| 2501 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê |
Đoạn từ cầu Song Tháp - Đến hết khu phố Đa Hội
|
10.080.000
|
6.050.000
|
3.930.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2502 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt qua ao cụ Kệ - Đến đường Lý Thường Kiệt (đường bao quanh khu phố Đa Hội)
|
5.040.000
|
3.020.000
|
1.960.000
|
1.370.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2503 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê |
Đoạn tiếp giáp đường Lý Thường Kiệt - Đến khu công nghệ Châu Khê
|
6.720.000
|
4.030.000
|
2.620.000
|
1.830.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2504 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trịnh Xá - Phường Châu Khê |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đến chợ cầu Trịnh Xá
|
4.050.000
|
2.430.000
|
1.580.000
|
1.110.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2505 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê |
Từ đoạn ngã tư trường học qua khu phố Trịnh Nguyễn - Đến cầu Đồng Phúc
|
6.060.000
|
3.640.000
|
2.370.000
|
1.660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2506 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt đi Yên Thường
|
6.060.000
|
3.640.000
|
2.370.000
|
1.660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2507 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Phúc (đường trung tâm khu phố Đồng Phúc) - Phường Châu Khê |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.950.000
|
1.370.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2508 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Châu Khê |
Từ cầu Song Tháp - Đến hết khu Ao Nhãn
|
6.060.000
|
3.640.000
|
2.370.000
|
1.660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2509 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Song Tháp - Phường Châu Khê |
Từ cầu Tháp - Đến phố Cầu Tháp
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.950.000
|
1.370.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2510 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nguyễn Xá (Đường trung tâm khu phố Trịnh Nguyễn) - Phường Châu Khê |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.950.000
|
1.370.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2511 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nguyễn Xá (Đường trung tâm khu phố Trịnh Nguyễn) - Phường Châu Khê |
Đoạn từ đầu cầu Tháp - Đến Trạm bơm Trịnh Nguyễn
|
5.100.000
|
3.060.000
|
1.990.000
|
1.390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2512 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Cầu Tháp - Phường Châu Khê |
Từ cầu Tháp - Đến cầu máng Song Tháp
|
5.100.000
|
3.060.000
|
1.990.000
|
1.390.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2513 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2514 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.293.200
|
1.605.240
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2515 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2516 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.948.400
|
2.063.880
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2517 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.276.000
|
2.293.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2518 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.570.000
|
3.342.000
|
2.172.300
|
1.520.610
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2519 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.535.000
|
1.774.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2520 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.430.000
|
4.458.000
|
2.897.700
|
2.028.390
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2521 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.360.000
|
5.016.000
|
3.260.400
|
2.282.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2522 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.290.000
|
5.574.000
|
3.623.100
|
2.536.170
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2523 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyên Phi Ỷ Lan - Phường Tân Hồng |
|
12.010.000
|
7.210.000
|
4.690.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2524 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Từ trường tiểu học phường Tân Hồng - Đến trụ sở UBND phường
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.170.000
|
820.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2525 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Tân Hồng |
Đường Lý Tự Trọng - Đến hết khu phố Yên Lã cũ
|
5.710.000
|
3.430.000
|
2.230.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2526 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Từ trụ sở UBND phường qua khu phố Dương Lôi - Đến Quốc lộ 1 mới
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2527 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thánh Tông - Phường Tân Hồng |
|
12.010.000
|
7.210.000
|
4.690.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2528 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Tân Hưng - Phường Tân Hồng |
Từ đường Nguyên Phi Ỷ Lan - Đến hết khu phố Nội Trì
|
3.080.000
|
1.850.000
|
1.200.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2529 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Đoạn từ trường mầm non Nội Trì - Đến khu dân cư Nội Trì (đường trung tâm khu phố)
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2530 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Đoạn từ Đình Nội Trì - Đến khu dân cư Nội Trì
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2531 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trung Hòa (đường trung tâm khu phố Trung Hoà) - Phường Tân Hồng |
|
3.080.000
|
1.850.000
|
1.200.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2532 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Tân Hồng |
Đường từ phố Nội Trì - đến khu dân cư Đại Đình
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2533 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đại Đình (đường trục chính khu phố Đại Đình) - Phường Tân Hồng |
|
3.080.000
|
1.850.000
|
1.200.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2534 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.570.000
|
3.342.000
|
2.172.300
|
1.520.610
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2535 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.535.000
|
1.774.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2536 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.430.000
|
4.458.000
|
2.897.700
|
2.028.390
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2537 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.360.000
|
5.016.000
|
3.260.400
|
2.282.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2538 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.290.000
|
5.574.000
|
3.623.100
|
2.536.170
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2539 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.570.000
|
3.342.000
|
2.172.300
|
1.520.610
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2540 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.535.000
|
1.774.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2541 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.430.000
|
4.458.000
|
2.897.700
|
2.028.390
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2542 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.360.000
|
5.016.000
|
3.260.400
|
2.282.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2543 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.290.000
|
5.574.000
|
3.623.100
|
2.536.170
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2544 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2545 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2546 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2547 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.106.000
|
1.474.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2548 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2549 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2550 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2551 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2552 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.106.000
|
1.474.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2553 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2554 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.150.000
|
2.490.000
|
1.618.500
|
1.132.950
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2555 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.840.000
|
2.904.000
|
1.887.600
|
1.321.320
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2556 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.540.000
|
3.324.000
|
2.160.600
|
1.512.420
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2557 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.230.000
|
3.738.000
|
2.429.700
|
1.700.790
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2558 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.920.000
|
4.152.000
|
2.698.800
|
1.889.160
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2559 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2560 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2561 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2562 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.106.000
|
1.474.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2563 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2564 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.404.000
|
982.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2565 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2566 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2567 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.106.000
|
1.474.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2568 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2569 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.860.000
|
4.116.000
|
2.675.400
|
1.872.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2570 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.120.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2571 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
9.140.000
|
5.484.000
|
3.564.600
|
2.495.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2572 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
10.290.000
|
6.174.000
|
4.013.100
|
2.809.170
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2573 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
11.430.000
|
6.858.000
|
4.457.700
|
3.120.390
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2574 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.570.000
|
3.342.000
|
2.172.300
|
1.520.610
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2575 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.535.000
|
1.774.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2576 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.430.000
|
4.458.000
|
2.897.700
|
2.028.390
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2577 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.360.000
|
5.016.000
|
3.260.400
|
2.282.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2578 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.290.000
|
5.574.000
|
3.623.100
|
2.536.170
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2579 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.570.000
|
3.342.000
|
2.172.300
|
1.520.610
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2580 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.500.000
|
3.900.000
|
2.535.000
|
1.774.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2581 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.430.000
|
4.458.000
|
2.897.700
|
2.028.390
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2582 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.360.000
|
5.016.000
|
3.260.400
|
2.282.280
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2583 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.290.000
|
5.574.000
|
3.623.100
|
2.536.170
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2584 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn |
|
14.560.000
|
8.736.000
|
5.680.000
|
3.976.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2585 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đông Ngàn |
Từ cổng khu phố Xuân Thụ - Đến ao Xuân Thụ
|
2.496.000
|
1.496.000
|
976.000
|
680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2586 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Trần Phú - Phường Đông Ngàn |
|
17.920.000
|
10.752.000
|
6.992.000
|
4.896.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2587 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Gạo - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến cuối khu dân cư số 1
|
5.960.000
|
3.576.000
|
2.328.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2588 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Phủ Từ - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Minh Khai - Đến đường Lê Quang Đạo
|
7.840.000
|
4.704.000
|
3.056.000
|
2.136.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2589 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nhân Thọ - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo
|
5.960.000
|
3.576.000
|
2.328.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2590 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nhân Thọ - Phường Đông Ngàn |
Từ giao đường Lê Quang Đạo - Đến trường tiểu học Tân Hồng
|
4.456.000
|
2.672.000
|
1.736.000
|
1.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2591 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Tre - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo
|
5.536.000
|
3.320.000
|
2.160.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2592 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Quang Đạo
|
16.640.000
|
9.984.000
|
6.488.000
|
4.544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2593 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn |
Từ giao đường Lê Quang Đạo - Đến phố Phù Lưu
|
4.704.000
|
2.824.000
|
1.832.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2594 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Chợ Giầu - Phường Đông Ngàn |
Từ phố Chợ Giầu - Đến phố Nhân Thọ
|
5.536.000
|
3.320.000
|
2.160.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2595 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến hết phường Đồng Ngàn
|
14.952.000
|
8.968.000
|
5.832.000
|
4.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2596 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 - Phường Đông Ngàn |
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.680.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2597 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thái Tổ - Phường Đông Ngàn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Phụng Hiểu
|
14.952.000
|
8.968.000
|
5.832.000
|
4.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2598 |
Thị xã Từ Sơn |
Nguyễn Công Hãng (NH8) - Phường Đông Ngàn |
|
5.536.000
|
3.320.000
|
2.160.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2599 |
Thị xã Từ Sơn |
Lý Đạo Thành (NH1) - Phường Đông Ngàn |
|
5.536.000
|
3.320.000
|
2.160.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2600 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lê Quang Đạo (NH2 cũ) - Phường Đông Ngàn |
|
12.816.000
|
7.688.000
|
5.000.000
|
3.504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |