| 701 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đền Rồng - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.237.000
|
3.742.200
|
2.432.430
|
1.702.701
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 702 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.745.000
|
2.247.000
|
1.460.550
|
1.022.385
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 703 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 704 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.991.000
|
2.994.600
|
1.946.490
|
1.362.543
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 705 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.614.000
|
3.368.400
|
2.189.460
|
1.532.622
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 706 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đỉnh Bảng 115 lô (gần trường Thủy Sản) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.237.000
|
3.742.200
|
2.432.430
|
1.702.701
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 707 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 708 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.991.000
|
2.994.600
|
1.946.490
|
1.362.543
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 709 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.614.000
|
3.368.400
|
2.189.460
|
1.532.622
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 710 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng 190 lô (Phú Điền) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.237.000
|
3.742.200
|
2.432.430
|
1.702.701
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 711 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.996.000
|
1.797.600
|
1.168.440
|
817.908
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 712 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.365.000
|
955.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 713 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.997.000
|
2.398.200
|
1.558.830
|
1.091.181
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 714 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.501.000
|
2.700.600
|
1.755.390
|
1.228.773
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 715 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà văn hóa và đấu giá Tân Lập - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.998.000
|
2.998.800
|
1.949.220
|
1.364.454
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 716 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.291.000
|
2.574.600
|
1.673.490
|
1.171.443
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 717 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.005.000
|
3.003.000
|
1.951.950
|
1.366.365
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 718 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.719.000
|
3.431.400
|
2.230.410
|
1.561.287
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 719 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.433.000
|
3.859.800
|
2.508.870
|
1.756.209
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 720 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Đình Bảng (BT Phú Điền giáp Ninh Hiệp) - Phường Đình Bảng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.147.000
|
4.288.200
|
2.787.330
|
1.951.131
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 721 |
Thị xã Từ Sơn |
Quốc lộ 1A - Phường Đình Bảng - Phường Đình Bảng |
Đoạn thuộc địa phận phường Tân Hồng và phường Đình Bảng
|
3.430.000
|
2.058.000
|
1.337.000
|
938.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 722 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Lý Thánh Tông - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
9.702.000
|
5.824.000
|
3.787.000
|
2.653.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 723 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai qua dốc xóm Đạo - Đến ngã 3 khu phố 5
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 724 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến hết khu phố Vĩnh Kiều bé (đường bao sau khu phố Vĩnh Kiều bé)
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 725 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến giáp thôn Tiêu Long, xã Tương Giang
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 726 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai qua trường Tiểu học Đồng Nguyên 2 - Đến đường Minh Khai (đường bao sau khu phố Vĩnh Kiều lớn)
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 727 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 728 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ dốc Nguyễn qua ngã tư cổng Đình - Đến nhà văn hóa khu phố 4
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 729 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ nhà văn hóa khu phố 3 - Đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt
|
2.079.000
|
1.246.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 730 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ nhà văn hóa khu phố 3 qua ngõ Bình Lao - Đến cổng Mạch đường Hoàng Quốc Việt
|
2.079.000
|
1.246.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 731 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Cẩm - Phường Đồng Nguyên |
Từ cổng Đình khu phố 3 qua ngã tư khu phố 1 Cẩm Giang - Đến ngã 3 Cổng Sơn
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 732 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Quán Quang - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
3.906.000
|
2.345.000
|
1.526.000
|
1.071.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 733 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Ngô Gia Tự - Đến tiếp giáp đoạn 1 của đường Minh Khai
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 734 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường sắt - Đến hết phường Đồng Nguyên
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.730.000
|
1.911.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 735 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ ao cổng Dinh - Đến ngã 3 ao Cừ
|
2.079.000
|
1.246.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 736 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Ngô Gia Tự qua cổng chùa - Đến lò vôi
|
2.079.000
|
1.246.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 737 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ Ngô Gia Tự - Đến ngã 4 cổng Đình
|
2.079.000
|
1.246.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 738 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Ngô Gia Tự - Phường Đồng Nguyên |
Từ Ngô Gia Tự - Đến nhà văn hóa khu phố 4
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.232.000
|
861.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 739 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thánh Tông - Phường Đồng Nguyên |
|
9.058.000
|
5.432.000
|
3.528.000
|
2.471.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 740 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Lư Vĩnh Xuyên - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến đường khu công nghiệp Tiên Sơn
|
2.177.000
|
1.309.000
|
854.000
|
595.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 741 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Minh Khai - Đến đình Tam Lư
|
3.906.000
|
2.345.000
|
1.526.000
|
1.071.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 742 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Đường giữa khu phố Tam Lư lớn
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 743 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Hoa Lư - Phường Đồng Nguyên |
Đường trung tâm khu phố Tam Lư bé
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 744 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Ao Đồng - Phường Đồng Nguyên |
Từ phố Hoa Lư - Đến phố Lư Vĩnh Xuyên
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 745 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Sậy - Phường Đồng Nguyên |
Từ đường Nguyễn Quán Quang - Đến phố Vĩnh Kiều bé
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 746 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.319.000
|
2.591.400
|
1.684.410
|
1.179.087
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 747 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.965.600
|
1.375.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 748 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.761.000
|
3.456.600
|
2.246.790
|
1.572.753
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 749 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.482.000
|
3.889.200
|
2.527.980
|
1.769.586
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 750 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Phú Điền Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.203.000
|
4.321.800
|
2.809.170
|
1.966.419
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 751 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.598.000
|
2.158.800
|
1.403.220
|
982.254
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 752 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.638.000
|
1.146.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 753 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.802.000
|
2.881.200
|
1.872.780
|
1.310.946
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 754 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
5.397.000
|
3.238.200
|
2.104.830
|
1.473.381
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 755 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Tam Lư - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 756 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.501.000
|
2.700.600
|
1.755.390
|
1.228.773
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 757 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.250.000
|
3.150.000
|
2.047.500
|
1.433.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 758 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.999.000
|
3.599.400
|
2.339.610
|
1.637.727
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 759 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.748.000
|
4.048.800
|
2.631.720
|
1.842.204
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 760 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Đồng Sen - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.497.000
|
4.498.200
|
2.923.830
|
2.046.681
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 761 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.144.000
|
2.486.400
|
1.616.160
|
1.131.312
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 762 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.830.000
|
2.898.000
|
1.883.700
|
1.318.590
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 763 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.523.000
|
3.313.800
|
2.153.970
|
1.507.779
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 764 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.209.000
|
3.725.400
|
2.421.510
|
1.695.057
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 765 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Chợ Cẩm Giang - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.902.000
|
4.141.200
|
2.691.780
|
1.884.246
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 766 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.144.000
|
2.486.400
|
1.616.160
|
1.131.312
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 767 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.830.000
|
2.898.000
|
1.883.700
|
1.318.590
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 768 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.523.000
|
3.313.800
|
2.153.970
|
1.507.779
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 769 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.209.000
|
3.725.400
|
2.421.510
|
1.695.057
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 770 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Hanaka Trang Hạ Đồng Nguyên - Phường Đồng Nguyên |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.902.000
|
4.141.200
|
2.691.780
|
1.884.246
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 771 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Trang Hạ |
|
13.083.000
|
7.847.000
|
5.103.000
|
3.570.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 772 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 - Phường Trang Hạ |
|
9.800.000
|
5.880.000
|
3.822.000
|
2.674.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 773 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngân hàng NNPT nông thôn
|
2.772.000
|
1.666.000
|
1.085.000
|
763.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 774 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 2 - Phường Trang Hạ |
Đoạn từ trạm y tế - Đến hội trường khu phố Trang Liệt
|
2.772.000
|
1.666.000
|
1.085.000
|
763.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 775 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 3 - Phường Trang Hạ |
Đoạn từ hội trường khu phố Trang Liệt - Đến Công Cửi
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 776 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 2 - Phường Trang Hạ |
Từ cổng Đình Trang Hạ qua xóm Dọc - Đến phố Trang Hạ
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 777 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trang Liệt 3 - Phường Trang Hạ |
Từ phố Trang Hạ cổng Bông - Đến phố Trang Liệt 1 cổng Tây
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 778 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Từ tiếp giáp phố Trang Hạ - Đến hết khu phố
|
2.093.000
|
1.253.000
|
812.000
|
567.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 779 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Trang Hạ |
Từ đoạn tiếp giáp đường Nguyễn Văn Cừ (cầu Đồng Kỵ) - Đến phố Trang Liệt 2
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.204.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 780 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.144.000
|
2.486.400
|
1.616.160
|
1.131.312
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 781 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.830.000
|
2.898.000
|
1.883.700
|
1.318.590
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 782 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.523.000
|
3.313.800
|
2.153.970
|
1.507.779
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 783 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.209.000
|
3.725.400
|
2.421.510
|
1.695.057
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 784 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Trang Hạ (đối diện Trường TDTT) - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.902.000
|
4.141.200
|
2.691.780
|
1.884.246
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 785 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.639.000
|
1.583.400
|
1.029.210
|
720.447
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 786 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.201.200
|
840.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 787 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.521.000
|
2.112.600
|
1.373.190
|
961.233
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 788 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
3.962.000
|
2.377.200
|
1.545.180
|
1.081.626
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 789 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu DCDV Bính Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.403.000
|
2.641.800
|
1.717.170
|
1.202.019
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 790 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.201.200
|
840.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 791 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.591.000
|
2.154.600
|
1.400.490
|
980.343
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 792 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.102.000
|
2.461.200
|
1.599.780
|
1.119.846
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 793 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.801.800
|
1.261.260
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 794 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Trang Hạ - Phường Trang Hạ |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.131.000
|
3.078.600
|
2.001.090
|
1.400.763
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 795 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Từ phường Trang Hạ - Đến trạm y tế phường Đồng Kỵ
|
10.514.000
|
6.307.000
|
4.102.000
|
2.870.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 796 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Từ trạm y tế phường Đồng Kỵ - Đến tiếp giáp xã Phù Khê
|
9.464.000
|
5.677.000
|
3.689.000
|
2.583.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 797 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Đồng Kỵ |
Đoạn đê từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê
|
3.528.000
|
2.114.000
|
1.372.000
|
959.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 798 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 1 - Phường Đồng Kỵ |
Từ tỉnh lộ 277 mới - Đến nhà văn hóa khu phố Nghè
|
4.004.000
|
2.401.000
|
1.561.000
|
1.092.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 799 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ |
Từ ngã ba đường Nguyễn Văn Cừ qua trường cấp 2 - Đến cổng Giếng
|
3.234.000
|
1.939.000
|
1.260.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 800 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 2 - Phường Đồng Kỵ |
Từ cổng Giếng - Đến tiếp giáp phố Di tích
|
2.464.000
|
1.477.000
|
959.000
|
672.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |