| 2401 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.170.000
|
4.902.000
|
3.186.300
|
2.230.410
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2402 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.190.000
|
5.514.000
|
3.584.100
|
2.508.870
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2403 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
10.210.000
|
6.126.000
|
3.981.900
|
2.787.330
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2404 |
Thị xã Từ Sơn |
Quốc lộ 1A - Phường Đình Bảng - Phường Đình Bảng |
Đoạn thuộc địa phận phường Tân Hồng và phường Đình Bảng
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.910.000
|
1.340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2405 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Lý Thánh Tông - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
13.860.000
|
8.320.000
|
5.410.000
|
3.790.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2406 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai qua dốc xóm Đạo - Đến ngã 3 khu phố 5
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2407 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến hết khu phố Vĩnh Kiều bé (đường bao sau khu phố Vĩnh Kiều bé)
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2408 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến giáp thôn Tiêu Long, xã Tương Giang
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2409 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai qua trường Tiểu học Đồng Nguyên 2 - Đến đường Minh Khai (đường bao sau khu phố Vĩnh Kiều lớn)
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2410 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2411 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ dốc Nguyễn qua ngã tư cổng Đình - Đến nhà văn hóa khu phố 4
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2412 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ nhà văn hóa khu phố 3 - Đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2413 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ nhà văn hóa khu phố 3 qua ngõ Bình Lao - Đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2414 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ cổng Đình khu phố 3 qua ngã tư khu phố 1 Cẩm Giang - Đến ngã 3 Cổng Sơn
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2415 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Quán Quang - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
5.580.000
|
3.350.000
|
2.180.000
|
1.530.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2416 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Ngô Gia Tự - Đến tiếp giáp đoạn 1 của đường Minh Khai
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2417 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2418 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ ao cổng Dinh - Đến ngã 3 ao Cừ
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2419 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Ngô Gia Tự qua cổng chùa - Đến lò vôi
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2420 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ Ngô Gia Tự - Đến ngã 4 cổng Đình
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2421 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ Ngô Gia Tự - Đến nhà văn hóa khu phố 4
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.760.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2422 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thánh Tông - Phường Đồng Nguyên |
|
12.940.000
|
7.760.000
|
5.040.000
|
3.530.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2423 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lư Vĩnh Xuyên - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến đường khu công nghiệp Tiên Sơn
|
3.110.000
|
1.870.000
|
1.220.000
|
850.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2424 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến đình Tam Lư
|
5.580.000
|
3.350.000
|
2.180.000
|
1.530.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2425 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Đường giữa khu phố Tam Lư lớn
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2426 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Đường trung tâm khu phố Tam Lư bé
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2427 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Ao Đồng - Phường Đồng Nguyên |
Từ phố Hoa Lư - Đến phố Lư Vĩnh Xuyên
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2428 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Sậy - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Nguyễn Quán Quang - Đến phố Vĩnh Kiều bé
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2429 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.170.000
|
3.702.000
|
2.406.300
|
1.684.410
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2430 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2431 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.230.000
|
4.938.000
|
3.209.700
|
2.246.790
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2432 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.260.000
|
5.556.000
|
3.611.400
|
2.527.980
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2433 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
10.290.000
|
6.174.000
|
4.013.100
|
2.809.170
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2434 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.140.000
|
3.084.000
|
2.004.600
|
1.403.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2435 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2436 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.860.000
|
4.116.000
|
2.675.400
|
1.872.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2437 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.710.000
|
4.626.000
|
3.006.900
|
2.104.830
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2438 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.570.000
|
5.142.000
|
3.342.300
|
2.339.610
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2439 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.430.000
|
3.858.000
|
2.507.700
|
1.755.390
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2440 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.925.000
|
2.047.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2441 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.570.000
|
5.142.000
|
3.342.300
|
2.339.610
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2442 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.640.000
|
5.784.000
|
3.759.600
|
2.631.720
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2443 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
10.710.000
|
6.426.000
|
4.176.900
|
2.923.830
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2444 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.308.800
|
1.616.160
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2445 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.900.000
|
4.140.000
|
2.691.000
|
1.883.700
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2446 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.890.000
|
4.734.000
|
3.077.100
|
2.153.970
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2447 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.870.000
|
5.322.000
|
3.459.300
|
2.421.510
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2448 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.860.000
|
5.916.000
|
3.845.400
|
2.691.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2449 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.308.800
|
1.616.160
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2450 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.900.000
|
4.140.000
|
2.691.000
|
1.883.700
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2451 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.890.000
|
4.734.000
|
3.077.100
|
2.153.970
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2452 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.870.000
|
5.322.000
|
3.459.300
|
2.421.510
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2453 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.860.000
|
5.916.000
|
3.845.400
|
2.691.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2454 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Trang Hạ |
|
18.690.000
|
11.210.000
|
7.290.000
|
5.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2455 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 - Phường Trang Hạ |
|
14.000.000
|
8.400.000
|
5.460.000
|
3.820.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2456 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngân hàng NNPT nông thôn
|
3.960.000
|
2.380.000
|
1.550.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2457 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 2 - Phường Trang Hạ |
Đoạn từ trạm y tế - Đến hội trường khu phố Trang Liệt
|
3.960.000
|
2.380.000
|
1.550.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2458 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 3 - Phường Trang Hạ |
Đoạn từ hội trường khu phố Trang Liệt - Đến Công Cửi
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2459 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 2 - Phường Trang Hạ |
Từ cổng Đình Trang Hạ qua xóm Dọc - Đến phố Trang Hạ
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2460 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 3 - Phường Trang Hạ |
Từ phố Trang Hạ cổng Bông - Đến phố Trang Liệt 1 cổng Tây
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2461 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Từ tiếp giáp phố Trang Hạ - Đến hết khu phố
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2462 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Trang Hạ |
Từ đoạn tiếp giáp đường Nguyễn Văn Cừ (cầu Đồng Kỵ) - Đến phố Trang Liệt 2
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.720.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2463 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.308.800
|
1.616.160
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2464 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.900.000
|
4.140.000
|
2.691.000
|
1.883.700
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2465 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.890.000
|
4.734.000
|
3.077.100
|
2.153.970
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2466 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.870.000
|
5.322.000
|
3.459.300
|
2.421.510
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2467 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.860.000
|
5.916.000
|
3.845.400
|
2.691.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2468 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.770.000
|
2.262.000
|
1.470.300
|
1.029.210
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2469 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.716.000
|
1.201.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2470 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.030.000
|
3.018.000
|
1.961.700
|
1.373.190
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2471 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.660.000
|
3.396.000
|
2.207.400
|
1.545.180
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2472 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.290.000
|
3.774.000
|
2.453.100
|
1.717.170
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2473 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.716.000
|
1.201.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2474 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.130.000
|
3.078.000
|
2.000.700
|
1.400.490
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2475 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.860.000
|
3.516.000
|
2.285.400
|
1.599.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2476 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.574.000
|
1.801.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2477 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.330.000
|
4.398.000
|
2.858.700
|
2.001.090
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2478 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Từ phường Trang Hạ - Đến trạm y tế phường Đồng Kỵ
|
15.020.000
|
9.010.000
|
5.860.000
|
4.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2479 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Từ trạm y tế phường Đồng Kỵ - Đến tiếp giáp xã Phù Khê
|
13.520.000
|
8.110.000
|
5.270.000
|
3.690.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2480 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Đoạn đê từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê
|
5.040.000
|
3.020.000
|
1.960.000
|
1.370.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2481 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 1 - Phường Đồng Kỵ |
Từ tỉnh lộ 277 mới - Đến nhà văn hóa khu phố Nghè
|
5.720.000
|
3.430.000
|
2.230.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2482 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ |
Từ ngã ba đường Nguyễn Văn Cừ qua trường cấp 2 - Đến cổng Giếng
|
4.620.000
|
2.770.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2483 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ |
Từ cổng Giếng - Đến tiếp giáp phố Di tích
|
3.520.000
|
2.110.000
|
1.370.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2484 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 3 - Phường Đồng Kỵ |
Từ trường Tiểu học 2 - Đến cổng Bằng
|
3.520.000
|
2.110.000
|
1.370.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2485 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 4 - Phường Đồng Kỵ |
Từ ngã tư trường tiểu học 1 - Đến tiếp giáp phố Đồng Kỵ 1
|
4.620.000
|
2.770.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2486 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 4 - Phường Đồng Kỵ |
Từ ngã tư trường tiểu học 1 đi Châu Khê
|
4.620.000
|
2.770.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2487 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Di Tích - Phường Đồng Kỵ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê
|
4.620.000
|
2.770.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2488 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Di Tích - Phường Đồng Kỵ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ qua đình Đồng kỵ - Đến hết phố
|
4.620.000
|
2.770.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2489 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 - Phường Đồng Kỵ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến hết địa phận phường Đồng Kỵ
|
13.000.000
|
7.800.000
|
5.070.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2490 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.129.400
|
1.490.580
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2491 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2492 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2493 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.190.000
|
4.914.000
|
3.194.100
|
2.235.870
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2494 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.549.000
|
2.484.300
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2495 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.129.400
|
1.490.580
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2496 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.484.300
|
1.739.010
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2497 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2498 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.190.000
|
4.914.000
|
3.194.100
|
2.235.870
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2499 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.549.000
|
2.484.300
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2500 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê |
Đoạn từ tiếp giáp phường Đình Bảng - Đến cầu Song Tháp
|
11.520.000
|
6.910.000
|
4.490.000
|
3.140.000
|
-
|
Đất ở đô thị |