đất TM-DV đô thị
2813 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê Mặt cắt đường ≤ 12m 4.032.000 2.419.200 1.572.480 1.100.736 - Đất TM-DV đô thị
2814 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 4.704.000 2.822.400 1.834.560 1.284.192 - Đất TM-DV đô thị
2815 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.376.000 3.225.600 2.096.640 1.467.648 - Đất TM-DV đô thị
2816 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.048.000 3.628.800 2.358.720 1.651.104 - Đất TM-DV đô thị
2817 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 30m 6.720.000 4.032.000 2.620.800 1.834.560 - Đất TM-DV đô thị
2818 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê Mặt cắt đường ≤ 12m 4.456.000 2.673.600 1.737.840 1.216.488 - Đất TM-DV đô thị
2819 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.200.000 3.120.000 2.028.000 1.419.600 - Đất TM-DV đô thị
2820 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.944.000 3.566.400 2.318.160 1.622.712 - Đất TM-DV đô thị
2821 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.688.000 4.012.800 2.608.320 1.825.824 - Đất TM-DV đô thị
2822 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê Mặt cắt đường > 30m 7.432.000 4.459.200 2.898.480 2.028.936 - Đất TM-DV đô thị
2823 Thị xã Từ Sơn Đường Nguyên Phi Ỷ Lan - Phường Tân Hồng 9.608.000 5.768.000 3.752.000 2.624.000 - Đất TM-DV đô thị
2824 Thị xã Từ Sơn Phố Yên Lã - Phường Tân Hồng Từ trường tiểu học phường Tân Hồng - Đến trụ sở UBND phường 2.400.000 1.440.000 936.000 656.000 - Đất TM-DV đô thị
2825 Thị xã Từ Sơn Phường Tân Hồng Đường Lý Tự Trọng - Đến hết khu phố Yên Lã cũ 4.568.000 2.744.000 1.784.000 1.248.000 - Đất TM-DV đô thị
2826 Thị xã Từ Sơn Phố Dương Lôi - Phường Tân Hồng Từ trụ sở UBND phường qua khu phố Dương Lôi - Đến Quốc lộ 1 mới 2.392.000 1.432.000 928.000 648.000 - Đất TM-DV đô thị
2827 Thị xã Từ Sơn Đường Lý Thánh Tông - Phường Tân Hồng 9.608.000 5.768.000 3.752.000 2.624.000 - Đất TM-DV đô thị
2828 Thị xã Từ Sơn Phố Tân Hưng - Phường Tân Hồng Từ đường Nguyên Phi Ỷ Lan - Đến hết khu phố Nội Trì 2.464.000 1.480.000 960.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
2829 Thị xã Từ Sơn Phố Nội Trì - Phường Tân Hồng Đoạn từ trường mầm non Nội Trì - Đến khu dân cư Nội Trì (đường trung tâm khu phố) 2.392.000 1.432.000 928.000 648.000 - Đất TM-DV đô thị
2830 Thị xã Từ Sơn Phố Nội Trì - Phường Tân Hồng Đoạn từ Đình Nội Trì - Đến khu dân cư Nội Trì 2.392.000 1.432.000 928.000 648.000 - Đất TM-DV đô thị
2831 Thị xã Từ Sơn Phố Trung Hòa (đường trung tâm khu phố Trung Hoà) - Phường Tân Hồng 2.464.000 1.480.000 960.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
2832 Thị xã Từ Sơn Phường Tân Hồng Đường từ phố Nội Trì - đến khu dân cư Đại Đình 2.376.000 1.424.000 928.000 648.000 - Đất TM-DV đô thị
2833 Thị xã Từ Sơn Phố Đại Đình (đường trục chính khu phố Đại Đình) - Phường Tân Hồng 2.464.000 1.480.000 960.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
2834 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 4.456.000 2.673.600 1.737.840 1.216.488 - Đất TM-DV đô thị
2835 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.200.000 3.120.000 2.028.000 1.419.600 - Đất TM-DV đô thị
2836 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.944.000 3.566.400 2.318.160 1.622.712 - Đất TM-DV đô thị
2837 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.688.000 4.012.800 2.608.320 1.825.824 - Đất TM-DV đô thị
2838 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 7.432.000 4.459.200 2.898.480 2.028.936 - Đất TM-DV đô thị
2839 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 4.456.000 2.673.600 1.737.840 1.216.488 - Đất TM-DV đô thị
2840 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.200.000 3.120.000 2.028.000 1.419.600 - Đất TM-DV đô thị
2841 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.944.000 3.566.400 2.318.160 1.622.712 - Đất TM-DV đô thị
2842 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.688.000 4.012.800 2.608.320 1.825.824 - Đất TM-DV đô thị
2843 Thị xã Từ Sơn Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 7.432.000 4.459.200 2.898.480 2.028.936 - Đất TM-DV đô thị
2844 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 - Đất TM-DV đô thị
2845 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.360.000 2.016.000 1.310.400 917.280 - Đất TM-DV đô thị
2846 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.840.000 2.304.000 1.497.600 1.048.320 - Đất TM-DV đô thị
2847 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.320.000 2.592.000 1.684.800 1.179.360 - Đất TM-DV đô thị
2848 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 - Đất TM-DV đô thị
2849 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 - Đất TM-DV đô thị
2850 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.360.000 2.016.000 1.310.400 917.280 - Đất TM-DV đô thị
2851 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.840.000 2.304.000 1.497.600 1.048.320 - Đất TM-DV đô thị
2852 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.320.000 2.592.000 1.684.800 1.179.360 - Đất TM-DV đô thị
2853 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 - Đất TM-DV đô thị
2854 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 3.320.000 1.992.000 1.294.800 906.360 - Đất TM-DV đô thị
2855 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.872.000 2.323.200 1.510.080 1.057.056 - Đất TM-DV đô thị
2856 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 4.432.000 2.659.200 1.728.480 1.209.936 - Đất TM-DV đô thị
2857 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.984.000 2.990.400 1.943.760 1.360.632 - Đất TM-DV đô thị
2858 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 5.536.000 3.321.600 2.159.040 1.511.328 - Đất TM-DV đô thị
2859 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 - Đất TM-DV đô thị
2860 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.360.000 2.016.000 1.310.400 917.280 - Đất TM-DV đô thị
2861 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.840.000 2.304.000 1.497.600 1.048.320 - Đất TM-DV đô thị
2862 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.320.000 2.592.000 1.684.800 1.179.360 - Đất TM-DV đô thị
2863 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 - Đất TM-DV đô thị
2864 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 2.880.000 1.728.000 1.123.200 786.240 - Đất TM-DV đô thị
2865 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 3.360.000 2.016.000 1.310.400 917.280 - Đất TM-DV đô thị
2866 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 3.840.000 2.304.000 1.497.600 1.048.320 - Đất TM-DV đô thị
2867 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 4.320.000 2.592.000 1.684.800 1.179.360 - Đất TM-DV đô thị
2868 Thị xã Từ Sơn Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 4.800.000 2.880.000 1.872.000 1.310.400 - Đất TM-DV đô thị
2869 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 5.488.000 3.292.800 2.140.320 1.498.224 - Đất TM-DV đô thị
2870 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 6.400.000 3.840.000 2.496.000 1.747.200 - Đất TM-DV đô thị
2871 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 7.312.000 4.387.200 2.851.680 1.996.176 - Đất TM-DV đô thị
2872 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 8.232.000 4.939.200 3.210.480 2.247.336 - Đất TM-DV đô thị
2873 Thị xã Từ Sơn Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 9.144.000 5.486.400 3.566.160 2.496.312 - Đất TM-DV đô thị
2874 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 4.456.000 2.673.600 1.737.840 1.216.488 - Đất TM-DV đô thị
2875 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.200.000 3.120.000 2.028.000 1.419.600 - Đất TM-DV đô thị
2876 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.944.000 3.566.400 2.318.160 1.622.712 - Đất TM-DV đô thị
2877 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.688.000 4.012.800 2.608.320 1.825.824 - Đất TM-DV đô thị
2878 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 7.432.000 4.459.200 2.898.480 2.028.936 - Đất TM-DV đô thị
2879 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường ≤ 12m 4.456.000 2.673.600 1.737.840 1.216.488 - Đất TM-DV đô thị
2880 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m 5.200.000 3.120.000 2.028.000 1.419.600 - Đất TM-DV đô thị
2881 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m 5.944.000 3.566.400 2.318.160 1.622.712 - Đất TM-DV đô thị
2882 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m 6.688.000 4.012.800 2.608.320 1.825.824 - Đất TM-DV đô thị
2883 Thị xã Từ Sơn Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng Mặt cắt đường > 30m 7.432.000 4.459.200 2.898.480 2.028.936 - Đất TM-DV đô thị
2884 Thị xã Từ Sơn Đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn 12.740.000 7.644.000 4.970.000 3.479.000 - Đất SX-KD đô thị
2885 Thị xã Từ Sơn Đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn Từ cổng khu phố Xuân Thụ - Đến ao Xuân Thụ 2.184.000 1.309.000 854.000 595.000 - Đất SX-KD đô thị
2886 Thị xã Từ Sơn Đường Trần Phú - Phường Đông Ngàn 15.680.000 9.408.000 6.118.000 4.284.000 - Đất SX-KD đô thị
2887 Thị xã Từ Sơn Phố Chợ Gạo - Phường Đông Ngàn Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến cuối khu dân cư số 1 5.215.000 3.129.000 2.037.000 1.428.000 - Đất SX-KD đô thị
2888 Thị xã Từ Sơn Phố Phủ Từ - Phường Đông Ngàn Từ đường Minh Khai - Đến đường Lê Quang Đạo 6.860.000 4.116.000 2.674.000 1.869.000 - Đất SX-KD đô thị
2889 Thị xã Từ Sơn Phố Nhân Thọ - Phường Đông Ngàn Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo 5.215.000 3.129.000 2.037.000 1.428.000 - Đất SX-KD đô thị
2890 Thị xã Từ Sơn Phố Nhân Thọ - Phường Đông Ngàn Từ giao đường Lê Quang Đạo - Đến trường tiểu học Tân Hồng 3.899.000 2.338.000 1.519.000 1.064.000 - Đất SX-KD đô thị
2891 Thị xã Từ Sơn Phố Chợ Tre - Phường Đông Ngàn Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo 4.844.000 2.905.000 1.890.000 1.323.000 - Đất SX-KD đô thị
2892 Thị xã Từ Sơn Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo 14.560.000 8.736.000 5.677.000 3.976.000 - Đất SX-KD đô thị
2893 Thị xã Từ Sơn Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn Từ giao đường Lê Quang Đạo - Đến phố Phù Lưu 4.116.000 2.471.000 1.603.000 1.120.000 - Đất SX-KD đô thị
2894 Thị xã Từ Sơn Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn Từ phố Chợ Giầu - Đến phố Nhân Thọ 4.844.000 2.905.000 1.890.000 1.323.000 - Đất SX-KD đô thị
2895 Thị xã Từ Sơn Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đông Ngàn Từ đường Trần Phú - Đến hết phường Đồng Ngàn 13.083.000 7.847.000 5.103.000 3.570.000 - Đất SX-KD đô thị
2896 Thị xã Từ Sơn Tỉnh lộ 277 - Phường Đông Ngàn 10.500.000 6.300.000 4.095.000 2.870.000 - Đất SX-KD đô thị
2897 Thị xã Từ Sơn Đường Lý Thái Tổ - Phường Đông Ngàn Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Phụng Hiểu 13.083.000 7.847.000 5.103.000 3.570.000 - Đất SX-KD đô thị
2898 Thị xã Từ Sơn Nguyễn Công Hãng (NH8) - Phường Đông Ngàn 4.844.000 2.905.000 1.890.000 1.323.000 - Đất SX-KD đô thị
2899 Thị xã Từ Sơn Lý Đạo Thành (NH1) - Phường Đông Ngàn 4.844.000 2.905.000 1.890.000 1.323.000 - Đất SX-KD đô thị
2900 Thị xã Từ Sơn Đường Lê Quang Đạo (NH2 cũ) - Phường Đông Ngàn 11.214.000 6.727.000 4.375.000 3.066.000 - Đất SX-KD đô thị