| 101 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.910.000
|
5.346.000
|
3.474.900
|
2.432.430
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.350.000
|
3.210.000
|
2.086.500
|
1.460.550
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.240.000
|
3.744.000
|
2.433.600
|
1.703.520
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.130.000
|
4.278.000
|
2.780.700
|
1.946.490
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.020.000
|
4.812.000
|
3.127.800
|
2.189.460
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.910.000
|
5.346.000
|
3.474.900
|
2.432.430
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.240.000
|
3.744.000
|
2.433.600
|
1.703.520
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.130.000
|
4.278.000
|
2.780.700
|
1.946.490
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.020.000
|
4.812.000
|
3.127.800
|
2.189.460
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.910.000
|
5.346.000
|
3.474.900
|
2.432.430
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.280.000
|
2.568.000
|
1.669.200
|
1.168.440
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.950.000
|
1.365.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.710.000
|
3.426.000
|
2.226.900
|
1.558.830
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.430.000
|
3.858.000
|
2.507.700
|
1.755.390
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.140.000
|
4.284.000
|
2.784.600
|
1.949.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.130.000
|
3.678.000
|
2.390.700
|
1.673.490
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.150.000
|
4.290.000
|
2.788.500
|
1.951.950
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.170.000
|
4.902.000
|
3.186.300
|
2.230.410
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.190.000
|
5.514.000
|
3.584.100
|
2.508.870
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
10.210.000
|
6.126.000
|
3.981.900
|
2.787.330
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thị xã Từ Sơn |
Quốc lộ 1A - Phường Đình Bảng - Phường Đình Bảng |
Đoạn thuộc địa phận phường Tân Hồng và phường Đình Bảng
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.910.000
|
1.340.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Lý Thánh Tông - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
13.860.000
|
8.320.000
|
5.410.000
|
3.790.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai qua dốc xóm Đạo - Đến ngã 3 khu phố 5
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến hết khu phố Vĩnh Kiều bé (đường bao sau khu phố Vĩnh Kiều bé)
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến giáp thôn Tiêu Long, xã Tương Giang
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai qua trường Tiểu học Đồng Nguyên 2 - Đến đường Minh Khai (đường bao sau khu phố Vĩnh Kiều lớn)
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ dốc Nguyễn qua ngã tư cổng Đình - Đến nhà văn hóa khu phố 4
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ nhà văn hóa khu phố 3 - Đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ nhà văn hóa khu phố 3 qua ngõ Bình Lao - Đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ cổng Đình khu phố 3 qua ngã tư khu phố 1 Cẩm Giang - Đến ngã 3 Cổng Sơn
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Quán Quang - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
5.580.000
|
3.350.000
|
2.180.000
|
1.530.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Ngô Gia Tự - Đến tiếp giáp đoạn 1 của đường Minh Khai
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.640.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
10.000.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ ao cổng Dinh - Đến ngã 3 ao Cừ
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Ngô Gia Tự qua cổng chùa - Đến lò vôi
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ Ngô Gia Tự - Đến ngã 4 cổng Đình
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ Ngô Gia Tự - Đến nhà văn hóa khu phố 4
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.760.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thánh Tông - Phường Đồng Nguyên |
|
12.940.000
|
7.760.000
|
5.040.000
|
3.530.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lư Vĩnh Xuyên - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến đường khu công nghiệp Tiên Sơn
|
3.110.000
|
1.870.000
|
1.220.000
|
850.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến đình Tam Lư
|
5.580.000
|
3.350.000
|
2.180.000
|
1.530.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Đường giữa khu phố Tam Lư lớn
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Đường trung tâm khu phố Tam Lư bé
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Ao Đồng - Phường Đồng Nguyên |
Từ phố Hoa Lư - Đến phố Lư Vĩnh Xuyên
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Sậy - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Nguyễn Quán Quang - Đến phố Vĩnh Kiều bé
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.170.000
|
3.702.000
|
2.406.300
|
1.684.410
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.808.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.230.000
|
4.938.000
|
3.209.700
|
2.246.790
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.260.000
|
5.556.000
|
3.611.400
|
2.527.980
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
10.290.000
|
6.174.000
|
4.013.100
|
2.809.170
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.140.000
|
3.084.000
|
2.004.600
|
1.403.220
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.340.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
6.860.000
|
4.116.000
|
2.675.400
|
1.872.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
7.710.000
|
4.626.000
|
3.006.900
|
2.104.830
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
8.570.000
|
5.142.000
|
3.342.300
|
2.339.610
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
6.430.000
|
3.858.000
|
2.507.700
|
1.755.390
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.925.000
|
2.047.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
8.570.000
|
5.142.000
|
3.342.300
|
2.339.610
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
9.640.000
|
5.784.000
|
3.759.600
|
2.631.720
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
10.710.000
|
6.426.000
|
4.176.900
|
2.923.830
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.308.800
|
1.616.160
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.900.000
|
4.140.000
|
2.691.000
|
1.883.700
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.890.000
|
4.734.000
|
3.077.100
|
2.153.970
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.870.000
|
5.322.000
|
3.459.300
|
2.421.510
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.860.000
|
5.916.000
|
3.845.400
|
2.691.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.308.800
|
1.616.160
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.900.000
|
4.140.000
|
2.691.000
|
1.883.700
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.890.000
|
4.734.000
|
3.077.100
|
2.153.970
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.870.000
|
5.322.000
|
3.459.300
|
2.421.510
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.860.000
|
5.916.000
|
3.845.400
|
2.691.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Trang Hạ |
|
18.690.000
|
11.210.000
|
7.290.000
|
5.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 - Phường Trang Hạ |
|
14.000.000
|
8.400.000
|
5.460.000
|
3.820.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngân hàng NNPT nông thôn
|
3.960.000
|
2.380.000
|
1.550.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 2 - Phường Trang Hạ |
Đoạn từ trạm y tế - Đến hội trường khu phố Trang Liệt
|
3.960.000
|
2.380.000
|
1.550.000
|
1.090.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 3 - Phường Trang Hạ |
Đoạn từ hội trường khu phố Trang Liệt - Đến Công Cửi
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 2 - Phường Trang Hạ |
Từ cổng Đình Trang Hạ qua xóm Dọc - Đến phố Trang Hạ
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 3 - Phường Trang Hạ |
Từ phố Trang Hạ cổng Bông - Đến phố Trang Liệt 1 cổng Tây
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Từ tiếp giáp phố Trang Hạ - Đến hết khu phố
|
2.990.000
|
1.790.000
|
1.160.000
|
810.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Trang Hạ |
Từ đoạn tiếp giáp đường Nguyễn Văn Cừ (cầu Đồng Kỵ) - Đến phố Trang Liệt 2
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.720.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.920.000
|
3.552.000
|
2.308.800
|
1.616.160
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.900.000
|
4.140.000
|
2.691.000
|
1.883.700
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.890.000
|
4.734.000
|
3.077.100
|
2.153.970
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.870.000
|
5.322.000
|
3.459.300
|
2.421.510
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.860.000
|
5.916.000
|
3.845.400
|
2.691.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.770.000
|
2.262.000
|
1.470.300
|
1.029.210
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.716.000
|
1.201.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.030.000
|
3.018.000
|
1.961.700
|
1.373.190
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.660.000
|
3.396.000
|
2.207.400
|
1.545.180
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.290.000
|
3.774.000
|
2.453.100
|
1.717.170
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.716.000
|
1.201.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.130.000
|
3.078.000
|
2.000.700
|
1.400.490
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.860.000
|
3.516.000
|
2.285.400
|
1.599.780
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.574.000
|
1.801.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.330.000
|
4.398.000
|
2.858.700
|
2.001.090
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Từ phường Trang Hạ - Đến trạm y tế phường Đồng Kỵ
|
15.020.000
|
9.010.000
|
5.860.000
|
4.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Từ trạm y tế phường Đồng Kỵ - Đến tiếp giáp xã Phù Khê
|
13.520.000
|
8.110.000
|
5.270.000
|
3.690.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Đoạn đê từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê
|
5.040.000
|
3.020.000
|
1.960.000
|
1.370.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 1 - Phường Đồng Kỵ |
Từ tỉnh lộ 277 mới - Đến nhà văn hóa khu phố Nghè
|
5.720.000
|
3.430.000
|
2.230.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ |
Từ ngã ba đường Nguyễn Văn Cừ qua trường cấp 2 - Đến cổng Giếng
|
4.620.000
|
2.770.000
|
1.800.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ |
Từ cổng Giếng - Đến tiếp giáp phố Di tích
|
3.520.000
|
2.110.000
|
1.370.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |