| 501 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 3 - Phường Đồng Kỵ |
Từ trường Tiểu học 2 - Đến cổng Bằng
|
2.816.000
|
1.688.000
|
1.096.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 502 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 4 - Phường Đồng Kỵ |
Từ ngã tư trường tiểu học 1 - Đến tiếp giáp phố Đồng Kỵ 1
|
3.696.000
|
2.216.000
|
1.440.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 503 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Kỵ 4 - Phường Đồng Kỵ |
Từ ngã tư trường tiểu học 1 đi Châu Khê
|
3.696.000
|
2.216.000
|
1.440.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 504 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Di Tích - Phường Đồng Kỵ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ đi Châu Khê
|
3.696.000
|
2.216.000
|
1.440.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 505 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Di Tích - Phường Đồng Kỵ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ qua đình Đồng kỵ - Đến hết phố
|
3.696.000
|
2.216.000
|
1.440.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 506 |
Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh lộ 277 - Phường Đồng Kỵ |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến hết địa phận phường Đồng Kỵ
|
10.400.000
|
6.240.000
|
4.056.000
|
2.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 507 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 508 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 509 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.824.000
|
3.494.400
|
2.271.360
|
1.589.952
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 510 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 511 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu thể thao trường học, các công trình công cộng, khu đô thị - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 512 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.368.000
|
2.620.800
|
1.703.520
|
1.192.464
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 513 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.096.000
|
3.057.600
|
1.987.440
|
1.391.208
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 514 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.824.000
|
3.494.400
|
2.271.360
|
1.589.952
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 515 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.552.000
|
3.931.200
|
2.555.280
|
1.788.696
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 516 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị dịch vụ Từ Sơn - Phường Đồng Kỵ |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.280.000
|
4.368.000
|
2.839.200
|
1.987.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 517 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê |
Đoạn từ tiếp giáp phường Đình Bảng - Đến cầu Song Tháp
|
9.216.000
|
5.528.000
|
3.592.000
|
2.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 518 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê |
Đoạn từ cầu Song Tháp - Đến hết khu phố Đa Hội
|
8.064.000
|
4.840.000
|
3.144.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 519 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt qua ao cụ Kệ - Đến đường Lý Thường Kiệt (đường bao quanh khu phố Đa Hội)
|
4.032.000
|
2.416.000
|
1.568.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 520 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Châu Khê |
Đoạn tiếp giáp đường Lý Thường Kiệt - Đến khu công nghệ Châu Khê
|
5.376.000
|
3.224.000
|
2.096.000
|
1.464.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 521 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trịnh Xá - Phường Châu Khê |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - Đến chợ cầu Trịnh Xá
|
3.240.000
|
1.944.000
|
1.264.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 522 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê |
Từ đoạn ngã tư trường học qua khu phố Trịnh Nguyễn - Đến cầu Đồng Phúc
|
4.848.000
|
2.912.000
|
1.896.000
|
1.328.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 523 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Mùng 10 tháng 3 - Phường Châu Khê |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt đi Yên Thường
|
4.848.000
|
2.912.000
|
1.896.000
|
1.328.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 524 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đồng Phúc (đường trung tâm khu phố Đồng Phúc) - Phường Châu Khê |
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 525 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Châu Khê |
Từ cầu Song Tháp - Đến hết khu Ao Nhãn
|
4.848.000
|
2.912.000
|
1.896.000
|
1.328.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 526 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Song Tháp - Phường Châu Khê |
Từ cầu Tháp - Đến phố Cầu Tháp
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 527 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nguyễn Xá (Đường trung tâm khu phố Trịnh Nguyễn) - Phường Châu Khê |
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 528 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nguyễn Xá (Đường trung tâm khu phố Trịnh Nguyễn) - Phường Châu Khê |
Đoạn từ đầu cầu Tháp - Đến Trạm bơm Trịnh Nguyễn
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.592.000
|
1.112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 529 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Cầu Tháp - Phường Châu Khê |
Từ cầu Tháp - Đến cầu máng Song Tháp
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.592.000
|
1.112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 530 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.032.000
|
2.419.200
|
1.572.480
|
1.100.736
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 531 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
4.704.000
|
2.822.400
|
1.834.560
|
1.284.192
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 532 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.376.000
|
3.225.600
|
2.096.640
|
1.467.648
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 533 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.358.720
|
1.651.104
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 534 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư mới khu Ao cụ Kệ Đa Hội - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 30m
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.620.800
|
1.834.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 535 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.456.000
|
2.673.600
|
1.737.840
|
1.216.488
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 536 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.419.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 537 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.944.000
|
3.566.400
|
2.318.160
|
1.622.712
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 538 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 539 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở phường Châu Khê - Phường Châu Khê |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.432.000
|
4.459.200
|
2.898.480
|
2.028.936
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 540 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Nguyên Phi Ỷ Lan - Phường Tân Hồng |
|
9.608.000
|
5.768.000
|
3.752.000
|
2.624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 541 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Từ trường tiểu học phường Tân Hồng - Đến trụ sở UBND phường
|
2.400.000
|
1.440.000
|
936.000
|
656.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 542 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Tân Hồng |
Đường Lý Tự Trọng - Đến hết khu phố Yên Lã cũ
|
4.568.000
|
2.744.000
|
1.784.000
|
1.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 543 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Từ trụ sở UBND phường qua khu phố Dương Lôi - Đến Quốc lộ 1 mới
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 544 |
Thị xã Từ Sơn |
Đường Lý Thánh Tông - Phường Tân Hồng |
|
9.608.000
|
5.768.000
|
3.752.000
|
2.624.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 545 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Tân Hưng - Phường Tân Hồng |
Từ đường Nguyên Phi Ỷ Lan - Đến hết khu phố Nội Trì
|
2.464.000
|
1.480.000
|
960.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 546 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Đoạn từ trường mầm non Nội Trì - Đến khu dân cư Nội Trì (đường trung tâm khu phố)
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 547 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Đoạn từ Đình Nội Trì - Đến khu dân cư Nội Trì
|
2.392.000
|
1.432.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 548 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Trung Hòa (đường trung tâm khu phố Trung Hoà) - Phường Tân Hồng |
|
2.464.000
|
1.480.000
|
960.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 549 |
Thị xã Từ Sơn |
Phường Tân Hồng |
Đường từ phố Nội Trì - đến khu dân cư Đại Đình
|
2.376.000
|
1.424.000
|
928.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 550 |
Thị xã Từ Sơn |
Phố Đại Đình (đường trục chính khu phố Đại Đình) - Phường Tân Hồng |
|
2.464.000
|
1.480.000
|
960.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 551 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.456.000
|
2.673.600
|
1.737.840
|
1.216.488
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 552 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.419.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 553 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.944.000
|
3.566.400
|
2.318.160
|
1.622.712
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 554 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 555 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Tân Hồng (Cao Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.432.000
|
4.459.200
|
2.898.480
|
2.028.936
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 556 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.456.000
|
2.673.600
|
1.737.840
|
1.216.488
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 557 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.419.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 558 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.944.000
|
3.566.400
|
2.318.160
|
1.622.712
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 559 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 560 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu nhà ở Bắc Từ Sơn (Tân Hồng Đồng Nguyên) - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.432.000
|
4.459.200
|
2.898.480
|
2.028.936
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 561 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 562 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 563 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 564 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 565 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Đại Đình - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 566 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 567 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 568 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 569 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 570 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 571 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
3.320.000
|
1.992.000
|
1.294.800
|
906.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 572 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.872.000
|
2.323.200
|
1.510.080
|
1.057.056
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 573 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
4.432.000
|
2.659.200
|
1.728.480
|
1.209.936
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 574 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.984.000
|
2.990.400
|
1.943.760
|
1.360.632
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 575 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Yên Lã - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
5.536.000
|
3.321.600
|
2.159.040
|
1.511.328
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 576 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 577 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 578 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 579 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 580 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Trung Hòa - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 581 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.123.200
|
786.240
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 582 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.310.400
|
917.280
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 583 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.497.600
|
1.048.320
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 584 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.684.800
|
1.179.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 585 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu dân cư Nội Trì - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.872.000
|
1.310.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 586 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
5.488.000
|
3.292.800
|
2.140.320
|
1.498.224
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 587 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.496.000
|
1.747.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 588 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
7.312.000
|
4.387.200
|
2.851.680
|
1.996.176
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 589 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
8.232.000
|
4.939.200
|
3.210.480
|
2.247.336
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 590 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu đô thị Tân Hồng Đông Ngàn - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
9.144.000
|
5.486.400
|
3.566.160
|
2.496.312
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 591 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.456.000
|
2.673.600
|
1.737.840
|
1.216.488
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 592 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.419.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 593 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.944.000
|
3.566.400
|
2.318.160
|
1.622.712
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 594 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 595 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư dịch vụ Dương Lôi - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.432.000
|
4.459.200
|
2.898.480
|
2.028.936
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 596 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường ≤ 12m
|
4.456.000
|
2.673.600
|
1.737.840
|
1.216.488
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 597 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 12m đến ≤ 17,5m
|
5.200.000
|
3.120.000
|
2.028.000
|
1.419.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 598 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 17,5m đến ≤ 22,5m
|
5.944.000
|
3.566.400
|
2.318.160
|
1.622.712
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 599 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 22,5m đến ≤ 30m
|
6.688.000
|
4.012.800
|
2.608.320
|
1.825.824
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 600 |
Thị xã Từ Sơn |
Khu Dân cư Dịch vụ Yên Lãng - Phường Tân Hồng |
Mặt cắt đường > 30m
|
7.432.000
|
4.459.200
|
2.898.480
|
2.028.936
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |